Junction Block là gì

Do nhu cầu đọc các tài liệu tiếng Anh nên thường xuyên gặp các thuật ngữ chuyên ngành Điện, Điện tử, Tự động hóa, Hệ thống Điện, Điện lạnh mấy từ này là khó nhớ nên được tổng hợp lại thành một bảng để tra nhanh các thuật ngữ.

Dưới đây là bảng hơn 1000 thuật ngữ đã sưu tầm [hầu hết] có thể tra nhanh bằng cách gõ vào ô tìm kiếm của bảng từ khóa cần tìm, từ khóa có thể là tiếng Anh hay tiếng việt và sau đó sẽ hiện ra phần giải thích.

Nguồn gốc các thuật ngữ tiếng Anh này được sưu tầm từ Internet nên có vài chỗ sai sót, mong bạn đọc bỏ quá, và cũng xin góp ý vào phần bình luận cuối bài viết để hiệu đính bổ sung thêm thuật ngữ và lời giải thích cho chính xác, đầy đủ hơn.

Gõ Từ khóa cần tìm vào ô tìm kiếm Bảng 999+ thuật ngữ

STTTiếng AnhTiếng ViệtThêm
1Distribution HeadMiệng Phân Phối Không Khí Lạnh
2Distribution Management System [Dms]Hệ Thống Quản Lý Lưới Điện Phân Phối
3Distribution Of ElectricityPhân Phối Điện
4Distribution SubtationTrạm Phân Phối
5DisturbanceNhiễu
6DisturbanceSự Nhiễu Loạn
7DivedeChia
8DiviationSự Khác Biệt
9DividerBộ Chia 分壓器
10DomesticTrong, Nội Địa
11Door GrillGiống Louver Nhưng Gắn Trên Cửa
12Door Phone/Door OpenerChức Năng Thực Hiện Điều Khiển Đóng Mở Cửa Hoặc Thông Báo Nội Dung Cho Người Có Thẩm Quyền Thông Qua Hình Thức Thoại [Kết Hợp Vớ Disa-Ogm, Có Thể Mở Cửa Từ Xa]
13Double InsulationCách Điện Kép
14DoublerBộ Nhân Đôi
15Downstream Circuit BreakerBộ Ngắt Điện Cuối Nguồn
16Dpc Dynamic Profile ControlĐiều Khiển Biến Dạng Động
17Drain HoseCụm Ống Xả Nước
18DrawbackNhược Điểm
19Drive ShaftĐiều Khiển, Bánh Lái
20DriverBộ Xử Lý, Bộ Dẫn Động 激發器、主動機
21DryKhô
22Ds Drive SidePhía Dẫn Động
23Dts Detail Technical SpecificationGhi Rõ Bộ Phận Kỹ Thuật Đặt Biệt
24DualĐôi, Cặp
25Dual-SupplyNguồn Đôi
26DuctỐng
27DuctỐng Dẫn Không Khí Lạnh
28DuctỐng Gió
29Due ToDo, Vì
30During This ProcessTrong Suốt
31DynamicĐộng
32DynamoBình Phát Điện 原動機
33Earth BarThanh Nối Đất
34Earth ClampKẹp Nối Đất
35Earth ConductorDây Dẫn Đất, Dây Nối Đất
36Earth ConductorDây Nối Đất
37Earth ElectrodeThanh Tiêu Sét Trong Đất
38Earth Fault [Ef]Chạm Đất
39Earth FaultChạm Đất
40Earth FaultSự Cố Chạm Đất
41Earth Fault RelayRơ Le Chạm Đất
42Earth Leakage Circuit Breaker [Elcb]Cầu Dao Phát Hiện Dòng Rò
43Earth Leakage Circuit Breaker [Elcb]Máy Cắt Chống Dòng Rò
