Nắng trong tiếng anh là gì năm 2024

Nếu muốn miêu tả ngày nắng nóng, bạn có thể sử dụng thành ngữ "dog days of summer"; nói nóng như thiêu đốt, bạn hãy dùng "It's a scorcher".

1. Dog days of summer

"Dog days of summer" để miêu tả những ngày nóng nhất trong mùa hè, nóng đến mức mọi người không muốn làm gì ngoài nghỉ ngơi. Người bản ngữ thường dùng thành ngữ này khi nói về giai đoạn nóng từ đầu tháng 7 đến đầu tháng 9.

Ví dụ: During the dog days of summer, people prefer to remain indoors and go out as little as possible. (Trong những ngày nắng nóng, mọi người thích ở lỳ trong nhà và ra ngoài ít nhất có thể).

2. It’s a scorcher

"It's a scorcher" là câu cảm thán về những ngày nóng như thiêu đốt. Ngoài ra, danh từ "scorcher" dùng để miêu tả trời nóng, bạn có thể dùng riêng.

Ví dụ: Yesterday was a real scorcher. (Ngày hôm qua thật sự rất nóng).

3. Soak up some sun

Với nghĩa đắm mình trong ánh mặt trời, "soak up some sun" là thành ngữ phổ biến với những người yêu thích du lịch. Thành ngữ này miêu tả hoạt động tắm nắng ở bên bờ biển, dưới ánh mặt trời chói chang.

Ví dụ: In Mexico, I spent a lot of time lying on the beach and soaking up the sun. (Ở Mexico, tôi dành thời gian nằm trên bãi biển và tắm nắng).

Nắng trong tiếng anh là gì năm 2024

Công nhân thi công tuyến metro số 1 bến Thành - Suối Tiên, TP HCM tháng 4 - đúng mùa nắng nóng. Ảnh: Quỳnh Trần

4. Beat the heat

Từ nghĩa đen đập tan sức nóng, "beat the heat" được hiểu là tìm sự thoải mái, mát lạnh trong thời tiết oi bức.

Ví dụ: We are going to beat the heat by spending the day in the library. They always have the air conditioner running. (Chúng tôi sẽ dành cả ngày trong thư viện để tránh nóng. Họ để điều hòa chạy liên tục).

5. Indian summer

Thành ngữ này được dùng trong mùa thu tại Bắc Mỹ nhưng có nhiệt độ cao, khô hanh như mùa hè.

Ví dụ: We had a splendid Indian summer last October. (Chúng tôi có một đợt nóng dài vào tháng 10 năm ngoái).

6. Hotter than blue blazes

"Blue blazes" là ngọn lửa màu xanh, nóng hơn ngọn lửa màu vàng, đỏ thông thường. Vì vậy, khi nói nóng hơn lửa màu xanh (hotter than blue blazes) nghĩa là nóng như thiêu đốt, nóng không thể chịu đựng nổi.

Đây chỉ là một số từ vựng phổ biến, có thể có nhiều từ vựng khác tùy thuộc vào ngữ cảnh và hoạt động trong mỗi mùa.

Một số câu ví dụ để sử dụng từ vựng về các mùa trong ngữ cảnh thực tế

Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ vựng về các mùa trong ngữ cảnh thực tế: Spring (Mùa Xuân): – I love seeing the cherry blossoms in full bloom. (Tôi thích nhìn thấy hoa anh đào nở rộ.) – Let’s go for a walk and enjoy the sunshine. (Hãy đi dạo và tận hưởng ánh nắng mặt trời.) – April showers bring May flowers. (Cơn mưa tháng Tư mang đến những bông hoa tháng Năm.)

Summer (Mùa Hè): – Don’t forget to apply sunscreen before going to the beach. (Đừng quên bôi kem chống nắng trước khi đi biển.) – We’re planning a family vacation to a tropical island. (Chúng tôi đang lên kế hoạch đi nghỉ cùng gia đình đến một hòn đảo nhiệt đới.) – Let’s have a barbecue party in the backyard. (Hãy tổ chức một buổi tiệc nướng ngoài trời ở sân sau.)

Autumn (Mùa Thu): – The leaves are turning red and yellow, creating a beautiful autumn scenery. (Các lá đang chuyển sang màu đỏ và vàng, tạo nên một cảnh quan mùa thu đẹp.) – It’s time for the annual apple harvest. (Đến lúc thu hoạch táo hàng năm rồi.) – Let’s gather around the bonfire and share stories. (Hãy tập trung quanh lửa trại và chia sẻ câu chuyện.)

Winter (Mùa Đông): – The children are excited to play in the snow. (Các em nhỏ háo hức chơi trên tuyết.) – We’re going ice skating at the local rink. (Chúng tôi sẽ đi trượt băng ở sân trượt địa phương.) – Let’s cozy up by the fireplace and drink hot cocoa. (Hãy nằm dọc bên lò sưởi và uống cacao nóng.)

