20 công suất dự phòng tiếng anh là gì năm 2024
Thuật ngữ tiếng anh dành cho các TTS đang thực tập tại vị trí Buồng phòng Các bạn sinh viên đang thực tập tại Bộ phận Buồng phòng, vậy bạn cần trang bị cho mình những thuật ngữ tiếng Anh cần thiết để đáp ứng những yêu cầu của công việc và phục vụ khách tốt nhất trong quá trình lưu trú nhé. Dưới đây là một số thuật ngữ chuyên dụng cho nhân viên Bộ phận Buồng, cùng tham khảo nhé: 1. Các thuật ngữ chung 1 All purpose cleaner Hóa chất đa năng 2 Amenity Đồ cung cấp 3 Back of House Khu vực “hậu sảnh” khách ít khi lui tới (vd: bếp, văn phòng, khu giặt là…) 4 Caddy Hộp đựng dụng cụ, hóa chất làm vệ sinh 5 Check – in Thủ tục nhận buồng khách sạn 6 Check - out Thủ tục trả buồng khách sạn 7 Complimentary Đồ cung cấp miễn phí cho khách 8 Conference room Phòng họp 9 Connecting rooms Buồng thông nhau 10 Do Not Disturb (DND) Biển “không quấy rầy” 11 Double room Buồng đôi 12 Double locked Buồng khóa kép 13 Executive housekeeper Trưởng bộ phận Buồng 14 Expected arrival Buồng khách đã đặt và sắp đến 15 Expected departure Buồng khách sắp trả 16 Floor polishing machine Máy đánh sàn 17 Front of house Khu vực tiền sảnh, những nơi khách thường lui tớiđể sử dụng các dịch vụ 18 General cleaning Tổng vệ sinh 19 Glass cleaner Hóa chất vệ sinh kính 20 Guestroom key Chìa khóa buồng khách 21 Key cabinet Tủ cất chìa khóa 22 Laundry list Phiếu giặt là 23 Laundry bag Túi giặt là 24 Light baggage Buồng có hành lý nhẹ 25 Linen closet Tủ đựng đồ vải 26 Locker / changing room Phòng thay đồ, vệ sinh của nhân viên. 27 Log book Sổ ghi chép, theo dõi một vấn đề nào đó 28 Long staying guest Khách lưu trú dài hạn. 29 Lost property Tài sản bị thất lạc 30 Lost and found Tài sản thất lạc và được tìm thấy 31 Make up (MU) Bảng yêu cầu dọn buồng 32 Mini bar voucher Phiếu mini bar 33 No baggage Buồng không có hành lý 34 No show (staff) Không đến làm việc (nhân viên) 35 No show (guest) Không đến lưu trú như đã đặt (khách) 36 Occupancy Công suất sử dụng buồng 37 Occupied (OCC) Buồng đang có khách lưu trú 38 Occupied clean (OC) Buồng đang có khách lưu trú đã được làm vệ sinh 39 Occupied dirty (OD) Buồng đang có khách lưu trú chưa được làm vệsinh 40 Out of order Buồng hỏng / đồ vật hỏng không sử dụng được 41 Out of service Buồng tạm thời chưa đưa vào phục vụ do tổng vệsinh, sửa chữa nhẹ 42 Pantry Kho tầng 43 Par stock Cơ số dự trữ 44 Refuse service (RS) Khách từ chối được phục vụ 45 Reocc (reoccupied/back to back) Buồng có khách mới đến ở trong ngày sau khikhách cũ vừa trả. 46 Repeating guest Khách lưu trú nhiều lần tại khách sạn 47 Room attendant Nhân viên phục vụ buồng 48 Room transfer Khách chuyển buồng 49 Safe box Két an toàn 50 Skips Khách quịt, không thanh toán