44Earth Leakage Circuit BreakerMáy Cắt Chống Dòng Rò
45Earth Leakage ProtectionBảo Vệ Chống Điện Rò Dưới Đất
46Earth RodCực Nối Đất
47Earthing Leads[Grounding Wire] Dây Tiếp Địa
48Earthing LeadsDây Tiếp Địa
49Earthing SystemHệ Thống Nối Đất
50Earthing SystemHệ Thống Nối Đất
51Economic Loading SchedulePhân Phối Kinh Tế Phụ Tải
52EddyXoáy
53Ef[Earth Fault], Chỉ Các Loại Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Chạm Đất
54EffectHiệu Ứng
55EfficiencyHiệu Suất
56El[Earth Leakage], Chỉ Các Loại Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Dòng Rò [Dùng Zct]
57-ElcbCầu Dao Phát Hiệndòng Rò Elcb- [ Earth Leakage Circuit Breaker
58ElectricĐiện, Thuộc Về Điện
59Electric Door OpenerThiết Bị Mở Cửa
60Electric GeneratorMáy Phát Điện
61Electric Network GirdLưới Điện
62Electric Network/GridMạng [Lưới] Điện
63Electric Power SystemHệ Thống Điện [Htđ]
64Electric PumpBơm Điện
65Electrical AppliancesThiết Bị Điện Gia Dụng
66Electrical ConductivityTính Dẫn Điện
67Electrical Insulating MaterialVật Liệu Cách Điện
68Electrical Insulation = Insulation = Electrical Insulating MaterialVật Liệu Cách Điện
69Electrical NoiseĐộ Nhiễu Điện Cao
70Electricity [N]Các Nguồn Sinh Điện
71Electricity DistributionPhân Phối Điện
72Electricity GenerationPhát Điện
73Electricity MeterĐồng Hồ Điện
74Electricity TransmissionTruyền Tải Điện
75Electro Magnet [N]Nam Châm Điện
76Electrode RodQue Điện Cực 電極棒
77ElectrolysisĐiện Phân
78ElectrolyteChất Điện Phân
79ElectrolyticĐiện Phân
80Electro-Magnetic ClutchBộ Tiếp Hợp Điện Từ 電磁離合器
81Electromechanical RelaysRơle Điện Cơ
82Electronic TimingThiết Bị Điều Khiển Điện
83ElectroplatingXi Mạ Điện [Bằng Điện Phân]
84ElementPhần Tử
85Elevation Ratio Of Adjacent TowerGóc Nghiêng Dây Tại Chuỗi Đỡ
86EliminatorBộ Khử 代用器
89Emergency LightĐèn Khẩn Cấp, Tự Động Sáng Khi Cúp Điện​
90EmissionSự Phát Xạ
91EmitterCực Phát
92Endec Encorder/DecorderBộ Mã Hoá Va Giải Mã
93Energy Management System [Ems]Hệ Thống Quản Lý Năng Lượng
94Energy=PowerNăng Lượng
95Engine Pump [ Diezel Pump ]Bơm Dầu
96Enhancement[Sự] Tăng Cường
97EntDòng Điện Rò
98Enterprise Resource Planning [Erp]Mô Hình Dữ Liệu Tập Trung
99EqualizerBộ Hiệu Chỉnh 均壓器
100Equipotential BondingLiên Kết Đẳng Thế
101Equivalent CircuitMạch Tương Đương
102Error ModelMô Hình Sai Số
103EssentialCần Thiết
104EvaporatorDàn Lạnh ,Dàn Bay Hơi
