Intelligent la gi
Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ intelligent trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung
này chắc chắn bạn sẽ biết từ intelligent tiếng Anh nghĩa là gì. * tính từ intelligent Đây là cách dùng intelligent tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Hôm nay bạn đã học được thuật
ngữ intelligent tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên
Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. intelligentTừ điển Collocationintelligent adj. VERBS be, look, seem ADV. extremely, highly, incredibly, most, remarkably, very a highly intelligent woman | fairly, quite, reasonably He should be able to solve the problem. He's reasonably intelligent. | obviously | seemingly Từ điển WordNet
adj. Microsoft Computer Dictionaryadj. Of, pertaining to, or characteristic of a device partially or totally controlled by one or more processors integral to the device. English Synonym and Antonym Dictionary
English to VietnameseSearch Query: intelligent
English Word Index: Vietnamese Word
Index: Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy
đánh dấu chúng tôi: |