Hóa hữu cơ tiếng anh là gì năm 2024
Ngôn ngữ của hóa học tiếng Anh, với từ vựng đặc biệt và các khái niệm phức tạp, giúp bạn có thể truyền đạt ý tưởng của mình một cách ngắn gọn. Đặc biệt với những bạn đang có đam mê theo đuổi sâu về chuyên ngành này. Show
Vì vậy, trong bài viết hôm nay hãy cùng WISE English đi khám phá bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hoá học vừa lạ vừa quen dưới đây: Tìm hiểu ngay: KHO TÀNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH VẬT LÝ CHO HỌC SINH THPT Nội dung bài viếtI. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hoá họcTừ vựng về Anh văn chuyên ngành hoá học được chia thành 5 lĩnh vực chính như sau:
Chúng ta hãy cùng lần lượt đi qua bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hoá học theo từng lĩnh vực khác nhau nhé! ĐĂNG KÝ NHẬN MIỄN PHÍ BỘ SÁCH CẨM NANG TỰ HỌC IELTS TỪ 0 – 7.0+ Đây không chỉ là MÓN QUÀ TRI THỨC, đây còn là CHÌA KHÓA mở ra cánh cửa thành công trên con đường chinh phục tấm bằng IELTS mà chúng tôi muốn dành tặng MIỄN PHÍ cho bạn. Bộ sách được tổng hợp và biên soạn dựa trên kinh nghiệm và kỹ năng chuyên môn của đội ngũ IELTS 8.0+ tại WISE ENGLISH với người chịu trách nhiệm chính là thầy Lưu Minh Hiển, Thủ khoa Đại học Manchester Anh Quốc. 1. Những từ vựng hoá học tiếng Anh cơ bảnNhững từ vựng cơ bản trong hóa học tiếng Anh cơ bản là nền tảng quan trọng trong việc nắm vững kiến thức chuyên ngành. Các thuật ngữ như ‘atom’ (nguyên tử), ‘molecule’ (phân tử), ‘element’ (nguyên tố), ‘compound’ (hợp chất), và ‘reaction’ (phản ứng) giúp mô tả cấu trúc, tính chất và sự tương tác của các chất hoá học. Việc hiểu và sử dụng thành thạo những từ vựng này là nền tảng quan trọng khi học và làm việc trong lĩnh vực tiếng Anh chuyên ngành hóa học.
Tham khảo: 100+ TỪ VỰNG TOÁN TIẾNG ANH – BIỂU THỨC, PHÉP TOÁN THÔNG DỤNG NHẤT 2. Từ vựng hoá học tiếng Anh – Lĩnh vực hoá hữu cơHoá học hữu cơ là một mảng của hoá học nghiên cứu về cấu trúc, tính chất, tổ hợp và phản ứng hóa học của các hợp chất hữu cơ và vật liệu hữu cơ. Lĩnh vực này đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp như dược học, hóa dược, vật liệu, và công nghệ sinh học. Hoá học tiếng Anh
Ở ĐÂY CÓ VOUCHER GIẢM GIÁ 2 Từ vựng hoá học tiếng Anh – Lĩnh vực hoá vô cơHoá vô cơ là những hợp chất dựa trên carbon và thông thường sẽ chứa các liên kết CH cố định.
3 Từ vựng hoá học tiếng Anh – Lĩnh vực hoá lýHoá học tiếng AnhXem thêm: CẨM NANG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH NHÂN SỰ CÁC HR PHẢI BIẾT!
4. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hóa học – Lĩnh vực hoá sinh
5. Từ vựng hoá học tiếng Anh – Lĩnh vực hoá phân tích
II. Các thuật ngữ viết tắt về hoá học tiếng AnhBạn có thể tham khảo các thuật ngữ Anh văn chuyên ngành hoá học để nâng cao vốn từ của mình dưới đây:
III. Bài tập vận dụng hoá học tiếng AnhNgoài ra, một số bài tập đơn giản mà WISE English gợi ý bên dưới có thể hỗ trợ không nhỏ cho bạn trong quá trình nghiên cứu hoá học tiếng Anh. Bài 1: Chọn ra đáp án đúng dưới đây 1. When the number of protons and electrons is equal, an atom is deemed neutral.
2. Following a chemical reaction, the characteristics of the resulting substances are…
3. The substances introduced into a system to initiate or assess a chemical reaction are referred to as…
Bài 2: Dịch nghĩa của những từ sau
ĐÁP ÁN Bài 1 1. A 2. C 3. A Bài 2:
IV. Kết luậnIV. Kết luận Vừa qua chúng ta đã cùng đi với nhau một lượt về bộ từ vựng “Hoá học tiếng Anh”. WISE English tin rằng những kiến thức bổ ích ở trên sẽ hỗ trợ không ít cho bạn trong quá trình chinh phục tiếng Anh. Đừng quên theo dõi các bài viết mới và follow ngay Fanpage, Group IELTS TIPS – Chiến Thuật IELTS 8.0+ và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé. Chúc các bạn học vui! Chuyên ngành hóa hữu cơ tiếng Anh là gì?Organic Chemistry: Hóa hữu cơ Inorganic Chemistry: Hóa vô cơ Chuyên ngành Hóa vô cơ tiếng Anh là gì?
Môn hóa học trong tiếng Anh là gì?chemistry là bản dịch của "môn hoá học" thành Tiếng Anh. Khoa hóa học tiếng Anh là gì?Hóa học, tiếng Anh là Chemistry, là ngành chuyên nghiên cứu về cấu trúc, thành phần, tính chất và sự thay đổi của vật chất. |