Nấm tiếng Nhật là gì

Thông tin thuật ngữ nấm tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

nấm
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ nấm

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành
Nhật Việt Việt Nhật

Định nghĩa - Khái niệm

nấm tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ nấm trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nấm tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - きのこ - 「茸」 - きのこ - 「木の子」 - きのこ - 「木野子」 - キノコ - きのこ - マッシュルーム

Ví dụ cách sử dụng từ "nấm" trong tiếng Nhật

  • - Cô ấy chiên ròn nấm với bơ rồi rải chúng lên trên món bò bít tết.:彼女は茸をバターで炒めてステーキの上にのせた
  • - Mùa nấm:木野子 の季節
  • - Loại nấm to đó ăn được:その大きな木野子は食用だった
  • - Hội nghiên cứu nấm tỉnh Saitama:埼玉木野子研究会
  • - chưa có loại thuốc giải độc nào giải được chất độc của loại nấm này.:このキノコの毒に効くことで知られる解毒剤はない
  • - Phòng nghiên cứu nấm Nhật Bản:日本キノコ研究所
  • - gây nấm [trồng nấm]:きのこ の発生
  • - Hái nấm:きのこを採る
  • - Phân biệt nấm độc:毒きのこを見分ける
  • - Bị khó chịu [đau bụng] sau khi ăn loại nấm có hình dáng không rõ ràng:正体不明のきのこを食べて具合が悪くなる

Xem từ điển Nhật Việt

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nấm trong tiếng Nhật

* n - きのこ - 「茸」 - きのこ - 「木の子」 - きのこ - 「木野子」 - キノコ - きのこ - マッシュルームVí dụ cách sử dụng từ "nấm" trong tiếng Nhật- Cô ấy chiên ròn nấm với bơ rồi rải chúng lên trên món bò bít tết.:彼女は茸をバターで炒めてステーキの上にのせた, - Mùa nấm:木野子 の季節, - Loại nấm to đó ăn được:その大きな木野子は食用だった, - Hội nghiên cứu nấm tỉnh Saitama:埼玉木野子研究会, - chưa có loại thuốc giải độc nào giải được chất độc của loại nấm này.:このキノコの毒に効くことで知られる解毒剤はない, - Phòng nghiên cứu nấm Nhật Bản:日本キノコ研究所, - gây nấm [trồng nấm]:きのこ の発生, - Hái nấm:きのこを採る, - Phân biệt nấm độc:毒きのこを見分ける, - Bị khó chịu [đau bụng] sau khi ăn loại nấm có hình dáng không rõ ràng:正体不明のきのこを食べて具合が悪くなる,

Đây là cách dùng nấm tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nấm trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới nấm

  • nhà máy tinh chế tiếng Nhật là gì?
  • Praha tiếng Nhật là gì?
  • đói kém tiếng Nhật là gì?
  • giai điệu hoài cổ tiếng Nhật là gì?
  • trạng thái tình cảm tiếng Nhật là gì?
  • chính sự tiếng Nhật là gì?
  • loạn sắc tiếng Nhật là gì?
  • sân gôn tiếng Nhật là gì?
  • thổ phỉ tiếng Nhật là gì?
  • người bổ khuyết tiếng Nhật là gì?
  • bóc rau nhân tạo tiếng Nhật là gì?
  • sự chăn thả tiếng Nhật là gì?
  • đốn kiếp tiếng Nhật là gì?
  • nhảy tiếng Nhật là gì?
  • chiến tranh Việt Nam tiếng Nhật là gì?

Video liên quan

Chủ Đề