Giải bài tập tiếng anh lớp 8 unit 5 write năm 2024

Giải Workbook i-Learn Smart World 8 unit 5 Science And Technology lesson 2 hướng dẫn soạn chi tiết các phần bài tập trong sách bài tập tiếng Anh 8 Smart World unit 5 lesson 2 trang 28 29 giúp các em ôn tập hiệu quả.

New words

  1. Fill in the blanks with the words in the box. Điền vào chỗ trống với các từ trong hộp.

Giải bài tập tiếng anh lớp 8 unit 5 write năm 2024

Đáp án

2 - lift

3 - quietly

4 - navigate

5 - recognize

6 - safely

7 - rescue

8 - complete

  1. Find the words from Task a. in the word search. Tìm các từ chỉ Nhiệm vụ a. trong tìm từ.

Đáp án

Giải bài tập tiếng anh lớp 8 unit 5 write năm 2024

Listening

  1. Listen to two people talking about robots. Who are the people? Hãy nghe hai người nói về robot. Những người này là ai?

1. friends

2. brother and sister

3. robot experts

Click để nghe

Đáp án

2. brother and sister

  1. Now, listen and put ticks in the table. Bây giờ, hãy lắng nghe và đánh dấu vào bảng.

Click để nghe

Giải bài tập tiếng anh lớp 8 unit 5 write năm 2024

Đáp án

D-19Apex1Moves more quicklyVWorks more quietlyVNavigates betterVMoves more carefullyVDances more beautifullyVBattery lasts longerVCooks betterV

Grammar

Look and tick the correct answer. Nhìn và đánh dấu vào câu trả lời đúng.

Đáp án

2 - Ziggy moves more quietly than Sparta81.

3 - Frogfoot navigates better than Tsunami.

4 - Sparky’s battery lasts longer than Chippo’s.

5 - Fatmo completes tasks more carefully than Bagman.

6 - T-Whizz dances more beautifully than Jobo.

Writing

Look at the information. Write five sentences comparing the two robots. Nhìn vào thông tin. Viết năm câu so sánh hai robot.

Giải bài tập tiếng anh lớp 8 unit 5 write năm 2024

Gợi ý

Rob-0 travels further on on charge than FunBot.

FunBot drives more carefully than Rob-0.

FunBot works more quietly than Rob-0.

Rob-0 cleans faster than FunBot.

FunBot navigates better than Rob-0.

Trên đây là Giải Smart World 8 Workbook unit 5 Lesson 2 trang 28 29. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Giải bài tập i Learn Smart World theo từng Unit trên đây sẽ giúp các em chuẩn bị bài tập hiệu quả.

Giải thích: "Custom" và "habit" đều có thể được dịch là "phong tục", nhưng "custom" thường được dùng để nói về một hành động hoặc hành vi nào đó đã trở thành phần của một nền văn hóa hoặc một nhóm người nào đó. Trong khi đó, "habit" thường được dùng để nói về thói quen cá nhân.

→ Vì vậy, đáp án là B. custom.

2. _________, we hold the Spring Festival on the 15th of January in lunar calendar.

  1. Traditionally B. In the past
  • Đáp án: A. Traditionally
  • Giải thích: "Traditionally" (theo truyền thống) thường được dùng để nói về những hành động hoặc hành vi đã được thực hiện trong một thời gian dài và thường xuyên được lặp lại. "In the past" (trong quá khứ) có nghĩa là trong một thời điểm nào đó trong quá khứ, nhưng không nhất thiết phải là thực hiện liên tục hay thường xuyên.

→ Vì vậy, đáp án là A. Traditionally.

3. Janet is from a family of doctors, but she broke with _________ when she went to an art college.

  1. tradition B. habit
  • Đáp án: A. tradition
  • Giải thích: "Tradition" (truyền thống) là một hành động hoặc hành vi đã được thực hiện trong một thời gian dài và thường xuyên được lặp lại trong một nhóm người hoặc một nền văn hóa. "Habit" (thói quen) là hành động hoặc hành vi mà một người thường xuyên thực hiện. Trong câu này, "tradition" là đáp án phù hợp nhất vì nó liên quan đến việc chọn nghề nghiệp trong gia đình.

→ Vì vậy, đáp án là A. tradition.

4. Having dinner at my grandparents’ house on Saturdays is one of the customs our family _________.

  1. does B. practises
  • Đáp án: B. practises
  • Giải thích: "Practice" (thực hành) được dùng để mô tả việc thực hiện một hành động hoặc hành vi nào đó một cách thường xuyên. "Do" có thể dùng để nói về việc thực hiện một hành động, nhưng nó không nhất thiết phải là thường xuyên. Trong trường hợp này, "practise" là từ phù hợp hơn.

→ Vì vậy, đáp án là B. practises.

5. Story telling is a great way to _________ the local tradition alive.

  1. maintain B. keep
  • Đáp án: B. keep
  • Giải thích: "Keep" (giữ) và "maintain" (duy trì) đều có thể được dùng để nói về việc duy trì một hành động hoặc hành vi nào đó. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh này, "keep ... alive" (giữ cho ... không chết) là cụm từ thông dụng hơn để nói về việc duy trì một truyền thống.

