Ký hiệu d.c trong âm nhạc nghĩa là gì năm 2024

Là những từ ngữ và ký hiệu giúp người chơi nhạc đọc hiểu được cung bậc cảm xúc của tác giả muốn truyền đạt đến tác phầm mình. Âm nhạc cũng là một loại ngôn ngữ, và thậm chí còn phổ biến hơn cả tiếng anh trên toàn thế giới, mọi người chơi nhạc cụ đều dùng chung một bộ ký hiệu âm nhạc chung để từ có cùng nhau giao tiếp bằng một loại ngôn ngữ mới đầy cảm xúc " ÂM NHẠC ".

Ký hiệu d.c trong âm nhạc nghĩa là gì năm 2024

Bảng thuật ngữ âm nhạc xếp theo bảng chữ cái

A = La, B = Si, C = Đô, D = Re, E = Mi, F = Fa và G = Sol

Accent: Dấu nhấn đặt trên một nốt

Accidenta: Dấu biến, hay dấu hoá (thăng, giảm, bình,vv)

Clef: Khóa nhạc (khóa Sol, Fa hay Đô)

Alto clef: Khóa Alto - , dùng cho viola, nằm trên hàng kẻ thứ 3 (nốt C)

Bar Line: Vạch nhịp

Bass clef: Khoá Fa

C clef: Khóa ĐÔ (nếu ở giữa hàng kẻ1 gọi là "soprano clef"; nếu ở hàng kẻ 3 gọi là "alto clef"; ở giữa hàng kẻ 4 gọi là "tenor clef".)

Chord: Hợp âm, nhiều nốt đàn cùng lúc

Chromatic: Các nốt cách nhau lên xuống từng nửa cung.

Chromatic Scale: Âm giai gồm có 12 nửa cung.

Classical Music Music: vào thời kỳ 1770-1825

Common: Time Nhịp 4/4

Composer: Nhạc sĩ

Conducting: Điều khiển

Conductor: Ca Trưởng

Cue Note: Nốt viết nhỏ hơn bình thường dùng cho một mục đích đặc biệt nào đó như để đọc, để dạo...

Cut time: Nhịp 2/2

Double bar: Vạch nhịp kép dùng khi chấm dứt một đoạn nhạc, hay một bài nhạc.

Down beat: Nhịp đánh xuống của người Ca trưởng, thưuờng là nhịp đầu tiên

Duplet: Liên 2, một nhóm gồm 2 nốt, mà gía trị của nó bằng 3 nốt giống hình (dùng trong nhịp kép)

Dynamics: Cường độ của nốt nhạc

Grace Note: (Nốt Láy) nốt nhạc được tấu thật nhanh trước một phách.

Hymm (chorale): Bài hát Thánh ca.

Introduction: Khúc dạo đầu bản nhạc

Key Signature: Bộ khóa của bài hát

Leading Tones: Nốt thứ 7 trong âm giai (scale)

Ledger Lines: Những hàng kẻ phụ

Melody: Một dòng nhạc

Meter: Nhịp

Meter Signature: Số nhịp

Major Chord: Hợp âm trưởng

Minor Chord: Hợp âm thứ

Modulation: Sự chuyển hợp âm

Natural: Dấu bình

Orchestra: Dàn nhạc lớn, có string, brass, woodwing và percussion instruments

Ornamentation: Những nốt như dấu luyến, láy,vv...

Percussion Family: Bộ gõ: drums, rattles, bells, gongs, và xylophones

Pitch: Cao độ của âm thanh

Plainsong: Nhạc bình ca (Gregorian songs) nhạc không có nhiều bè, không có trường canh, không có nhạc đệm.

Quarter Note: Nốt đen

Quarter Rest: Dấu nghỉ đen

Refrain: Điệp khúc

Rhythm: Tiết tấu

Scale: Âm giai

Sharp #: Dấu thăng

Slur: Dấu luyến, nối hai nốt khác cao độ

Staff: Dòng kẻ nhạc

String Instrument Family: Những nhạc khí dùng dây như Guitar, violin, violla, cello, bass

Syncopation: Đảo phách, nhấn trên phách yếu.

Tenore Clef: Khóa Đô nằm ở hàng kẻ thứ 4

Tie: Dấu nối hai nốt cùng cao độ

Time Signature: Số nhịp của bản nhạc

Tone: Một nốt

Tonic: Chủ âm trong âm giai (scale)

Treble: Cho những nốt cao.

Treble clef: Khóa Sol

Triad: một hợp âm gồm 3 nốt chồng lên nhau theo những quãng 3.

Triplet: Liên ba

Unison: Hai nốt giống nhau, cùng cao độ.

Wind instrument family: Những nhạc khí như kèn và sáo

Woodwind family: Những nhạc khí mà original làm bằng gỗ, như sáo (recorders, flutes, clarinets, saxophones, oboes, bassoons)

Những từ ngữ quốc tế thường gặp trong âm nhạc

A piacere (giống như chữ "ad libitum"): diễn tả tự do

A tempo: Trở về nhịp vận cũ

Acelerando, accel: Hát dần dần nhanh hơn

Ad libitum, ad lib: Cho phép người hát dùng tempo (nhịp vận) tùy ý (có hay không có nhạc đệm). Đồng nghĩa với chữ "A piacere"

Adagio: Chậm, chậm hơn andante, nhanh hơn largo

Addolorado: Diễn tả sự buồn sầu

Affrettando: Hát nhanh (hurry) lên

Agilmente: Hát một cách sống động

Agitato: Hát một cách truyền cảm (excitement)

Al Coda: Tới chỗ Coda (đoạn kết bài)

Al Fine: Tới chỗ kết

Al segno: Trở về chỗ dấu hiệu Dal segno (có dạng chữ S)

Al, all’, alla, alle: "tới, trở về" (to), thí dụ: al Fine (tới chỗ kết)

Alla breve Cut time: (nhịp 2/2) Allargando, allard: Hát chậm dần lại nhưng to dần lên, thường xẩy ra lúc kết bài hát.

Allegretto: Chậm hơn Allegro

Allegro: Hát với nhịp vận nhanh, vui vẻ

Alto: Giọng thấp nhất của bên nữ (đôi lúc có thể dùng bè tenore một (cao) để hát cho bè này. Trong string family thì alto có nghĩa là đàn "viola".

Ancora: Lập lại

Andante: Hát với nhịp vận vừa phải (moderate)

Animato: Hát sống động

Appassionato: Hát một cách say sưa (impassioned)

Arpeggio: Rải

Arpeggio: Đánh đàn theo kiểu rải nốt.

Baritone: Giọng trung bình của bè nam (giữa tenore và basso). Hầu hết người Việt Nam chúng ta có giọng này.