Tháng tiếng Bengal năm 2023 Ngày kết hôn

Chi tiết tiếng Bengali panjika 27/01/2023, Thứ Sáu ở Kolkata, Tây Bengal, Ấn Độ. Ngày 27 tháng 1 năm 2023 tương ứng với ngày tiếng Bengali Magh 12, 1429 Bangabda

  • Lịch tháng 1 năm 2023
  • Lịch Bengali Magh 1429
  • Tử vi hôm nay

 

 

বাংলা পাঁজি Gujarati Panchang Tamil Panchangam Malayalam Panchangam Telugu Panchangam 26 tháng 1 28 tháng 1 Lịch Bengali Lịch Hindu

Bình minh 6. 21 giờ sáng

Hoàng hôn 5. 17 giờ tối

Mặt trăng mọc 10. 16 giờ sáng

Trăng lặn 11. 05 giờ chiều

 

 

  1. Ngày Bengali - Ngày 12 tháng 5 năm 1429
  2. Ngày Gregory - Ngày 27 tháng 1 năm 2023
  3. Vikram Samvat - Magh, 2079
  4. Shaka Samvat - Magh Subhakrit
  5. Lịch dân sự Ấn Độ - Magha 07, 1944
  6. Purnimanta - Magh 21
  7. Amanta - Magh 06
  8. Ngày Hijri - Rajab 05, 1444

  1. Soorya Rasi - Mặt trời ở Makara (Ma Kết) cho đến ngày 13 tháng 2 năm 09. 48 giờ sáng
  2. Chandra Rasi - Mặt trăng đi qua Meena rashi cho đến ngày 27 tháng 1 năm 06. 36 giờ chiều trước khi vào Mesha rashi

  1. Vara - Thứ Sáu

BISUDDHA SIDDHANTA

  1. Bình minh - 6. 21 giờ sáng
  2. Hoàng hôn - 5. 17 giờ tối
  3. Mặt trăng mọc - Ngày 27 tháng 1 10. 16 giờ sáng
  4. Trăng lặn - Ngày 27 tháng 1 11. 05 giờ chiều

tithi

  1. Sukla Paksha Shashthi
    Tháng tiếng Bengal năm 2023 Ngày kết hôn
    - Ngày 26 tháng 1, 10. 28 giờ sáng – 27 tháng 1 năm 9. 10 giờ sáng
  2. Sukla Paksha Saptami
    Tháng tiếng Bengal năm 2023 Ngày kết hôn
    - Ngày 27 tháng 1 năm 9. 10 giờ sáng – ngày 28 tháng 1 năm 8. 43 giờ sáng

Nakshatra

  1. Revati - Ngày 26 tháng 1, 6. 56 giờ chiều – 27 tháng 1 năm 6. 36 giờ chiều
  2. Ashwini - Ngày 27 tháng 1 năm 6. 36 giờ chiều – 28/1/7. 06 giờ chiều

Karana

  1. Taitila - Ngày 26 tháng 1 năm 9. 43 giờ chiều – 27/01/9. 10 giờ sáng
  2. Garija - Ngày 27 tháng 1 năm 9. 10 giờ sáng – 27 tháng 1 năm 8. 50 giờ chiều
  3. Vanija - Ngày 27 tháng 1 năm 8. 50 giờ chiều – 28/1/8. 43 giờ sáng

Yoga

  1. Siddha - Ngày 26 tháng 1 năm 3. 29 giờ tối – 27 tháng 1 năm 1. 22 giờ trưa
  2. Sadhya - Ngày 27 tháng 1 năm 1. 22h – 28/1/11. 54 giờ sáng

Amrita Yoga

  1. Ngày - 27 tháng 1, 6. 21 giờ sáng – 27 tháng 1 năm 7. 48 giờ sáng, ngày 27 tháng 1 năm 12. 54 giờ chiều – 27 tháng 1 năm 2. 22 giờ trưa ngày 27 tháng 1 năm 3. 49 giờ chiều – 27 tháng 1 năm 5. 16 giờ chiều
  2. Đêm - Ngày 27 tháng 1, 7. 01 giờ chiều – 27/01/8. 46 giờ chiều, ngày 28 tháng 1 năm 3. 44 giờ sáng – 28 tháng 1 năm 4. 36 giờ sáng

  1. Vaar Vela - 27 tháng 1, 9. 05 giờ sáng – 27/1/10. 27 giờ sáng
  2. Kaal Vela - Ngày 27 tháng 1 năm 10. 27 giờ sáng – 27 tháng 1 năm 11. 49 giờ sáng
  3. Kaal Ratri - Ngày 27 tháng 1 năm 8. 33 giờ chiều – 27/1/10. 11 giờ tối

