With age là gì
Từ: age/eidʤ/
Cụm từ/thành ngữ
to act (be) one's age xử sự đúng lúc với bậc tuổi mình
age consent (xem) consent
to beat one's well già mà còn khoẻ, nom trẻ hơn tuổi thành ngữ khác
a dog's age
a coon's age (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) một thời gian dài, hàng thế kỷ
a green old age tuổi già, tuổi già sung sướng
hoary age tuổi già, tuổi hạc
the infitmities of age những bệnh tật lúc tuổi già
to look one's age (xem) look Từ gần giống message language engaged stage damage |