Intelligent la gi

Thông tin thuật ngữ intelligent tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

Intelligent la gi
intelligent
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ intelligent

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

intelligent tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ intelligent trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ intelligent tiếng Anh nghĩa là gì.

intelligent /in'telidʤənt/

* tính từ
- thông minh, sáng dạ
- nhanh trí
- biết
=to be intelligent of something+ biết cái gì

intelligent
- thông minh

Thuật ngữ liên quan tới intelligent

  • enmities tiếng Anh là gì?
  • accommodator tiếng Anh là gì?
  • pearl-ash tiếng Anh là gì?
  • othman tiếng Anh là gì?
  • externodorsal tiếng Anh là gì?
  • atheism tiếng Anh là gì?
  • egyptian tiếng Anh là gì?
  • seamy tiếng Anh là gì?
  • globalist tiếng Anh là gì?
  • gill-house tiếng Anh là gì?
  • declivitous tiếng Anh là gì?
  • relocation tiếng Anh là gì?
  • trichite tiếng Anh là gì?
  • lanes tiếng Anh là gì?
  • gadgetry tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của intelligent trong tiếng Anh

intelligent có nghĩa là: intelligent /in'telidʤənt/* tính từ- thông minh, sáng dạ- nhanh trí- biết=to be intelligent of something+ biết cái gìintelligent- thông minh

Đây là cách dùng intelligent tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ intelligent tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

intelligent /in'telidʤənt/* tính từ- thông minh tiếng Anh là gì?
sáng dạ- nhanh trí- biết=to be intelligent of something+ biết cái gìintelligent- thông minh

intelligent

Từ điển Collocation

intelligent adj.

VERBS be, look, seem

ADV. extremely, highly, incredibly, most, remarkably, very a highly intelligent woman | fairly, quite, reasonably He should be able to solve the problem. He's reasonably intelligent. | obviously | seemingly


Từ điển WordNet

    adj.

  • having the capacity for thought and reason especially to a high degree

    is there intelligent life in the universe?

    an intelligent question

  • possessing sound knowledge; well-informed

    well-informed readers

  • exercising or showing good judgment; healthy, levelheaded, level-headed, sound

    healthy scepticism

    a healthy fear of rattlesnakes

    the healthy attitude of French laws

    healthy relations between labor and management

    an intelligent solution

    a sound approach to the problem

    sound advice

    no sound explanation for his decision

  • endowed with the capacity to reason; reasoning(a), thinking(a)


Microsoft Computer Dictionary

adj. Of, pertaining to, or characteristic of a device partially or totally controlled by one or more processors integral to the device.


English Synonym and Antonym Dictionary


syn.: aware bright knowing perceptive rational sensible understanding

English to Vietnamese

Search Query: intelligent


English Vietnamese

intelligent

* tính từ
- thông minh, sáng dạ
- nhanh trí
- biết
=to be intelligent of something+ biết cái gì


English Vietnamese

intelligent

dùng lý trí ; hành thông minh ; hành tinh ; khôn ngoan ; khôn ; minh ; nền văn minh ; thông minh lă ; thông minh lắm ; thông minh nhất ; thông minh ; thông thái ; tinh khôn ; trí thông minh ; trí tuệ ; đấng ; đầy trí tuệ ;

intelligent

dùng lý trí ; hành thông minh ; khôn ngoan ; khôn ; minh ; nền văn minh ; thông minh lă ; thông minh lắm ; thông minh nhất ; thông minh ; thông thái ; tinh khôn ; trí thông minh ; trí tuệ ; đấng ; đầy trí tuệ ;


English English

intelligent; well-informed

possessing sound knowledge

intelligent; healthy; level-headed; levelheaded; sound

exercising or showing good judgment

intelligent; reasoning; thinking

endowed with the capacity to reason


English Vietnamese

intelligence

* danh từ
- sự hiểu biết
- khả năng hiểu biết, trí thông minh; trí óc
- tin tức, tình báo; sự thu thập tin tức, sự làm tình báo, sự trao đổi tình báo; sự đánh giá tình hình trên cơ sở tình báo
- cơ quan tình báo

intelligent

* tính từ
- thông minh, sáng dạ
- nhanh trí
- biết
=to be intelligent of something+ biết cái gì

intelligibility

* danh từ
- tính dễ hiểu ((cũng) intelligibleness)
- điều dễ hiểu

intelligible

* tính từ
- dễ hiểu
- (triết học) chỉ có thể nhận thức được bằng trí óc

intelligibleness

* danh từ
- tính dễ hiểu ((cũng) intelligibility)

intelligently

* phó từ
- sáng dạ, thông minh

intelligibly

* phó từ
- dễ hiểu

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: