Bước nhảy trong ngành may tiếng anh là gì năm 2024

HomeTÀI LIỆUTừ điển tiếng anh chuyên ngành may phần 3

Bước nhảy trong ngành may tiếng anh là gì năm 2024
Tiếng Việt Tiếng anh Ong quần Leg openning Hạ đáy ( từ cạp quần đến ngã tư) Front rise/back rise Rộng gối Knee Theo đường chéo Diagonally Đuờng viền cổ áo Neckline Nằm ngang hozirontally Làm giả Imitate Ngược Upside Dây passant Band loop Cửa quần Front fly Đường d8áy Crotch Ngã tư đáy Diamond crotch Tham khảo mẫu Refer sample Tham khảo bảng phác hoạ Refer sketch Vạt cài cúc Fly Đường viền cổ áo Neckline assortment Phối Không nhìn thấy được Invisible Cắt hình chữ V Đường đăng ten Picot Hạ cổ trước từ đỉnh vai Front neck drop-Hsp Hạ cổ sau từ đỉnh vai Back neck drop-hsp Ngang cổ Neck width Nách đo thẳng Armhole straight Cưả tay Sleeve openning Dài xẻ tà Side slit length Độ rộng tay91” dưới nách) Sleeve width(1” below armhole) Ngang tah6n sau( 4” dưới nách) Cross back ( 4” down A.H) Dây luồn đai Waist band Dáp đô tay Sleeve yoko facing Dáp cá tay Sleeve strap facing Đánh bọ tay Sleeve strap Dáp xẻ tà tay Sleeve slit facing Xẻ tà tay Sleeve slit Dài tay Sleeve length Ly lai tay Sleeve hem pleat Nẹp lai tay Sleve hem panel Dáp lai tay Sleeve hem facing Lai tay Sleeve hem Chêm tay Sleeve gusset Đường dọc tay Sleeve divide Bo tay Sleeve scuff Ngực Chest Dáp cá Strap facing Cạnh cá Strap edge Cá Strap Cổ đứng Stand up collar Chạy đều Smooth Nẹp dưới xẻ tà Slit underlap Nẹp trên xẻ tà Slit overlap Dáp xẻ tà Slit facing Cạnh xẻ tà Slit edge Lai đô tay Sleeve yoko hem Cá ly Pleat strap Bo cạnh bên Side waistband Xẻ tà sườn Side slit Đường sườn Side seam Chi tiết sườn Side part Đường vai Shouder tape Đệm vai Shouder pad Đô vai Shouder yoko Nẹp vai Shouder panel Vải cùng chiều tuyết Shell with nap Nẹp định hình Shaped panel Túi cơi Selvage pocket Đường mông Seat seam Seam pocket Đường may túi Viền thành phẩm Ready-made piping Điểm nhọn của raplang Raglan top Tay raglan Raglan sleeves Mũi raglan raglan shouder part Đường raglan Raglan seam Cỡ Size Hình vẽ Sketch Đường dáp cá Strap seam Nẹp Panel Dáp nẹp Panel facing Rập Pateern Chi tiết cắt Pattern piece Túi viền Piped pocket Khuy viền Piped buttonhole Nẹp cạnh Placket Dáp nẹp cạnh Placket facing Đường ráp nẹp cạnh Placket facing seam ly Pleat Cạnh ly Pleat edge Dáp ly Pleat facing Cá ly Pleat strap Dộ rộng ly Pleat width Đường biên Seam allowence Cạnh khăn Scarf edge Đường viền Bound seam Phần cuối của nút mấm Bottom of snap button May khuất Blaiding stitching Đường may gỉa Blaiding seam Thay đổi Change Chính diện Center front Gấp giưã thân sau Center back folding Dáp nẹp nút Button placket facing Vòng chữ D D-ring Độ sâu của ly Depth of pleat Có thể tháo rời được Datachable Khoảng cách Distance Mặt ly Distance of pleat edges Gấp/ cuốn Fold Túi viền đôi Double piped pocket Cơi đôi Double selvage pocket Cổ đứng đôi Double stand collar Cạnh Edge Đường ráp tay Ellbow seam Vòng lai Hem length Dáp lai Hem facing Ngực Chest vai Shouder Vòng nách Armhole Dài tay S/Length Sâu cổ tay Neckdrop Rộng bo tay Cuff width Cuff length Bản bo tay Nhọn cổ Collar Cao cổ sau Back height Placket length Dài nẹp Placket length Rộng nẹp Bảng hướng dẩn đơn hàng Working sheet Mô tả mã hàng Style discription Đơn hàng Order sheet Bảng mẫu