SURYA SIDDHANTA

  1. Bình minh - 6. 33 giờ sáng
  2. Hoàng hôn - 5. 29 giờ tối
  3. Mặt trăng mọc - Ngày 27 tháng 1 10. 28 giờ sáng
  4. Trăng lặn - Ngày 27 tháng 1 11. 17 giờ tối

tithi

  1. Sukla Paksha Shashthi
    Tháng tiếng Bengal năm 2023 Ngày kết hôn
    - Ngày 26 tháng 1, 4. 30 giờ chiều – 27 tháng 1 năm 3. 11 giờ tối
  2. Sukla Paksha Saptami
    Tháng tiếng Bengal năm 2023 Ngày kết hôn
    - Ngày 27 tháng 1 năm 3. 11 giờ tối – 28 tháng 1 năm 2. 17 giờ tối

Nakshatra

  1. Revati - Ngày 27 tháng 1 năm 12. 55 giờ sáng – 28/1/12. 24 giờ sáng
  2. Ashwini - Ngày 28 tháng 1 năm 12. 24 giờ sáng – 29 tháng 1 năm 12. 18 giờ sáng

Karana

  1. Taitila - Ngày 27 tháng 1 năm 3. 47 giờ sáng – 27 tháng 1 năm 3. 11 giờ tối
  2. Garija - Ngày 27 tháng 1 năm 3. 11 giờ tối – 28 tháng 1 năm 2. 41 giờ sáng
  3. Vanija - Ngày 28 tháng 1 năm 2. 41 giờ sáng – 28 tháng 1 năm 2. 17 giờ tối

Yoga

  1. Siddha - Ngày 26 tháng 1 năm 9. 21 giờ tối – 27 tháng 1, 7. 08 giờ tối
  2. Sadhya - Ngày 27 tháng 1 năm 7. 08 giờ tối – 28/01/5. 15 giờ chiều

Amrita Yoga

  1. Ngày - 27 tháng 1, 6. 33 giờ sáng – 27 tháng 1 năm 8. 00 giờ sáng, ngày 27 tháng 1 năm 1. 06 giờ chiều – 27 tháng 1 năm 2. 34 giờ chiều, ngày 27 tháng 1 năm 4. 01 giờ chiều – 27/01/5. 29 giờ tối
  2. Đêm - Ngày 27 tháng 1, 7. 13 giờ chiều – 27/1/8. 58 giờ chiều, ngày 28 tháng 1 năm 3. 56 giờ sáng – 28 tháng 1 năm 4. 48 giờ sáng

  1. Vaar Vela - 27 tháng 1, 9. 17 giờ sáng – 27/1/10. 39 giờ sáng
  2. Kaal Vela - Ngày 27 tháng 1 năm 10. 39 giờ sáng – 27 tháng 1 năm 12. 01 giờ chiều
  3. Kaal Ratri - Ngày 27 tháng 1 năm 8. 45 giờ chiều – 27/1/10. 23 giờ tối

Ngày 27 tháng 1 năm 2023

Nên tránh thời kỳ Rahu, Gulika và Yamaganda ngay cả trong thời gian tốt lành vì những thời điểm này được coi là không tốt lành. Rahu / Gulika / Yamaganda

  • Yoga tốt lành
  • Thời gian Shubha Hora
  • Kết hợp Kundli
  • Kundali miễn phí
  • Mangal Dosh

 

 

Chọn ngày nhận Hindu Panchang

Sử dụng máy tính panchang này để tìm panchang cho Hoa Kỳ, Anh, Ấn Độ hoặc bất kỳ quốc gia/thành phố nào. Nhập ngày và tên thành phố và nhấp vào nút gửi

Ngày

Tất cả các tính toán chiêm tinh đều dựa trên các quy tắc Vệ đà & phương trình khoa học chứ không dựa trên bất kỳ niên giám nào được xuất bản.

Tháng nào của người Bengal là tốt nhất cho hôn nhân?

Theo lịch Bengali cho năm 2023, tháng Tháng 6 là Jaistho và Aashar, những ngày tiếp theo được coi là may mắn cho đám cưới. Ngày 1 tháng 6, thứ năm. Ngày 3 tháng 6, thứ bảy. Ngày 5 tháng 6, thứ Hai.

Tháng nào tốt để kết hôn năm 2023?

Ngày cưới may mắn 2023 .
Ngày 9, 12 và 21 tháng 1
Ngày 2, 8 và 26 tháng 2
Ngày 2, 14 và 19 tháng 3
Ngày 1, 9 và 26 tháng 4
Ngày 6, 12 và 21 tháng 5
Ngày 3, 8 và 21 tháng 6
Ngày 1, 7 và 20 tháng 7
Ngày 1, 7 và 28 tháng 8

Nên kết hôn vào tháng nào trong năm 2023?

Các tháng Tháng 1, tháng 2, tháng 3, tháng 5, tháng 6, tháng 11, tháng 12 rất tốt cho hôn nhân trong năm 2023.

Ngày 24 tháng 8 năm 2023 của người Bengal là ngày nào?

Ngày 08 tháng 2 năm 2023 tương ứng với ngày Magh 24 tháng 2 năm 1429 Bangabda của Bengali.