Hết có nghĩa là gì

Cách viết từ này trong chữ Nôm

  • 盡: tận, hết
  • 歇: hết, hét, hít, yết, hớt, hiết
  • 喝: ặc, hết, hét, hát, ái, hít, hắt, hạt, kệ, ạc
  • 𣍊: hết
  • 󰖕: hết
  • 󰖖: hết
  • 󰄘: hết
  • 尽: tận, hết, tẫn
  • 𥃞: hết

Video liên quan

Chủ Đề