vải Fabric swatch Bảng phụ liệu Accessory chart Mã hàng số Article/style number Bảng cân dối NPL Mat & Acc chart Tổng tiêu hao Total cons Định vị ( trên sơ đồ) Notch Thành phần vải Fiber content/composition Tác nghiệp vải Approved swatches Thử vải Swatch Dính với Tack Đánh bọ Bartack Canh sợi Thread direction Tay ba phần Three pieces sleeve Đường ráp bo Waistband seam Vòng bo Waistband lenth Phần bo Waistband insert waistband Bo Ong luồn eo Waist tunnel Waist height Độ cao của co Wading trip Dây chặn tay Gòn bông Wading/pading Visible Nhìn thấy Độ dài dáp ly Vertical pleat facing Ly dài Vertical pleat Nẹp dài Vertical panel Đường may dọc/dài Vertical dividing seam Đường viền cổ áo Neckline Kiểu tay áo raglăng Raglan( reglơn) Sự trừ/bớt Allowance Có thể tháo ra Datachable Thợ may Tailor Thợ phụ Hodlor Hao phí Allowance/ allocation Thỏa đáng Sufficient Không thỏa đáng Insufficient Điều chỉnh Calibrate Mô tả đơn hàng Style discription Hướng dẫn đơn hàng Working sheet/ instruction Cuối lai Hem edge Phần lai Hem area Lai áo Hem Dây treo Hanger loop Bo phía trứơc Front waistband Lót hân trước Front lining Đường ráp ve Front facing seam Ve áo Front facing Dáp lai trước Front hem facing Từ eo xuống dưới From waist to bottom Từ điểm định vị làm ly From point as unpraused pleat Từ lai From hem Từ cạnh From edge Sụp mí Frill Về trước Forward Nón cuốn lại được Folded hood Diễu cuốn lai Fold&stitch hem Diễu gấp Fold&stitch Dáp nắp túi Fnap facing Fnap seam Đường ráp nắp túi Số đo thành phẩm Finished size Ly ở lai Hem pleat To bản lai Hem width Giữa nón Hood centr piece Đường giưã nón Hood center seam Đường diễu nón Hood dividing seam Cạnh nón Hood Edge Đường ráp nón Hood neckline seam Nẹp nón Hood panel Đường sườn nón Hood side piece Cá nón Hood strap Ong luồn ở nón Hood strap Nẹp ngang Horizontal panel Dáp nẹp ngang Horizontal panell facing Ly ngang Horizontal pleat Ly ngang làm ống luồn Horizontal pleat as tunnel Dáp ly ngang Horizontal pleat facing Giả Imitated Túi cơi giả Imitated selvage pocket Da giả Imitation leather Theo hướng In direction Độ cao túi Pocket height Ly thân trong Inner body pleat Cổ dệt Knitted collar Bo dệt Knitted waistband Cổ bẻ/lật Lapel collar Khuy cổ bẻ Lapel button Mũi nhọn ở ve Lapel corners Xếp ly Lay pleat opposite direction Rập lót Lnling pattern Đường ráp lót Lnning seam Đô vải lót Lining yoko Đô vải lót dưới decoup Lining yoko under loose yoko Dây khuy Loop Cài dây khuy Loop fastener Đô sau Back yoko Ly ở đô Yoko pleat Chân cổ dưới Lower collar stand Lót bọng tay Lower sleeve lining Phía mỏng Narrow side Dáp vòng cổ Neck facing Mở ra Open Một phần One piece Hai bên On both side Dây nilon cắt séo Nylon bias tape Đường răng cưa Overlock stitch Vị trí Position Điểm chấm Point Nẹp túi Pocket panel Miệng túi Pocket Openning Lót túi Pocket lining Chiều cao túi Pocket height Đệm/ đáp túi Pocket facing Góc túi Pocket corner Đường may cạp quần Waistband seam Đường đáy trước Front seam Đường dọc sườn Out seam Ngã tư đáy Diamond crotch Đường đáy Crotch Ngực Chest Bộ phận giữa Center piece Chân nút Button shank Nẹp nút Button placket Cơi nút Button placket Nút đôi Button pair Dây nút Button loop Thân ngoài Outer body Cổ ngoài Outer collar Tay ngoài Outside sleeve Miếng đắp Patch Miếng đắp