Nhớ rằng những câu ví dụ này chỉ mang tính chất minh họa, bạn có thể thay đổi chúng để phù hợp với ngữ cảnh và trải nghiệm của bạn trong từng mùa.

Nắng trong tiếng anh là gì năm 2024

Làm thế nào để hỏi đó là mùa mùa nào bằng tiếng Anh?

Để hỏi “Đó là mùa nào?” bằng tiếng Anh, bạn có thể sử dụng cụm từ “What season is it?” hoặc “Which season is it?” Dưới đây là một số câu mẫu: – What season is it? (Đó là mùa nào?) – Which season is it now? (Đó là mùa nào hiện tại?) – Can you tell me what season we are in? (Bạn có thể cho tôi biết chúng ta đang ở mùa nào không?) – I’m not sure, what season are we in? (Tôi không chắc, chúng ta đang ở mùa nào?) – Is it spring, summer, autumn, or winter? (Đó có phải là mùa xuân, mùa hè, mùa thu hay mùa đông không?)

Những câu trên giúp bạn hỏi về mùa trong ngữ cảnh hiện tại hoặc xác định mùa đang diễn ra. Bạn có thể sử dụng câu hỏi này để tìm hiểu về thời tiết và môi trường xung quanh.

Các đặc điểm thời tiết, thiên nhiên của các mùa trong tiếng Anh là gì?

Dưới đây là mô tả về các đặc điểm thời tiết và thiên nhiên của mỗi mùa trong tiếng Anh: 1. Spring (Mùa xuân): – Weather: Mild, with temperatures gradually warming up. Occasional rain showers. (Thời tiết: Ôn hòa, với nhiệt độ dần dần tăng lên. Có thể có mưa lác đác.) – Nature: Trees and flowers start to bloom. Greenery returns, and animals become more active. (Thiên nhiên: Cây cối và hoa bắt đầu nở rộ. Cảnh quan xanh tươi trở lại, động vật trở nên hoạt động hơn.)

2. Summer (Mùa hè): – Weather: Hot and sunny. Higher temperatures and longer daylight hours. (Thời tiết: Nóng và nắng. Nhiệt độ cao và thời gian ánh sáng ban ngày kéo dài.) – Nature: Lush vegetation, blooming flowers, and vibrant colors. Outdoor activities and vacations are common. (Thiên nhiên: Cảnh quan xanh tươi mướt, hoa nở rực rỡ và sắc màu sinh động. Hoạt động ngoài trời và kỳ nghỉ là phổ biến.)

3. Autumn/Fall (Mùa thu): – Weather: Mild to cool temperatures. Leaves change color and start to fall. Occasional rain showers. (Thời tiết: Nhiệt độ ôn hòa đến mát mẻ. Lá cây chuyển màu và bắt đầu rụng. Có thể có mưa ph sporadic.) – Nature: Foliage turns vibrant shades of red, orange, and yellow. Harvest time for crops. Animals prepare for winter. (Thiên nhiên: Lá cây chuyển sang những sắc màu đỏ, cam, vàng tươi sáng. Thời gian thu hoạch các loại cây trồng. Động vật chuẩn bị cho mùa đông.)

4. Winter (Mùa đông): – Weather: Cold temperatures, possibly freezing. Shorter daylight hours. Snowfall in many regions. (Thời tiết: Nhiệt độ lạnh, có thể đóng băng. Thời gian ánh sáng ban ngày ngắn hơn. Tuyết rơi ở nhiều vùng miền.) – Nature: Trees lose their leaves. Snow-covered landscapes. Animals hibernate or adapt to the cold. (Thiên nhiên: Cây mất lá. Cảnh quan phủ đầy tuyết. Động vật ngủ đông hoặc thích nghi với lạnh.)

Lưu ý rằng đặc điểm thời tiết và thiên nhiên có thể thay đổi tùy theo vị trí địa lý và khí hậu của mỗi khu vực.

Nắng trong tiếng anh là gì năm 2024

Câu hỏi thường gặp về các mùa trong Tiếng Anh

Câu 1: Các mùa trong tiếng Anh là gì? Thời gian mỗi mùa bắt đầu và kết thúc? Các mùa trong tiếng Anh và thời gian bắt đầu/kết thúc của chúng là: 1. Spring (Mùa xuân): – Bắt đầu: March 20th – March 21st – Kết thúc: June 20th – June 21st

2. Summer (Mùa hè): – Bắt đầu: June 20th – June 21st – Kết thúc: September 21st – September 23rd

3. Autumn/Fall (Mùa thu): – Bắt đầu: September 22nd – September 23rd – Kết thúc: December 21st – December 22nd

4. Winter (Mùa đông): – Bắt đầu: December 21st – December 22nd – Kết thúc: March 19th – March 20th

Lưu ý rằng các ngày chính xác có thể thay đổi một chút tùy thuộc vào các yếu tố như dịch chuyển vị trí địa lý và hệ thống lịch. Tuy nhiên, những ngày trên đây đại diện cho thời gian xác định của mỗi mùa trong lịch dương chung.