So sánh xe cx5 và crv năm 2024

  • Trang chủ
  • So sánh xe

Ẩn các giá trị giống nhau

Giá niêm yết

Thông số kỹ thuật

  • Động cơ/hộp số Kiểu động cơ Skactiv-G 2.0 1.5L DOHC VTEC TURBO Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) Hệ dẫn động Cầu trước / FWD Cầu trước (FWD) Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
  • Kích thước/trọng lượng Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4550 x 1840 x 1680 4.691 x 1.866 x 1.681 Thể tích khoang hành lý (lít) Dung tích bình nhiên liệu (lít) Trọng lượng bản thân (kg) Trọng lượng toàn tải (kg)
  • Hệ thống treo/phanh Treo trước MacPherson / MacPherson Struts Kiểu MacPherson Treo sau Liên kết đa điểm / Multi-link Liên kết đa điểm Phanh trước Đĩa thông gió / Ventilated disc Đĩa tản nhiệt Phanh sau Đĩa / Solid disc Phanh đĩa
  • Ngoại thất Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu Gương chiếu hậu Điều chỉnh điện - gập điện / Power adjustable - folding Chỉnh điện, gập/mở tự động tích hợp đèn báo rẽ LED
  • Nội thất Thông gió (làm mát) ghế lái Thông gió (làm mát) ghế phụ Nút bấm tích hợp trên vô-lăng Hàng ghế thứ hai Hàng ghế sau gập phẳng, tỉ lệ 4:2:6 Gập 60:40 Điều hoà Tự động 2 vùng độc lập 2 vùng độc lập Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động Đèn viền nội thất (ambient light)
  • Hỗ trợ vận hành Trợ lực vô-lăng Trợ lực điện / Electric power assisted steering Lẫy chuyển số trên vô-lăng Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) Hỗ trợ đánh lái khi vào cua Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
  • Công nghệ an toàn Kiểm soát hành trình (Cruise Control) Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) Chống bó cứng phanh (ABS) Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Phân phối lực phanh điện tử (EBD) Cân bằng điện tử (VSC, ESP) Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) Hỗ trợ khởi hành ngang dốc Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix Camera quan sát làn đường (LaneWatch) Cảm biến khoảng cách phía trước Thông báo xe phía trước khởi hành Hệ thống cảm biến trước/sau Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm

Phiên bản hiện tại, CX-5 và CR-V đều sở hữu lưới tản nhiệt dạng tổ ong được viền mạ chrome sang trọng – đặc trưng của cả 2 thương hiệu. Tuy nhiên, khi nói về đầu xe, CX-5 được khách hàng đánh giá cao hơn đối thủ.

Đầu xe CR-V 2019​

Cả Mazda CX-5 và Honda CR-V đều sử dụng công nghệ full-led cho đèn xe được đánh giá tương đương nhau với các tính năng như bật/ tắt tự động; tự động điều chỉnh góc chiếu trên những phiên bản cao cấp nhất. Tuy nhiên, ở phần đầu xe CR-V có phần cản trước thể thao hơn được tích hợp đèn sương mù trong khi đó CX-5 chỉ là nhựa sơn đen với đèn sương mù được bố trí riêng.

Đèn pha xe CX-5 2019

Đèn pha xe CR-V 2019​

Ở bên sườn, CX-5 2019 nổi bật hơn nhờ sở hữu bộ lazang 19 inch – giống hệt lazang của CX-8, gương chiếu hậu chỉnh/ gập điện tích hợp báo rẽ dạng LED cùng camera ở phiên bản cao cấp nhất. Trong khi đó, CR-V 2019 chỉ sở hữu bộ mâm 18 inch, gương chiếu hậu chỉnh/ gập điện tích hợp báo rẽ dạng LED. Nhìn chung, ở phần thân xe, CX-5 chiếm ưu thế hơn.

Thân xe CR-V 2019, Thân xe CX-5 2019​

Ở phần sau, CX-5 mới được bổ sung bộ ốp cản sau với bộ đôi ống xả mạ chrome ấn tượng. Với phiên bản CX-5 cao cấp, Mazda còn bổ sung thêm dòng chữ “SIGNATURE”. Hệ thống phanh trên cao và đèn hậu của CX-5 vẫn sử dụng công nghệ LED.

