Detrimental la gi

Facebook

邮箱或手机号 密码

忘记帐户?

注册

无法处理你的请求

此请求遇到了问题。我们会尽快将它修复。

  • 返回首页

  • 中文(简体)
  • English (US)
  • 日本語
  • 한국어
  • Français (France)
  • Bahasa Indonesia
  • Polski
  • Español
  • Português (Brasil)
  • Deutsch
  • Italiano

  • 注册
  • 登录
  • Messenger
  • Facebook Lite
  • Watch
  • 地点
  • 游戏
  • Marketplace
  • Facebook Pay
  • Oculus
  • Portal
  • Instagram
  • Bulletin
  • 本地
  • 筹款活动
  • 服务
  • 选民信息中心
  • 小组
  • 关于
  • 创建广告
  • 创建公共主页
  • 开发者
  • 招聘信息
  • 隐私权政策
  • Cookie
  • Ad Choices
  • 条款
  • 帮助中心
  • 联系人上传和非用户
  • 设置
  • 动态记录

Meta © 2022

Dịch Sang Tiếng Việt:

Tính từ

có hại, thiệt hại cho; bất lợi cho

Danh từ

(từ lóng) đám xoàng, đám không béo bở lắm (người muốn dạm hỏi)

Từ điển chuyên ngành y khoa

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

Thông tin thuật ngữ

   
Tiếng Anh Detrimental
Tiếng Việt Có Hại, Bất Lợi
Chủ đề Kinh tế

Định nghĩa - Khái niệm

Detrimental là gì?

  • Detrimental là Có Hại, Bất Lợi.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

Thuật ngữ tương tự - liên quan

Danh sách các thuật ngữ liên quan Detrimental

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Detrimental là gì? (hay Có Hại, Bất Lợi nghĩa là gì?) Định nghĩa Detrimental là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Detrimental / Có Hại, Bất Lợi. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    detrimental

    Từ điển Collocation

    detrimental adj.

    VERBS be, prove, seem | become

    ADV. extremely, highly, seriously, very | positively Sugar is positively detrimental to bodybuilding. | rather

    PREP. to This move could be seriously detrimental to the economy.


    Từ điển WordNet

      adj.

    • (sometimes followed by `to') causing harm or injury; damaging, prejudicial, prejudicious

      damaging to career and reputation

      the reporter's coverage resulted in prejudicial publicity for the defendant


    English Synonym and Antonym Dictionary


    syn.: damaging prejudicial prejudicious

    Bản dịch

    Ví dụ về đơn ngữ

    This results in a delay of treatment, which can be detrimental to patients in need of immediate medical attention.

    Nevertheless, the government stated the act was not meant to be detrimental towards any group, and went ahead with its implementation.

    The decline through harvesting methods and volumes during the past was deemed detrimental to future production and the land was put up for sale.

    Once again, this proved detrimental to his health.

    Each component helps to educate, protect and enforce the imperatives to intelligently reduce detrimental light pollution.

    Hơn

    • A
    • B
    • C
    • D
    • E
    • F
    • G
    • H
    • I
    • J
    • K
    • L
    • M
    • N
    • O
    • P
    • Q
    • R
    • S
    • T
    • U
    • V
    • W
    • X
    • Y
    • Z
    • 0-9

    • Từ điển Anh - Việt

    Nghe phát âm

    Mục lục

    • 1 /,detri'mentl/
    • 2 Thông dụng
      • 2.1 Tính từ
        • 2.1.1 Có hại, thiệt hại cho; bất lợi cho
      • 2.2 Danh từ
        • 2.2.1 (từ lóng) đám xoàng, đám không béo bở lắm (người muốn dạm hỏi)
    • 3 Các từ liên quan
      • 3.1 Từ đồng nghĩa
        • 3.1.1 adjective
      • 3.2 Từ trái nghĩa
        • 3.2.1 adjective

    /,detri'mentl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có hại, thiệt hại cho; bất lợi cho

    Danh từ

    (từ lóng) đám xoàng, đám không béo bở lắm (người muốn dạm hỏi)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    adverse , bad , baleful , deleterious , destructive , disturbing , evil , harmful , hurtful , ill , inimical , injurious , mischievous , negative , nocuous , pernicious , prejudicial , unfavorable , baneful , damaging , malefic , malignant , noisome , offensive , toxic , unwholesome

    Từ trái nghĩa

    adjective
    advantageous , assisting , beneficial , helpful , profitable

    Thuộc thể loại

    Các từ tiếp theo

    • Detrimentally

      / ,detri'mentəli /, Phó từ: bất lợi, such words influence his reputation detrimentally, những lời lẽ như...

    • Detrital

      Tính từ: (địa lý,địa chất) (thuộc) vật vụn; (thuộc) mảnh vụn, vỡ vụn, mảnh vụn, vỡ...

    Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

    Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)

    Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.

    • Detrimental la gi

      xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".
      We stood for a few moments, admiring the view.
      Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.

      Chi tiết

    • Detrimental la gi

      Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!

      Chi tiết

    • Detrimental la gi

      Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?

      Chi tiết

    • Mời bạn vào đây để xem thêm các câu hỏi