Invented nghĩa là gì

Ý nghĩa của từ khóa: invent

English Vietnamese
invent
* ngoại động từ
- phát minh, sáng chế
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] hư cấu; sáng tác [truyện]
- bịa đặt [chuyện...]

English Vietnamese
invent
bày ra ; chế ra ; chế tạo ; kế ; minh gì ; minh ra ; minh ; nghĩ ra ; người phát minh ra ; phát minh ra ; phát minh ; phát mình ra ; phát mình ; ra một ; ra ; sáng chế ; sáng tác ; sáng tạo ra các ; sáng tạo ra ; sáng tạo ; tạo ra ; tạo ; đã phát minh ra ; đưa ra ;
invent
bày ra ; chế ra ; chế tạo ; minh gì ; minh ra ; minh ; nghĩ ra ; người phát minh ra ; phát minh ra ; phát minh ; phát mình ra ; phát mình ; ra ; sáng chế ; sáng tác ; sáng tạo ra các ; sáng tạo ra ; sáng tạo ; tạo ra ; tạo ; đã phát minh ra ; đưa ra ;

English English
invent; contrive; devise; excogitate; forge; formulate
come up with [an idea, plan, explanation, theory, or principle] after a mental effort
invent; cook up; fabricate; make up; manufacture
make up something artificial or untrue

English Vietnamese
inventable
* tính từ
- có thể phát minh, có thể sáng chế
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] có thể hư cấu; có thể sáng tác ra
- có thể bịa đặt
inventible
* tính từ
- có thể phát minh, có thể sáng chế
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] có thể hư cấu; có thể sáng tác ra
- có thể bịa đặt
invention
* danh từ
- sự phát minh, sự sáng chế; vật phát minh, vật sáng chế; sáng kiến
- tài phát minh, tài sáng chế; óc sáng tạo
- sự sáng tác; vật sáng tác
- chuyện đặt
inventional
* tính từ
- [thuộc] sự phát minh, [thuộc] sự sáng chế; [thuộc] óc sáng chế
- [thuộc] sự hư cấu; [thuộc] sự sáng tác
inventive
* tính từ
- có tài phát minh, có tài sáng chế; có óc sáng tạo; đầy sáng tạo
- để phát minh, để sáng chế; để sáng tạo
- [thuộc] sự phát minh, [thuộc] sự sáng chế, [thuộc] sự sáng tạo
inventiveness
* danh từ
- tài phát minh, tài sáng chế, óc sáng tạo
inventively
- xem inventive

Video liên quan

Chủ Đề