105Excitation Switch [Exs]Công Tắc Kích Từ [Mồi Từ]
106ExciterBộ Kích Động 勵磁機
107ExciterMáy Kích Thích
108Exciter FieldKích Thích Của Máy Kích Thích
109Excitor [N]Bộ Kích Từ
110Exhaust Stack [N]Ống [Thải] Khói
111Exhaust StackỐng Thải Khói Cho Bơm
112Exhauust FanQuạt Hút
113Exitation SystemHệ Thống Kích Từ
114ExploitKhai Thác, Kì Công
115ExponentialĐường Cong Số Mũ
116External InsulationCách Điện Ngoài
117External System Connection [N]Hệ Thống Nối Ra Ngoài
118ExtinguisherBiình Chữa Cháy 消孤器
119Extinguisher[Abc & Co2]Bình Chữa Cháy[Bằng Bột Hay Co2]
120Extra High Voltage [Ehv]Siêu Cao Áp
121Extra High VoltageLưới Siêu Cao Thế
122Extra High Voltage GridLưới Siêu Cao Thế
123Extract AirKhông Khí Do Quạt Hút Ra Ngoài Trời
124Extract FanQuạt Hút Không Khí Từ Trong Nhà Ra Ngoài Trời
125Extremely High Voltage [Ehv]Siêu Cao Thế
126Extremely High Voltage GridLưới Cực Cao Thế
127F. Air CompressorHệ Thống Khí Nén
128Fall TimeThời Gian Giảm
129Fan MotorMoto Quat
130Fan-OutKhả Năng Kéo Tải
131FaucetVòi Nước
132FaultDòng Điện Bất Ngờ Do Sự Cố
133FaultSự Cố, Thường Dùng Để Chỉ Sự Cố Ngắn Mạch
134Fbk -Dcc Feed Back Crown ControlTín Hiệu Phản Hòi Điều Khiển Lồi Lõm
135Fc Function ConfigurationCấu Hình Chức Năng
136Fce Reheating FurnaceGia Nhiệt Cho Lò
137Fco _ Fuse Cut OutCầu Chì Tự Rơi
138FcoFuse Cut OutCầu Chì Tự RơiFuse Cut Out
139FcuFan Coil Unit
140FdFloor DrainThoát SànFloor Drain
141FeedbackHồi Tiếp
142FeederCáp Tiếp Sóng 饋綫
143Fg[Function Generator] Máy Phát Sóng
144Fibre Loop Carrier [Flc]Nhà Khai Thác Mạch Vòng Cáp Quang
145FieldCuộn Dây Kích Thích
146FieldTrong Lý Thuyết Thì Nó Là Trường. [Như Điện Trường, Từ Trường]. Trong Máy Điện Nó Là Cuộn Dây Kích Thích. Trong Triết Học Nó Là Lĩnh Vực. Thông Thường, Nó LàCánh Đồng
147Field AmpDòng Điện Kích Thích
148Field Circuit [N]Mạch Kích Từ
149Field Efect Transistor [Fet]Transistor Hiệu Ứng Trường
150Field MagnetNam Châm Tạo Từ Trường
151Field Shorting CircuitMạch Đập Từ Trường
152Field VoltĐiện Áp Kích Thích
153Field Winding [N]Cuộn Kích Từ
154FilterBể Lọc
155FilterBộ Lọc 濾波器
156Fire DamperGắn Trong Ống Gió Ngăn Cách Giữa Các Phòng Không Cho Lửa Cháy Lan
157Fire DetectorCảm Biến Lửa [Dùng Cho Báo Cháy]
158Fire Hydrant Box [Indoor & Outdoor]Tủ Chữa Cháy Trong Và Ngoài Nhà
159Fire RetardantChất Cản Cháy
160Fire RetardantChất Cản Cháy
161Fire RetardantChất Cản Cháy.