tiền buồng 51 Slept out (SO) Khách ngủ bên ngoài, không ngủ tại khách sạn 52 Stay over Khách kéo dài thời gian lưu trú, không trả buồngnhư dự định. 53 Supervisor Giám sát viên 54 Supply Đồ cung cấp 55 Toilet bowl cleaner Hóa chất vệ sinh toilet 56 Touch up / Tidy up Dọn sơ lại buồng, không làm kỹ toàn bộ quy trình 57 Trolley Xe đẩy 58 Turn down service Dịch vụ chỉnh trang buồng buổi tối 59 Vacant clean (VC) Buồng trống sạch 60 Vacant dirty (VD) Buồng trống bẩn 61 Vacant ready (VR) Buồng trống sẵn sàng đón khách 62 Vacuum cleaner Máy hút bụi 63 VIP (very important person) Khách quan trọng 64 Walk-in guest Khách vãng lai tự đến 65 Window kit Bộ dụng cụ làm vệ sinh kính cửa sổ. 2. Các thuật ngữ về trang thiết bị, đồ cung cấp trongbuồng khách Bed room: Buồng ngủ: 1. Air conditioner Máy điều hòa không khí 2. Bed Giường ngủ 3. Bed cover (bed spread) Tấm phủ giường 4. Bed head board Bảng tựa đầu giường 5. Bed runner Tấm phủ trang trí giường 6. Bedside lamp Đèn ngủ cạnh giường 7. Bedside stand Tủ đầu giường 8. Blanket Chăn mỏng 9. Cable TV Truyền hình cáp 10. Ceiling lamp Đèn trần 11. Coffee table Bàn uống càphê 12. Cushion Gối trang trí 13. Desk Bàn làm việc 14. Door Cửa 15. Duvet Chăn bông 16. Duvet cover Bọc chăn 17. Electric control panel Bảng điều khiển điện 18. Hanger Mắc áo 19. Hanger with clips Mắc áo có kẹp 20. Hanger without clips Mắc áo không có kẹp 21. Lamp shade Chao đèn 22. Mattress Nệm 23. Mattress protector Tấm bảo vệ nệm 24. Mini bar Tủ lạnh nhỏ trong buồng khách 25. Peep hole Lỗ quan sát trên cửa 26. Picture lamp Đèn tranh 27. Pillow Gối 28. Pillow case Bao gối 29. Safe box Két an toàn 30. Satellite TV Truyền hình vệ tinh 31. Sheet Ga trải giường 32. Skirting board Nẹp chân tường 33. Slippers Dép đi trong buồng 34. Sofa Ghế sofa 35. Wardrobe Tủ quần áo 36. Yukata/Kimono Áo ngủ Bath room: Phòng tắm: 1. Basin Khu vực bồn rửa mặt 2. Bath gel/bath foam Dầu tắm 3. Bath mat Khăn chùi chân 4. Bath towel Khăn tắm 5. Bath tub Bồn tắm 6. Bathrobe Áo choàng tắm 7. Body lotion Kem dưỡng thể 8. Cloth line Dây phơi khăn 9. Comb Lược 10. Cotton bud Tăm bông váy tai 11. Counter Bàn đá nơi đặt đồ cung cấp 12. Emery board Dũa móng 13. Face towel Khăn mặt 14. Hand towel Khăn tay 15. Mirror Gương 16 Razor kit Bộ dao cạo râu 17 Sanitary bag Túi vệ sinh 18. Sewing kit Bộ kim chỉ 19. Shampoo Dầu gội đầu 20. Shampoo and conditioner Dầu gội và xả 21. Shower head Vòi tắm hoa sen 22. Shower cap Bao chụp tóc 23. Shower cubicle Buồng tắm đứng 24. Shower curtain Màn che bồn tắm 25. Sink Bồn rửa mặt 26. Soap holder Đĩa đựng xà phòng 27. Tap Vòi nước 28. Toilet bowl Bồn toilet 29. Toothbrush kit Bộ bàn chải, kem đánh răng 30. Towel rack Giá để khăn 31. Ventilator Quạt thông gió. |