Thirty la gi
Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ thirty trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn
bạn sẽ biết từ thirty tiếng Anh nghĩa là gì. * danh từ thirty Đây là cách dùng thirty tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thirty tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên
Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
TỪ ĐIỂN CỦA TÔI /'θə:ti/ Thêm vào từ điển của tôi danh từ số ba mươi (số nhiều) (the thirties) những năm ba mươi (từ 30 đến 39 của (thế kỷ)); những năm tuổi trên 40 (từ 40 đến 49) Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:Từ vựng tiếng Anh hay dùng:Women above thirty should get a pap smear done once in three years. There are more than thirty ways for being admitted to Paradise. Mình nghĩ có hơn 40 cách để lên camp. More than thirty people are shot and killed in the United States every day. Sau mấy chục năm chiến tranh khói lửa ngút trời. Bốn mươi năm trước hẳn tôi sẽ thấy thú vị với điều này. He married more than thirty wives and fathered nearly fifty children. và là cha của gần năm mươicon. vậy. Take thirty to sixty minutes each day and sit quietly by yourself. Hãy dành từ 30 đến 60 phút mỗi ngày ngồi tĩnh tại với chính mình. Kết quả: 5628, Thời gian: 0.1765 |