162FittingBộ Phận Nối, Bộ Lắp Ráp 配件
163FittingsCo,Lơi,Y,Tee. Phụ Kiện Lắp Ống
164FixedCố Định
165Fixture /'Fikstʃə/Bộ Đèn
166FixtureBộ Đèn
167FixtureBộ Đèn High VoltageCao ThếBộ Đèn High Voltage
168FlFloor LevelCao Độ Sàn Hoàn ThiệnFloor Level
169Fl Flatness MeterMáy Đo Mặt Phẵng
170Flame DetectorCảm Biến Lửa, Dùng Phát Hiện Lửa Buồng Đốt
171FlasherBộ Đèn Nhấp Nháy 閃光器
172Flexible DuctỐng Gió Mềm Thường Dùng Để Kết Nối Vào Các Miệng Khếch Tán
173Flexible PipeỐng Mềm
174FlickerMáy Hiệu Ứng 閃爍電驛
175FlickerNoise Nhiễu Hồng, Nhiễu /F
176Float Charging ModeGiai Đoạn Thả Nổi [Float] Điều Chỉnh Ở Điện Áp Cố Định Ở Mức 13.8V Để Duy Trì Mức Đầy Ăcquy Trong Khi Phục Vụ Các Tải Dc Đang Hoạt Động
177Float TankThùng Có Phao, Bình Có Phao
178FloodĐèn Pha
179Flourescent LightĐèn Huỳnh Quang Ánh Sáng Trắng
180Flowing Water TankBể Nước Chảy
181FlueỐng Khói Từ Nồi Nấu Nước Lên Trên Mái Nhà
182FluorescentĐèn Huỳnh Quang
183Fluorescent Light /Fluorescent/Đèn Huỳnh Quang Ánh Sáng Trắng
184Fluorescent LightĐèn Huỳnh Quang Ánh Sáng Trắng
185Fly Ash [N]Bộ Phận Lọc Bụi
186Fm _ Frequency ModulationBiến Điệu Tần Số
187Forward [ Chuyển Hướng Gọi ]Khi Có Nhu Cầu Tiếp Nhận Không Bỏ Sót Bất Kỳ Cuộc Điện Thoại Gọi Đến, Người Dùng Có Thể Chuyển Hướng Cuộc Gọi Đến Một Thuê Bao Khác Mà Mình Đang Sử Dụng [Có Thể Là Thuê Bao Nội Bộ Hoặc Thuê Bao Điện Thoại, Kể Cả Di Động Hoặ
188Fossil [Adj]Hóa Thạch
189Fossil Fuel [N]Năng Lượng Hóa Thạch
190Four-ResistorBốn-Điện Trở
191FractionMột Phần
192Fraction Impervious [Pervious]Khả Năng Thấm Nước
193FrameBộ Khung 骨架
194Free BoardKhoảng Cách Nước Dâng Cho Phép
195Free Carbon DioxideCacbon Dioxit Tự Do
196Free Discharge ValveVan Tháo Tự Do, Van Cửa Cống
197FrequencyTần Số
198FrequencyTần Số F
199Frequency Modulation [Fm]Biến Điệu Tần Số
200Frequency RangeDải Tần Số
201Fresh Air FanQuạt Cấp Gió Tươi
202Fsk Frequency Shift KeyingChốt Chuyển Đổi Tần Số
203Fsu Finishing Mill SetupCài Đặt Cho Giá Cán Tinh
204Ftc Finishing Delivery Temperature ControlĐiều Khiển Cung Cấp Nhiệt Cho Giá Cán Tinh
205Ftp File Transfer ProtocolGiao Thức Vận Chuyển Têp Tin
206Fuel ValveVan Nhiên Liệu
207FundamentalCơ Bản
208FundamentalCơ Bản, Cơ Sở
209Fuse /FjuZ/Cầu ChìZ/
210FuseBộ Bảo Vệ, Dây Ngắt Mạch 保險絲
211FuseCầu Chì
212Fuse Cut Out [Fco]Cầu Chì Tự Rơi
213GainHệ Số Khuếch Đại [Hskđ], Độ Lợi
214Galvanised ComponentCấu Kiện Mạ Kẽm
215Galvanised ComponentCấu Kiện Mạ Kẽm.
