So sánh fortuner 2023 với tuareg năm 2024
Toyota Fortuner ra mắt tại thị trường Việt Nam với 7 phiên bản: 2.4MT 4x2, 2.4AT 4x2, 2.7AT4x2 2022, Legender 2.4AT 4X2, 2.7AT 4x4 2022, 2.8AT 4x4 và Legender 2.8AT 4X4. Với diện mạo lịch lãm, tiện nghi cao cấp cùng khả năng vận hành mạnh mẽ, mẫu xe SUV này đang được rất nhiều người dùng ưu tiên lựa chọn. Show
Giá lăn bánh xe Toyota Fortuner 2023 bao nhiêu?Toyota Fortuner chính thức có mặt tại các đại lý Toyota chính hãng trên toàn quốc với mức giá bán như sau: Dòng xe Quy cách Màu sắc Giá bán (đồng) Fortuner 2.4MT 4x2 7 chỗ ngồi, động cơ dầu Bạc, đồng, đen, trắng 1.026.000.000 Fortuner 2.4AT 4x2 7 chỗ ngồi, động cơ dầu Bạc, đồng, đen 1.118.000.000 Trắng ngọc trai 1.126.000.000 Fortuner 2.7AT 4x2 2022 7 chỗ ngồi, động cơ xăng Bạc, đồng, đen 1.229.000.000 Trắng ngọc trai 1.237.000.000 Fortuner Legender 2.4AT 4x2 7 chỗ ngồi, động cơ dầu Bạc, đồng, đen 1.259.000.000 Trắng ngọc trai 1.267.000.000 Fortuner 2.7AT 4x4 2022 7 chỗ ngồi, động cơ xăng Bạc, đồng, đen 1.319.000.000 Trắng ngọc trai 1.327.000.000 Fortuner 2.8AT 4x4 7 chỗ ngồi, động cơ dầu Bạc, đồng, đen 1.434.000.000 Trắng ngọc trai 1.442.000.000 Fortuner Legender 2.8AT 4x4 7 chỗ ngồi, động cơ dầu Bạc, đồng, đen 1.470.000.000 Trắng ngọc trai 1.478.000.000 Ngoài giá bán niêm yết, để xe có thể lăn bánh, khách hàng cần phải chi trả thêm các khoản phí sau đây:
Bên cạnh đó, khách hàng còn có thể lựa chọn trang bị thêm các gói bảo hiểm đi kèm sau:
*Lưu ý: Tùy vào từng địa phương mà xe sẽ có mức giá lăn bánh khác nhau. Do đó, khách hàng có thể truy cập vào trang dự toán chi phí để biết được giá lăn bánh của các dòng xe và phiên bản xe Toyota hoặc liên hệ với các đại lý Toyota Việt Nam để được tư vấn và hỗ trợ. Dưới đây là mức giá lăn bánh xe Toyota Fortuner (dự kiến) tại một số tỉnh thành Việt Nam mà bạn có thể tham khảo: Phiên bản xe Màu sắc Giá niêm yết (đồng) Giá lăn bánh (đồng) Hồ Chí Minh Hà Nội Hà Tĩnh Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ Các tỉnh khác Fortuner 2.4MT 4x2 Bạc, đồng, đen, trắng 1.026.000.000 1.148.940.000 1.169.460.000 1.130.128.000 1.130.128.000 1.130.128.000 Fortuner 2.4AT 4x2 Bạc, đồng, đen 1.118.000.000 1.250.140.000 1.273.688.000 1.230.140.000 1.231.328.000 1.231.328.000 Trắng ngọc trai 1.126.000.000 1.260.128.000 1.282.648.000 1.240.128.000 1.238.940.000 1.240.128.000 Fortuner 2.7AT 4x2 2022 Bạc, đồng, đen 1.229.000.000 1.372.240.000 1.398.008.000 1.353.428.000 1.353.428.000 1.353.428.000 Trắng ngọc trai 1.237.000.000 1.382.228.000 1.405.780.000 1.362.228.000 1.362.228.000 1.362.228.000 Fortuner Legender 2.4AT 4x2 Bạc, đồng, đen 1.259.000.000 1.406.428.000 1.431.608.000 1.386.428.000 1.386.428.000 1.386.428.000 Trắng ngọc trai 1.267.000.000 1.415.228.000 1.440.568.000 1.395.228.000 1.395.228.000 1.395.228.000 Fortuner 2.7AT 4x4 2022 Bạc, đồng, đen 1.319.000.000 1.472.428.000 1.498.808.000 