Batch la gi
batch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm batch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của batch. Từ điển Anh Việt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
Từ điển Anh Anh - Wordnet
Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt batchbatch /bætʃ/ danh từ mẻ (bánh) đợt, chuyển; khoá (học)a batch of books from London: một quyển sách từ Luân đôn tớiof the same batch cùng một loạt, cùng một giuộc Xem thêm: " Aura Là Gì ? Nghĩa Của Từ Aura Trong Tiếng Việt Aura Là Gì, Nghĩa Của Từ Aura Số lượng vật liệu cần thiết để sản xuất hoặc sản xuất ra trong một đợt sản xuất. 2. Số lượng vật liệu cần thiết cho quá trình sản xuất hóa hay lý để tạo thành một khối lượng sản phẩm đồng nhất.phần mẻsự định lượngsự định lượng lôsự pha trộntải trọngtrộnbatch Pugmill mixing: sự trộn từng mẻbatch concrete mixer: máy trộn thức ăn hỗn hợpbatch mix: sự trộn (từng) mẻbatch mixer: máy trộn bê tôngbatch mixer: máy trộnbatch mixer: máy trộn phân đoạnbatch mixer: máy trộn mẻbatch mixer: máy trộn từng lôbatch mixing: sự trộn phối liệubatch mixing plant: xưởng trộn bê tông từng mẻbatch plant: thiết bị trộn bê tôngbatch plant: máy trộn bê tôngbatch weight: trọng lượng mẻ trộndry batch: vữa trộn khôdry batch: vữa trộn không nướcdry batch aggregate: cốt liệu trộn thôdry batch plant: trạm trộn bê tông khôdry batch weight: trọng lượng mẻ trộn khômixed batch store: kho chứa pha trộn hỗn hợptrial batch: mẻ trộn thí nghiệmtrial batch: mẻ trộn thửtrial batch of concrete: mẻ bêtông trộn thửLĩnh vực: dệt maycuộn (vải)mẻ ngâm (đay)Lĩnh vực: xây dựngđịnh liều lượngđịnh mẻmẻ (trộn) định lượngmột mẻglass melted from batch only: kính đúc từ một mẻLĩnh vực: hóa học & vật liệuhỗn hợp nước cáiLĩnh vực: cơ khí & công trìnhmẻ bê tôngmột đợt vận hànhsự đongLĩnh vực: ô tômột đợtmột lượtLĩnh vực: toán & tinmột mớmột nhómmột toánCMS batch facilitytiện ích bó CISCRBE (conversational remote batch entry)sự nhập bó hội thoại từ xabasic batchbó cơ sởbatch BSCnhị phân theo bóbatch BSCsự truyền BSC theo bóbatch BSCtruyền thông đồng bộbatch accumulatorthanh chứa bóbatch accumulatorthanh tích lũy bóbatch applicationứng dụng bóbatch applicationứng dụng cả góibatch boxhộp phối liệubatch calculationsự tính toán phối liệubatch chairghế lănbatch chargermáy nạp phối liệulôbatch costing: định phí theo lôbatch of fish: lô cábatch pricing: cách định giá nguyên lôbatch production: xuất theo lôbatch production: sản xuất theo lôcalculation based on batch quantity: tính theo nguyên lôlô (hàng)loạt (sản xuất)mẻbatch cooking: sự nấu từng mẻ lớnbatch production: theo mẻsugar batch: mẻ nấu đườngmớbatch automatic centrifugalmáy ly tâm nằm ngangbatch automatic centrifugalmáy ly tâm tự tháo liệubatch carbonationgián đoạnbatch carbonationsự bão hòabatch centrifugemáy ly tâm gián đoạnbatch chapsthịt viênbatch churnmáy làm bơ gián đoạnbatch conversionsự đường hóa chu kỳbatch conversionsự hoán vị chu kỳbatch cookerthiết bị nấu gián đoạnbatch deodorizationsự khử mùi gián đoạnbatch deodorizerthiết bị khử mùi gián đoạnbatch evaporatorthiết bị bốc hơi chu kỳbatch extractionsự chiết chu kỳbatch extractionsự trích ly chu lỳbatch flourbột nghiền khôbatch header recordsố sách tập hợp các danh mục chính 1. batch hopperthùng nạp liệubatch hopperthùng thu liệubatch mixermáy trộn gián đoạnbatch mixing machinemáy trộn gián đoạnbatch mixing machinemáy trộn từng phầnbatch modechế độ xử lý theo bóbatch modekhốibatch numbersố loạtbatch pasteurizationsự thanh trùng gián đoạn |