216GalvanometerĐiện Kế 檢流計
217GalvanometerThiết Bị Kiểm Điện Trở Suất
218GantryCơ Cấu Di Chuyển Giàn
219GasketLớp Đệm 墊圈
220GateCổng
221GateCổng 波閘
222Gate ValveVan Cổng
223Gathering TankBình Góp, Bể Góp
224GaugeĐồng Hồ 電表
225Gauging TankThùng Đong, Bình Đong
226Gct Gate Commutate Turn-Off ThyristorĐiều Khiển Ngắt Thyristor
227GearBánh Răng, Bộ Dẫn Động 齒輪
228GeneralizationSự Khái Quát Hóa
229GenerationSản Suất
230Generation Mix ForecastDự Báo Cấu Trúc Phát Điện
231Generator /'Dʤenəreitə/Máy Phát Điện
232GeneratorMáy Phát Điện
233Geometric Mean RadiusBán Kính Trung Bình Hình Học [Của 2 Dây Dẫn Đặt Song Song]
234GiGalvanizedSắt Tráng KẽmGalvanized
235Giá Trị Định MứcRated Value]
236GlGround LevelCao Độ CỏGround Level
237Gm Gear MotorHộp Số Motor
238GovernedẢnh Hưởng
239GoverningChi Phối
240GovernorBộ Điều Tốc
241Governor ValveVan Tiết Lưu, Van Điều Chỉnh
242Graphical AnalysisPhân Tích Bằng Đồ Thị
243GridLưới Điện 柵
244GrilleKhung Giàn Lạnh
245GrilleNắp Có Khe Cho Không Khí Đi Qua
246Grille AssYCụm Khung Dàn Lạnh
247Ground Enhancement Material [Gem]Vật Liệu Cải Thiện Điện Trở Đất
248Ground FaultDòng Điện Rò Dây Nóng Và Đất
249Ground Fault Circuit Interrupter GfciNgắt Điện Tự Động Chống Ground Fault
250Ground Fault ProtectionBảo Vệ Chống Ground Fault
251Ground PotentialĐiện Thế Đất
252Ground ReservoirBể Chứa Xây Kiểu Ngầm
253Ground RodCọc Tiếp Đất 接地棒
254Ground TerminalCực [Nối] Đất
255Ground Water StreamDòng Nước Ngầm
256Ground WireDây Nối Đất
257Ground Wire; EarthDây Tiếp Đất
258Grounded-EmitterCực Phát Nối Đất
259Gutter Flow CharacteristicsĐặc Điểm Dòng Chảy Dọc Đan Rãnh
260GyrotasCabin Lái
261Half-CycleNửa Chu Kỳ
262Half-WaveNửa Sóng
263Halogen Bulb /KwɔTs 'Hæloudʤen Bʌlb/Đèn HalogenTs 'Hæloudʤen Bʌlb/ 100A [At Khối]
535MonitorBộ Điều Chỉnh 監視器
536MonitorThiết Bị Kiểm Tra
537MosfetMetal-Oxide-Semiconductor Field Effect Transistor
538MotionChuyển Động
539MotorĐộng Cơ 電動機
540Motor Operated Control ValveVan Điều Chỉnh Bằng Động Cơ Điện
541Mounting PlateGiá Đỡ Ngoài Mô Tơ
542Mpc Motor Circuit ProtectorMạch Bảo Vệ Motor
543Mpi Multi Point InterfaceGiao Diện Thay Đổi Dạnh Điểm
544Mtr Material Tracking SystemHệ Thống Hiệu Chỉnh Vật Liệu
545Multi Input Multi Output [Mimo]Hệ Thống Nhiều Ngõ Vào, Nhiều Ngõ Ra
546MultiplierBộ Nhân 倍加器
547Mushroom ValveVan Đĩa
548Music [Bgm- Back Ground Music]Thử Nghĩ Xem, 1 Cuộc Gọi Đến Thuê Bao Nội Bộ Phát Bài Happy Birthday Nhân Sinh Nhật Người Nghe Sẽ Làm Cho Ý Nghĩa Cuộc Sống Thêm Phần Hấp Dẫn, Tính Năng Này Thường Được Áp Dụng Cho Các Khách Sạn, Hoặc Thường Thấy Ở Các