→ Vì vậy, đáp án là B. keep.

2. Fill in each blank with the suitable form of the word given.

1. Kien was so tall that no one recognised him at the family _________ last summer. (union)

  • Đáp án: reunion
  • Giải thích: "Union" là một từ độc lập có nghĩa là "sự kết hợp, liên minh". Khi thêm tiền tố "re-", từ này trở thành "reunion", nghĩa là "sự tái hợp, đoàn tụ", phù hợp với ngữ cảnh trong câu.

2. My mum puts in a lot of effort to prepare _________ to worship our ancestors. (offer)

  • Đáp án: offerings
  • Giải thích: "Offer" là động từ có nghĩa là "đề nghị, cung cấp". Khi thêm hậu tố "-ing", từ này trở thành "offering", nghĩa là "sự cúng dường, sự cung cấp", phù hợp với ngữ cảnh trong câu.

3. The festival _________ gathered on the riverside to cheer the boat racers. (go)

  • Đáp án: goers
  • Giải thích: "Go" là động từ có nghĩa là "đi". Khi thêm hậu tố "-ers", từ này trở thành "goers", nghĩa là "những người đi, những người tham dự", phù hợp với ngữ cảnh trong câu.

4. Dragon-snake (Rong ran len may) is a _________ Vietnamese game for children. (tradition)

  • Đáp án: traditional
  • Giải thích: "Tradition" là danh từ có nghĩa là "truyền thống". Khi thêm hậu tố "-al", từ này trở thành "traditional", nghĩa là "thuộc về truyền thống", phù hợp với ngữ cảnh trong câu.

5. We happened to see some locals _________ animals in their village temples. (worship)

  • Đáp án: worshipping
  • Giải thích: "Worship" là động từ có nghĩa là "thờ cúng". Khi thêm hậu tố "-ing", từ này trở thành "worshipping", nghĩa là "đang thờ cúng", phù hợp với ngữ cảnh trong câu.

Grammar

3. Complete the sentence with a, an, the, or ∅ (zero article).

1. These days, many teenagers write _________ emails instead of letters.

  • Đáp án: ∅
  • Giải thích: Trong trường hợp này, không cần dùng một bài viết nào cả vì 'emails' là một danh từ đếm được ở dạng số nhiều mà không cần được xác định cụ thể.

2. My dad bought _________ ornamental kumquat tree for Tet.

  • Đáp án: an
  • Giải thích: Sử dụng "an" trước "ornamental" vì từ này bắt đầu bằng một nguyên âm và kumquat tree ở đây chưa được xác định cụ thể.

3. I don’t like that restaurant. _________ food there isn’t very good.

  • Đáp án: the
  • Giải thích: Sử dụng "the" vì "food" ở đây được xác định cụ thể, nó chỉ đến thức ăn tại nhà hàng đã được đề cập trước đó.

4. Don’t wear _________ hat when you go into a temple or a pagoda.

  • Đáp án: a
  • Giải thích: Sử dụng "a" vì "hat" ở đây là danh từ đếm được ở số ít và không được xác định cụ thể.

5. It’s becoming a custom for us to stay out very late on _________ New Year’s Eve.

  • Đáp án: ∅
  • Giải thích: Cụm từ "New Year's Eve" thường được sử dụng mà không cần một bài viết xác định khi nó đề cập đến tục lệ hoặc hoạt động diễn ra vào đêm giao thừa mỗi năm, chứ không chỉ đến một đêm giao thừa cụ thể nào đó. Trong trường hợp câu trên, mọi người đã bắt đầu có thói quen ở lại ngoài rất muộn vào đêm giao thừa mỗi năm, do đó không cần sử dụng "the" trước "New Year's Eve".

4. Complete the text with a, an, the, or ∅ (zero article).

Here are two easy ways to raise children’s awareness of (1) _________ customs and traditions. First, it is (2) _________ good idea for parents to teach their children to cook. By doing this, children can learn and preserve their family recipes. Second, parents can take children to (3) _________ local festivals. This helps them discover (4) _________ culture of their community and develop (5) _________ understanding of local traditions.

1. Đáp án: ∅

→ Giải thích: "Customs and traditions" là danh từ đếm được ở dạng số nhiều và không cần được xác định cụ thể nên không cần mạo từ.

2. Đáp án: a

→ Giải thích: Sử dụng "a" vì "good idea" là một danh từ đếm được và không được xác định cụ thể.

3. Đáp án: ∅

→ Giải thích: "Local festivals" không cần mạo từ ở đây vì chúng ta không chỉ đến các lễ hội cụ thể nào. Chúng ta đang nói về việc tham gia lễ hội địa phương nói chung.

4. Đáp án: the

→ Giải thích: Sử dụng "the" vì "culture of their community" đã được xác định cụ thể, nói về văn hóa của cộng đồng mà trẻ em đang sống.

5. Đáp án: an

→ Giải thích: Sử dụng “an” vì danh từ “understanding” đã chưa được nhắc đến trước đó.

Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập . Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 8 Global Success.

Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS Junior với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.

Xem tiếp: Tiếng Anh 8 unit 5 project


Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.