5 từ chữ cái có l là chữ cái thứ tư năm 2022

Để có thể giao tiếp tiếng Anh một cách lưu loát và truyền cảm thì điều cần thiết là bạn phải sở hữu cho mình một lượng vốn từ vựng phong phú, đa dạng. Hãy cùng 4Life English Center (e4Life.vn) đi khám phá những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L thông dụng nhưng không kém phần đa dạng nhé!

5 từ chữ cái có l là chữ cái thứ tư năm 2022
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L

1. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L gồm 3 chữ cái

  • Lie: nói dối
  • Law: luật sư
  • Lip: môi
  • Leg: chân
  • Lay: xếp, đặt, bố trí
  • Let: cho phép
  • Lot: nhiều
  • Lab: phòng thí nghiệm
  • Low: thấp, bé
  • Lid: nắp, vung

2. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ L gồm 4 chữ cái

  • Love: tình yêu
  • Lamp: đèn
  • Last: cuối cùng
  • Lock: khóa
  • Like: thích, giống như
  • Long: dài
  • Lady: quý bà
  • Loud: to tiếng
  • Leaf: lá cây
  • Lord: chúa tể
  • Look: nhìn
  • List: danh sách
  • Life: đời sống
  • Lane: làn đường
  • Lazy: lười biếng
  • Live: trực tiếp, cuộc sống
  • Lake: hồ
  • Late: muộn
  • Load: trọng tải
  • Lend: cho mượn
  • Lead: chỉ huy
  • Lost: thua, mất
  • Left: bên trái
  • Luck: may mắn
  • Loss: sự thua, sự mất
  • Lung: phổi
  • Line: dây, đường, tuyến
  • Less: ít hơn
  • Lack: thiếu
  • Lean: nghiêng, dựa, ỷ vào
  • Link: liên kết
  • Lose: mất, thua
  • Lump: cục bướu
  • Lift: nhấc lên
  • Land: đất đai
  • Loan: khoản vay, tiền vay mượn

3. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ L gồm 5 chữ cái

  • Lucky: may mắn
  • Local: địa phương, bản địa
  • Light: ánh sáng
  • Level: trình độ, cấp bậc
  • Learn: học tập
  • Lunch: bữa trưa
  • Laugh: cười, cười rộ lên
  • Large: lớn, rộng rãi
  • Lemon: quả chanh
  • Litre: lít
  • Lobby: phòng chờ, sảnh đợi
  • Lover: người yêu
  • Loose: lòng
  • Limit: giới hạn
  • Lease: cho thuê
  • Lower: thấp hơn, giảm bớt
  • Layer: lớp
  • Loyal: trung thành
  • Least: ít nhất, nhỏ nhất
  • Lorry: xe tải
  • Later: sau đó
  • Leave: rời đi
  • Label: nhãn, mác
  • Links: liên kết
  • Liver: gan
  • Legal: hợp pháp, thuộc về pháp luật

4. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ L gồm 6 chữ cái

  • Leader: thủ lĩnh, người chỉ huy
  • Listen: nghe
  • Letter: chữ cái
  • League: liên đoàn, liên minh
  • Lawyer: luật sư
  • Lovely: đáng yêu
  • Length: chiều dài
  • Labour: nhân công, lao động
  • Little: ít
  • Linked: đã liên kết
  • Lonely: cô đơn
  • Lesson: bài học
  • Liquid: chất lỏng, êm ái
  • Losing: thua, thất lạc
  • Launch: ra mắt
  • Lively: sống động
  • Logic: hợp lý
  • Likely: có khả năng, có lẽ thật
  • Locate: định vị
  • Latest: muộn nhất
  • Living: cuộc sống
  • Loudly: ầm ĩ, inh ỏi
  • Latter: sau này, chỉ vật sau cùng

5. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ L gồm 7 chữ cái

  • Library: thư viện
  • Loyalty: lòng trung thành
  • Lecture: bài học, cuộc diễn thuyết
  • Lengthy: dài dòng
  • Leading: sự chỉ huy, dẫn đầu
  • Licence: giấy phép
  • Leisure: rảnh rỗi, giải trí
  • Limited: giới hạn
  • Logical: hợp lý
  • Listing: sự lắng nghe, danh sách
  • Landing: đổ bộ, lên bờ
  • Leather: da
  • Located: định vị
  • Leasing: cho thuê, giao kết
  • Lacking: thiếu xót
  • Loosely: lỏng lẻo
  • Lightlly: nhẹ nhàng
  • License: giấy phép, sự cho phép
  • Legally: hợp pháp
  • Locally: địa phương
  • Largely: phần lớn
  • Luggage: hành lý
  • Lasting: bền vững, sự trường cửu

6. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ L gồm 8 chữ cái

  • Location: vị trí
  • Language: ngôn ngữ
  • Landmark: phong cảnh
  • Lecturer: người giảng dạy, giảng viên
  • Leverage: tận dụng
  • Learning: học tập
  • Laughter: tiếng cười, cười ầm lên
  • Lighting: thắp sáng
  • Literary: văn học
  • Lifetime: cả đời
  • Likewise: tương tự, hơn nữa
  • Limiting: hạn chế, giới hạn
  • Literacy: trình độ học vấn
  • Luncheon: bữa ăn trưa, tiệc trưa
  • Landlord: chủ nhà, chủ quán

7. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ L gồm 9 chữ cái

  • Legendary: huyền thoại
  • Lifestyle: cách sống
  • Luxurious: sang trọng
  • Liability: trách nhiệm pháp lý
  • Limestone: đá vôi
  • Liquidity: tính trong suốt
  • Localized: chậm chân tại chỗ, bản địa
  • Landscape: phong cảnh
  • Lightning: tia chớp
  • Literally: theo nghĩa đen
  • Lucrative: sinh lợi
  • Ludicrous: lố bịch
  • Leasehold: nhà cho mướn, cho thuê
  • Lunchtime: giờ ăn trưa
  • Logistics: hậu cần, theo dõi hậu cần, công ty hậu cần

8. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ L gồm 10 chữ cái

  • Leadership: khả năng lãnh đạo
  • Lighthouse: ngọn hải đăng
  • Lymphocyte: tế bào
  • Locomotion: sự chuyển động, sự vận động
  • Legitimize: hợp pháp hóa
  • Landlocked: ở giữa đất liền
  • Literature: văn chương
  • Liberalism: chủ nghĩa tự do
  • Laboratory: phòng thí nghiệm
  • Liberalize: tự do hóa
  • Likelihood: khả năng xảy ra
  • Linerboard: tấm lót
  • Legitimate: hợp pháp, đích tôn
  • Liberation: sự tự do, phóng thích
  • Locomotive: đi du lịch
  • Lieutenant: trung úy
  • Letterhead: bìa thư
  • Lamentable: than thở, đáng thương, tội nghiệp
  • Linguistic: ngôn ngữ, thuộc về ngôn ngữ học
  • Limitation: sự hạn chế, giới hạn

9. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ L gồm 11 chữ cái

  • Legislature: cơ quan lập pháp
  • Lightweight: nhẹ cân
  • Legislation: pháp luật, sự lập luận
  • Linguistics: ngôn ngữ học
  • Loudspeaker: máy phát thanh, loa ngoài
  • Legislative: lập pháp, quyền lập pháp
  • Libertarian: người theo chủ nghĩa tự do

10. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ L gồm 12 chữ cái

  • Labyrinthine: mê cung
  • Luminescence: phát quang
  • Listenership: thính giả
  • Longitudinal: theo chiều dọc
  • Lexicography: từ điển học
  • Laryngoscope: soi thanh quản
  • Longshoreman: người làm ở hải cảng
  • Liquefaction: hóa lỏng
  • Lighthearted: nhẹ dạ cả tin

11. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ L gồm 13 chữ cái

  • Lucrativeness: khả năng sinh lợi
  • Lymphadenitis: viêm hạch
  • Laughingstock: trò cười
  • Lymphocytosis: tăng bạch cầu
  • Lexicographer: nhà nghiên cứu từ vựng học
  • Lackadaisical: thiếu kinh nghiệm
  • Logicalnesses: tính logic

12. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ L gồm 14 chữ cái

  • Lignifications: giải nghĩa
  • Legitimatizing: hợp pháp hóa
  • Lateralization: quá trình hóa đá
  • Landlessnesses: không có đất
  • Lasciviousness: sự dẻo dai
  • Lifelikenesses: sống động như thật
  • Liberalization: tự do hóa
  • Lithologically: về mặt ngữ văn
  • Latitudinarian: người latinh

13. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ L gồm 15 chữ cái

  • Legitimizations: luật pháp
  • Laboriousnesses: sự cần cù
  • Longsightedness: cận thị nặng
  • Lymphadenopathy: nổi hạch
  • Lucrativenesses: sinh lợi
  • Lymphadenitises: hạch
  • Logographically: về mặt logic
  • Ludicrousnesses: sự lố lăng

5 từ chữ cái có l là chữ cái thứ tư năm 2022

Trên đây là những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L thông dụng nhất được 4Life English Center (e4Life.vn) tổng hợp đầy đủ chi tiết. Hy vọng với những từ vựng được nêu trên sẽ bổ sung cho bạn lượng vốn từ cần thiết khi sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống nhé!

Đánh giá bài viết

[Total: 7 Average: 4.4]

5 Letter Words with L are often very useful for word games like Scrabble and Words with Friends. This list will help you to find the top scoring words to beat the opponent. Word Finder by WordTips gives you a list of words ordered by their word game points of your choice. You might also be interested in 5 Letter Words starting with L.
Are you playing Wordle? Try our New York Times Wordle Solver or use the Include and Exclude features on our 5 Letter Words page when playing Dordle, WordGuessr or other Wordle-like games. They help you guess the answer faster by allowing you to input the good letters you already know and exclude the words containing your bad letter combinations.

Wordle can have many different words as the correct answer. When the answer is an unusual word, it becomes more difficult to get it right before the six tries are over.

If the day’s challenge is tough, a little help may be needed and word lists are great for when you know a few letters.

Related: Wordle game help: 5-letter words starting with ‘S’

In case you know that the correct answer contains the letter “L” in the fourth position, here is a list of valid answers where “L” is the fourth letter.

Five-letter words with ‘L’ as the fourth letter to try on Wordle

  • abele
  • acold
  • acyls
  • addle
  • adult
  • afald
  • agila
  • agile
  • ahold
  • ahull
  • aioli
  • aisle
  • aizle
  • akela
  • alula
  • amble
  • amole
  • ample
  • amply
  • amyls
  • ancle
  • anele
  • angle
  • anglo
  • anile
  • anils
  • ankle
  • anole
  • apple
  • apply
  • aptly
  • argle
  • arils
  • aryls
  • asyla
  • atilt
  • atoll
  • avale
  • avels
  • awdls
  • awols
  • axels
  • axile
  • axils
  • ayelp
  • azole
  • baals
  • badly
  • baels
  • bails
  • balls
  • bally
  • baulk
  • bawls
  • bayle
  • belle
  • bells
  • belly
  • bhels
  • biali
  • bialy
  • bible
  • bield
  • bigly
  • bills
  • billy
  • birle
  • birls
  • bodle
  • bogle
  • boils
  • bolls
  • bools
  • boule
  • boult
  • bowls
  • boyla
  • brill
  • brule
  • bugle
  • buhls
  • build
  • built
  • bulla
  • bulls
  • bully
  • burls
  • burly
  • butle
  • byrls
  • cable
  • calla
  • calls
  • caple
  • carle
  • carls
  • cauld
  • caulk
  • cauls
  • ceili
  • ceils
  • cella
  • celli
  • cello
  • cells
  • chalk
  • chals
  • chela
  • chelp
  • child
  • chile
  • chili
  • chill
  • chola
  • choli
  • cholo
  • chyle
  • ciels
  • cills
  • cirls
  • coala
  • coals
  • coaly
  • coble
  • coils
  • colls
  • colly
  • cools
  • cooly
  • could
  • cowls
  • coyly
  • culls
  • cully
  • curli
  • curls
  • curly
  • cycle
  • cyclo
  • dahls
  • daily
  • dalle
  • dally
  • dault
  • deals
  • dealt
  • deely
  • deils
  • dells
  • delly
  • dhals
  • dhole
  • dholl
  • dhols
  • dials
  • dilli
  • dills
  • dilly
  • dimly
  • diols
  • dirls
  • dobla
  • doilt
  • doily
  • dolls
  • dolly
  • doole
  • dools
  • dooly
  • doula
  • dowle
  • dowls
  • dowly
  • doyly
  • drill
  • drily
  • drole
  • droll
  • dryly
  • duals
  • duels
  • dulls
  • dully
  • duple
  • duply
  • dwale
  • dwalm
  • dwell
  • dwelt
  • dwile
  • eagle
  • earls
