5 từ bắt đầu bằng chữ h năm 2022

Việc có hạn chế vốn từ vựng sẽ khiến bạn gặp nhiều khó khăn khi giao tiếp cũng như làm các bài tập, bài kiểm tra. Cùng chúng tôi tìm hiểu những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ h để có thể tích lũy cho mình vốn từ vựng của bản thân ngay nhé!

5 từ bắt đầu bằng chữ h năm 2022

  • Hospitalization: nhập viện
  • Humanitarianism: chủ nghĩa nhân đạo
  • Historiographer: nhà sử học, sử ký
  • Hyperactivities: tăng động
  • Hypermobilities: siêu linh hoạt
  • Historiography: lịch sử học
  • Hypersensitive: quá mẫn cảm
  • Hypoallergenic: không gây dị ứng
  • Histochemistry: hóa học
  • Hyperconscious: siêu ý thức
  • Habitabilities: thói quen
  • Headquartering: trụ sở chính

>>> Có thể bạn quan tâm: các chương trình học tiếng anh online

  • Heterogeneous: không đồng nhất
  • Homosexuality: đồng tình luyến ái
  • Hydroelectric: thủy điện
  • Heartbreaking: đau lòng
  • Housecleaning: dọn nhà
  • Hallucination: ảo giác
  • Hundredweight: trăm cân
  • Headquarters: trụ sở chính
  • Humanitarian: nhân đạo
  • Hypothetical: giả thuyết
  • Hypertension: tăng huyết áp 
  • Handkerchief: khăn tay
  • Housekeeping: dọn phòng
  • Hypertensive: tăng huyết áp
  • Heartbreaker: người làm tan nát trái tim

5 từ bắt đầu bằng chữ h năm 2022

  • Hospitality: lòng hiếu khách
  • Handicapped: tật nguyền, bất lợi
  • Heavyweight: hạng nặng
  • Homogeneous: đồng nhất 
  • Handwriting: chữ viết tay
  • Humiliation: sự sỉ nhục
  • Hairdresser: thợ cắt tóc
  • Housekeeper: người quản gia
  • Historical: lịch sử
  • Horizontal: ngang, nằm ngang
  • Helicopter: máy bay trực thăng
  • Homosexual: đồng tính luyến ái
  • Hemisphere: bán cầu
  • Hypothesis: sự giả thuyết
  • Hematology: huyết học
  • Hesitation: do dự
  • Honourable: danh giá, vẻ vang
  • Hysterical: loạn trí
  • Harmonious: hài hòa
  • Household: hộ gia đình
  • Happening: đang xảy ra, biến cố, tai họa
  • Highlight: điểm nổi bật
  • Historian: nhà sử thi
  • Hierarchy: hệ thống cấp bậc
  • Hopefully: hi vọng
  • Hurricane: bão
  • Honorable: danh giá
  • Hostility: thù địch
  • Honeymoon: tuần trăng mật
  • Hospital: bệnh viện
  • Hardware: phần cứng
  • Handling: sự điều khiển
  • Heritage: gia tài
  • Humanity: nhân loại
  • Historic: lịch sử
  • Homeless: vô gia cư
  • Highland: cao nguyên
  • Horrible: kinh khủng, ghê gớm, khiếp sợ
  • However: tuy nhiên, thế nhưng
  • Himself: bản thân anh ấy
  • History: lịch sử
  • Holding: giữ, chiếm hữu
  • Helping: giúp đỡ
  • Hundred: trăm
  • Holiday: kỳ nghỉ
  • Herself: bản thân cô ấy
  • Housing: nhà ở
  • Husband: chồng
  • Healthy: khỏe mạnh, lành mạnh
  • Health: sức khỏe
  • Happen: xảy ra
  • Handle: xử lý
  • Hardly: khó khăn
  • Hungry: đói bụng
  • Horror: kinh dị, ghê rợn
  • Heaven: thiên đường
  • Hollow: rỗng
  • House: ngôi nhà
  • Human: nhân loại
  • Heart: trái tim
  • Hotel: nhà nghỉ
  • Happy: vui vẻ
  • Heavy: nặng
  • Horse: con ngựa
  • Hence: vì thế
  • Hurry: vội
  • Have:
  • High: cao
  • Here: ở đây, tại đây
  • Help: giúp đỡ
  • Home: nhà
  • Hand: bàn tay
  • Hope: hi vọng
  • Hour: giờ
  • Huge: khổng lồ
  • Had:
  • Hat: cái mũ
  • Hit: đánh
  • His: của anh ấy
  • Her: của cô ấy
  • How: thế nào