Đuôi xe CX-5 2019

Đuôi xe CR-V 2019​

CR-V vốn được biết đến với danh hiệu “lưng gù”, nhưng đến phiên bản hiện tại, chiếc xe này đã có phần đuôi được thiết kế thanh thoát, dễ nhìn hơn. Ống xả của CR-V 2019 không có nhiều thay đổi nhưng hệ thống đèn hậu lại được đánh giá cao hơn CX-5 nhờ được thiết kế dạng chữ “L” ăn nhập với tổng thể xe.

So sánh Mazda CX-5 và Honda CR-V 2019: Nội thất Cabin của cả hai chiếc xe đều có độ hoàn thiện ấn tượng với chất liệu da cao cấp, ốp gỗ sang trọng. Tuy nhiên, CX-5 2019 nhận được nhiều điểm cộng nhờ tập trung nhiều chi tiết nhỏ, tinh tế hơn.

CX-5 vẫn là chiếc xe CUV 5 chỗ truyền thống​

Trong khoang nội thất, ghế ngồi chính là phân khác biệt lớn nhất của hai chiếc xe. CX-5 vẫn là chiếc CUV 5 chỗ truyền thống (ít có khả năng cải tiến hành 5+2 chỗ bởi khách hàng hoàn toàn có thể chọn CX-7 với cấu hình 7 chỗ ngồi). Ở phiên bản 2019, Mazda đã trang bị cho chiếc xe của mình ghế bọc da vân nổi với hệ thống làm mát, thông hơi. Ghế lái có khả năng chỉnh điện nhớ vị trí, ghế phụ chỉnh điện. Ghế ở hàng thứ hai được trang bị 3 tựa đầu; ghế giữa có bệ tỳ tay và có hộc để cốc có thể hạ xuống khi không chở đủ tải.

CR-V 2019 với cấu hình 5+2​

Trong khi đó CR-V 2019 được bổ sung thêm hàng ghế thứ 3 và trở thành xe cấu hình 5+2. Tuy nhiên, diện tích hàng ghế thứ ba của Honda CR-V khá hạn chế chỉ phù hợp với người khoảng 1,6m trở xuống. Ghế của hai hàng trước được bọc da vân nổi, ghế hàng thứ ba là da phẳng. Hàng ghế thứ hai của CR-V 2019 có thể gập theo tỷ lệ 60:40 và hàng thứ ba có thể gập theo tỷ lệ 50:50 giúp mở rộng khoang chứa đồ khi cần thiết. Mặc dù được đánh giá khá cao về khoang cabin, nhưng CR-V vẫn bị trừ điểm vì ghế lái chỉ có thể chỉnh điện 8 hướng không nhớ vị trí.

Bảng tablo CX-5 2019

Bảng tablo CR-V 2019​

Nói về bảng taplo, Mazda CX-5 2019 được đánh giá cao hơn nhờ thiết kế thon gọn và bọc da cao cấp. Trung tâm là màn hình cảm ứng dựng đứng kết hợp đầu DVD. Khu vực điều khiển với cửa gió điều hoà, các nút điều chỉnh và cần số xe CX-5 2019 được điều chỉnh gọn lại để tăng tính thẩm mỹ của xe. Bảng taplo mà Honda trang bị cho chiếc CR-V mới của mình không có nhiều thay đổi so với thế hệ cũ, thiết kế vẫn thiên về hướng cổ điển. Vô lăng của cả CX-5 và CR-V đều được bọc da và được tích hợp đầy đủ những phím bấm chức năng như điều chỉnh âm thanh, ga tự động, chế độ rảnh tay. Ngay phía sau tay lái của CX-5 là 3 đồng hồ được bố trí một cách khoa học hiển thị tốc độ, thông số vận hành và vòng tuy. Với CR-V là cụm đồng hồ điện tử được phân thành 3 khu vực; màn hình giữa hiển thị tốc độ và vòng tua, hai bên là màn hình hiển thị thông số vận hành.

