1185 cm bằng bao nhiêu Mét
2,2K Show
Cách đổi cm ra m1 centimet bằng 0,01 met: 1 cm = 1/100 m = 0,01 m Khoảng cách d tính bằng đơn vị met (m) bằng khoảng cách d tính bằng đơn vị centimet (cm) chia 100: d (m) = d (cm) / 100 Ví dụ: Chuyển đổi 30 cm ra m: d (m) = 30 cm : 100 = 0,3 m Bảng chuyển đổi từ centimet sang métCentimet (cm)Met (m)0.01 cm0.0001 m0.1 cm0.001 m1 cm0.01 m2 cm0.02 m3 cm0.03 m5 cm0.05 m10 cm0.1 m20 cm0.2 m50 cm0.5 m100 cm1 m1000 cm10 mXem thêm:
5/5 - (1 bình chọn) Bài viết liên quan:
Chuyển đổi chiều dàiCmMét wikiHow là một trang "wiki", nghĩa là nhiều bài viết ở đây là nội dung của nhiều tác giả cùng viết nên. Để tạo ra bài viết này, các tác giả tình nguyện đã thực hiện chỉnh sửa và cải thiện bài viết theo thời gian. Bài viết này đã được xem 28.025 lần. Tiền tố xen-ti- có nghĩa là “một trăm lần”, tức là mỗi mét sẽ có 100 cen-ti-mét. Bạn có thể dùng kiến thức cơ bản này để dễ dàng đổi xen-ti-mét sang mét và ngược lại. Hôm nay qua bài viết này VANHOADOISONG xin chia sẻ đến các bạn đơn vị đo khoảng cách Centimet (cm) và cách đổi 1 cm bằng bao nhiêu mm, m, mm, dm, inch, pixel cũng như các đơn vị khác. Ngoài ra bạn sẽ biết thêm được cách đổi đơn vị thông qua công cụ một cách nhanh chóng và dễ dàng nhé. Nội dung bài viết Centimet (cm) là gì?
Centimet hay được viết tắt là cm, là đơn vị đo lường với khoảng cách nhỏ hơn m, km. Centimet được ứng dụng trong môi trường học tập hoặc xây dựng, thiết kế. Ngoài ra, chữ xenti hay chữ c được viết liền trước các đơn vị đo lường Quốc Tế để thể hiện là bằng đơn vị này bằng đơn vị gốc chia cho 100. 1 cm = 0.01 m. Đơn vị Centimet (cm)Đổi 1 cm sang mm, m, dm, km, mm, nmHệ mét
Hệ đo lường Anh/Mỹ
Đơn vị hàng hải
Đơn vị thiên văn học
Đơn vị đồ họa
Công cụ chuyển đổi cm sang m, mm, inchDùng GoogleBạn truy cập vào trang chủ Google và gõ vào ô tìm kiếm. Ví dụ: bạn muốn đổi 1 dm sang km thì gõ “1 km to m” và nhấn Enter. Đổi đơn vị bằng công cụ GoogleDùng công cụ Convert Word
Để biết 1 dm đổi sang các đơn vị đo lường hệ thiên văn, hàng hải, đồ họa hoặc hệ đo lường Anh, Mỹ bạn nhấn vào Chuyển đổi mở rộng nhé. Chuyển đổi thêm các đơn vịĐây là bảng đơn vị mở rộng sang các lĩnh vực khác nhau. Bảng đơn vị mở rộngBảng quy đổi đơn vị chuẩn cho cmLớn hơn métMétNhỏ hơn métkmhmdammdmcmmm1 km= 10 hm = 1000 m 1 hm= 10 dam = 100 m 1 dam= 10 m 1m= 10 dm = 100 cm = 1000 mm 1 dm= 10 cm = 100 mm 1 cm= 10 mm Bảng tra cứu chuyển đổi từ cm sang inch, dm, m, ft
1 0.3940.10.010.0332 0.7870.20.020.0663 1.1810.30.030.0984 1.5750.40.040.1315 1.9690.50.050.164 62.3620.60.060.197 72.7560.70.070.230 83.1500.80.080.262 93.5430.90.090.295 103.93710.10.328 Giải đáp các câu hỏi về 1 cm bằng bao nhiêu mm?1 gang tay dài bao nhiêu cm?Tùy thuộc vào giới tính, thể trạng mà mỗi người sẽ có chiều dài của gang tay khác nhau. Ví dụ như:
Bút bi dài bao nhiêu cm?Thông thường bút bi khoảng 14 – 15 cm. Con số này được thiết kế ra nhằm đáp ứng tương thích với khích thước tay của người Việt sao cho phù hợp nhất. Thông thường bút bi khoảng 14 – 15 cmiPhone dài bao nhiêu cm?Dòng iPhoneKích thước tổng thể (cm)Kích thước màn hìnhiPhone 4s11,52 3.5 inchiPhone 512,38 4 inchiPhone 5s12,38 4 inchiPhone 613,814.7 inchiPhone 6 Plus15,81 5.5 inchiPhone 6s13,834.7 inchiPhone 6s Plus15,82 5.5 inchiPhone 713,83 4.7 inchiPhone 7 Plus15,825.5 inchiPhone 813,84 4.7 inchiPhone 8 Plus15,84 5.5 inchiPhone X14,36 5.8 inchiPhone Xr15,09 6.1 inchiPhone Xs14,36 5.8 inchiPhone Xs Max15,75 6.5 inchiPhone 1115,096.1 inchiPhone 11 Pro144 5.8 inchiPhone 11 Pro Max158 6.5 inchiPhone 12 Mini13,15 5.4 inchiPhone 1214,676.1 inchiPhone 12 Pro14,67 6.1 inchiPhone 12 Pro Max16,086.7 inchiPhone 13 Mini13,15 5.4 inchiPhone 1314,67 6.1 inchiPhone 13 Pro14,67 6.1 inch
Hy vọng với bài viết trên bạn đã biết 1 cm bằng bao nhiêu mm cũng như bất kỳ đơn vị đo lường nào mà bạn muốn một cách dễ dàng. Nếu có thắc mắc về thông tin trong bài viết bạn có thể để lại bình luận bên dưới nhé! |