Assure là gì
Bài viết thuộc phần 8 trong serie 27 bài viết về Phân biệt từ-cặp từ dễ nhầm lẫn trong Tiếng Anh Show Mục lục Nhận thấy các câu hỏi điền từ, đọc hiểu đòi hỏi phân biệt cách dùng các từ vựng luôn làm bối rối người học trong việc lựa chọn đáp án, Thích Tiếng Anh gửi tới các bạn bài viết phân biệt (difference) ASSURE, ENSURE, và INSURE. Bài viết bao gồm lý thuyết và bài tập vận dụng. I/ PHÂN BIỆT VÀ CÁCH DÙNG
Nếu như ASSURE là những lời hứa, lời khẳng định chắc chắn mang dụng ý trấn an về tư tưởng, thì ENSURE lại nhấn mạnh vào những hành động một người thực hiện, để đảm bảo khả năng việc gì đó xảy ra là cao. Còn INSURE mang nét nghĩa khá riêng là “bảo hiểm”, hỗ trợ tài chính khi có điều không may xảy ra.
1. ASSURE /əˈʃɔːr/
ASSURE dịch sang tiếng Việt có nghĩa là “đảm bảo, trấn an”, dùng để khẳng định với người khác về tính chắc chắn xảy ra của một hành động, sự việc, hoặc tính xác thực của một vấn đề nào đó để giúp người đó yên tâm, bớt lo lắng (to tell someone confidently that something is true, especially so that they do not worry)
Synonym: promise, convince, persuade, pledge, confirm, have a lock on, etc.
Ví dụ: He hastened to assure me that there was nothing traumatic to report.
2. ENSURE /ɪnˈʃɔːr/
ENSURE cũng thường được dịch là “đảm bảo” (to make something certain to happen) như ASSURE. Tuy nhiên việc sử dụng 2 tự này phụ thuộc vào ngữ cảnh và bản chất hành động. Trong khi Ensure nhấn mạnh vào hành động thực tế để đảm bảo điều gì xảy ra, ASSURE phiếm chỉ những phát ngôn, lời nói đáng tin cậy để trấn an về mặt tinh thần.
Synonym: guarantee, warrant, make certain, make safe, make sure, etc.
Ví dụ: I will ensure that the car arrives by six o’clock.
3. INSURE /ɪnˈʃɔːr/
Khác với 2 từ trên khi được dùng khá rộng rãi trong nhiều khía cạnh, INSURE có nghĩa khá hẹp là “bảo hiểm”, tức là hỗ trợ về mặt tài chính cho người tham gia bảo hiểm trong trường hợp có bất trắc, thiệt hại. (to provide insurance for someone or something)
Synonym: safeguard, shield, protect, etc.
Cấu trúc: Be insured for + số tiền: được hưởng bảo hiểm với số tiền làBe insured against + rủi ro: được bảo hiểm khỏi bất trắc gì
Ví dụ: Many companies won’t insure young drivers.
II/ BÀI TẬP VẬN DỤNG
ĐÁP ÁN 1. Insure11. Insured2. Assured12. Ensure3. Ensure13. Insured4. Insure14. Assure5.Ensure15. Assure6. Assured16. Insure7. Insure17. Insured8. Insured18. Assured9. ensure19. Ensure10. Ensure20. Insure
Trên đây là những lưu ý phân biệt ASSURE, ENSURE và INSURE. Hi vọng bài viết phần nào hữu ích giúp các bạn phân biệt tránh nhầm lẫn khi sử dụng các từ này. Vui lòng bình luận xuống bên dưới nếu có thắc mắc hoặc bổ sung. Ý kiến của bạn sẽ giúp Thích Tiếng Anh gửi tới các bạn những nội dung hoàn thiện và chất lượng nhất. Assure tiếng Việt nghĩa là gì?Quả quyết, cam đoan. Đảm bảo. Bảo hiểm.
Ensure là loại từ gì?Ensure /ɪnˈʃɔːr/
Động từ này miêu tả ai hành động, thực hiện điều gì để khiến sự việc khác xảy ra.
Rest Assured thật là gì?You can rest assured of that. Con có thể yên tâm về chuyện đó.
Ensure khác gì Insure?Nếu như ASSURE là những lời hứa, lời khẳng định chắc chắn mang dụng ý trấn an về tư tưởng, thì ENSURE lại nhấn mạnh vào những hành động một người thực hiện, để đảm bảo khả năng việc gì đó xảy ra là cao. Còn INSURE mang nét nghĩa khá riêng là “bảo hiểm”, hỗ trợ tài chính khi có điều không may xảy ra.
|