Nhắc nhở khiển trách cảnh cáo tiếng anh là gì năm 2024

Căn cứ các hình thức xử lý kỷ luật nêu trên thì, nhắc nhỡ không phải là hình thức xử lý kỷ luật đối với công chức, viên chức. Tuy nhiên, trường hợp bị nhắc nhỡ bằng văn bản nhiều lần thì công chức, viên chức có thể bị xử lý kỷ luật theo các hình thức như trên.

Căn cứ pháp lý: Điều 7, Điều 15 Nghị định 112/2020/NĐ-CP' onclick="vbclick('6EA6B', '348829');" target='_blank'>Nghị định 112/2020/NĐ-CP.

Các hình thức xử lý kỷ luật đối với viên chức:

+ Áp dụng đối với viên chức không giữ chức vụ quản lý

- Khiển trách.

- Cảnh cáo.

- Buộc thôi việc.

+ Áp dụng đối với viên chức quản lý

- Khiển trách.

- Cảnh cáo.

- Cách chức.

- Buộc thôi việc.

Các hình thức xử lý kỷ luật đối với công chức:

+ Áp dụng đối với công chức không giữ chức vụ lãnh đạo, quản lý

- Khiển trách.

- Cảnh cáo.

- Hạ bậc lương.

- Buộc thôi việc.

+ Áp dụng đối với công chức giữ chức vụ lãnh đạo, quản lý

- Khiển trách.

- Cảnh cáo.

- Giáng chức.

- Cách chức.

- Buộc thôi việc.

Căn cứ các hình thức xử lý kỷ luật nêu trên thì, nhắc nhỡ không phải là hình thức xử lý kỷ luật đối với công chức, viên chức. Tuy nhiên, trường hợp bị nhắc nhỡ bằng văn bản nhiều lần thì công chức, viên chức có thể bị xử lý kỷ luật theo các hình thức như trên.

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /æd.ˈmɑː.nɪʃ/

Ngoại động từ[sửa]

admonish ngoại động từ /æd.ˈmɑː.nɪʃ/

  1. Khiển trách, quở mắng, la rầy.
  2. Răn bảo, khuyên răn, khuyên nhủ; động viên. to admonish someone's to be more careful — khuyên răn ai nên thận trọng hơn
  3. (+ of) Cảnh cáo; báo cho biết trước. to admonish someone's of the danger — báo cho ai biết trước mối nguy hiểm
  4. (+ of) Nhắc, nhắc nhở. to admonish somebody of his promise — nhắc ai nhớ lại lời hứa

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]

  • "admonish", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.

Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.

TỪ ĐIỂN CỦA TÔI


/,ædmə'niʃn/

Thêm vào từ điển của tôi

chưa có chủ đề

  • danh từ sự khiển trách, sự quở mắng, sự la rầy
  • sự răn bảo lời khuyên răn, lời khuyên nhủ, lời động viên
  • sự cảnh cáo, lời cảnh cáo
  • sự nhắc nhở, lời nhắc nhở


Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:

  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc

Từ vựng tiếng Anh hay dùng:

  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản