Đánh giá chất lượng xe suzuki celerio năm 2024
"Hế lô" các anh em. Hôm nay cuối tuần rãnh rỗi, vô tình lướt qua chuyên mục Xe của Tinh Tế thì thấy khai trương diện mạo mới cho chủ đề Xe cùng cuộc thi Show
ReviewXe khá thú vị. Thế là quyết định vác máy ra ngồi làm 1 bài góp vui cùng tinhte cho "xôm tụ".Thực sự thì khi mình viết bài này, chủ yếu muốn các anh em chơi dòng Celerio này ở khu vực HCM hoặc các vùng lân cận, chúng ta có 1 nơi để chia sẻ kinh nghiệm lái cũng như bảo dưỡng và chăm sóc em nó. Những anh em nào có nhu cầu nhưng chưa dám xuống tay rước Celerio thì có thêm suy nghĩ sau khi đọc qua bài này. Hy vọng sẽ hữu ích cho các anh em dễ suy nghĩ và lựa chọn các mẫu xế hộp phân khúc hạng Cỏ 😁 Và cũng mong rằng các anh em các hội xe khác hoặc "mê" các dòng xe khác vui lòng KHÔNG GÓP Ý THÔ LỖ, CHÊ BAI VÀ GÂY WAR. Hãy tôn trọng người khác bằng cách: 1. Không quan tâm topic này => không cần cmt và đi ra đọc bài khác, 2. Có quan tâm và thấy hữu ích: cmt chia sẻ ý kiến + đóng góp tích cực. CÁM ƠN CÁC ANH EM ĐÃ ĐỌC VÀ HIỂU! OK, bây giờ vào nội dung chính như tiêu đề thôi. Trước khi đi vào review tổng quan và chân thực con xe của mình. Mình gửi lại các bác 1 số thông tin về thông số chiếc Suzuki Celerio 2018, được nhập khẩu chính hãng từ Thái (lắp ráp tại Thái luôn nha anh em): - Động cơ xăng, 1.0-lit, 3 xylanh - Dung tích xylanh: 998cc - Công suất cực đại: 68Hp/ 6000 rpm - Mô men xoắn tối đa 90Nm/ 3500 rpm - Hộp số: 5MT/CVT - Dẫn động cầu trước - Kích thước tổng thể DRC: 3600 x 1600 x 1.540 mm - Chiều dài cơ sở 2425mm - Khoảng sáng gầm xe 145mm - Bán kính vòng quay 4.7m - Bánh xe 165/70R14 - Trọng lượng 800kg - Số chỗ ngồi 5 - Dung tích bình xăng 35L - 1 Số công nghệ về an toàn: 2 túi khí, Chống bó cứng phanh ABS, phân bổ lực phanh điện tử EBD, công nghệ thân xe gia cường TECT. Mình rước em Celerio bản MT (số sàn) vào tháng cô hồn (tháng 8 vừa rồi), cũng chọn màu hợp tuổi và chọn ngày hợp tuổi + giờ hoàng đạo để lái về. Các cậu có c.. à nhầm các cụ có câu: Có thờ có thiêng - có kiêng có lành, nên mình cũng vâng lời dạy bảo. Ngày đi bấm biển ông bà cũng phù hộ cho cái biển 9 nút, xem như cũng có chút may mắn cho con xe 4 bánh đầu tiên trong đời. Giá lăn bánh cho Celerio biển tỉnh khoảng 375 củ, có bao gồm cả bảo hiểm vât chất. Xe mới mua nên bỏ thêm hơn 5tr để mua bảo hiểm vật chất cho yên tâm ( y như rằng, mình lái dc 1 tháng đã mang đi bảo hiểm lần 1 - sơn tút lại cản trước và đít sau do quẹt vào tường 😕). Suzuki Celerio, một mẫu xe cỡ nhỏ thuộc phân khúc A, đã thu hút sự chú ý tại Việt Nam và các thị trường đang phát triển khác. Xe này được thiết kế cho cuộc sống đô thị, và đặc biệt phù hợp với các thị trường như Ấn Độ và Thái Lan, nơi đô thị luôn đông đúc. Suzuki CelerioSuzuki đã quyết định đưa Celerio đến nhiều quốc gia khác do hiệu suất tích cực của nó. Tại Việt Nam, Celerio được nhập khẩu từ Thái Lan và có sẵn ở hai phiên bản số sàn và số tự động, với mức giá cạnh tranh. Mẫu xe này được lựa chọn bởi nhiều khách hàng với sự kết hợp của chất lượng đáng tin cậy, giá hợp lý, và khả năng vận hành đáng kể. Thiết kế nhỏ gọn của Celerio cho phép di chuyển linh hoạt trong mọi tình huống và môi trường. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đánh giá chi tiết về xe Suzuki Celerio, từ thiết kế ngoại thất, nội thất, động cơ và hiệu suất lái. Nội dung Thông số kỹ thuật Suzuki CelerioSuzuki CelerioĐộng cơ và hiệu suấtDưới đây là bảng thông số động cơ cho Suzuki Celerio: Thông số động cơ Chi tiết Kiểu động cơ K10B Số xy-lanh 3 Số van 12 Dung tích động cơ (cm3) 998 Đường kính xy-lanh x Khoảng chạy piston 73,0×79,5 Tỉ số nén 11,0 Công suất cực đại (kW/rpm) 50/6.000 Momen xoắn cực đại (Nm/rpm) 90/3.500 Hệ thống phun nhiên liệu Phun xăng đa điểm Mức tiêu thụ nhiên liệu CVT (L/100KM) 6 / 4,1 / 4,8 Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về động cơ của Suzuki Celerio và các thông số quan trọng liên quan đến hiệu suất và tiêu thụ nhiên liệu của xe. Kích thước và thiết kếưới đây là bảng thông số kích thước cho Suzuki Celerio: Thông số kích thước Chi tiết Chiều Dài x Rộng x Cao tổng thể 3.600×1.600×1.540 mm Chiều dài cơ sở 2.425 mm Khoảng cách từ trước 1.42 m Khoảng cách từ sau 1.41 m Bán kính vòng quay tối thiểu 4,7 m Khoảng sáng gầm xe tối thiểu 145 mm Thông tin trên cung cấp các số liệu kích thước quan trọng cho Suzuki Celerio, giúp người đọc hiểu về kích thước và các khía cạnh liên quan đến quãng đường và khả năng vận hành của xe. Tiện nghi nội thấtDưới đây là bảng tóm tắt về nội thất của Suzuki Celerio: Tính năng nội thất Có/Không Vị trí ngồi cao và cửa sổ rộng Có Khoang hành lý lớn Có Cửa sau mở rộng và gờ khoang hành lý thấp Có Không gian hành lý lớn với móc giữ đồ Có Hệ thống điều hòa chỉnh tay Có Hệ thống âm thanh giải trí 2-DIN Có Tay lái thiết kế 3 chấu, trợ lực lái điện Có Đánh giá ngoại hình và nội thấtSuzuki CelerioThiết kế ngoại thấtTrong phân khúc xe hạng A, Suzuki Celerio không đặt quá nhiều tập trung vào chi tiết cao cấp. Thiết kế ngoại thất và nội thất hướng đến tính tiện dụng hơn là thẩm mỹ. Mặc dù thiết kế của Suzuki Celerio đơn giản và không nổi bật bằng các đối thủ Hàn Quốc và mẫu Spart 2018, nhưng nó vẫn giữ được sự hài hòa và tinh tế cần thiết cho một chiếc hatchback. Với kích thước nhỏ gọn, nó phù hợp cho đô thị và dễ di chuyển trong các tuyến phố chật hẹp. Celerio không chỉ có khả năng xoay trở tốt mà còn có khoang nội thất rộng rãi, không kém cạnh Grand i10 rộng nhất phân khúc. Về mặt thiết kế, đầu xe Celerio thân thiện với bộ lưới tản nhiệt mạ crom sang trọng và không quá cầu kỳ. Cụm đèn pha sử