Do nhu cầu đọc các tài liệu tiếng Anh nên thường xuyên gặp các thuật ngữ chuyên ngành Điện, Điện tử, Tự động hóa, Hệ thống Điện, Điện lạnh mấy từ này là khó nhớ nên được tổng hợp lại thành một bảng để tra nhanh các thuật ngữ.
Dưới đây là bảng hơn 1000 thuật ngữ đã sưu tầm [hầu hết] có thể tra nhanh bằng cách gõ vào ô tìm kiếm của bảng từ khóa cần tìm, từ khóa có thể là tiếng Anh hay tiếng việt và sau đó sẽ hiện ra phần giải thích.
Nguồn gốc các thuật ngữ tiếng Anh này được sưu tầm từ Internet nên có vài chỗ sai sót, mong bạn đọc bỏ quá, và cũng xin góp ý vào phần bình luận cuối bài viết để hiệu đính bổ sung thêm thuật ngữ và lời giải thích cho chính xác, đầy đủ hơn.
Gõ Từ khóa cần tìm vào ô tìm kiếm Bảng 999+ thuật ngữ
1 | Distribution Head | Miệng Phân Phối Không Khí Lạnh |
2 | Distribution Management System [Dms] | Hệ Thống Quản Lý Lưới Điện Phân Phối |
3 | Distribution Of Electricity | Phân Phối Điện |
4 | Distribution Subtation | Trạm Phân Phối |
5 | Disturbance | Nhiễu |
6 | Disturbance | Sự Nhiễu Loạn |
7 | Divede | Chia |
8 | Diviation | Sự Khác Biệt |
9 | Divider | Bộ Chia 分壓器 |
10 | Domestic | Trong, Nội Địa |
11 | Door Grill | Giống Louver Nhưng Gắn Trên Cửa |
12 | Door Phone/Door Opener | Chức Năng Thực Hiện Điều Khiển Đóng Mở Cửa Hoặc Thông Báo Nội Dung Cho Người Có Thẩm Quyền Thông Qua Hình Thức Thoại [Kết Hợp Vớ Disa-Ogm, Có Thể Mở Cửa Từ Xa] |
13 | Double Insulation | Cách Điện Kép |
14 | Doubler | Bộ Nhân Đôi |
15 | Downstream Circuit Breaker | Bộ Ngắt Điện Cuối Nguồn |
16 | Dpc Dynamic Profile Control | Điều Khiển Biến Dạng Động |
17 | Drain Hose | Cụm Ống Xả Nước |
18 | Drawback | Nhược Điểm |
19 | Drive Shaft | Điều Khiển, Bánh Lái |
20 | Driver | Bộ Xử Lý, Bộ Dẫn Động 激發器、主動機 |
21 | Dry | Khô |
22 | Ds Drive Side | Phía Dẫn Động |
23 | Dts Detail Technical Specification | Ghi Rõ Bộ Phận Kỹ Thuật Đặt Biệt |
24 | Dual | Đôi, Cặp |
25 | Dual-Supply | Nguồn Đôi |
26 | Duct | Ống |
27 | Duct | Ống Dẫn Không Khí Lạnh |
28 | Duct | Ống Gió |
29 | Due To | Do, Vì |
30 | During This Process | Trong Suốt |
31 | Dynamic | Động |
32 | Dynamo | Bình Phát Điện 原動機 |
33 | Earth Bar | Thanh Nối Đất |
34 | Earth Clamp | Kẹp Nối Đất |
35 | Earth Conductor | Dây Dẫn Đất, Dây Nối Đất |
36 | Earth Conductor | Dây Nối Đất |
37 | Earth Electrode | Thanh Tiêu Sét Trong Đất |
38 | Earth Fault [Ef] | Chạm Đất |
39 | Earth Fault | Chạm Đất |
40 | Earth Fault | Sự Cố Chạm Đất |
41 | Earth Fault Relay | Rơ Le Chạm Đất |
42 | Earth Leakage Circuit Breaker [Elcb] | Cầu Dao Phát Hiện Dòng Rò |
43 | Earth Leakage Circuit Breaker [Elcb] | Máy Cắt Chống Dòng Rò |
44 | Earth Leakage Circuit Breaker | Máy Cắt Chống Dòng Rò |
45 | Earth Leakage Protection | Bảo Vệ Chống Điện Rò Dưới Đất |
46 | Earth Rod | Cực Nối Đất |
47 | Earthing Leads | [Grounding Wire] Dây Tiếp Địa |
48 | Earthing Leads | Dây Tiếp Địa |