>>> Mời xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ k thường gặp nhất

5 từ bắt đầu bằng chữ h năm 2022

Hình ảnh qua New York Times Online

Nếu câu đố Wordle của bạn bắt đầu bằng cách Hiêu, thì việc tìm câu trả lời sẽ dễ dàng hơn một chút so với bình thường vì chỉ có 69 chữ cái (tốt) có từ vị trí chữ cái đó. Và điều tuyệt vời về điều này là hầu hết trong số họ là những từ phổ biến, chỉ có một số ít bạn có thể không biết.Wordle puzzle starts with “H”, then finding the answer should be slightly easier for you than normal as there are only 69 (nice) five-letter words that have that letter placement. And what’s great about this is that most of them are common words, with only a few you might be unaware of.

Dưới đây là một số lời khuyên nếu bạn nhận được manh mối này. Đầu tiên, hãy kiểm tra xem từ này có chữ cái A A hay hay Y, trong đó vì chúng là những chữ cái phổ biến nhất được tìm thấy trong các từ bắt đầu bằng cách Hiêu không. Tìm ra điều này sẽ xác định có bao nhiêu từ sẽ bị loại bỏ, làm cho danh sách của bạn hẹp hơn.

Tiếp theo là tìm hiểu xem từ này là danh từ hoặc tính từ vì điều đó sẽ giúp làm cho nhóm từ thậm chí còn nhỏ hơn. Và cuối cùng, đoán từ mà không lặp lại cùng một chữ cái mà bạn đã nhập trước đó. Hãy khôn ngoan trong các động tác của bạn và không lãng phí chúng. Cuối cùng, bạn sẽ tìm thấy từ của bạn ngay lập tức.

Vì vậy, cho dù bạn cần một số trợ giúp với câu đố này hoặc bạn chỉ muốn một sự bồi dưỡng, đây là một danh sách các từ ngưng tụ bắt đầu bằng cách Hiêu theo thứ tự bảng chữ cái.

5 chữ cái bắt đầu bằng H - Trợ giúp trò chơi Wordle

  • vui mừng
  • hậu cung
  • Harpy
  • ám ảnh
  • Haute
  • sự tàn phá
  • trái tim
  • hàng rào
  • Heist
  • khớp nối
  • con hà mã
  • tích trữ
  • sở thích
  • tổn thương
  • Holly
  • Homer
  • em yêu
  • tôn kính
  • nhà ở
  • Hovel
  • Howdy
  • ẩm ướt
  • hài hước
  • vô hình
  • đất mùn
  • linh cảm
  • thủy điện
  • thần hôn nhân
  • HYPER

Bức thư của H Hv là một trong những chữ cái phổ biến nhất được sử dụng trong ngôn ngữ tiếng Anh. Vì vậy, hy vọng, những từ được thể hiện trong danh sách này giúp bạn tìm kiếm câu trả lời bạn đang tìm kiếm.

Trang chủ & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Tất cả & nbsp; từ & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Bắt đầu & nbsp; với & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Kết thúc & nbsp; với & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Chứa & nbsp; ab & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Chứa & nbsp; a & nbsp; && nbsp; b & nbsp; & nbsp; | & nbsp; At & nbsp; vị trí

Bấm để thay đổi vị trí trong từ, từ Start2nd & nbsp; & nbsp; Thứ 3 & nbsp; & nbsp; 4th & nbsp; & nbsp; 5 và giữa
2nd   3rd   4th   5th and middle

Bấm để thay đổi vị trí trong từ, từ End1st & nbsp; & nbsp; 2nd & nbsp; & nbsp; Thứ 3 & nbsp; & nbsp; 4th & nbsp; & nbsp; ngày 5
1st   2nd   3rd   4th   5th