1.452.428.000 1.452.428.000 1.451.240.000 Trắng ngọc trai 1.327.000.000 1.481.228.000 1.507.768.000 1.461.228.000 1.461.228.000 1.461.228.000 Fortuner 2.8AT 4x4 Bạc, đồng, đen 1.434.000.000 1.598.928.000 1.627.608.000 1.578.928.000 1.578.928.000 1.578.928.000 Trắng ngọc trai 1.442.000.000 1.606.540.000 1.635.380.000 1.587.728.000 1.586.540.000 1.587.728.000 Fortuner Legender 2.8AT 4x4 Bạc, đồng, đen 1.470.000.000 1.637.340.000 1.666.740.000 1.617.340.000 1.617.340.000 1.617.340.000 Trắng ngọc trai 1.478.000.000 1.647.328.000 1.676.888.000 1.627.328.000 1.626.140.000 1.626.140.000 *Lưu ý: Giá lăn bánh ở bảng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách hàng vui lòng liên hệ đại lý Toyota gần nhất để biết thêm thông tin chi tiết. Toyota Fortuner nổi bật với diện mạo lịch lãm Kích thước xe Toyota FortunerCác dòng xe Toyota Fortuner đều có thông số kích thước giống nhau, cụ thể: Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm) 4.795 x 1.855 x 1.835 Chiều dài cơ sở (mm) 2.745 Khoảng sáng gầm xe (mm) 279 Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.8 Dung tích bình nhiên liệu (L) 80 Thông số kỹ thuật Toyota FortunerĐặc điểm 2.4MT 4x2 2.4AT 4x2 Legender 2.4AT 4x2 2.8AT 4x4 Legender 2.8AT 4x4 2.7AT 4x4 2.7AT 4x2 Động cơ Loại động cơ 2GD-FTV (2.4L) 1GD-FTV (2.8L) 2TR-FE (2.7L) Xi lanh 4 xi lanh thẳng hàng Dung tích xi lanh 2393 2755 2694 Hệ thống nhiên liệu Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên Phun xăng điện tử Loại nhiên liệu Dầu Xăng Công suất tối đa (kw@rpm) 110 (147) / 3.400 150 (201) / 3.400 122 (164) / 5200 Mô men xoắn tối đa (Nm@rpm) 400 / 1.600 500 / 1.600 245 / 4.000 Tiêu chuẩn khí thải Euro 4 Euro 5 Tiêu thụ nhiên liệu Ngoài đô thị 6 6.79 7.14 7.07 7.32 9.4 9.2 Trong đô thị 6.7 7.63 8.28 8.11 8.63 11.1 11.2 Kết hợp 7.9 9.05 10.21 9.86 10.85 14 14.62 Loại dẫn động Dẫn động cầu sau Dẫn động 2 cầu bán thời gian, gài cầu điện tử Dẫn động cầu sau Hộp số Số sàn 6 cấp (6MT) Số tự động 6 cấp (6AT) Chế độ lái Có Hệ thống treo Trước Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng Sau Phụ thuộc, liên kết 4 điểm Hệ thống lái Trợ lực tay lái Thủy lực biến thiên theo tốc độ (VFC) Vành & lốp xe Loại vành Mâm đúc Kích thước lốp 265 / 65R17 265 / 60R18 Phanh Trước Đĩa tản nhiệt Sau Đĩa Ngoại thất Toyota FortunerThiết kế chungCác phiên bản Toyota Fortuner tiêu chuẩn (2.4 4x2 MT, 2.4 4x2 AT, 2.8 4x4 AT, 2.7 4x4 AT và 2.7 4x2 AT) chiếm được tình cảm của lượng lớn khách hàng bởi sự sang trọng và tinh tế trong thiết kế ngoại thất. Phần đầu xe với lưới tản nhiệt và ốp cản trước được mở rộng cùng thiết kế liền mạch giữa hai bên giúp tôn lên vẻ ngoài khỏe khoắn và sang trọng. Bên cạnh đó, 2 phiên bản Legender (2.4 4x2 AT Legender và 2.8 4x4 AT Legender) với thiết kế lưới tản nhiệt khoẻ khoắn kết hợp đèn LED hiện đại mang đến diện mạo mạnh mẽ, cá tính đậm chất SUV đô thị, giúp nâng tầm vị thế của Fortuner. Thiết kế ngoại thất Toyota Fortuner Đèn xe
