Chúng ta cùng cảnh ngộ nghĩa là gì năm 2024

Anh ấy rất khổ sở trước cảnh ngộ này.

He was devastated by this turn of events.

Hay là chúng hiểu được cảnh ngộ gia đình và sẵn sàng chịu hy sinh?

Or will they understand the situation and be willing to make the needed sacrifices?

Ngài phản ứng thế nào trước cảnh ngộ khốn khó của họ?

How did he respond to their plight?

Jerry giải thích cảnh ngộ khốn khổ của Pricilla.

Jerry explained the worrisome plight of Pricilla.

4 Nếu không có Phê-ni-na, có lẽ An-ne đã chịu đựng được cảnh ngộ ấy.

4 Hannah might have borne her burden with fortitude had it not been for Peninnah.

Nhưng bạn có hiểu hết cảnh ngộ không?

But do you have the whole picture?

Cảnh ngộ của họ khiến bạn đau lòng. Nhiều lần, bạn phải nói: ‘Ông/Bà sắp mất nhà’ ”.

“A lot of times you have to tell them, ‘You’re going to lose your home.’”

Tôi xin được giải thích làm thế nào tôi lại ở trong cảnh ngộ đó.

Let me explain how I came to be in this predicament.

Chúng ta phải gánh chịu cảnh ngộ này.

We inherited our situation.

Nhà tiên tri Giê-rê-mi đã có cùng một cảnh ngộ.

The prophet Jeremiah had the same experience.

8, 9. (a) Bà góa nghèo có cảnh ngộ nào?

8, 9. (a) What were the circumstances of the needy widow?

Và tôi tin là khá nhiều thính giả ở đây cũng đang đồng cảnh ngộ.

And I have a funny feeling that quite a few of you suffer from it as well.

Ồ, vì chúng ta cùng chung cảnh ngộ ở đây.

Well, we are in the situation together.

Nhưng Đức Giê-hô-va đã dùng ngay chính cảnh ngộ này để làm điều đó.

Yet, Jehovah used the situation to do just that.

Và hắn đi tới những người đồng cảnh ngộ và nhìn gánh nặng trên lưng họ.

And he went out unto his brethren and looked on their burdens.

17 Thoạt tiên, những người Giu-đa ở trong một cảnh ngộ tuyệt vọng.

17 At first, the people of Judah were in a desperate plight.

Người đã luôn cố giúp những kẻ cùng cảnh ngộ suốt một đời.

The guy who tried to help the stateless people his whole career.

Đúng là bạn có thể không thật sự lâm vào những cảnh ngộ như trên.

True, such things may not actually happen to you.

Một đời sống thỏa nguyện dù trải qua những cảnh ngộ đau buồn

A Satisfying Life Despite Heartaches

□ Khi viết bức thơ thứ hai cho Ti-mô-thê, Phao-lô đang ở cảnh-ngộ nào?

□ What was Paul’s situation when he wrote Second Timothy?

24 Chúng ta không ở trong một cảnh ngộ tương tự hay sao?

24 Are we not in a similar situation?

Kinh-thánh không nói rõ điều gì gây nên cảnh ngộ của họ.

The Bible does not specify just what brought on their condition.

Thật khó mà tưởng tượng cho được nếu chính mình chưa từng trải qua cảnh ngộ ấy.

It’s hard to imagine it, if you have not experienced it.

Trẻ thơ lẫn người tóc bạc đều đồng cảnh ngộ.

Infant together with gray-haired man.

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "đồng cảnh ngộ", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ đồng cảnh ngộ, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ đồng cảnh ngộ trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Việt

1. Bạn cũng đồng cảnh ngộ với Allison?

2. Trẻ thơ lẫn người tóc bạc đều đồng cảnh ngộ.

3. Tôi có thể làm gì để giúp người đồng cảnh ngộ?”.

4. Cedric nhớ lại: “Mark, một người đồng cảnh ngộ, nói chuyện với tôi.

5. Và nó cũng có thể áp dụng cho những người thân đồng cảnh ngộ.

6. Khi 18 tuổi, tôi dọn đến sống với một nhóm bạn đồng cảnh ngộ.

7. Ngay cả những đứa đồng cảnh ngộ cũng không thèm nói chuyện với mình!

8. Và tôi tin là khá nhiều thính giả ở đây cũng đang đồng cảnh ngộ.

9. Và hắn đi tới những người đồng cảnh ngộ và nhìn gánh nặng trên lưng họ.

10. (Ru-tơ 1:7). Vì đồng cảnh ngộ với Na-ô-mi nên họ ngày càng gắn bó với bà.

Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ

Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu

Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi

Let's stay in touch

Các từ điển

  • Người dich
  • Từ điển
  • Từ đồng nghĩa
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu

Công ty

  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo

Đăng nhập xã hội

Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.