dụng công nghệ Halogen, không thể so sánh với Projector ở Kia Morning, nhưng vẫn đảm bảo khả năng chiếu sáng ổn định. Phần đuôi xe của Celerio thiết kế gọn gàng, với đèn hậu sử dụng bóng đèn Halogen và đèn báo phanh phụ tích hợp LED. Cốp sau xe thiết kế tiện lợi với vị trí mở dễ sử dụng, tuy nhiên, ống xả của xe có vẻ thô và không được chăm sóc cẩn thận. Nội thấtSuzuki CelerioSuzuki Celerio nhận được đánh giá tích cực về không gian nội thất rộng rãi, mặc dù kích thước bên ngoài của nó khá nhỏ gọn. Khoang cabin của xe có khả năng chứa đựng không kém cạnh so với Hyundai Grand i10, dù là mẫu xe lớn nhất trong phân khúc hạng A. Thiết kế không gian nội thất của Celerio tập trung vào tính thực dụng, tận dụng mọi khu vực để đáp ứng nhu cầu của một mẫu xe gia đình. Vật liệu nội thất chủ yếu là nỉ và nhựa cứng, không có sự xa hoa hay độ cao cấp. Tuy nhiên, không gian ngồi rộng rãi và độ thoải mái đầu gối đối với cả người cao 1m75. Ghế của Celerio được bọc nỉ với họa tiết đơn giản và chỉnh tay toàn bộ trong cả hai phiên bản. Tuy nhiên, việc ngồi trên ghế có thể gây cảm giác không thoải mái sau một thời gian dài, vì vậy, để có trải nghiệm thoải mái hơn trong hành trình, người dùng có thể xem xét việc thay thế ghế bằng ghế da cao cấp. Về vô lăng, Celerio sử dụng loại vô lăng 3 chấu được làm từ chất liệu Urethane. Điều này có thể gây khó khăn cho người dùng khi muốn điều chỉnh âm lượng của hệ thống giải trí, vì phải điều chỉnh trực tiếp trên bảng điều khiển trung tâm. Bảng đồng hồ trung tâm của Celerio có kích thước lớn với các chi tiết chữ số và số hiển thị rõ ràng, dễ quan sát. Bên cạnh đó, xe cũng trang bị một màn hình LCD đơn sắc bên phải hiển thị thông tin như mức xăng, quãng đường đi được, tiêu hao nhiên liệu và thời gian. Bảng điều khiển trung tâm của Celerio sử dụng chất liệu nhựa cứng, với thiết kế mở rộng hai bên tạo cảm giác thoải mái hơn và tạo không gian rộng rãi hơn. Về trang bị tiện nghi, cả hai phiên bản của Celerio đều có hệ thống thông tin giải trí cơ bản với 4 loa, hỗ trợ radio, đầu CD và kết nối AUX/USB. Mặc dù không tiên tiến như Kia Morning hoặc Hyundai Grand i10 với khả năng kết nối Bluetooth và màn hình giải trí hiện đại, nhưng Celerio vẫn đáp ứng nhu cầu cơ bản. Hệ thống điều hòa của Celerio chỉnh cơ bản, nhưng có khả năng làm mát đủ cho một gia đình 4 đến 5 người. Khoang hành lý của xe có thể chứa 254 lít với hàng ghế tiêu chuẩn, và không gian này có thể tăng lên nếu hàng ghế thứ hai được gập xuống. Động cơ và hiệu suất láiSuzuki CelerioSuzuki Celerio được trang bị động cơ xăng 1.0L, sản sinh công suất tối đa 67 mã lực và mô-men xoắn 90 Nm. Động cơ này cho phép xe vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu. Hiệu suất lái của Suzuki Celerio cũng rất tốt, với hệ thống treo êm ái và khả năng xoay