So sánh samsung galaxy c9 pro với a9 pro năm 2024

Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 Băng tần 3G HSDPA 850/1900/2100 Bluetooth v4.2, A2DP, LE, EDR Bộ nhớ còn lại (khả dụng) Bộ nhớ trong 32 GB Cảm ứng Cảm ứng điện dung đa điểm Chất liệu Khung kim loại + mặt kính cường lực Chip đồ họa (GPU) Adreno 510 Chipset (hãng SX CPU) Qualcomm Snapdragon 652 8 nhân Chức năng khác Chụp ảnh nâng cao Gắn thẻ địa lý, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, Nhận diện nụ cười, HDR, Panorama Cổng kết nối/sạc Micro USB Công nghệ màn hình Super AMOLED Đèn Flash Có Độ phân giải 1080 x 1920 pixels Độ phân giải camera sau 16 MP Độ phân giải camera trước 8 MP Dung lượng pin 5000 mAh Ghi âm Có GPS A-GPS, GLONASS Hệ điều hành Android 6.0 (Marshmallow) Hỗ trợ 4G 4G LTE Cat 7 Hỗ trợ thẻ tối đa 256GB Jack tai nghe 3.5 mm Kết nối khác OTG Kích thước Dài 161.7 mm - Ngang 80.9 mm - Dày 7.9 mm Loại pin Loại Sim Nano SIM Màn hình rộng 6" Mặt kính cảm ứng Kính cường lực Gorilla Glass 4 NFC Có Nghe nhạc Lossless, MP3, WAV, WMA9, WMA, AAC+, eAAC+, OGG, AC3 Quay phim Có Quay phim Quay phim FullHD 1080p@30fps Radio FM radio với RDS RAM 4 GB Số khe sim 2 SIM Thẻ nhớ ngoài MicroSD Thiết kế Nguyên khối Thông tin khác Tự động lấy nét, Làm mịn da, Selfie bằng cử chỉ Tốc độ CPU 1.8Ghz Trọng lượng 210g Videocall Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng OTT Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot Xem phim H.265, 3GP, MP4, AVI, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid Băng tần 2G Băng tần 3G Bluetooth v4.2, A2DP, LE Bộ nhớ còn lại (khả dụng) Đang cập nhật Bộ nhớ trong 64 GB Cảm ứng Chất liệu Nhôm xước Chip đồ họa (GPU) Adreno 510 Chipset (hãng SX CPU) Snapdragon 653 8 nhân 64-bit Chức năng khác Mở khóa bằng vân tay Chụp ảnh nâng cao Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama Cổng kết nối/sạc USB Type-C Công nghệ màn hình Super AMOLED Đèn Flash Đèn LED 2 tông màu Độ phân giải Full HD (1080 x 1920 pixels) Độ phân giải camera sau 12 MP Độ phân giải camera trước 16 MP Dung lượng pin 4000 mAh Ghi âm Không GPS A-GPS, GLONASS Hệ điều hành Android 6.0 (Marshmallow) Hỗ trợ 4G 3G, 4G LTE Cat 6 Hỗ trợ thẻ tối đa MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB Jack tai nghe 3.5 mm Kết nối khác OTG Kích thước 162.9 x 80.7 x 6.9 mm Loại pin Pin chuẩn Li-Ion Loại Sim Nano SIM Màn hình rộng 6" Mặt kính cảm ứng Kính cường lực Gorilla Glass NFC Nghe nhạc Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, WMA9, AAC+, AAC++ Quay phim Quay phim FullHD 1080p@30fps Quay phim Quay phim FullHD 1080p@30fps Radio Không RAM 6 GB Số khe sim 2 SIM Thẻ nhớ ngoài MicroSD Thiết kế Nguyên khối Thông tin khác Camera góc rộng, Quay video Full HD, Chế độ làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt Tốc độ CPU 4 nhân 1.95 GHz và 4 nhân 1.40 GHz Trọng lượng 189 gam Videocall Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng OTT Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot Xem phim H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid Băng tần 2G Băng tần 3G Bluetooth v5.0, apt-X, A2DP, LE Bộ nhớ còn lại (khả dụng) Khoảng 108 GB Bộ nhớ trong 128 GB Cảm ứng Chất liệu Chip đồ họa (GPU) Mali-G76 MP12 Chipset (hãng SX CPU) Exynos 9820 8 nhân 64-bit Chức năng khác Chụp ảnh nâng cao Lấy nét theo pha, Chế độ chụp ban đêm, Chế độ Time-Lapse, Chế độ Slow Motion, Chụp ảnh xóa phông Cổng kết nối/sạc USB Type-C Công nghệ màn hình Dynamic AMOLED Đèn Flash Có Độ phân giải WHQD+ (1.440 x 3.040 Pixels) Độ phân giải camera sau Chính 12 MP & Phụ 12 MP, 16 MP Độ phân giải camera trước Chính 10 MP & Phụ 8 MP Dung lượng pin 4100 mAh Ghi âm GPS BDS, A-GPS, GLONASS Hệ điều hành Android 9.0 (Pie) Hỗ trợ 4G Hỗ trợ 4G Hỗ trợ thẻ tối đa Jack tai nghe Kết nối khác Kích thước Dài 157.6 mm - Ngang 74.1 mm - Dày 7.8 mm Loại pin Pin chuẩn Li-Ion Loại Sim Màn hình rộng 6.4" Mặt kính cảm ứng Corning Gorilla Glass 6 NFC Nghe nhạc Quay phim Quay phim Quay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim 4K 2160p@60fps Radio RAM 8 GB Số khe sim 2 Nano SIM (SIM 2 chung khe thẻ nhớ) Thẻ nhớ ngoài MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB Thiết kế Thông tin khác Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét, Selfie ngược sáng Tốc độ CPU 2 nhân 2.7 GHz, 2 nhân 2.3 GHz và 4 nhân 1.9 GHz Trọng lượng 175 g Videocall Có Wifi Dual-band, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot Xem phim