549Mutual CouplingHỗ Cảm
550Mv SwichgearMedium- Voltage Switchgear
551National Load Dispatch CenterTrung Tâm Điều Độ Hệ Thống Điện Quốc Gia
552N-ChannelKênh N
553NeedleKim 針
554Negative [Adj]Âm
555NegativeÂm
556Negative Phase Sequence [Nps]Thứ Tự Pha Nghịch
557Negative Sequence Time Overcurrent RelayRơ Le Qúa Dòng Thứ Tự Nghịch Có Thời Gian
558Neon LightĐèn Nê Ông
559Neon LightĐèn Neon Ánh Sáng Đỏ [Ne]
560NetMạng Lưới 綱
561Neutral [Adj]Điểm Trung Tính
562Neutral BarThanh Trung Tính
563Neutral BarThanh Trung Hoà
564Neutral WireDây Nguội
565Neutral WireDây Trung Tính, Dây Nguội
566No Load Running CurrentDòng Khi Không Có Tải
567No Load Running CurrentDòng Không Tải
568NodeNút
569NoiseNhiễu
570Noise FigureChỉ Số Nhiễu
571Noise MarginBiên Chống Nhiễu
572Noise PerformanceHiệu Năng Nhiễu
573Noise TemperatureNhiệt Độ Nhiễu
574Nominal ParametersThông Số Định Mức
575Nominal VoltageĐiện Áp Danh Định [Un]
576Nominal Voltage Of A SystemĐiện Áp Danh Định Của Hệ Thống Điện
577Nominal Weight Per Meter Of WireTrọng Lượng Đơn Vị Dây Dẫn
578Non-Alkaline HardnessĐộ Cứng Không Kiềm
579NonidealKhông Lý Tưởng
580NoninvertingKhông Đảo [Dấu]
581NonlinearPhi Tuyến
582Nonmagnetic ConductorVật Dẫn Không Từ Tính
583Non-Salent Pole [N]Cực Ẩn
584Non-Self-Restoring InsulationCách Điện Không Tự Phục Hồi
585NotationCách Ký Hiệu
586NozzleLăng Phun
587NozzleMiệng Ống Phụt 噴嘴
588Nozzle Control ValveVan Điều Khiển Vòi Phun
589Nuclear [N]Nguyên Tử
590NumeratorTử Số
591Numerical AnalysisPhân Tích Bằng Phương Pháp Số
592NutLõi 螺絲帽
593NylonChất Nilông
594ObservationQuan Sát , Theo Dõi
595ObviouslyRõ Ràng, Hiển Nhiên
596Oc[Over Current], Chỉ Các Loại Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Quá Dòng
597Of[Over Frequency] Chỉ Các Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Quá Tần Số
598Ogm [ Outgoing Message ]Bản Tin Thông Báo Và Lời Chào Ghi Âm Được Phát Ra Để Hướng Dẫn Người Dùng Các Bước Tiếp Cận Tiếp Theo [ Ví DụCảm Ơn Quý Khách Đã Gọi Đến Công Ty A, Xin Vui Lòng Quay Tiếp Số Máy Lẻ Cần Gặp Hoặc Bấm Số 0 Để Được Hướng Dẫn. XiBản Tin Thông Báo Và Lời Chào Ghi Âm Được Phát Ra Để Hướng Dẫn Người Dùng Các Bước Tiếp Cận Tiếp Theo [ Ví Dụ
599OhmĐơn Vị Điện Trở
600OhmS LawĐịnh Luật Ôm
601OhmmeterĐiện Trở Kế, Ohm Kế
602Ohm'S LawĐịnh Luật Ôm
603Oil Circuit Breaker [Ocb]Máy Cắt Dầu
604Oil Immersed TransformerMáy Biến Áp Dầu
605Oil Tank [N]Thùng Dầu Chính
606Oil-Immersed TransformerMáy Biến Áp Dầu