49 | Earthing System | Hệ Thống Nối Đất |
50 | Earthing System | Hệ Thống Nối Đất |
51 | Economic Loading Schedule | Phân Phối Kinh Tế Phụ Tải |
52 | Eddy | Xoáy |
53 | Ef | [Earth Fault], Chỉ Các Loại Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Chạm Đất |
54 | Effect | Hiệu Ứng |
55 | Efficiency | Hiệu Suất |
56 | El | [Earth Leakage], Chỉ Các Loại Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Dòng Rò [Dùng Zct] |
57 | -Elcb | Cầu Dao Phát Hiệndòng Rò Elcb- [ Earth Leakage Circuit Breaker |
58 | Electric | Điện, Thuộc Về Điện |
59 | Electric Door Opener | Thiết Bị Mở Cửa |
60 | Electric Generator | Máy Phát Điện |
61 | Electric Network Gird | Lưới Điện |
62 | Electric Network/Grid | Mạng [Lưới] Điện |
63 | Electric Power System | Hệ Thống Điện [Htđ] |
64 | Electric Pump | Bơm Điện |
65 | Electrical Appliances | Thiết Bị Điện Gia Dụng |
66 | Electrical Conductivity | Tính Dẫn Điện |
67 | Electrical Insulating Material | Vật Liệu Cách Điện |
68 | Electrical Insulation = Insulation = Electrical Insulating Material | Vật Liệu Cách Điện |
69 | Electrical Noise | Độ Nhiễu Điện Cao |
70 | Electricity [N] | Các Nguồn Sinh Điện |
71 | Electricity Distribution | Phân Phối Điện |
72 | Electricity Generation | Phát Điện |
73 | Electricity Meter | Đồng Hồ Điện |
74 | Electricity Transmission | Truyền Tải Điện |
75 | Electro Magnet [N] | Nam Châm Điện |
76 | Electrode Rod | Que Điện Cực 電極棒 |
77 | Electrolysis | Điện Phân |
78 | Electrolyte | Chất Điện Phân |
79 | Electrolytic | Điện Phân |
80 | Electro-Magnetic Clutch | Bộ Tiếp Hợp Điện Từ 電磁離合器 |
81 | Electromechanical Relays | Rơle Điện Cơ |
82 | Electronic Timing | Thiết Bị Điều Khiển Điện |
83 | Electroplating | Xi Mạ Điện [Bằng Điện Phân] |
84 | Element | Phần Tử |
85 | Elevation Ratio Of Adjacent Tower | Góc Nghiêng Dây Tại Chuỗi Đỡ |
86 | Eliminator | Bộ Khử 代用器 |
89 | Emergency Light | Đèn Khẩn Cấp, Tự Động Sáng Khi Cúp Điện |
90 | Emission | Sự Phát Xạ |
91 | Emitter | Cực Phát |
92 | Endec Encorder/Decorder | Bộ Mã Hoá Va Giải Mã |
93 | Energy Management System [Ems] | Hệ Thống Quản Lý Năng Lượng |
94 | Energy=Power | Năng Lượng |
95 | Engine Pump [ Diezel Pump ] | Bơm Dầu |
96 | Enhancement | [Sự] Tăng Cường |
97 | Ent | Dòng Điện Rò |
98 | Enterprise Resource Planning [Erp] | Mô Hình Dữ Liệu Tập Trung |
99 | Equalizer | Bộ Hiệu Chỉnh 均壓器 |
100 | Equipotential Bonding | Liên Kết Đẳng Thế |
101 | Equivalent Circuit | Mạch Tương Đương |
102 | Error Model | Mô Hình Sai Số |
103 | Essential | Cần Thiết |
104 | Evaporator | Dàn Lạnh ,Dàn Bay Hơi |
105 | Excitation Switch [Exs] | Công Tắc Kích Từ [Mồi Từ] |
106 | Exciter | Bộ Kích Động 勵磁機 |
107 | Exciter | Máy Kích Thích |
108 | Exciter Field | Kích Thích Của Máy Kích Thích |
109 | Excitor [N] | Bộ Kích Từ |
110 | Exhaust Stack [N] | Ống [Thải] Khói |
111 | Exhaust Stack | Ống Thải Khói Cho Bơm |
