Diem chuan trường đại học phạm văn đồng quảng ngãi năm 2024

Điểm chuẩn Đại học Phạm Văn Đồng năm 2023 dao động trong khoảng từ 15 -23,2 điểm. Trong đó 2 ngành Sư phạm Ngữ văn và Sư phạm Tiếng Anh có điểm chuẩn cao nhất là 23,2 điểm.

Diem chuan trường đại học phạm văn đồng quảng ngãi năm 2024

Giới thiệu

  • Tên trường: Trường Đại học Phạm Văn Đồng
  • Tên trường tiếng Anh: Pham Van Dong University(PDU)
  • Địa chỉ: Số 509, đường Phan Đình Phùng, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi
  • Website: http://www.pdu.edu.vn/
  • Mã tuyển sinh: DPQ
  • Email tuyển sinh: [email protected]

Điểm chuẩn Đại học Phạm Văn Đồng năm 2023

Điểm chuẩn Đại Học Phạm Văn Đồng năm 2023 Bậc đại học STT Mã ngành Ngành đào tạo Điểm chuẩn THPTQG Học bạ lớp 12 1 7140210 Sư phạm Tin học 19 24 2 7140211 Sư phạm Vật lý 19 24 3 7140217 Sư phạm Ngữ văn 23.2 27.39 4 7140231 Sư phạm Tiếng Anh 23.2 27.03 5 7140209 Sư phạm Toán học 22.35 27.85 6 7140202 Giáo dục Tiểu học 22.55 27.01 7 7480201 Công nghệ Thông tin 15 15 8 7510201 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí 15 15 9 7520114 Kỹ thuật Cơ – Điện tử 15 15 10 7310105 Kinh tế phát triển 15 15 11 7340101 Quản trị kinh doanh 15 15 Bậc cao đẳng STT Mã ngành Ngành đào tạo THPTQG (Toán + Văn + Năng khiếu) Học bạ lớp 12 (Toán + Văn + Năng khiếu) 1 51140201 Giáo dục Mầm non 20.35 22.87

\>>>Xem thêm: Học phí Đại học Phạm Văn Đồng năm 2023-2024 mới nhất

Điểm chuẩn Trường Đại học Phạm Văn Đồng qua các năm

Điểm chuẩn Đại học Phạm Văn Đồng năm 2022

Điểm chuẩn THPTQG Đại Học Phạm Văn Đồng 2022 STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp Điểm chuẩn THPTQG Chú thích 1 7310101 Kinh tế A00;A01;D01;D90 24.5 2 7310107 Thống kê kinh tế A00;A01;D01;D90 23.25 3 7310205 Quản lý nhà nước A00;A01;D01;D96 23 4 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;D90 25 5 7340115 Marketing A00;A01;D01;D90 26.5 6 7340120 Kinh doanh quốc tế A00;A01;D01;D90 26 7 7340121 Kinh doanh thương mại A00;A01;D01;D90 25 8 7340122 Thương mại điện tử A00;A01;D01;D90 26 9 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00;A01;D01;D90 23.75 10 7340205 Công nghệ tài chính A00;A01;D01;D90 23.5 11 7340301 Kế toán A00;A01;D01;D90 23.75 12 7340302 Kiểm toán A00;A01;D01;D90 23.75 13 7340404 Quản trị nhân lực A00;A01;D01;D90 24.75 14 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00;A01;D01;D90 23.75 15 73404020 Khoa học dữ liệu & phân tích kinh doanh A00;A01;D01;D90 24.5 16 7380101 Luật A00;A01;D01;D96 23.5 17 7380107 Luật kinh tế A00;A01;D01;D96 25 18 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00;A01;D01;D90 24 19 7810201 Quản trị khách sạn A00;A01;D01;D90 23

Điểm chuẩn Đại học Phạm Văn Đồng năm 2021

Điểm chuẩn THPTQG Đại Học Phạm Văn Đồng 2021 STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp Điểm chuẩn THPTQG Chú thích 1 7140210 Sư phạm Tin học A00;A01;D01;D90 19 2 7140211 Sư phạm Vật lý A00;A01;D90 19 3 7140210 Sư phạm Tin học A00;A01;D01;D90 19 4 7140211 Sư phạm Vật lý A00;A01;D90 19 5 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00;D78 19 6 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01;D72;D96 19 7 7420203 Sinh học ứng dụng B00;D90 15 8 7480201 Công nghệ Thông tin A00;A01;D01;D90 15 9 7510201 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí A00;A01;D90 15 10 7520114 Kỹ thuật Cơ – Điện tử A00;A01;D90 15 11 7520207 Kỹ thuật điện tử – viễn thông A00;A01;D90 15 12 7310105 Kinh tế phát triển A00;A01;D01;D90 15 13 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D72;D96 15 14 7340122 Thương mại điện tử A00;A01;D01;D90 15 15 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;D90 15 16 7810101 Du lịch C00;D01;D72;D78 15 17 51140201 Cao đẳng Giáo dục Mầm non M00 17.34 Toán + Văn + 2/3 điểm ưu tiên>=11,34 18 7140209 Sư Phạm Toán học A00;A01;D01;D90 19 19 7140202 Giáo dục Tiểu học A00;C00;D01;D78 19

Điểm chuẩn Đại học Phạm Văn Đồng năm 2020

Điểm chuẩn THPTQG Đại Học Phạm Văn Đồng 2020 STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp Điểm chuẩn THPTQG Chú thích 1 7140210 Sư phạm Tin học A00, A01, D01, D90 18.5 2 7140211 Sư phạm Vật lý A00, A01, D90 18.5 3 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00, D78 18.5 4 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01, D72, D96 18.5 5 7420203 Sinh học ứng dụng B00, D90 15 6 7480201 Công nghệ Thông tin A00, A01, D01, D90 15 7 7510201 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí A00, A01, D90 15 8 7520114 Kỹ thuật Cơ – Điện tử A00, A01, D90 15 9 7520207 Kỹ thuật điện tử – viễn thông A00, A01, D90 15 10 7310105 Kinh tế phát triển A00, A01, D01, D90 15 11 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D72, D96 15 12 7340122 Thương mại điện tử A00, A01, D01, D90 15 13 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01,D01, D90 15 14 7810101 Du lịch C00, D01, D72, D78 15 15 51140201 Giáo dục Mầm non M00 16.5 Cao đẳng

  • Tra cứu đại học
  • Tìm trường
  • Đại học Phạm Văn Đồng

Đại học Phạm Văn Đồng

Mã trường: DPQ Quảng Ngãi

Điểm chuẩn