lên thân trong Patch on inner body Vạt áo Peplum Dây vải Shell string Ráp khóa cài Shell covered buckle Dây nịt thành phẩm Ready-made bell Dài thân sau Back length Cầu vai Shoulder fnap Nắp túi Pocket fnap Bản cổ Neckband Viền làm sẵn Ready made piping Măng sết bo thun Knitted cuff Ong luồn lai Hem tunnel Vòng dây cài nút Button loop Đường biên vải Selvage Giả da Imitation leather Nút bấm Snap button Xếp ly sau lưng Back dart Đường sườn Out/side seam Vạt ngang Straght bottom Vạt bầu Tailed bottom Nón xếp được Folded hood Dây nón Hoodstring Đường may nón vào thân áo Hood neckline seam Đường sống nón Hood center seam Ve cá` nón Hodd strap facing Nón xếp bên trong Inner hood Đường may vòng nách Armhole seam Vòng chũ D D-ring May diễu trang trí Decarateve topstitching Rộng miện túi trước Front pocket openning Một phần lưng áo Part of waistband Dài lưng áo Waistband length Dài lưng đã gắn thun Relaxed waistband Túi hộp Bellow pocket Túi có viền đôi Double piped pocket Miệng túi Pocket openning Miệng đắp túi Pocket patch Túi giả Imitated pocket Đường giàng In seam Đường dọc sườn Out seam Đường đáy sau Back seam Đường đáy trước Front seam Đường may cạp quần Waistband seam Gấu quần Bottom hem Ong quần Leg openning Hạ đáy ( từ cạp quần đến ngã tư) Front rise/back rise Rộng gối Knee Theo đường chéo Diagonally Đuờng viền cổ áo Neckline Nằm ngang hozirontally Làm giả Imitate Ngược Upside Dây passant Band loop Cửa quần Front fly Đường d8áy Crotch Ngã tư đáy Diamond crotch Tham khảo mẫu Refer sample Tham khảo bảng phác hoạ Refer sketch Vạt cài cúc Fly Đường viền cổ áo Neckline assortment Phối Không nhìn thấy được Invisible Cắt hình chữ V Đường đăng ten Picot Hạ cổ trước từ đỉnh vai Front neck drop-Hsp Hạ cổ sau từ đỉnh vai Back neck drop-hsp Ngang cổ Neck width Nách đo thẳng Armhole straight Cưả tay Sleeve openning Dài xẻ tà Side slit length Độ rộng tay91” dưới nách) Sleeve width(1” below armhole) Ngang tah6n sau( 4” dưới nách) Cross back ( 4” down A.H) Dây luồn đai Waist band Dáp đô tay Sleeve yoko facing Dáp cá tay Sleeve strap facing Đánh bọ tay Sleeve strap Dáp xẻ tà tay Sleeve slit facing Xẻ tà tay Sleeve slit Dài tay Sleeve length Ly lai tay Sleeve hem pleat Nẹp lai tay Sleve hem panel Dáp lai tay Sleeve hem facing Lai tay Sleeve hem Chêm tay Sleeve gusset Đường dọc tay Sleeve divide Bo tay Sleeve scuff Ngực Chest Dáp cá Strap facing Cạnh cá Strap edge Cá Strap Cổ đứng Stand up collar Chạy đều Smooth Nẹp dưới xẻ tà Slit underlap Nẹp trên xẻ tà Slit overlap Dáp xẻ tà Slit facing Cạnh xẻ tà Slit edge Lai đô tay Sleeve yoko hem Cá ly Pleat strap Bo cạnh bên Side waistband Xẻ tà sườn Side slit Đường sườn Side seam Chi tiết sườn Side part Đường vai Shouder tape Đệm vai Shouder pad Đô vai Shouder yoko Nẹp vai Shouder panel Vải cùng chiều tuyết Shell with nap Nẹp định hình Shaped panel Túi cơi Selvage pocket Đường mông Seat seam Seam pocket Đường may túi Viền thành phẩm Ready-made piping Điểm nhọn của raplang Raglan top Tay raglan Raglan sleeves Mũi raglan raglan shouder part Đường raglan Raglan seam Cỡ Size Hình vẽ Sketch Đường dáp cá Strap seam Nẹp Panel Dáp nẹp Panel facing Rập Pateern Chi tiết cắt Pattern piece Túi viền Piped pocket

Giáo Viên tại Thiết kế rập Toán Trần CEO CTY TNHH Thiết kế thời trang Toán Trần