112 | Exhauust Fan | Quạt Hút |
113 | Exitation System | Hệ Thống Kích Từ |
114 | Exploit | Khai Thác, Kì Công |
115 | Exponential | Đường Cong Số Mũ |
116 | External Insulation | Cách Điện Ngoài |
117 | External System Connection [N] | Hệ Thống Nối Ra Ngoài |
118 | Extinguisher | Biình Chữa Cháy 消孤器 |
119 | Extinguisher[Abc & Co2] | Bình Chữa Cháy[Bằng Bột Hay Co2] |
120 | Extra High Voltage [Ehv] | Siêu Cao Áp |
121 | Extra High Voltage | Lưới Siêu Cao Thế |
122 | Extra High Voltage Grid | Lưới Siêu Cao Thế |
123 | Extract Air | Không Khí Do Quạt Hút Ra Ngoài Trời |
124 | Extract Fan | Quạt Hút Không Khí Từ Trong Nhà Ra Ngoài Trời |
125 | Extremely High Voltage [Ehv] | Siêu Cao Thế |
126 | Extremely High Voltage Grid | Lưới Cực Cao Thế |
127 | F. Air Compressor | Hệ Thống Khí Nén |
128 | Fall Time | Thời Gian Giảm |
129 | Fan Motor | Moto Quat |
130 | Fan-Out | Khả Năng Kéo Tải |
131 | Faucet | Vòi Nước |
132 | Fault | Dòng Điện Bất Ngờ Do Sự Cố |
133 | Fault | Sự Cố, Thường Dùng Để Chỉ Sự Cố Ngắn Mạch |
134 | Fbk -Dcc Feed Back Crown Control | Tín Hiệu Phản Hòi Điều Khiển Lồi Lõm |
135 | Fc Function Configuration | Cấu Hình Chức Năng |
136 | Fce Reheating Furnace | Gia Nhiệt Cho Lò |
137 | Fco _ Fuse Cut Out | Cầu Chì Tự Rơi |
138 | FcoFuse Cut OutCầu Chì Tự Rơi | Fuse Cut Out |
139 | Fcu | Fan Coil Unit |
140 | FdFloor DrainThoát Sàn | Floor Drain |
141 | Feedback | Hồi Tiếp |
142 | Feeder | Cáp Tiếp Sóng 饋綫 |
143 | Fg | [Function Generator] Máy Phát Sóng |
144 | Fibre Loop Carrier [Flc] | Nhà Khai Thác Mạch Vòng Cáp Quang |
145 | Field | Cuộn Dây Kích Thích |
146 | Field | Trong Lý Thuyết Thì Nó Là Trường. [Như Điện Trường, Từ Trường]. Trong Máy Điện Nó Là Cuộn Dây Kích Thích. Trong Triết Học Nó Là Lĩnh Vực. Thông Thường, Nó LàCánh Đồng |
147 | Field Amp | Dòng Điện Kích Thích |
148 | Field Circuit [N] | Mạch Kích Từ |
149 | Field Efect Transistor [Fet] | Transistor Hiệu Ứng Trường |
150 | Field Magnet | Nam Châm Tạo Từ Trường |
151 | Field Shorting Circuit | Mạch Đập Từ Trường |
152 | Field Volt | Điện Áp Kích Thích |
153 | Field Winding [N] | Cuộn Kích Từ |
154 | Filter | Bể Lọc |
155 | Filter | Bộ Lọc 濾波器 |
156 | Fire Damper | Gắn Trong Ống Gió Ngăn Cách Giữa Các Phòng Không Cho Lửa Cháy Lan |
157 | Fire Detector | Cảm Biến Lửa [Dùng Cho Báo Cháy] |
158 | Fire Hydrant Box [Indoor & Outdoor] | Tủ Chữa Cháy Trong Và Ngoài Nhà |
159 | Fire Retardant | Chất Cản Cháy |
160 | Fire Retardant | Chất Cản Cháy |
161 | Fire Retardant | Chất Cản Cháy. |
162 | Fitting | Bộ Phận Nối, Bộ Lắp Ráp 配件 |
163 | Fittings | Co,Lơi,Y,Tee. Phụ Kiện Lắp Ống |
164 | Fixed | Cố Định |
165 | Fixture /'Fikstʃə/ | Bộ Đèn |
166 | Fixture | Bộ Đèn |
167 | FixtureBộ Đèn High VoltageCao Thế | Bộ Đèn High Voltage |
168 | FlFloor LevelCao Độ Sàn Hoàn Thiện | Floor Level |
169 | Fl Flatness Meter | Máy Đo Mặt Phẵng |