Bấm để thay đổi chữ cái

Bấm để thay đổi Word Sizeall & nbsp; Bảng chữ cái & nbsp; & nbsp; Tất cả & nbsp; by & nbsp; size & nbsp; & nbsp; 2 & nbsp; & nbsp; 3 & nbsp; & nbsp; 4 & nbsp; & nbsp; 5 & ​​nbsp; & nbsp; 6 & nbsp; & nbsp; 7 & nbsp; & nbsp; 8 & nbsp; & nbsp; 9 & nbsp; & nbsp; 10 & nbsp; & nbsp; 11 & nbsp; & nbsp; 12 & nbsp; & nbsp; 13 & nbsp; & nbsp; 14 & nbsp; & nbsp; 15
All alphabetical   All by size   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11   12   13   14   15


Có 477 từ năm chữ cái với H là chữ cái đầu tiên

HAAFS HAARS HABITHABLEHABUS HACEK HACKS HADAL HADED HADES HADJI HADST HAEMS HAETSHAFFSHAFIZ HAFTSHAGGSHAHASHAICKHAIKA HAIKS HAIKU HAILSHAILY HAINSHAINT HAIRS HAIRYHAITHHAJES HAJIS HAJJIHAKAM HAKAS HAKEAHAKES HAKIM HAKUS HALAL HALED HALER HALESHALFA HALFSHALID HALLO HALLS HALMA HALMS HALON HALOSHALSEHALTS HALVA HALVE HAMALHAMBA HAMEDHAMES HAMMY HAMZAHANAPHANCEHANCHHANDS HANDYHANGIHANGS HANKS HANKY HANSA HANSE HANTS HAOLEHAOMAHAPAX HAPLY HAPPYHAPUS HARAMHARDS HARDY HARED HAREM HARESHARIMHARKS HARLS HARMSHARNS HAROSHARPS HARPY HARRY HARSH HARTSHASHY HASKSHASPSHASTAHASTE HASTY HATCH HATED HATER HATESHATHA HAUDS HAUFSHAUGHHAULDHAULM HAULSHAULTHAUNTHAUSEHAUTE HAVEN HAVER HAVES HAVOC HAWED HAWKSHAWMSHAWSE HAYED HAYER HAYEYHAYLEHAZAN HAZED HAZEL HAZER HAZES HEADS HEADYHEALDHEALSHEAMEHEAPS HEAPY HEARDHEAREHEARS HEARTHEASTHEATH HEATS HEAVE HEAVYHEBENHEBESHECHTHECKS HEDER HEDGE HEDGY HEEDSHEEDYHEELS HEEZEHEFTEHEFTS HEFTYHEIDSHEIGH HEILS Người thừa kế Heisthejab Hejra Heled Heleshelio Helix Hello Hells He LMS HELOS HELOT HELPS HELVE HEMAL HEMES HEMIC HEMIN HEMPS HEMPY HENCEHENDSHENGE HENNAHENNYHENRY HENTSHEPARHERBS HERBY HERDS HERES HERLS HERMA HERMS HERNSHEROEHERON HEROS HERRYHERSEHERTZHERYE HESPSHESTSHETESHETHS HEUCH HEUGHHEVEAHEWED HEWERHEWGHHEXAD HEXED HEXER HEXES HEXYLHEYED HIANTHICKS HIDED HIDER HIDESHIEMSHIGHS HIGHT HIJAB HIJRA HIKED HIKER HIKESHIKOIHILARHILCHHILLO HILLS HILLY HILTS HILUM HILUSHIMBO HINAUHINDS HINGEHINGSHINKY HINNY HINTSHIOISHIPLY HIPPO HIPPY HIRED HIREE HIRER HIRES HISSY HISTS HITCHHITHEHIVEDHIVERHIVESHIZEN HOAEDHOAGY HOARD HOARS HOARYHOASTHOBBY HOBOS HOCKS HOCUS HODADHODJAHOERS HOGANHOGENHOGGSHOGHS HOHEDHOICKHOIKS HOINGHOISE HOIST HOKED HOKES HOKEYHOKISHOKKU HOKUM HOLDS HOLED HOLES HOLEY HOLKS HOLLA HOLLO HOLLY HOLMSHOLONHOLTSHOMASHOMED HOMER HOMES HOMEY HOMIEHOMMEHOMOS HONAN HONDAHONDSHONED HONER HONES HONEY HONGI HONGS HONKS HONKY HONOR HOOCH HOODS Hoody hooey hoofs hooka hooks hooky hoolyhoonshopshoord hooshoots hootyhoovehoped hoper hy vọng hoppy horah hora L HORAS HORDEHORIS HORMEHORNS HORNY HORSE HORST HORSY HOSED HOSEL HOSEN HOSER HOSES HOSEY HOSTA HOSTS HOTCH HOTELHOTENHOTLYHOTTY HOUFF HOUFS HOUGHHOUND HOURI HOURS HOUSEHOUTS HOVEA HOVEDHOVELHOVENHOVERHOVES HOWBEHOWDY HOWES HOWFF HOWFS HOWKS HOWLSHOWRE HOWSO HOXED HOXESHOYASHOYEDHOYLE HUBBY HUCKSHUDNA HUDUD HUERSHUFFS HUFFY HUGERHUGGY HUHUS HUIASHULASHULESHULKS HULKY HULLO HULLSHULLYHUMANHUMAS HUMFSHUMIC HUMID HUMOR HUMPH Găng gù