Cụm đèn sau Toyota Fortuner Gương chiếu hậu bên ngoàiGương chiếu hậu bên ngoài Toyota Fortuner có chức năng điều chỉnh, gập điện và tích hợp đèn báo rẽ LED giúp người lái dễ dàng quan sát trong suốt quá trình điều khiển xe. Gương chiếu hậu ngoài Toyota Fortuner Mâm xeỞ phiên bản tiêu chuẩn, Fortuner được trang bị mâm xe với kích thước lớn (17 inch đối với phiên bản 2.4MT 4x2, 2.4AT 4x2 và 18 inch đối với phiên bản 2.8AT 4x4, 2.7 AT 4x4, 2.7 AT 4x2) và 6 chấu kép mang phong cách mạnh mẽ mà sang trọng. Phiên bản Legender được trang bị mâm xe 18 inch gồm hai tông màu đen-bạc sang trọng, thể thao với cấu trúc chắc chắn và linh hoạt. Mâm xe Toyota Fortuner phiên bản Legender Nội thất Toyota FortunerThiết kế chungToyota Fortuner sở hữu không gian nội thất rộng rãi với chiều dài cơ sở lên đến 2.745mm. Đồng thời, khoang nội thất còn được trang bị các tiện nghi hiện đại cần thiết, kết hợp màu nội thất đỏ-đen phá cách (bản Legender) hoặc đen thuần sang trọng (bản tiêu chuẩn), mang lại trải nghiệm thoải mái cho chủ sở hữu. Không gian nội thất Toyota Fortuner Legender Cụm đồng hồCác phiên bản xe Fortuner đều được trang bị cụm đồng hồ hiển thị đa thông tin Optitron (ngoại trừ Fortuner 2.4MT 4X2 sử dụng cụm đồng hồ Analog), màn hình màu TFT 4.2” cùng đèn báo chế độ Eco giúp cung cấp những thông tin hữu ích cho người lái trên mọi cung đường. Cụm đồng hồ xe Toyota Fortuner Tay láiTất cả các phiên bản xe Fortuner được trang bị tay lái 3 chấu bọc da, ốp gỗ, mạ bạc (ngoại trừ phiên bản 2.4MT 4×2 sử dụng chất liệu Urethane) đem lại cảm giác vững chãi và sang trọng. Bên cạnh đó, tay lái của Toyota Fortuner còn được tích hợp các nút bấm điều khiển tiện lợi như: điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay cùng khả năng điều chỉnh 4 hướng hiện đại giúp người lái dễ dàng tìm vị trí lái thích hợp. Tay lái Toyota Fortuner Ghế ngồiTất cả ghế ngồi Toyota Fortuner đều được bọc da sang trọng, tích hợp chức năng chỉnh điện 8 hướng ở ghế lái và ghế hành khách. Riêng phiên bản 2.4MT 4×2 sử dụng chất liệu nỉ êm ái, tích hợp chức năng chỉnh tay 6 hướng ở ghế lái và chỉnh tay 4 hướng ở ghế hành khách. Ghế ngồi phiên bản Toyota Fortuner Legender Tiện nghiNgoài diện mạo lịch lãm và phong cách, Toyota Fortuner còn được trang bị hệ thống tiện nghi cao cấp, đảm bảo đáp ứng tối đa nhu cầu sử dụng của người dùng, cụ thể: Đặc điểm 2.4MT 4x2 2.4AT 4x2 Legender 2.4AT 4x2 2.8AT 4x4 Legender 2.8AT 4x4 2.7AT 4x4 2.7AT 4x2 Hệ thống điều hòa Chỉnh tay, 2 giàn lạnh Tự động 2 vùng Cửa gió sau Có Hệ thống âm thanh Màn hình Màn hình cảm ứng 7 inch Màn hình cảm ứng 8 inch navigation Số loa 6 11 loa JBL 6 Kết nối đa phương tiện Có Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm Không có Có Khóa cửa điện, chức năng khóa cửa từ xa Có Cốp điều khiển điện Không có Mở cốp rảnh tay Có Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise control) Không có Có Khả năng vận hành Toyota FortunerToyota Fortuner với hệ thống khung gầm kiên cố, chắc chắn cùng các trang bị hiện đại, riêng biệt ở từng phiên bản mang đến khả năng vận hành mạnh mẽ, cụ thể:
Hộp số được trang bị trên Toyota Fortuner Trang bị an toàn trên Toyota FortunerFortuner là một trong các dòng xe được Toyota trang bị đầy đủ các tính năng an toàn bị động và chủ động tiên tiến, mang đến sự an tâm cho người dùng trên mọi cung đường. Dưới đây là thông tin về trang bị an toàn trên Toyota Fortuner theo từng phiên bản: Đặc điểm 2.4MT 4x2 2.4AT 4x2 Legender 2.4AT 4x2 2.8AT 4x4 Legender 2.8AT 4x4 2.7AT 4x4 2.7AT 4x2 Hệ thống an toàn Toyota Cảnh báo lệch làn đường (LDA) Không có Có Không có Cảnh báo tiền va chạm (PCS) Điều khiển hành trình chủ động (DRCC) Chống bó cứng phanh (ABS) Có Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) Không có Có Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) Không có Có Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) Có Có (A-TRC) Có Hệ thống hỗ trợ đổ đèo (DAC) Không có Có Không có Camera Camera lùi Camera 360 Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Có Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước, Túi khí đầu gối người lái, Túi khí rèm, Túi khí bên hông phía trước Có Dây đai an toàn 3 điểm ELR, 7 vị trí Các màu sắc xe Toyota FortunerToyota Fortuner hiện đang có các màu ngoại thất cơ bản là trắng, trắng ngọc trai, đen, bạc, đồng và màu nội thất là đỏ-đen, đen. Toyota Fortuner màu trắng ngọc traiToyota Fortuner màu trắng ngọc trai Toyota Fortuner màu trắngToyota Fortuner màu trắng Toyota Fortuner màu bạcToyota Fortuner màu bạc Toyota Fortuner màu đồngToyota Fortuner màu đồng Toyota Fortuner màu đenToyota Fortuner màu đen Hình ảnh xe Toyota FortunerThiết kế đầu xe Toyota Fortuner Thiết kế thân xe Toyota Fortuner Toyota Fortuner có phần đuôi xe mạnh mẽ với cụm đèn sau hiện đại Thiết kế khoang hành lý rộng rãi Các phiên bản Toyota Fortuner
Những câu hỏi thường gặp về xe Toyota FortunerToyota Fortuner bao nhiêu chỗ ngồi?Toyota Fortuner là dòng xe thuộc phân khúc SUV 7 chỗ ngồi với không gian nội thất rộng rãi, thoải mái, đem đến cho người dùng những trải nghiệm tuyệt vời. Mua xe Toyota Fortuner ở đâu?Hiện nay, Toyota Fortuner có mặt tại các đại lý/chi nhánh đại lý Toyota chính hãng trên toàn quốc. Quý khách hàng quan tâm có thể trực tiếp ghé showroom hoặc liên hệ hotline 1800 1524 để được tư vấn hỗ trợ và báo giá tốt nhất. Với diện mạo phong cách, trang bị nhiều tiện nghi tối ưu cùng khả năng vận hành mạnh mẽ, Toyota Fortuner chắc hẳn sẽ mang đến cho người dùng những trải nghiệm tuyệt vời. Nếu bạn đang quan tâm tới dòng xe Toyota thì hãy đăng ký lái thử để được trải nghiệm những mẫu xe đẳng cấp với những tính năng hiện đại, thông minh vượt trội. Để biết thêm chi tiết, hãy liên hệ ngay với Toyota qua địa chỉ: |