So sánh ryzen 5 3600x và ryzen 7 2700 năm 2024

Chúng tôi so sánh hai CPU máy tính để bàn: AMD Ryzen 5 3600 với 6 nhân 3.6GHz và AMD Ryzen 7 2700 với 8 nhân 3.2GHz. Bạn sẽ tìm hiểu xem bộ xử lý nào hoạt động tốt hơn trong các bài kiểm tra đánh giá, thông số kỹ thuật chính, tiêu thụ năng lượng và nhiều hơn nữa.

Khác biệt chính

AMD Ryzen 5 3600Lợi thế

Phát hành trễ 1 năm và 3 tháng

Bộ nhớ cấu hình cao hơn (DDR4-3200 so với DDR4-2933)

Băng thông bộ nhớ lớn hơn (51.2GB/s so với 43.71GB/s)

Phiên bản PCIe mới hơn (4.0 so với 3.0)

Tần số cơ sở cao hơn (3.6GHz so với 3.2GHz)

Dung lượng bộ nhớ cache L3 lớn hơn (32MB so với 16MB)

Quy trình sản xuất hiện đại hơn (7nm so với 12nm)

Điểm số

Tiêu chuẩn

Cinebench R23 Đơn lõi

AMD Ryzen 5 3600+17%

1245

Cinebench R23 Đa lõi

AMD Ryzen 5 3600+1%

9073

Geekbench 6 Lõi Đơn

AMD Ryzen 5 3600+47%

1640

Geekbench 6 Multi Core

AMD Ryzen 5 3600+16%

7084

Geekbench 5 Đơn lõi

AMD Ryzen 5 3600+22%

1240

Geekbench 5 Đa lõi

AMD Ryzen 5 3600+5%

7078

Passmark CPU Đơn lõi

AMD Ryzen 5 3600+18%

2565

Passmark CPU Đa lõi

AMD Ryzen 5 3600+13%

17685

Tham số chung

Thg 7 2019

Ngày phát hành

Thg 4 2018

Máy tính để bàn

Loại

Máy tính để bàn

Matisse

Kiến trúc cốt lõi

Zen+

Gói

7 nm

Quy trình sản xuất

12 nm

65 W

Công suất tiêu thụ

65 W

95 °C

Nhiệt độ hoạt động tối đa

95 °C

Hiệu suất CPU

12

Số luồng hiệu suất Core

16

3.6 GHz

Tần số cơ bản hiệu suất Core

3.2 GHz

4.2 GHz

Tần số Turbo hiệu suất Core

4.1 GHz

64K per core

Bộ nhớ Cache L1

96K per core

512K per core

Bộ nhớ Cache L2

512K per core

32MB shared

Bộ nhớ Cache L3

16MB shared

Yes

Bội số có thể mở khóa

Yes

Tham số Bộ nhớ

DDR4-3200

Các loại bộ nhớ

DDR4-2933

128 GB

Kích thước bộ nhớ tối đa

64 GB

2

Số kênh bộ nhớ tối đa

2

51.2 GB/s

Băng thông bộ nhớ tối đa

43.71 GB/s

Yes

Hỗ trợ bộ nhớ ECC

Yes

Các thông số khác

So sánh CPU liên quan