He walked me to the subway nghĩa là gì năm 2024
Một trong những khó khăn của người học tiếng Anh khi học cụm động từ (phrasal verbs) là khó khăn trong việc đoán ra hoặc ghi nhớ nghĩa của chúng. Bài viết này sẽ cung cấp một cách giải quyết cho vấn đề này, đó là học nghĩa của các tiểu từ phổ biến, từ đó kết hợp với động từ để đoán ra nét nghĩa chính xác cho cụm động từ. Show Trong các phần trước các nghĩa cơ bản và nâng cao của các tiểu từ “about”, “around”, “round” và “in” đã được tìm hiểu một cách chi tiết, qua đó người học đã học được những cụm động từ như laze around, hang about, meddle in, jack in … một cách dễ dàng hơn. Xem lại các phần trước tại đây:
Trong phần 3 của chuỗi bài viết này, hãy cùng tìm hiểu nghĩa của hai giới từ cũng rất phổ biến khi thành lập cụm động từ đó là “to” và “into”. Key Takeaways Các nét nghĩa của tiểu từ “to”: hướng đến, và thể hiện mối quan hệ. Các nét nghĩa của tiểu từ “into”: Đi vào trong, đặt vào trong, Hoà vào, Thay đổi, Thuyết phục, Đâm đụng, Nghiên cứu, và cuối cùng là bắt đầu (thường là đột ngột). Các nét nghĩa của “to”“TO” được dùng trong 170 cụm động từ, chiếm gần 3% tổng số cụm động từ theo từ điển Oxford. Về cơ bản, “To” được dùng như giới từ, mang hai nét nghĩa chính sau đây. Hướng đếnKhi được dùng với các động từ chỉ sự di chuyển, chuyển động (movement), “to” thể hiện phương hướng của hành động đó hoặc thể hiện mục tiêu, đích đến (aim) của chủ thể hành động. Ví dụ: walk to, devote to, point to, gear to, pander to, gravitate to. Walk to | /wɔːk tuː/ | Đi bộ đến | Go to on foot
Devote to | /dɪˈvoʊt tuː/ | Dành toàn bộ | Dedicate to, commit to
Point to | /pɔɪnt tuː/ | Chỉ ra | Indicate, direct towards
Gear to | /ɡɪr tuː/ | Định hướng | Orient towards, adjust for
Gravitate to | /ˈɡrævɪteɪt tuː/ | Có xu hướng | Be drawn to, be inclined towards
Thể hiện mối quan hệ“To” được sử dụng với rất nhiều động từ nhằm thể hiện mối quan hệ giữa chủ ngữ và tân ngữ sau to. Động từ được dùng sẽ thể hiện hành động và bản chất của mối quan hệ đó, và tân ngữ sau to thể hiện ai hoặc cái gì có liên quan hoặc có tham gia vào hành động đó. Ví dụ: belong to, cling to, defer to, endear to, face up to, fall to, warm to, stick to, stoop to. Belong to | /bɪˈlɔŋ tuː/ | Thuộc về | Be a member of, be part of
Cling to | /klɪŋ tuː/ | Bám vào, bám chặt | Hold onto, stick to
Defer to | /dɪˈfɜr tuː/ | Nhường, tuân theo | Yield to, respect
Endear to | /ɪnˈdɪr tuː/ | Làm cho ai đó yêu mến | Make someone like, charm
Fall to (doing sth) | /fɔːl tuː/ | Bắt đầu làm | Start, begin
Warm to | /wɔrm tuː/ | Trở nên ấm áp với, thích ai đó | Become fond of, like
Stick to | /stɪk tuː/ | Tuân thủ, giữ vững | Adhere to, follow closely
Stoop to | /stuːp tuː/ | Làm điều hạ thấp, nhục nhã | Descend to, degrade oneself to
Pander to | /ˈpændər tuː/ | Chiều chuộng | Indulge, cater to
Các nét nghĩa của “into”Into là một giới từ và được dùng trong 260 cụm động từ khác nhau (4%), nét nghĩa cơ bản của into là sự chuyển động từ bên ngoài vào bên trong một nơi, một vật nào đó. Ví dụ: He walked into the room. Nét nghĩa cơ bản này giống với nét nghĩa của tiểu từ “in” đã phân tích ở Phần 2 của chuỗi bài viết. Ví dụ: burst in/into. Về nghĩa nâng cao và nghĩa mang tính thành ngữ, into thể hiện tổng cộng 8 nét nghĩa. Đi vào trongNhư đã đề cập, into được dùng với một số động từ chỉ sự chuyển động với nét nghĩa đi vào trong một nơi nào đó. Ví dụ: break into, get into, invite into. Lưu ý rằng tuy có nét nghĩa giống “in” nhưng không phải tất cả các cụm động từ trong nhóm này có thể dùng với trạng từ in thay thế. Break into | /breɪk ˈɪntuː/ | Đột nhập vào một nơi, đặc biệt là trái phép | Enter a place, especially unlawfully