gù gù săn săn săn săn săn mạnh mẽ những cơn giận dữ HurlyHurrahurry Hurst Hurshushyhusks huskyhusoshy HutchhutiahuzzahuzzyAAFS HAARS HABIT HABLE HABUS HACEK HACKS HADAL HADED HADES HADJI HADST HAEMS HAETS HAFFS HAFIZ HAFTS HAGGS HAHAS HAICK HAIKA HAIKS HAIKU HAILS HAILY HAINS HAINT HAIRS HAIRY HAITH HAJES HAJIS HAJJI HAKAM HAKAS HAKEA HAKES HAKIM HAKUS HALAL HALED HALER HALES HALFA HALFS HALID HALLO HALLS HALMA HALMS HALON HALOS HALSE HALTS HALVA HALVE HAMAL HAMBA HAMED HAMES HAMMY HAMZA HANAP HANCE HANCH HANDS HANDY HANGI HANGS HANKS HANKY HANSA HANSE HANTS HAOLE HAOMA HAPAX HAPLY HAPPY HAPUS HARAM HARDS HARDY HARED HAREM HARES HARIM HARKS HARLS HARMS HARNS HAROS HARPS HARPY HARRY HARSH HARTS HASHY HASKS HASPS HASTA HASTE HASTY HATCH HATED HATER HATES HATHA HAUDS HAUFS HAUGH HAULD HAULM HAULS HAULT HAUNT HAUSE HAUTE HAVEN HAVER HAVES HAVOC HAWED HAWKS HAWMS HAWSE HAYED HAYER HAYEY HAYLE HAZAN HAZED HAZEL HAZER HAZES HEADS HEADY HEALD HEALS HEAME HEAPS HEAPY HEARD HEARE HEARS HEART HEAST HEATH HEATS HEAVE HEAVY HEBEN HEBES HECHT HECKS HEDER HEDGE HEDGY HEEDS HEEDY HEELS HEEZE HEFTE HEFTS HEFTY HEIDS HEIGH HEILS HEIRS HEIST HEJAB HEJRA HELED HELES HELIO HELIX HELLO HELLS HELMS HELOS HELOT HELPS HELVE HEMAL HEMES HEMIC HEMIN HEMPS HEMPY HENCE HENDS HENGE HENNA HENNY HENRY HENTS HEPAR HERBS HERBY HERDS HERES HERLS HERMA HERMS HERNS HEROE HERON HEROS HERRY HERSE HERTZ HERYE HESPS HESTS HETES HETHS HEUCH HEUGH HEVEA HEWED HEWER HEWGH HEXAD HEXED HEXER HEXES HEXYL HEYED HIANT HICKS HIDED HIDER HIDES HIEMS HIGHS HIGHT HIJAB HIJRA HIKED HIKER HIKES HIKOI HILAR HILCH HILLO HILLS HILLY HILTS HILUM HILUS HIMBO HINAU HINDS HINGE HINGS HINKY HINNY HINTS HIOIS HIPLY HIPPO HIPPY HIRED HIREE HIRER HIRES HISSY HISTS HITCH HITHE HIVED HIVER HIVES HIZEN HOAED HOAGY HOARD HOARS HOARY HOAST HOBBY HOBOS HOCKS HOCUS HODAD HODJA HOERS HOGAN HOGEN HOGGS HOGHS HOHED HOICK HOIKS HOING HOISE HOIST HOKED HOKES HOKEY HOKIS HOKKU HOKUM HOLDS HOLED HOLES HOLEY HOLKS HOLLA HOLLO HOLLY HOLMS HOLON HOLTS HOMAS HOMED HOMER HOMES HOMEY HOMIE HOMME HOMOS HONAN HONDA HONDS HONED HONER HONES HONEY HONGI HONGS HONKS HONKY HONOR HOOCH HOODS HOODY HOOEY HOOFS HOOKA HOOKS HOOKY HOOLY HOONS HOOPS HOORD HOOSH HOOTS HOOTY HOOVE HOPED HOPER HOPES HOPPY HORAH HORAL HORAS HORDE HORIS HORME HORNS HORNY HORSE HORST HORSY HOSED HOSEL HOSEN HOSER HOSES HOSEY HOSTA HOSTS HOTCH HOTEL HOTEN HOTLY HOTTY HOUFF HOUFS HOUGH HOUND HOURI HOURS HOUSE HOUTS HOVEA HOVED HOVEL HOVEN HOVER HOVES HOWBE HOWDY HOWES HOWFF HOWFS HOWKS HOWLS HOWRE HOWSO HOXED HOXES HOYAS HOYED HOYLE HUBBY HUCKS HUDNA HUDUD HUERS HUFFS HUFFY HUGER HUGGY HUHUS HUIAS HULAS HULES HULKS HULKY HULLO HULLS HULLY HUMAN HUMAS HUMFS HUMIC HUMID HUMOR HUMPH HUMPS HUMPY HUMUS HUNCH HUNKS HUNKY HUNTS HURDS HURLS HURLY HURRA HURRY HURST HURTS HUSHY HUSKS HUSKY HUSOS HUSSY HUTCH HUTIA HUZZA HUZZY HWYLS HYDRA HYDRO HYENA HYENS HYING HYKES HYLAS HYLEG HYLES HYLIC HYMEN HYMNS HYNDE HYOID HYPED HYPER HYPES HYPHA HYPOS HYRAX HYSON HYTHE