607Oltc On Load Tap ChangerBộ Chuyển Nấc Dưới Tải [Mba]
608OmittedBị Bỏ Qua, Không Lấy
609Ổn Định Động Của Hệ Thống Điện Transient Stability Of A Power SystemỔn Định Quá Độ
610On Load Tap Changing TransformerMáy Biến Áp Điều Áp Dưới Tải
611One Touch DialingPhương Thức Quay Số Tắt Bằng Cách Cài Sẵn Số Chỉ Định Mà Khi Cần Ấn 1 Nút Quay Số
612Open Loop Loss [Oll]Suy Hao Vòng Mở
613Open-CircuitHở Mạch
614Operand Execution Pipeline [Oep]Đường Dây Thực Hiện Toán Hạng
615Operating ThresholdsNgưỡng Tác Động
616Operating Voltage In A SystemĐiện Áp Vận Hành Hệ Thống Điện
617OperationSự Hoạt Động
618Operation RegulationTiêu Chuẩn Vận Hành
619Operation StationTrạm Điều Khiển Cơ Sở [Trạm Điều Khiển Phân Xưởng]
620Operational AmplifierBộ Khuếch Đại Thuật Toán
621Operational Anylifier [Opan]Khuếch Đại Thuật Toán
622OrificeLỗ Tiết Lưu
623OringVòng Cao Su Có Thiết Diện Tròn, Thường Dùng Để Làm Kín
624Ornamental PlateNắp Trang Trí
625Os Operation StationTrạm Điều Khiển
626Osc[Oscilloscope] Máy Hiện Sóng, Dao Động Ký
627OscillatorBộ Giao Động 振盪器
628Outdoor UnitDàn Nóng
629Outer SheathVỏ Bọc Dây Điện
630OutletLỗ Ổ Cắm Điện 出口
631OutputNgõ Ra
632Ov[Over Voltage], Chỉ Các Loại Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Quá Điện Áp
633Oven
634Over CurrentBảo Vệ Quá Dòng
635Over Current Relay [Ocr]Rơ Le Bảo Vệ Quá Tải
636Over Current RelayRơ Le Quá Dòng
637Over ExcitationQuá Kích Thích
638Over Voltage Relay [Ovr]Rơ Le Bảo Vệ Quá Áp
639Over Voltage RelayRơ Le Quá Áp
640Over Voltage RelaysRơ Le Quá Điện Áp
641OverflowXả Tràn
642Overhead Concealed LoserTay Nắm Thuỷ Lực
643Overhead Storage Water TankTháp Nước Có Áp
644Overload CapacityKhả Năng Quá Tải
645Overload DeviceRơle Quá Tải 過載機件
646Overpressure ValveVan Quá Áp
647OverreachQuá Tầm
648Overreaching Transfer Trip SchemeSơ Đồ Truyền Cắt Quá Tầm
649Overvoltage In A SystemQuá Điện Áp Trong Hệ Thống
650Pa Process AutomationPhương Pháp Tự Động Hoá
651PagingMột Sự Cố Bất Ngờ [ Hoả Hoạn, Họp Đột Xuất,.] Hoặc Cần Thông Báo Rộng Rãi Trong Phạm Vi Thiết Lập Trước Sẽ Được Thông Báo Ra Hệ Thống Loa Từ Bất Kỳ Máy Điện Thoại Nào Mà Người Dùng Có Thể Tiếp Cận Để Nhanh Chóng Thông Báo Xử Lý Sự Cố Hệ Thống
652Parallel Circuit /'Pærəlel 'SəKit/Mạch Song SongKit/
653Parallel CircuitMạch Điện Song Song
654ParameterThông Số
655Partial Discharge [V]Phóng Điện Cục Bộ
656Pcb Circuit Board MạchĐều Khiển
657Pcs Process Control StationPhương Pháp Thong Qua Tram Điều Khiển
658Pdi Primary Data InputDữ Liệu Đầu Vào Cơ Bản