nhỏ gọn, giúp người lái dễ dàng di chuyển trong những con phố đông đúc. Dưới đây là bảng thông số động cơ cho Suzuki Celerio: Thông số động cơ Chi tiết Kiểu động cơ K10B Số xy-lanh 3 Số van 12 Dung tích động cơ (cm3) 998 Đường kính xy-lanh x Khoảng chạy 73,0×79,5 mm Tỉ số nén 11,0 Công suất cực đại (kW/rpm) 50/6.000 Momen xoắn cực đại (Nm/rpm) 90/3.500 Hệ thống phun nhiên liệu Phun xăng đa điểm Mức tiêu thụ nhiên liệu CVT (L/100KM) 6 / 4,1 / 4,8 An toànSuzuki Celerio được trang bị các tính năng an toàn như hệ thống phanh ABS, túi khí cho người lái và hành khách phía trước. Ngoài ra, xe cũng có hệ thống kiểm soát lực kéo (ESP) để giữ cho xe ổn định trên các đường cong và trong điều kiện lái khó khăn. Dưới đây là bảng thông số an toàn cho Suzuki Celerio: Thông số an toàn Có/Không Hệ thống chống bó cứng phanh ABS Có Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD Có Cụm 2 túi khí an toàn phía trước Có Khung xe gia cường Có Cảnh báo đóng cửa bằng âm thanh Có Nhắc thắc dây đai an toàn ở ghế lái Có Móc an toàn dành cho ghế trẻ em Có Sử dụng hiệu quả các vật liệu có độ bền cao Có Hai túi khí phía trước làm giảm tác động lên người lái Có Hệ thống phân phối lực phanh điện tử Có Đánh giá về giá trịSuzuki CelerioGiá bán và chi phí sở hữuPhiên bản Giá niêm yết (triệu VND) Giá lăn bánh Hà Nội (triệu VND) Giá lăn bánh TPHCM (triệu VND) Giá lăn bánh các tỉnh (triệu VND) Celerio 1.0 MT 329 393 387 369 Celerio 1.0 CVT 359 427 420 402 Màu xe có sẵn: Đỏ, Trắng, Bạc, Xanh dương, Nâu và Xám. Giá trị cạnh tranhNgười dùng Suzuki Celerio đã đánh giá cao về sự tiện lợi và linh hoạt của chiếc xe này. Họ nhấn mạnh rằng Suzuki Celerio dễ dàng để lái và di chuyển trong thành phố, đồng thời cung cấp không gian rộng rãi bên trong. Tại thị trường Việt Nam, Suzuki Celerio có hai phiên bản, một số sàn và một số vô cấp, có giá khởi điểm từ 329 triệu đồng và 359 triệu đồng, tương ứng. Với mức giá này, Suzuki Celerio hướng đến nhóm khách hàng mua xe lần đầu với chi phí hợp lý. Đây là lựa chọn phù hợp cho nhu cầu di chuyển hàng ngày trong thành phố. Tuy nhiên, để cạnh tranh hiệu quả hơn, xe cần cải thiện thiết kế nội ngoại thất của mình. Đánh giá tổng quanƯu điểm của Suzuki Celerio
Tuy Suzuki Celerio có một số ưu điểm này, nhưng cũng cần xem xét các yếu điểm và cân nhắc xem nó có phù hợp với nhu cầu cá nhân của bạn hay không. Nhược điểm của Suzuki Celerio
Nhược điểm của Suzuki Celerio cần được xem xét kỹ lưỡng khi bạn đang xem xét mua một chiếc xe trong phân khúc này. Xem thêm: >>> Suzuki Celerio Độ – Đơn giản nhưng chất lượng 2023 So sánh với các đối thủ cùng phân khúcSuzuki Celerio là một mẫu xe hạng A cỡ nhỏ, và nó cạnh tranh trong phân khúc này với nhiều đối thủ khác. Dưới đây là một so sánh giữa Suzuki Celerio và một số đối thủ cùng phân khúc: |