170 | Flame Detector | Cảm Biến Lửa, Dùng Phát Hiện Lửa Buồng Đốt |
171 | Flasher | Bộ Đèn Nhấp Nháy 閃光器 |
172 | Flexible Duct | Ống Gió Mềm Thường Dùng Để Kết Nối Vào Các Miệng Khếch Tán |
173 | Flexible Pipe | Ống Mềm |
174 | Flicker | Máy Hiệu Ứng 閃爍電驛 |
175 | Flicker | Noise Nhiễu Hồng, Nhiễu /F |
176 | Float Charging Mode | Giai Đoạn Thả Nổi [Float] Điều Chỉnh Ở Điện Áp Cố Định Ở Mức 13.8V Để Duy Trì Mức Đầy Ăcquy Trong Khi Phục Vụ Các Tải Dc Đang Hoạt Động |
177 | Float Tank | Thùng Có Phao, Bình Có Phao |
178 | Flood | Đèn Pha |
179 | Flourescent Light | Đèn Huỳnh Quang Ánh Sáng Trắng |
180 | Flowing Water Tank | Bể Nước Chảy |
181 | Flue | Ống Khói Từ Nồi Nấu Nước Lên Trên Mái Nhà |
182 | Fluorescent | Đèn Huỳnh Quang |
183 | Fluorescent Light /Fluorescent/ | Đèn Huỳnh Quang Ánh Sáng Trắng |
184 | Fluorescent Light | Đèn Huỳnh Quang Ánh Sáng Trắng |
185 | Fly Ash [N] | Bộ Phận Lọc Bụi |
186 | Fm _ Frequency Modulation | Biến Điệu Tần Số |
187 | Forward [ Chuyển Hướng Gọi ] | Khi Có Nhu Cầu Tiếp Nhận Không Bỏ Sót Bất Kỳ Cuộc Điện Thoại Gọi Đến, Người Dùng Có Thể Chuyển Hướng Cuộc Gọi Đến Một Thuê Bao Khác Mà Mình Đang Sử Dụng [Có Thể Là Thuê Bao Nội Bộ Hoặc Thuê Bao Điện Thoại, Kể Cả Di Động Hoặ |
188 | Fossil [Adj] | Hóa Thạch |
189 | Fossil Fuel [N] | Năng Lượng Hóa Thạch |
190 | Four-Resistor | Bốn-Điện Trở |
191 | Fraction | Một Phần |
192 | Fraction Impervious [Pervious] | Khả Năng Thấm Nước |
193 | Frame | Bộ Khung 骨架 |
194 | Free Board | Khoảng Cách Nước Dâng Cho Phép |
195 | Free Carbon Dioxide | Cacbon Dioxit Tự Do |
196 | Free Discharge Valve | Van Tháo Tự Do, Van Cửa Cống |
197 | Frequency | Tần Số |
198 | Frequency | Tần Số F |
199 | Frequency Modulation [Fm] | Biến Điệu Tần Số |
200 | Frequency Range | Dải Tần Số |
201 | Fresh Air Fan | Quạt Cấp Gió Tươi |
202 | Fsk Frequency Shift Keying | Chốt Chuyển Đổi Tần Số |
203 | Fsu Finishing Mill Setup | Cài Đặt Cho Giá Cán Tinh |
204 | Ftc Finishing Delivery Temperature Control | Điều Khiển Cung Cấp Nhiệt Cho Giá Cán Tinh |
205 | Ftp File Transfer Protocol | Giao Thức Vận Chuyển Têp Tin |
206 | Fuel Valve | Van Nhiên Liệu |
207 | Fundamental | Cơ Bản |
208 | Fundamental | Cơ Bản, Cơ Sở |
209 | Fuse /FjuZ/Cầu Chì | Z/ |
210 | Fuse | Bộ Bảo Vệ, Dây Ngắt Mạch 保險絲 |
211 | Fuse | Cầu Chì |
212 | Fuse Cut Out [Fco] | Cầu Chì Tự Rơi |
213 | Gain | Hệ Số Khuếch Đại [Hskđ], Độ Lợi |
214 | Galvanised Component | Cấu Kiện Mạ Kẽm |
215 | Galvanised Component | Cấu Kiện Mạ Kẽm. |
216 | Galvanometer | Điện Kế 檢流計 |
217 | Galvanometer | Thiết Bị Kiểm Điện Trở Suất |
218 | Gantry | Cơ Cấu Di Chuyển Giàn |
219 | Gasket | Lớp Đệm 墊圈 |
220 | Gate | Cổng |
221 | Gate | Cổng 波閘 |
222 | Gate Valve | Van Cổng |
223 | Gathering Tank | Bình Góp, Bể Góp |
224 | Gauge | Đồng Hồ 電表 |
225 | Gauging Tank | Thùng Đong, Bình Đong |