659PeakĐỉnh [Của Dạng Sóng]
660Peak CurrentDòng Điện Đỉnh, Dòng Điện Cực Đại
661Peak CurrentDòng Điện Đỉnh, Xung Dòng [Chịu Đựng Được Lúc Khởi Động Động Cơ]
662Peak LoadPhụ Tải Đỉnh, Cực Đại
663Pemissive Underreaching Transfer Trip SchemeSơ Đồ Truyền Cắt Dưới Tầm Cho Phép
664PerformanceHiệu Năng
665Permanent Magnet [N]Nam Châm Vĩnh Cửu
666Permissive SchemesSơ Đồ Cho Phép
667Personal Computer [Pc]Máy Tính Cá Nhân
668PerviousHút Nước
669Pfsu Profile And Platness SetupCài Đặt Giá Trị Mặt Phẳng Và Độ Nghiêng
670sePha
671Phase ReversalĐộ Lệch Pha
672Phase ShiftĐộ Lệch Pha
673Phase ShifterBộ Dịch Pha 相移器
674Phase Shifting TransformerBiến Thế Dời Pha
675Phase TesterBút Thử Điện
676PhasorVectơ
677PhenomenonHiện Tượng
678PhilosophyTriết Lý
679Phneumatic Control ValveVan Điều Khiển Bằng Khí Áp
680Photoelectric CellTế Bào Quang Điện [Cửa Mở Tự Động]
681Photoelectric CellTế Bào Quang Điện
682PhotometerQuang Kế, Máy Trắc Quang 光度計
683Pick UpĐầu Thu Tín Hiệu
684Pick UpMáy Thu Âm Thanh, Thụ Chuyển 拾音器
685Piecewise-LinearTuyến Tính Từng Đoạn
686Pinch-OffThắt [Đối Với Fet]
687PipeỐng 管
688Pl[Phase Loss, Phase Failure], Chỉ Các Loại Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Mất Pha
689Pl, Pf[Phase Loss, Phase Failure], Chỉ Các Loại Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Mất Pha
690PlateBản 板
691PlugBộ Ghép, Bộ Nối 插頭
692PlugĐầu Cắm
693PointerKim Chỉ Thị, Điểm Chuẩn 指針
694Polarity [Adj]Cực Tính
695Pole [N]Cực
696PoleCột, Trụ Điện
697PoleCực
698PoleĐiện Cực, Điểm Cực 極
699PorcelainChất Sứ
700Position SwitchTiếp Điểm Vị Trí
701Positive [Adj]Dương
702PossitiveCực Dương
703Potential [N]Thế Năng
704Potential EnergyThế Năng
705Potential PulseĐiện Áp Xung
706Potential TransformersMáy Biến Điện Áp
707Potention Transformer [Pt]Máy Biến Áp Đo Lường. Cũng Dùng [Vt]Voltage TransformerMáy Biến Áp Đo Lường. Cũng Dùng [Vt]
708Powder Coating; Electrostatic PaintingSơn Tĩnh Điện
709PowerCông Suất
710Power ConservationBảo Toàn Công Suất
711Power DissipationTiêu Tán Công Suất
712Power FactorHệ Số Công Suất
713Power GainHệ Số Khuếch Đại [Độ Lợi] Công Suất
714Power PlantNhà Máy Điện
715Power Station [ Substation]Trạm Điện
716Power StationTrạm Điện
717Power SupplyNguồn [Năng Lượng]
718Power SwingDao Động Công Suất
719Power System PlanningQuy Hoạch Hệ Thống Điện
720Power System StabilityĐộ Ổn Định Của Hệ Thống Điện
721Power TransformerBiến Áp Lực
722PprPolypropylene RandomỐng Nhựa Chịu Áp CaoPolypropylene Random

Chủ Đề