January đọc là gì

Thông tin thuật ngữ january tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

january
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ january

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

january tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ january trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ january tiếng Anh nghĩa là gì.

january /'dʤænjuəri/

* danh từ
- tháng giêng

Thuật ngữ liên quan tới january

  • pastas tiếng Anh là gì?
  • after-care tiếng Anh là gì?
  • quilting tiếng Anh là gì?
  • heart-lung machine tiếng Anh là gì?
  • hydrazide tiếng Anh là gì?
  • suppression tiếng Anh là gì?
  • catchment-basin tiếng Anh là gì?
  • souschef tiếng Anh là gì?
  • leopardesses tiếng Anh là gì?
  • enlivener tiếng Anh là gì?
  • unentertainingness tiếng Anh là gì?
  • hole-and-corner tiếng Anh là gì?
  • mure tiếng Anh là gì?
  • limiters tiếng Anh là gì?
  • morning coat tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của january trong tiếng Anh

january có nghĩa là: january /'dʤænjuəri/* danh từ- tháng giêng

Đây là cách dùng january tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ january tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

january /'dʤænjuəri/* danh từ- tháng giêng

Video liên quan

Chủ Đề