226 | Gct Gate Commutate Turn-Off Thyristor | Điều Khiển Ngắt Thyristor |
227 | Gear | Bánh Răng, Bộ Dẫn Động 齒輪 |
228 | Generalization | Sự Khái Quát Hóa |
229 | Generation | Sản Suất |
230 | Generation Mix Forecast | Dự Báo Cấu Trúc Phát Điện |
231 | Generator /'Dʤenəreitə/ | Máy Phát Điện |
232 | Generator | Máy Phát Điện |
233 | Geometric Mean Radius | Bán Kính Trung Bình Hình Học [Của 2 Dây Dẫn Đặt Song Song] |
234 | GiGalvanizedSắt Tráng Kẽm | Galvanized |
235 | Giá Trị Định Mức | Rated Value] |
236 | GlGround LevelCao Độ Cỏ | Ground Level |
237 | Gm Gear Motor | Hộp Số Motor |
238 | Governed | Ảnh Hưởng |
239 | Governing | Chi Phối |
240 | Governor | Bộ Điều Tốc |
241 | Governor Valve | Van Tiết Lưu, Van Điều Chỉnh |
242 | Graphical Analysis | Phân Tích Bằng Đồ Thị |
243 | Grid | Lưới Điện 柵 |
244 | Grille | Khung Giàn Lạnh |
245 | Grille | Nắp Có Khe Cho Không Khí Đi Qua |
246 | Grille AssY | Cụm Khung Dàn Lạnh |
247 | Ground Enhancement Material [Gem] | Vật Liệu Cải Thiện Điện Trở Đất |
248 | Ground Fault | Dòng Điện Rò Dây Nóng Và Đất |
249 | Ground Fault Circuit Interrupter Gfci | Ngắt Điện Tự Động Chống Ground Fault |
250 | Ground Fault Protection | Bảo Vệ Chống Ground Fault |
251 | Ground Potential | Điện Thế Đất |
252 | Ground Reservoir | Bể Chứa Xây Kiểu Ngầm |
253 | Ground Rod | Cọc Tiếp Đất 接地棒 |
254 | Ground Terminal | Cực [Nối] Đất |
255 | Ground Water Stream | Dòng Nước Ngầm |
256 | Ground Wire | Dây Nối Đất |
257 | Ground Wire; Earth | Dây Tiếp Đất |
258 | Grounded-Emitter | Cực Phát Nối Đất |
259 | Gutter Flow Characteristics | Đặc Điểm Dòng Chảy Dọc Đan Rãnh |
260 | Gyrotas | Cabin Lái |
261 | Half-Cycle | Nửa Chu Kỳ |
262 | Half-Wave | Nửa Sóng |
263 | Halogen Bulb /KwɔTs 'Hæloudʤen Bʌlb/Đèn Halogen | Ts 'Hæloudʤen Bʌlb/ 100A [At Khối] |
535 | Monitor | Bộ Điều Chỉnh 監視器 |
536 | Monitor | Thiết Bị Kiểm Tra |
537 | Mosfet | Metal-Oxide-Semiconductor Field Effect Transistor |
538 | Motion | Chuyển Động |
539 | Motor | Động Cơ 電動機 |
540 | Motor Operated Control Valve | Van Điều Chỉnh Bằng Động Cơ Điện |
541 | Mounting Plate | Giá Đỡ Ngoài Mô Tơ |
542 | Mpc Motor Circuit Protector | Mạch Bảo Vệ Motor |
543 | Mpi Multi Point Interface | Giao Diện Thay Đổi Dạnh Điểm |
544 | Mtr Material Tracking System | Hệ Thống Hiệu Chỉnh Vật Liệu |
545 | Multi Input Multi Output [Mimo] | Hệ Thống Nhiều Ngõ Vào, Nhiều Ngõ Ra |
546 | Multiplier | Bộ Nhân 倍加器 |
547 | Mushroom Valve | Van Đĩa |
548 | Music [Bgm- Back Ground Music] | Thử Nghĩ Xem, 1 Cuộc Gọi Đến Thuê Bao Nội Bộ Phát Bài Happy Birthday Nhân Sinh Nhật Người Nghe Sẽ Làm Cho Ý Nghĩa Cuộc Sống Thêm Phần Hấp Dẫn, Tính Năng Này Thường Được Áp Dụng Cho Các Khách Sạn, Hoặc Thường Thấy Ở Các |
549 | Mutual Coupling | Hỗ Cảm |
550 | Mv Swichgear | Medium- Voltage Switchgear |
551 | National Load Dispatch Center | Trung Tâm Điều Độ Hệ Thống Điện Quốc Gia |
552 | N-Channel | Kênh N |
553 | Needle | Kim 針 |
554 | Negative [Adj] | Âm |
555 | Negative | Âm |
556 | Negative Phase Sequence [Nps] | Thứ Tự Pha Nghịch |
557 | Negative Sequence Time Overcurrent Relay | Rơ Le Qúa Dòng Thứ Tự Nghịch Có Thời Gian |
558 | Neon Light | Đèn Nê Ông |
559 | Neon Light | Đèn Neon Ánh Sáng Đỏ [Ne] |
560 | Net | Mạng Lưới 綱 |
561 | Neutral [Adj] | Điểm Trung Tính |
562 | Neutral Bar | Thanh Trung Tính |
563 | Neutral Bar | Thanh Trung Hoà |
564 | Neutral Wire | Dây Nguội |
565 | Neutral Wire | Dây Trung Tính, Dây Nguội |
566 | No Load Running Current | Dòng Khi Không Có Tải |
567 | No Load Running Current | Dòng Không Tải |
568 | Node | Nút |
569 | Noise | Nhiễu |
570 | Noise Figure | Chỉ Số Nhiễu |
571 | Noise Margin | Biên Chống Nhiễu |
572 | Noise Performance | Hiệu Năng Nhiễu |
573 | Noise Temperature | Nhiệt Độ Nhiễu |
574 | Nominal Parameters | Thông Số Định Mức |
575 | Nominal Voltage | Điện Áp Danh Định [Un] |
576 | Nominal Voltage Of A System | Điện Áp Danh Định Của Hệ Thống Điện |
577 | Nominal Weight Per Meter Of Wire | Trọng Lượng Đơn Vị Dây Dẫn |
578 | Non-Alkaline Hardness | Độ Cứng Không Kiềm |
579 | Nonideal | Không Lý Tưởng |
580 | Noninverting | Không Đảo [Dấu] |
581 | Nonlinear | Phi Tuyến |
582 | Nonmagnetic Conductor | Vật Dẫn Không Từ Tính |
583 | Non-Salent Pole [N] | Cực Ẩn |
584 | Non-Self-Restoring Insulation | Cách Điện Không Tự Phục Hồi |
585 | Notation | Cách Ký Hiệu |
586 | Nozzle | Lăng Phun |
587 | Nozzle | Miệng Ống Phụt 噴嘴 |
588 | Nozzle Control Valve | Van Điều Khiển Vòi Phun |
589 | Nuclear [N] | Nguyên Tử |
590 | Numerator | Tử Số |
591 | Numerical Analysis | Phân Tích Bằng Phương Pháp Số |
592 | Nut | Lõi 螺絲帽 |
593 | Nylon | Chất Nilông |
594 | Observation | Quan Sát , Theo Dõi |
595 | Obviously | Rõ Ràng, Hiển Nhiên |
596 | Oc | [Over Current], Chỉ Các Loại Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Quá Dòng |
597 | Of | [Over Frequency] Chỉ Các Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Quá Tần Số |
598 | Ogm [ Outgoing Message ]Bản Tin Thông Báo Và Lời Chào Ghi Âm Được Phát Ra Để Hướng Dẫn Người Dùng Các Bước Tiếp Cận Tiếp Theo [ Ví DụCảm Ơn Quý Khách Đã Gọi Đến Công Ty A, Xin Vui Lòng Quay Tiếp Số Máy Lẻ Cần Gặp Hoặc Bấm Số 0 Để Được Hướng Dẫn. Xi | Bản Tin Thông Báo Và Lời Chào Ghi Âm Được Phát Ra Để Hướng Dẫn Người Dùng Các Bước Tiếp Cận Tiếp Theo [ Ví Dụ |
599 | Ohm | Đơn Vị Điện Trở |
600 | OhmS Law | Định Luật Ôm |
601 | Ohmmeter | Điện Trở Kế, Ohm Kế |
602 | Ohm'S Law | Định Luật Ôm |
603 | Oil Circuit Breaker [Ocb] | Máy Cắt Dầu |
604 | Oil Immersed Transformer | Máy Biến Áp Dầu |
605 | Oil Tank [N] | Thùng Dầu Chính |
606 | Oil-Immersed Transformer | Máy Biến Áp Dầu |
607 | Oltc On Load Tap Changer | Bộ Chuyển Nấc Dưới Tải [Mba] |
608 | Omitted | Bị Bỏ Qua, Không Lấy |
609 | Ổn Định Động Của Hệ Thống Điện Transient Stability Of A Power System | Ổn Định Quá Độ |