Vô lăng CX-5 2019

Vô lăng CR-V 2019​

So sánh Mazda CX-5 và Honda CR-V 2019: Tiện nghi Xét về mức độ tiện nghi, Mazda CX-5 và Honda CR-V được đánh giá ngang nhau với điều hoà tự động 2 vùng độc lập, nút khởi động Start/Stop, sấy kính trước. Điểm khác biệt chủ yếu giữa hai mẫu xe nằm ở hệ thống giải trí và cửa sổ trời. Trong khi Mazda CX-5 2019 được trang bị hệ thống giải trí gồm đầu DVD 7 inch, USB/ Bluetooth/ AUX cùng cửa sổ trời trước; thì Honda CR-V 2019 được trang bị cảm ứng 7 inch/ công nghệ IP và cửa sổ trời Panorama.

So sánh Mazda CX-5 và Honda CR-V 2019: Tính an toàn Ở phiên bản mới nâng cấp với gói công nghệ i-Activsense, CX-5 đã trở thành mẫu xe sở hữu nhiều công nghệ an toàn nhất phân khúc cả xe cũ và xe mới. Cụ thể như sau:

Thông sốMazda CX-5 2019Honda CR-V 2019Hệ thống chống bó cứng phanhCóCóHệ thống phân bổ lực phanh điện tửCóCóHệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấpCóCóHệ thống cân bằng điện tửCóCóHệ thống khởi hành ngang dốcCóCóHệ thống kiểm soát lực kéo chống trượtCóCóĐèn báo phanh khẩn cấpCóCóCamera lùiCóCóCamera 360 độCóKhôngĐiều khiển hành trìnhCóCóKhóa cửa tự động khi vận hànhCóCóMã hóa động cơ và Hệ thống cảnh báo chống trộmCóCóCamera lùiKhôngKhôngKhóa cửa trung tâmCóCóHệ thống cảnh báo chống buồn ngủ(Driver Attention Monitor)KhôngCóSố túi khí66Cảnh báo điểm mù BSTCóKhôngCảnh báo chệch làn đường LDWSCóKhôngHỗ trợ giữ làn LASCóKhôngCảnh báo phương tiện cắt ngang RCTACóKhôngĐịnh vị GPSCóKhông

So sánh Mazda CX-5 và Honda CR-V 2019: Động cơ

CX-5 phiên bản hiện tại vẫn sử dụng động cơ xăng SkyActiv-G với 2 tuỳ chọn 2.0L và 2.5L kết hợp với hộp số tự động 6 cấp. Tuy nhiên, theo Thaco công bố, những động cơ trên đã được cải tiến giúp cải thiện 15% hiệu suất đốt nhiên liệu và 15% mô-men xoắn ở dải tốc độ thấp. Động cơ SkyActiv-G 2.0L ở bản thường cho công suất 154 mã lực và mô-men xoắn 200 Nm. Hai phiên bản xe cao cấp sử dụng động cơ SkyActiv-G 2.5L cho công suất 188 mã lực và mô-men xoắn 252 Nm.

Ở thế hệ này, CR-V 2019 cũng có thay đổi lớn về động cơ. Động cơ 2.4L đã bị loại bỏ, thay vào đó là động cơ 1.5L DOHC Turbo, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van cho công suất 188 mã lực và mô-men xoắn 240Nm kèm hộp số vô cấp.

Nhìn chung, cả Mazda CX-5 và Honda CR-V 2019 chính là hai mẫu xe đáng chọn nhất phân khúc CUV hiện nay. Mỗi xe sẽ phù hợp với mục đích sử dụng cũng như mang đến trải nghiệm khác nhau cho người dùng. Trong khi CX-5 sở hữu hàng loạt công nghệ an toàn hàng đầu thì CR-V lại thực dụng hơn với cấu hình 5+2, động cơ nhỏ nhưng mạnh cùng khả năng tiết kiệm nhiên liệu.

Hi vọng những thông tin so sánh về Mazda CX-5 và Honda CR-V 2019 mà mình tham khảo của Carpla, bên Oto , Annnycar gì đó mấy bên to to cung cấp trong bài viết này sẽ giúp bạn chọn được cho mình chiếc xe phù hợp nhất. Một lần nữa đây chỉ là quan điểm cá nhân của một người gà mờ như em nên các bác đừng ném đá em nhé!