Chuyển tiền thông qua tài khoản tiếng anh là gì năm 2024
Các ý nghĩa khác nhau của từ "deposit": - Nếu "deposit" được sử dụng như một danh từ, nó có nghĩa là một khoản tiền hoặc một số lượng hàng hóa được gửi vào một tài khoản hoặc nơi an toàn để lưu trữ. Ví dụ: "I made a deposit of $500 into my bank account." (Tôi đã gửi một khoản tiền 500 đô la vào tài khoản ngân hàng của mình.) - Danh từ "deposit" có thể có nghĩa là một khoáng chất hay vật liệu được chất thành một lớp hoặc được tạo thành trong một nơi nào đó thông qua quá trình tự nhiên. Ví dụ: "The cave is filled with limestone deposits." (Hang động này chứa đầy các tầng đá vôi.) - Nếu "deposit" được sử dụng như một động từ, nó có nghĩa là gửi vào, chất vào hoặc để lại một cái gì đó trong một nơi nào đó. Ví dụ: "He deposited his bag in the locker before entering the museum." (Anh ta để túi của mình trong tủ đồ trước khi vào bảo tàng.) - Động từ deposit có thể có nghĩa là chất lên hoặc tạo thành một lớp hoặc một cụm tại một vị trí nào đó. Ví dụ: "The river depositing sediment along its banks." (Sông chất đất bồi dọc theo hai bên bờ.) Show
Trong xu thế hội nhập như ngày nay, việc thực hiện các giao dịch ngân hàng bằng tiếng Anh không còn là điều xa lạ. Cùng Aroma tìm hiểu các mẫu câu tiếng Anh thường được sử dụng trong bài học hôm nay.
Account: tài khoản
Fixed account: tài khoản cố định/ tài khoản có kỳ hạn
Current account: tài khoản vãng lailà loại tài khoản thanh toán mà ngân hàng mở cho khách hàng của mình nhằm phản ánh nghiệp vụ gửi và rút tiền giữa khách hàng và ngân hàng.
Checking account: tài khoản vãng lailà một tài khoản tiền gửi được mở tại ngân hàng hay tổ chức tài chính với mục đích cung cấp tài chính cho nhu cầu cá nhân một cách nhanh chóng và an toàn. Tài khoản này cho phép khách hàng gửi tiền, rút tiền, chuyển khoản online hay thanh toán hóa đơn… Khách hàng cũng có thể sử dụng tài khoản này để nhận lương
Savings account: tài khoản tiết kiệmlà tài khoản được sử dụng để gửi tiền tiết kiệm
Deposite: gửi tiền
Balance: số dư tài khoản
Annual interest: lãi suất hằng năm
Minimum: định mức tối thiểu
Statement: bảng sao kê
Passbook (bank book): sổ tiết kiệmSổ tiết kiệm là một trong những vật dụng thường thấy của ngân hàng nhằm quản lý tài khoản tiết kiệm của người gửi, người gửi phải kiểm tra thông tin trên sổ tiết kiệm thật chính xác cũng như giữ gìn nó cẩn thận.
Interest rate: tỷ lệ lãi suất
Withdrawl: rút tiền
Transfer: chuyển khoản
Trên đây là những mẫu câu tiếng Anh thông dụng trong giao dịch Ngân hàng. Chúc bạn áp dụng thành công và tự tin giao tiếp tiếng Anh tại ngân hàng. Nếu bạn muốn nâng cao khả năng tiếng Anh của mình, hãy tham khảo các khóa học tại AROMA – tiếng Anh cho người đi làm |