Các từ trong màu đen được tìm thấy trong cả từ điển TWL06 và SOWPods; Các từ màu đỏ chỉ có trong từ điển SOWPods.red are only in the sowpods dictionary.

Edit List


Xem danh sách này cho:

  • Mới ! Wiktionary tiếng Anh: 1403 từ English Wiktionary: 1403 words
  • Scrabble trong tiếng Pháp: 225 từ
  • Scrabble trong tiếng Tây Ban Nha: 353 từ
  • Scrabble bằng tiếng Ý: 33 từ



Trang web được đề xuất

  • www.bestwordclub.com để chơi bản sao trực tuyến trùng lặp.
  • Ortograf.ws để tìm kiếm từ.
  • 1word.ws để chơi với các từ, đảo chữ, hậu tố, tiền tố, v.v.

Các từ bắt đầu bằng chữ H là gì?

Một số từ H được sử dụng phổ biến nhất cho trẻ em là đánh, nóng, mũ, bướu, đói, cản trở, săn bắn, hamburger, nhà, nhà, hop, hông, gót, hen, hem, v.v.hit, hot, hat, hump, hunger, hamper, hunt, hamburger, house, home, his, had, have, has, hope, hopeful, heal, heat, hill, hint, hop, hip, heel, hen, hem, etc.

5 chữ cái kết thúc bằng h là gì?

5 chữ cái kết thúc bằng H..
aargh..
abash..
airth..
aitch..
aleph..
almah..
almeh..
anigh..

100 từ bắt đầu bằng h là gì?

Danh sách đầy đủ các từ trong danh sách này:..
môi trường sống.loại môi trường trong đó một sinh vật thường sống.....
thói quen.thường được sử dụng hoặc thực hành.....
thói quen.một người bảo trợ thường xuyên.....
Hackneyed.lặp đi lặp lại quá thường xuyên;Quá mức thông qua việc lạm dụng quá mức.....
xanh xao.Hiển thị các hiệu ứng mặc của việc làm quá sức hoặc chăm sóc hoặc đau khổ.....
mặc cả.....
chim sa.....

5 chữ cái nào bắt đầu và kết thúc bằng h?

5 Từ chữ bắt đầu bằng H và kết thúc bằng H..
Hutch..
Humph..
Hunch..
Haith..
Hilch..
Horah..
Heath..
Hanch..