Thirty la gi

Thông tin thuật ngữ thirty tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

Thirty la gi
thirty
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ thirty

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

thirty tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ thirty trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thirty tiếng Anh nghĩa là gì.

thirty /'θə:ti/

* danh từ
- số ba mươi
- (số nhiều) (the thirties) những năm ba mươi (từ 30 đến 39 của (thế kỷ)); những năm tuổi trên 40 (từ 40 đến 49)

thirty
- ba mươi (30)

Thuật ngữ liên quan tới thirty

  • Regional economics tiếng Anh là gì?
  • throbbing tiếng Anh là gì?
  • whipped tiếng Anh là gì?
  • considered tiếng Anh là gì?
  • euphemistically tiếng Anh là gì?
  • epizootically tiếng Anh là gì?
  • coded character tiếng Anh là gì?
  • cabala tiếng Anh là gì?
  • inhabited tiếng Anh là gì?
  • third tiếng Anh là gì?
  • sandstorms tiếng Anh là gì?
  • porticos tiếng Anh là gì?
  • mariner tiếng Anh là gì?
  • plastic money tiếng Anh là gì?
  • actuated tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thirty trong tiếng Anh

thirty có nghĩa là: thirty /'θə:ti/* danh từ- số ba mươi- (số nhiều) (the thirties) những năm ba mươi (từ 30 đến 39 của (thế kỷ)); những năm tuổi trên 40 (từ 40 đến 49)thirty- ba mươi (30)

Đây là cách dùng thirty tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thirty tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

thirty /'θə:ti/* danh từ- số ba mươi- (số nhiều) (the thirties) những năm ba mươi (từ 30 đến 39 của (thế kỷ)) tiếng Anh là gì?
những năm tuổi trên 40 (từ 40 đến 49)thirty- ba mươi (30)

  • TỪ ĐIỂN
  • CHỦ ĐỀ

TỪ ĐIỂN CỦA TÔI


/'θə:ti/

Thêm vào từ điển của tôi

chưa có chủ đề

  • danh từ

    số ba mươi

  • (số nhiều) (the thirties) những năm ba mươi (từ 30 đến 39 của (thế kỷ)); những năm tuổi trên 40 (từ 40 đến 49)



Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:

  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc
  • Từ vựng tiếng Anh hay dùng:

  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản
  • Women above thirty should get a pap smear done once in three years.

    There are more than thirty ways for being admitted to Paradise.

    Mình nghĩ có hơn 40 cách để lên camp.

    More than thirty people are shot and killed in the United States every day.

    Sau mấy chục năm chiến tranh khói lửa ngút trời.

    Bốn mươi năm trước hẳn tôi sẽ thấy thú vị với điều này.

    He married more than thirty wives and fathered nearly fifty children.

    và là cha của gần năm

    mươi

    con.

    vậy.

    Take thirty to sixty minutes each day and sit quietly by yourself.

    Hãy dành từ 30 đến 60 phút mỗi ngày ngồi tĩnh tại với chính mình.

    Kết quả: 5628, Thời gian: 0.1765