Chỗ thoát nước trong phòng tắm tiếng anh là gì năm 2024

Dịch Thuật Tân Á xin gửi tới các bạn 1 số từ vựng về phòng tắm để dịch tiếng anh được tốt hơn

PHÒNG TẮM

Chỗ thoát nước trong phòng tắm tiếng anh là gì năm 2024

Từ vuenj về phòng tắm

1.curtain rod /ˈkɜː.tənrɒd/ – thanh kéo rèm che

2. curtain rings /ˈkɜː.tənrɪŋz/ – vòng đai của rèm che

3. shower cap /ʃaʊəʳkæp/ – mũ tắm

4. showerhead /ʃaʊəʳhed/ – vòi tắm

5. shower curtain /ʃaʊəʳ ˈkɜː.tən/ – màn tắm

6. soap dish /səʊpdɪʃ/ – khay xà phòng

7. sponge /spʌndʒ/ – miếng bọt biển

8. shampoo /ʃæmˈpuː/ – dầu gội đầu

9. drain /dreɪn/ – ống thoát nước

10. stopper /stɒp.əʳ/ – nút

11. bathtub /ˈbɑːθ.tʌb/ – bồn tắm

12. bath mat /bɑːθmæt/ – tấm thảm hút nước trong nhà tắm

13. wastepaper basket /ˈweɪstˌbɑː.skɪt/ – thùng rác

14. medicine chest /ˈmed.ɪ.səntʃest/ – tủ thuốc

15. soap /səʊp/ – xà phòng

16. toothpaste /ˈtuːθ.peɪst/ – kem đánh răng

17. hot water faucet /hɒt ˈwɔː.təʳ ˈfɔː.sɪt/ – vòi nước nóng

18. cold water faucet /kəʊld ˈwɔː.təʳ ˈfɔː.sɪt/ – vòi nước lạnh

19. sink /sɪŋk/ – bồn rửa mặt

20. nailbrush /ˈneɪlbrʌʃ/ – bàn chải đánh móng tay

21. toothbrush /ˈtuːθ.brʌʃ/ – bàn chải đánh răng

22. washcloth /ˈwɒʃ.klɒθ/ – khăn mặt

23. hand towel /hændtaʊəl/ – khăn lau tay

24. bath towel /bɑːθtaʊəl/ – khăn tắm

25. towel rail (towel rack) /taʊəlreɪl/ – thanh để khăn

26. hairdryer /heəʳˈdraɪ.əʳ/ – máy sấy tóc

27. title /ˈtaɪ.tļ/ – tường phòng tắm (ốp đá hoa chống thấm nước)

28. hamper /ˈhæm.pəʳ/ – hòm mây đựng quần áo chưa giặt

29. toilet /ˈtɔɪ.lət/ – bồn cầu

30. toilet paper /ˈtɔɪ.lət ˈpeɪ.pəʳ/ – giấy vệ sinh

31. toilet brush /ˈtɔɪ.lətbrʌʃ/ – bàn chải cọ nhà vệ sinh

32. scale /skeɪl/ – cái cân

là những vật dụng mà chúng ta cần sử dụng hằng ngày. Tuy nhiên, trong giao tiếp tiếng Anh, nhiều người vẫn chưa biết thiết bị vệ sinh và các vật dụng dùng trong nhà tắm, nhà vệ sinh được gọi như thế nào.

Thiết bị vệ sinh trong tiếng Anh là Sanitary Equipment, phiên âm /ˈsæn.ɪ.tər.i ɪˈkwɪp.mənt/ bằng tiếng Anh Anh hoặc /ˈsæn.ə.ter.i ɪˈkwɪp.mənt/ bằng tiếng Anh Mỹ. Bạn có thể sử dụng cụm từ này trong giao tiếp hoặc tìm kiếm thông tin về các thiết bị vệ sinh nói chung.

Ngoài các mục đích nói trên thì nếu chúng ta là các doanh nghiệp kinh doanh thiết bị vệ sinh thì các cụm từ này còn là công cụ giúp chúng ta tư vấn bán hàng thiết bị vệ sinh cho các khách hàng nước ngoài trong và ngoài nước.