  • early
  • easle
  • edile
  • emule
  • enols
  • eorls
  • esile
  • ettle
  • evils
  • exalt
  • exile
  • exuls
  • exult
  • fable
  • fails
  • falls
  • farle
  • farls
  • fatly
  • fauld
  • fault
  • feals
  • feels
  • fella
  • fells
  • felly
  • ferly
  • feyly
  • field
  • fille
  • fillo
  • fills
  • filly
  • fitly
  • fjeld
  • foals
  • fogle
  • foils
  • folly
  • fonly
  • fools
  • foule
  • fouls
  • fowls
  • foyle
  • frill
  • fuels
  • fugle
  • fugly
  • fulls
  • fully
  • furls
  • gable
  • gaily
  • galls
  • gally
  • gaols
  • gault
  • gayly
  • geals
  • gelly
  • gerle
  • ghyll
  • gibli
  • gills
  • gilly
  • girls
  • girly
  • goals
  • godly
  • goels
  • golly
  • goold
  • gools
  • gooly
  • gowls
  • grill
  • guild
  • guile
  • guilt
  • gulls
  • gully
  • gurls
  • gurly
  • gusla
  • gusle
  • gusli
  • guyle
  • gyals
  • gyeld
  • hable
  • hails
  • haily
  • hallo
  • halls
  • haole
  • haply
  • harls
  • hauld
  • haulm
  • hauls
  • hault
  • hayle
  • heald
  • heals
  • heels
  • heils
  • hello
  • hells
  • herls
  • hillo
  • hills
  • hilly
  • hiply
  • holla
  • hollo
  • holly
  • hooly
  • hotly
  • howls
  • hoyle
  • hullo
  • hulls
  • hully
  • hurls
  • hurly
  • hwyls
  • icily
  • ickle
  • idola
  • idols
  • idyll
  • idyls
  • imply
  • incle
  • ingle
  • inkle
  • inula
  • istle
  • ixtle
  • jails
  • jarls
  • jeels
  • jeely
  • jello
  • jells
  • jelly
  • jhala
  • jills
  • jolls
  • jolly
  • joule
  • jowls
  • jowly
  • kails
  • kayle
  • keels
  • kells
  • kelly
  • kibla
  • kills
  • knell
  • knelt
  • knoll
  • koala
  • koels
  • kohls
  • krill
  • kvell
  • kwela
  • ladle
  • lalls
  • laxly
  • lills
  • lisle
  • lolls
  • lolly
  • lowly
  • lulls
  • macle
  • madly
  • maile
  • maill
  • mails
  • malls
  • manly
  • maple
  • marle
  • marls
  • marly
  • matlo
  • mauls
  • meals
  • mealy
  • medle
  • mells
  • merle
  • merls
  • mewls
  • mille
  • mills
  • mirly
  • moble
  • moils
  • molla
  • molls
  • molly
  • moola
  • mooli
  • mools
  • mooly
  • mould
  • mouls
  • moult
  • moyle
  • moyls
  • muhly
  • muils
  • mulla
  • mulls
  • murls
  • murly
  • mvule
  • myall
  • nabla
  • nails
  • nalla
  • neals
  • neeld
  • neele
  • nelly
  • newly
  • nills
  • nirls
  • nirly
  • noble
  • nobly
  • noels
  • noils
  • noily
  • nolls
  • nould
  • noule
  • nouls
  • nowls
  • nulla
  • nulls
  • Nurls
  • Nyala
  • OBELI
  • obole
  • Oboli
  • Obols
  • Oculi
  • Odals
  • kỳ lạ
  • odyle
  • oyls
  • trên
  • Opals
  • orals
  • hình bầu dục
  • OVELS
  • ovoli
  • Ovolo
  • phôi châu
  • Paals
  • Padle
  • Fagle
  • thùng
  • palla
  • palls
  • pally
  • Paoli
  • Paolo
  • Parle
  • trọng phạm
  • một cách vui nhộn
  • Pauls
  • Pawls
  • peals
  • vỏ
  • Pells
  • pepla
  • Phyla
  • Phyle
  • thuốc
  • Pirls
  • Poilu
  • bỏ phiếu
  • Polly
  • hồ bơi
  • Poule
  • poulp
  • Poult
  • prill
  • prole
  • Proll
  • Thi thiên
  • pulli
  • kéo
  • Purls
  • Kẻ thủng
  • Qibla
  • Quale
  • Qualm
  • dập tắt
  • lông nhím
  • may chăn
  • quoll
  • RAILE
  • đường ray
  • tập hợp
  • thô
  • Rayle
  • vương quốc