610 | On Load Tap Changing Transformer | Máy Biến Áp Điều Áp Dưới Tải |
611 | One Touch Dialing | Phương Thức Quay Số Tắt Bằng Cách Cài Sẵn Số Chỉ Định Mà Khi Cần Ấn 1 Nút Quay Số |
612 | Open Loop Loss [Oll] | Suy Hao Vòng Mở |
613 | Open-Circuit | Hở Mạch |
614 | Operand Execution Pipeline [Oep] | Đường Dây Thực Hiện Toán Hạng |
615 | Operating Thresholds | Ngưỡng Tác Động |
616 | Operating Voltage In A System | Điện Áp Vận Hành Hệ Thống Điện |
617 | Operation | Sự Hoạt Động |
618 | Operation Regulation | Tiêu Chuẩn Vận Hành |
619 | Operation Station | Trạm Điều Khiển Cơ Sở [Trạm Điều Khiển Phân Xưởng] |
620 | Operational Amplifier | Bộ Khuếch Đại Thuật Toán |
621 | Operational Anylifier [Opan] | Khuếch Đại Thuật Toán |
622 | Orifice | Lỗ Tiết Lưu |
623 | Oring | Vòng Cao Su Có Thiết Diện Tròn, Thường Dùng Để Làm Kín |
624 | Ornamental Plate | Nắp Trang Trí |
625 | Os Operation Station | Trạm Điều Khiển |
626 | Osc | [Oscilloscope] Máy Hiện Sóng, Dao Động Ký |
627 | Oscillator | Bộ Giao Động 振盪器 |
628 | Outdoor Unit | Dàn Nóng |
629 | Outer Sheath | Vỏ Bọc Dây Điện |
630 | Outlet | Lỗ Ổ Cắm Điện 出口 |
631 | Output | Ngõ Ra |
632 | Ov | [Over Voltage], Chỉ Các Loại Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Quá Điện Áp |
633 | Oven | Lò |
634 | Over Current | Bảo Vệ Quá Dòng |
635 | Over Current Relay [Ocr] | Rơ Le Bảo Vệ Quá Tải |
636 | Over Current Relay | Rơ Le Quá Dòng |
637 | Over Excitation | Quá Kích Thích |
638 | Over Voltage Relay [Ovr] | Rơ Le Bảo Vệ Quá Áp |
639 | Over Voltage Relay | Rơ Le Quá Áp |
640 | Over Voltage Relays | Rơ Le Quá Điện Áp |
641 | Overflow | Xả Tràn |
642 | Overhead Concealed Loser | Tay Nắm Thuỷ Lực |
643 | Overhead Storage Water Tank | Tháp Nước Có Áp |
644 | Overload Capacity | Khả Năng Quá Tải |
645 | Overload Device | Rơle Quá Tải 過載機件 |
646 | Overpressure Valve | Van Quá Áp |
647 | Overreach | Quá Tầm |
648 | Overreaching Transfer Trip Scheme | Sơ Đồ Truyền Cắt Quá Tầm |
649 | Overvoltage In A System | Quá Điện Áp Trong Hệ Thống |
650 | Pa Process Automation | Phương Pháp Tự Động Hoá |
651 | Paging | Một Sự Cố Bất Ngờ [ Hoả Hoạn, Họp Đột Xuất,.] Hoặc Cần Thông Báo Rộng Rãi Trong Phạm Vi Thiết Lập Trước Sẽ Được Thông Báo Ra Hệ Thống Loa Từ Bất Kỳ Máy Điện Thoại Nào Mà Người Dùng Có Thể Tiếp Cận Để Nhanh Chóng Thông Báo Xử Lý Sự Cố Hệ Thống |
652 | Parallel Circuit /'Pærəlel 'SəKit/Mạch Song Song | Kit/ |
653 | Parallel Circuit | Mạch Điện Song Song |
654 | Parameter | Thông Số |
655 | Partial Discharge [V] | Phóng Điện Cục Bộ |
656 | Pcb Circuit Board Mạch | Đều Khiển |
657 | Pcs Process Control Station | Phương Pháp Thong Qua Tram Điều Khiển |
658 | Pdi Primary Data Input | Dữ Liệu Đầu Vào Cơ Bản |
659 | Peak | Đỉnh [Của Dạng Sóng] |
660 | Peak Current | Dòng Điện Đỉnh, Dòng Điện Cực Đại |