Ngoài ra, cụm từ “Sanitary Ware” hay “Sanitaryware” trong tiếng Anh chuyên ngành dùng để chỉ các thiết bị vệ sinh bằng sứ như bồn cầu, bồn rửa mặt, bồn tiểu, sen tắm âm,… nhưng hiện nay thường được dùng để gọi chung của tất cả thiết bị lắp đặt trong nhà vệ sinh, nhà tắm…

Một số cụm từ tiếng Anh khác có thể sử dụng để gọi thiết bị vệ sinh như:

  • Sanitary faience: Đồ sứ vệ sinh
  • Sanitary fixtures: Thiết bị vệ sinh (các thiết bị cố định vào tòa nhà như toilet, bồn tắm,…)
  • Sanitary fitments: Phụ kiện vệ sinh (các thiết bị có thể tháo rời)
    Chỗ thoát nước trong phòng tắm tiếng anh là gì năm 2024
    Thiết bị vệ sinh nhà tắm

2. Tên các thiết bị vệ sinh thông dụng trong tiếng anh?

Một số thuật ngữ chuyên ngành mà bạn nên biết để chỉ tên các thiết bị vệ sinh bằng tiếng Anh. Thông thường, các thiết bị vệ sinh trong nhà tắm có thể được chia làm 4 nhóm chính.

Các thiết bị, đồ dùng vệ sinh tắm trong tiếng Anh:

  • bathroom: phòng tắm.
  • shower: vòi tắm hoa sen
  • shower head: bát sen ở đầu vòi
  • hand showers: tay sen
  • valves: van nước
    Chỗ thoát nước trong phòng tắm tiếng anh là gì năm 2024
    Bộ sen tắm cao cấp
  • bath/bathtub: bồn tắm nằm
  • cubicle: bồn tắm đứng (loại bồn tắm có vách kính kín đáo bao quanh như một nhà tắm nhỏ)
  • corner bathtub: bồn tắm góc
  • shower screen: tấm che bồn tắm
  • bath mat: thảm chùi chân nhà tắm
  • towel: khăn tắm
  • shower curtain: rèm cửa nhà tắm
  • shower screen: vách che bồn tắm
  • double-hung window: cửa sổ trượt
  • toilet paper: giấy vệ sinh
  • brush: bàn chải
  • toothpaste: kem đánh răng
  • soap dish: kệ xà bông
  • soap: xà bông.
  • shampoo: dầu gội đầu

Bồn cầu và các phụ kiện liên quan trong tiếng Anh:

  • toilet: bồn cầu (bàn cầu, xí bệt)
  • one piece toilets: bồn cầu một khối, nguyên khối
  • two piece toilets: bồn cầu 2 khối, két rời
  • wall hung toilets: bồn cầu treo tường
  • bồn cầu bệt: toilet (toilet lid)
  • bồn cầu xổm: squat toilet
  • bồn cầu điều khiển bằng giọng nói
  • smart toilet: bồn cầu thông minh
  • male urinal: bồn tiểu nam
  • bidet sprayer/bidet shower: Vòi xịt
  • xả nước
  • toilet paper: giấy vệ sinh
  • plunger: cây thông bồn cầu
  • tank: két nước
  • Bowl: thân/bệ bồn cầu
    Chỗ thoát nước trong phòng tắm tiếng anh là gì năm 2024
    Bồn cầu thông minh

Bộ chậu lavabo và các phụ kiện liên quan trong tiếng Anh:

  • basin cabinets: tủ phòng tắm
  • mirror: gương
  • sink: bồn rửa mặt (lavabo, chậu rửa mặt)
  • wash basin: chậu rửa mặt
  • countertop basin: chậu rửa đặt bàn
  • semi counter basin: chậu bán âm bàn
  • faucet/tap: vòi chậu rửa mặt
  • water supply cable: dây cấp nước
  • exhaust pipe: ống xả

Các sản phẩm phụ kiện nhà tắm khác trong tiếng Anh:

  • towel rail/towel hooks: thanh vắt khăn
  • towel bar: giá treo khăn
  • bathroom heater light: đèn sưởi nhà tắm
  • bin/wastebasket: thùng rác

Hy vọng những thông tin trên có thể giúp các bạn biết thêm một số từ vựng cơ bản về thiết bị vệ sinh trong tiếng Anh. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hoặc muốn tìm hiểu thêm về các sản phẩm thiết bị vệ sinh, hãy liên hệ với Enic để được hỗ trợ ngay nhé!