What can a robot help us có nghĩa là gì năm 2024

Robots? Yeah, they're kinda a big deal these days. They're like the unsung heroes behind a lot of stuff we use, from making our gadgets to building cars. So yeah, I'd say they're pretty important.

  • a big deal: một vấn đề quan trọng, quan trọng đáng kể

Example: The development of clean energy is a big deal for addressing environmental issues. (Sự phát triển năng lượng sạch là một vấn đề quan trọng để giải quyết các vấn đề môi trường.)

  • unsung heroes: những người hùng vô danh, những người làm công việc quan trọng nhưng không được công nhận

Example: Teachers are often the unsung heroes of our society, shaping the future through education. (Giáo viên thường là những người hùng vô danh của xã hội chúng ta, họ định hình tương lai thông qua giáo dục.)

  • gadgets: các thiết bị công nghệ, dụng cụ điện tử

Example: Our lives are filled with various gadgets, from smartphones to smart home devices. (Cuộc sống của chúng ta đầy những thiết bị công nghệ khác nhau, từ điện thoại thông minh đến các thiết bị nhà thông minh.)

2. How can robots affect people’s lives?

Well, robots can totally change the game in our lives. They're doing jobs that are boring or dangerous, so it's like a win-win. Like, they could help out in hospitals or even handle deliveries, making life more convenient.

  • help out: giúp đỡ

Example: Robots can help out in various industries, including healthcare, by performing tasks that are repetitive and time-consuming. (Robot có thể giúp đỡ trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, bằng cách thực hiện các nhiệm vụ lặp đi lặp lại và tốn thời gian.)

  • handle deliveries: xử lý việc giao hàng

Example: Automated drones can handle deliveries efficiently, ensuring that packages are delivered quickly and accurately. (Các máy bay không người lái tự động có thể xử lý việc giao hàng một cách hiệu quả, đảm bảo rằng các gói hàng được giao nhanh chóng và chính xác.)

3. Are you interested in robots?

Yeah, I've got some interest in robots. The way they blend with our daily lives is fascinating. It's like seeing science fiction become reality.

  • fascinating: hấp dẫn, thú vị

Example: The advancements in robotics are truly fascinating; they are transforming the way we live and work. (Sự tiến bộ trong lĩnh vực robot thực sự rất thú vị; chúng đang biến đổi cách chúng ta sống và làm việc.)

  • science fiction: khoa học viễn tưởng

Example: The idea of robots doing everyday tasks was once considered science fiction, but it's becoming a reality in our modern world. (Ý tưởng về robot thực hiện các công việc hàng ngày trước đây được xem là khoa học viễn tưởng, nhưng nó đang trở thành hiện thực trong thế giới hiện đại của chúng ta.)

4. Would you like robots to work in your home?

Having robots do chores at home? Why not! I mean, who wouldn't appreciate a robot that can take care of cleaning and cooking? It's like having a household helper.

  • do chores at home: làm việc nhà

Example: It's amazing to have robots that can do chores at home, making life more convenient for everyone. (Thật tuyệt vời khi có các robot có thể làm việc nhà, làm cuộc sống trở nên tiện lợi hơn cho mọi người.)

  • a household helper: người giúp việc gia đình

Example: Having a robot that can take care of cleaning and cooking is like having a dependable household helper. (Có một robot có thể làm việc dọn dẹp và nấu ăn giống như có một người giúp việc gia đình đáng tin cậy.)

5. Would you like to use a car driven by a robot?

Yeah, the idea of using a car driven by a robot sounds kinda cool. I mean, it's like having your own personal chauffeur that doesn't get tired or distracted, right? It could be a game-changer for road safety, and you could even catch up on some reading or just chill during the commute. Of course, I'd have some questions about how it all works and the safety measures in place, but overall, it's an intriguing concept. So yeah, I'd give it a shot.

  • personal chauffeur: tài xế cá nhân

Example: Having a personal chauffeur to drive you around would be incredibly convenient. (Có một tài xế cá nhân đưa bạn đi quanh sẽ thực sự tiện lợi.)

  • road safety: an toàn giao thông

Example: Road safety is crucial, and it's essential for everyone to follow traffic rules. (An toàn giao thông rất quan trọng, và việc mọi người tuân thủ luật giao thông là điều cần thiết.)

  • an intriguing concept: một khái niệm hấp dẫn, thú vị

Example: The idea of robots doing household chores is an intriguing concept that could revolutionize our daily lives. (Ý tưởng về việc các robot làm công việc nhà là một khái niệm thú vị có thể làm thay đổi cuộc sống hàng ngày của chúng ta.)

Tham khảo thêm:

  • 3 công thức trả lời IELTS Speaking Part 1
  • Cách mở đầu câu trả lời trong IELTS Speaking Part 1

Trên đây là bài viết về chủ đề . Thông qua bài viết trên, tác giả hy vọng rằng người đọc có thể hiểu nghĩa và cách sử dụng của các cụm từ thông dụng liên quan đến chủ đề này. Ngoài ra còn làm quen được với những dạng câu hỏi có thể sẽ xuất hiện trong topic Robots bài thi IELTS Speaking Part 1. Từ đó nâng cao kiến thức về từ vựng tiếng Anh và có sự chuẩn bị tốt hơn cho tương lai.