661 | Peak Current | Dòng Điện Đỉnh, Xung Dòng [Chịu Đựng Được Lúc Khởi Động Động Cơ] |
662 | Peak Load | Phụ Tải Đỉnh, Cực Đại |
663 | Pemissive Underreaching Transfer Trip Scheme | Sơ Đồ Truyền Cắt Dưới Tầm Cho Phép |
664 | Performance | Hiệu Năng |
665 | Permanent Magnet [N] | Nam Châm Vĩnh Cửu |
666 | Permissive Schemes | Sơ Đồ Cho Phép |
667 | Personal Computer [Pc] | Máy Tính Cá Nhân |
668 | Pervious | Hút Nước |
669 | Pfsu Profile And Platness Setup | Cài Đặt Giá Trị Mặt Phẳng Và Độ Nghiêng |
670 | se | Pha |
671 | Phase Reversal | Độ Lệch Pha |
672 | Phase Shift | Độ Lệch Pha |
673 | Phase Shifter | Bộ Dịch Pha 相移器 |
674 | Phase Shifting Transformer | Biến Thế Dời Pha |
675 | Phase Tester | Bút Thử Điện |
676 | Phasor | Vectơ |
677 | Phenomenon | Hiện Tượng |
678 | Philosophy | Triết Lý |
679 | Phneumatic Control Valve | Van Điều Khiển Bằng Khí Áp |
680 | Photoelectric Cell | Tế Bào Quang Điện [Cửa Mở Tự Động] |
681 | Photoelectric Cell | Tế Bào Quang Điện |
682 | Photometer | Quang Kế, Máy Trắc Quang 光度計 |
683 | Pick Up | Đầu Thu Tín Hiệu |
684 | Pick Up | Máy Thu Âm Thanh, Thụ Chuyển 拾音器 |
685 | Piecewise-Linear | Tuyến Tính Từng Đoạn |
686 | Pinch-Off | Thắt [Đối Với Fet] |
687 | Pipe | Ống 管 |
688 | Pl | [Phase Loss, Phase Failure], Chỉ Các Loại Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Mất Pha |
689 | Pl, Pf | [Phase Loss, Phase Failure], Chỉ Các Loại Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Mất Pha |
690 | Plate | Bản 板 |
691 | Plug | Bộ Ghép, Bộ Nối 插頭 |
692 | Plug | Đầu Cắm |
693 | Pointer | Kim Chỉ Thị, Điểm Chuẩn 指針 |
694 | Polarity [Adj] | Cực Tính |
695 | Pole [N] | Cực |
696 | Pole | Cột, Trụ Điện |
697 | Pole | Cực |
698 | Pole | Điện Cực, Điểm Cực 極 |
699 | Porcelain | Chất Sứ |
700 | Position Switch | Tiếp Điểm Vị Trí |
701 | Positive [Adj] | Dương |
702 | Possitive | Cực Dương |
703 | Potential [N] | Thế Năng |
704 | Potential Energy | Thế Năng |
705 | Potential Pulse | Điện Áp Xung |
706 | Potential Transformers | Máy Biến Điện Áp |
707 | Potention Transformer [Pt]Máy Biến Áp Đo Lường. Cũng Dùng [Vt]Voltage Transformer | Máy Biến Áp Đo Lường. Cũng Dùng [Vt] |
708 | Powder Coating; Electrostatic Painting | Sơn Tĩnh Điện |
709 | Power | Công Suất |
710 | Power Conservation | Bảo Toàn Công Suất |
711 | Power Dissipation | Tiêu Tán Công Suất |
712 | Power Factor | Hệ Số Công Suất |
713 | Power Gain | Hệ Số Khuếch Đại [Độ Lợi] Công Suất |
714 | Power Plant | Nhà Máy Điện |
715 | Power Station [ Substation] | Trạm Điện |
716 | Power Station | Trạm Điện |
717 | Power Supply | Nguồn [Năng Lượng] |
718 | Power Swing | Dao Động Công Suất |
719 | Power System Planning | Quy Hoạch Hệ Thống Điện |
720 | Power System Stability | Độ Ổn Định Của Hệ Thống Điện |
721 | Power Transformer | Biến Áp Lực |
722 | PprPolypropylene RandomỐng Nhựa Chịu Áp Cao | Polypropylene Random
Chủ Đề |