  • thực hiện lại
  • thực tế
  • màu đỏ
  • cuộn
  • tài năng
  • thay thế
  • Đáp lại
  • Rials
  • Riels
  • Súng trường
  • Rille
  • Rills
  • Róng rông
  • Roils
  • ROILY
  • Bánh cuốn
  • Rotls
  • roule
  • rouls
  • đồng rúp
  • Rumly
  • Ryals
  • đen
  • thật đáng buồn
  • buồm
  • Salle
  • Sally
  • Sauls
  • Sault
  • Scala
  • Scald
  • tỉ lệ
  • hành vi tồi tệ
  • Da đầu
  • có vảy
  • la mắng
  • Sculk
  • Scull
  • Sculp
  • SCULS
  • con dấu
  • Seeld
  • Seels
  • Seely
  • Seils
  • Sella
  • Selle
  • bán
  • đá phiến
  • nên
  • Shalm
  • Shalt
  • Shaly
  • cái kệ
  • vỏ bọc
  • cò mồi
  • Shily
  • Shola
  • loại bỏ
  • shuln
  • Shuls
  • bẽn lẽn
  • sials
  • Sidle
  • Sield
  • Sigla
  • bệ
  • ngốc nghếch
  • SKALD
  • Skelf
  • Skell
  • Skelm
  • Skelp
  • kỹ năng
  • Skols
  • skulk
  • đầu lâu
  • Slily
  • một cách ranh mãnh
  • nhỏ bé
  • Smalm
  • pha lê xanh
  • đánh hơi
  • SMELT
  • nụ cười
  • Smolt
  • Snell
  • Socle
  • Đất
  • quá
  • con trai
  • Soole
  • Sools
  • linh hồn
  • gieo
  • Sản mục
  • Soyle
  • Spald
  • SPALE
  • cơn bão
  • Spalt
  • Speld
  • Spelk
  • Đánh vần
  • đánh vần
  • GTHER
  • tràn
  • tràn ra
  • Spule
  • rình rập
  • quầy hàng
  • tấm bia
  • tấm bia
  • xuất sắc
  • Stilb
  • Stile
  • còn
  • cà kheo
  • lấy trộm
  • đánh cắp
  • Niến
  • Stulm
  • Phong cách
  • Styli
  • stylo
  • Sully
  • chắc chắn
  • SWALE
  • Swaly
  • sưng lên
  • Swelt
  • tràn ngập
  • Swoln
  • Taals
  • Tabla
  • bàn
  • Tael
  • đuôi
  • Talls
  • kiếm điểm
  • TAULD
  • teals
  • Teels
  • Teils
  • nói
  • Truyền Hình
  • Tesla
  • Thali
  • Thilk
  • Thill
  • thole
  • Tholi
  • Tills
  • TILLY
  • TILLS
  • Tiêu đề
  • toile
  • Tun
  • phí cầu đường
  • Tolly
  • công cụ
  • ba bánh
  • Trill
  • chơi khăm
  • Trull
  • Quả thật
  • Tulle
  • Tuple
  • Twals
  • Twill
  • Twilt
  • Udals
  • Ugali
  • hình chữ em
  • Chú
  • Urali
  • Utile
  • Uvula
  • vails
  • hầm
  • veale
  • tài năng
  • Mạng che mặt
  • tình cờ
  • vells
  • Lọ
  • Biệt thự
  • Biệt thự
  • Vills
  • Viola
  • Viold
  • Viols
  • Virls
  • Voila
  • VOILE
  • voulu
  • vrils
  • khóc lóc
  • Walla
  • tường
  • Wally
  • wanle
  • wanly
  • waulk
  • wauls
  • wawls
  • Weald
  • Weals
  • Weels
  • Weils
  • giếng
  • Wellly
  • ẩm ướt
  • cá voi
  • Whelk
  • Whelm
  • Whelp
  • while
  • Whilk
  • trọn
  • vận dụng
  • Wiels
  • Di chúc
  • sẽ y
  • woald
  • wolly
  • woold
  • len
  • len
  • thế giới
  • sẽ
  • nhăn nhó
  • hình chữ nhật
  • Yauld
  • Yawls
  • yealm
  • hét lên
  • yield
  • Yills
  • ymolt
  • yodle
  • yowls
  • nhiệt tình
  • Zilla
  • Zills

Từ nào có chữ thứ 4 là chữ cái?

Một danh sách tất cả 5 từ cho Wordle, với L là chữ cái thứ tư ...
abele..
acold..
acyls..
addle..
adult..
afald..
agila..
agile..

Từ 5 chữ cái với l là gì?

5 chữ cái bắt đầu bằng L.

Những từ có l là gì?

Nhãn (động từ).
Nhãn (danh từ).
Lao động (động từ).
lao động (danh từ).
lao động (danh từ).
Phòng thí nghiệm (danh từ).
Thiếu (động từ).
Thiếu (danh từ).

5 chữ cái với L là chữ cái thứ hai là gì?

5 chữ cái có chữ L là chữ cái thứ hai - Trò chơi Wordle giúp đỡ..
alaap..
alack..
alamo..
aland..
alane..
alang..
alans..
alant..