Bánh kẹo trong tiếng anh là gì năm 2024

Cùng tìm hiểu bộ từ vựng tiếng Anh về bánh kẹo qua bài viết dưới đây! Đừng quên note lại những loại kẹo và bánh mà bạn yêu thích nhất nhé.

Từ vựng tiếng Anh về bánh kẹo – các loại kẹo

Bánh kẹo trong tiếng anh là gì năm 2024

  • A bar of candy: Một thanh kẹo
  • Minty candy: Kẹo ngậm viên vị bạc hà
  • Fruit drops: Kẹo hương vị trái cây
  • Sherbet /’ʃə:bət/: Kẹo có vị chua
  • Lollipop /’lɔlipɔp/: Kẹo que, kẹo mút
  • Beans /biːn/: Kẹo hình hạt đậu
  • Hard candy: Kẹo ngậm cứng

Từ vựng tiếng Anh về các loại bánh

  • Bread /bred/: bánh mì
  • Biscuit /’biskit/: bánh quy
  • Swiss roll /swis ‘roul/: bánh kem cuộn
  • Bagel /’beigl/: bánh mỳ vòng
  • Pastry /’peistri/: bánh ngọt nhiều lớp
  • Wrap /ræp/: bánh cuộn
  • Rolls /’roul/: bánh mì hình tròn
  • Crepe /kreip/: bánh kếp
  • Pancake /’pænkeik/: bánh bột mì mỏng gần giống bánh kếp
  • Cookie /’kuki/: bánh quy tròn, dẹt, nhỏ
  • Cake /keik/: các loại bánh ngọt nói chung
  • Pretzel /‘pretsl/: bánh mì dạng xoắn
  • Pitta /pitə/: bánh mì dẹt kiểu Hy Lạp
  • French bread /frentʃ bred/: bánh mì kiểu Pháp
  • Croissant /’krwʌsɒη/: bánh sừng bò
  • Waffle /’wɔfl/: bánh nướng quế
  • Tart /tɑ:t/: bánh nhân hoa quả
  • Donut /‘dounʌt/: bánh rán ngọt thường có hình tròn
  • Bread stick /bred stick/: bánh mì có dạng dài
  • Brioche /‘bri:ou∫/: bánh mì ngọt kiểu Pháp
  • Muffin /’mʌfin/: bánh nướng dạng xốp
  • Pie /pai/: bánh nướng nói chung

Bánh kẹo trong tiếng anh là gì năm 2024

\>>> Mời xem thêm: Từ vựng và bài viết mẫu viết về một cuộc thi bằng tiếng Anh

Một số từ vựng tiếng Anh về các món ăn vặt khác

Bánh kẹo trong tiếng anh là gì năm 2024

  • Donut /ˈdəʊ.nʌt/: bánh rán đường
  • Sundae /ˈsʌn.deɪ/: kem mứt
  • Ice cream /aɪs kriːm/: kem nói chung
  • Cone /kəʊn/: vỏ (ốc quế)
  • Bun /bʌn/: bánh bao nói chung
  • Patty /ˈpæt.i/: bánh chả
  • Hamburger /ˈhæmˌbɜː.gəʳ/: bánh kẹp thịt kiểu Mỹ
  • French fries /frentʃ fraɪz/: khoai tây chiên kiểu Pháp
  • Wiener /ˈwiː.nəʳ/: lạp xưởng
  • Pizza /ˈpiːt.sə/: bánh pizza
  • Crust /krʌst/: vỏ bánh
  • Popcorn /ˈpɒp.kɔːn/: bắp rang bơ
  • Honey /ˈhʌn.i/: mật ong
  • Icing /ˈaɪ.sɪŋ/: lớp kem phủ
  • Sandwich /ˈsænd.wɪdʒ/: bánh kẹp
  • Cookie /ˈkʊk.i/: bánh quy
  • Cupcake /ˈkʌp.keɪk/: bánh nướng nhỏ
  • Hotdog /ˈhɒt.dɒg/: xúc xích nóng

\>>> Bạn có thể quan tâm: trung tâm học tiếng anh giao tiếp trực tuyến

Bài viết này chia sẻ cho các bạn Cách diễn đạt Bánh kẹo trong tiếng Anh rất có thể sẽ cần thiết cho các bạn trong kỳ thi IELTS

Xem thêm bài viết:

  • Luyện thi IELTS cấp tốc
  • Học IELTS ở đâu?
  • IELTS fighter – tài liệu IELTS

Bạn có biết người Mỹ gọi bánh gato là gì? Nghĩa chính xác của từ snack có phải chỉ là bim bim hay không? Khi ở Việt Nam, mình học được bánh là “biscuit”, kẹo là “candy” trong tiếng Anh. Ngày đầu sang Mỹ, mình bất ngờ khi người bạn cùng phòng (roommate) mời mình: “Do you want a bar?” và đưa cho mình một thanh chocolate. Phải mất một lúc mình mới nhớ từ này, “bar” có nghĩa là thanh, có thể là thanh gỗ hoặc sắt hoặc cái gì đó. Ở Michigan, người ta còn gọi cái thanh kẹo chocolate là “bar”.

Người lớn hay bảo trẻ con: “Don’t eat too much sweets” – đừng ăn kẹo nhiều quá. Thật ra, “candy” với “sweet” dùng thay thế nhau được, chỉ là cách dùng từ thôi. Nhưng nếu không biết “sweet” cũng là “candy”, đôi khi bạn có thể lúng túng khi giao tiếp.

Kẹo thanh thì là “bars”, mà kẹo thường thì là “sweet”, bánh ở Mỹ cũng không được gọi là “biscuit”. Bánh quy thì hay gọi là “crackers” hoặc “cookie”. Hai từ này đôi khi dùng lẫn lộn. Bánh làm ở nhà, hình tròn và khá dày thì người ta gọi là “pie”. Loại bánh này nhỏ hơn “cake” nhưng dày hơn “cookie” và “cracker”. Bánh táo “apple pie” là loại quen thuộc ở đây.

“Bim bim” được người Mỹ gọi là gì? Nhiều người nghĩ là “snack”, nhưng không phải. “Snack” là bữa ăn nhỏ, hoặc đồ ăn nhẹ giữa các bữa ăn chính. Nó có thể là táo, ổi, nho, bánh… hay bất kỳ cái gì. Món mình hay gọi là “bim-bim” thì người Mỹ gọi là “crisps” – đồ ăn giòn. Tính từ “crispy” có nghĩa là “giòn tan”. Nhưng nếu “crisps” là khoai tây, họ sẽ gọi là “chips” – “potato chips”.

Có lần muốn mua tặng một cô bạn chiếc bánh “ga-tô” thật đẹp, mình lên mạng tìm “gato cake” nhưng không thấy. Tra từ điển, mình thấy từ “gateau”, nhưng khi hỏi thì chẳng ai ở Mỹ biết nó là gì. Thực tế, người ta gọi là “cake” – “birthday cake”, không mượn tiếng Pháp như người Việt.

Ngoài ra, còn có một loại mình rất thích ăn – bánh kẹo hoa quả hỗn hợp, được gọi là “mix”. Món này có thể là “trail mix” bao gồm các loại hạt, quả theo mùa hoặc “nut mix” bao gồm các loại hạt trộn với nhau.