Get into | /ɡɛt ˈɪntuː/ | Vào, tham gia, hoặc tiếp cận một nơi hoặc hoạt động nào đó | Enter, participate in, or access a place or activity
Invite into | /ɪnˈvaɪt ˈɪntuː/ | Mời ai đó vào trong một nơi hoặc hoạt động | Welcome someone into a place or activity
Đặt vào, Đưa vàoCũng giống “in”, “into” cũng được dùng để diễn tả nét nghĩa đặt vào, đưa vào. Ví dụ: pay into, tuck into, plug into, dip into, bore into. Tuck into | /tʌk ˈɪntuː/ | ăn no, thưởng thức | enjoy
Plug into | /plʌɡ ˈɪntuː/ | Kết nối vào, cắm vào | Connect to, insert
Dip into | /dɪp ˈɪntuː/ | Rút ra một phần, sử dụng một phần | Withdraw from, use a portion of
Bore into | /bɔːr ˈɪntuː/ | Khoét vào, xuyên vào | Drill into, penetrate
Hoà vàoMột số cụm động từ với “into” có nét nghĩa “hoà vào” hoặc “trộn lẫn”, nổi bật nhất là blend into và mix into. Các ví dụ khác: shade into, fade into, fold into. Blend into | /blend ˈɪntuː/ | Hòa trộn vào, hòa quyện vào | Merge into, integrate
Mix into | /mɪks ˈɪntuː/ | Trộn vào, kết hợp vào | Incorporate into, combine
Shade into | /ʃeɪd ˈɪntuː/ | Chuyển dần thành, chuyển màu thành | Transition into, change gradually into
Fold sth into sth | /foʊld ˈɪntuː/ | hợp nhất một cái nhỏ hơn vào cái lớn, hoặc một doanh nghiệp nhỏ vào một doanh nghiệp lớn | merge
Thay đổiInto cũng thường được dùng với nét nghĩa biến đổi, thay đổi trong các cụm động từ. Ví dụ: grow into, make into, change into, turn into, transform into. Grow into | /ɡroʊ ˈɪntuː/ | Trưởng thành, phát triển thành | Develop into, mature
Make into | /meɪk ˈɪntuː/ | Biến thành, chuyển thành | Convert into, transform
Change into | /tʃeɪndʒ ˈɪntuː/ | Biến thành, chuyển thành | Transform into, convert
Turn into | /tɜrn ˈɪntuː/ | Biến thành, trở thành | Become, transform
Transform into | /trænsˈfɔrm ˈɪntuː/ | Biến thành, chuyển đổi thành | Change into, convert
Thuyết phục hoặc ép buộcMột nét nghĩa thành ngữ của into đó là thuyết phục ai về chuyện gì hoặc ép buộc họ làm chuyện gì. Các cụm động từ có nghĩa này có thể kể đến: talk into, trick into, press into hay starve into, frighten into và force into. Talk into | /tɔːk ˈɪntuː/ | Thuyết phục, thúc đẩy ai làm điều gì đó | Persuade, convince
Trick into | /trɪk ˈɪntuː/ | Lừa ai đó làm điều gì đó bằng cách gian dối hoặc thủ đoạn | Deceive, manipulate
Press into | /prɛs ˈɪntuː/ | Thúc đẩy, đưa ai đó vào tình huống hoặc hành động nào đó | Urge, push
Frighten into | /ˈfraɪt(ə)n ˈɪntuː/ | Làm sợ ai đó để buộc họ làm điều gì đó hoặc thay đổi hành vi | Scare, intimidate
Force into | /fɔːrs ˈɪntuː/ | Ép buộc, bắt ai đó làm điều gì đó bằng cách sử dụng áp lực hoặc quyền lực | Coerce, compel
Đâm đụng“Into” đi kèm một số cụm động từ thể hiện sự việc đâm đụng, va chạm hoặc nghĩa bóng là đụng phải. Ví du: crash into, bump into, run into. Crash into | /kræʃ ˈɪntuː/ | Đâm vào, va vào một vật gì đó một cách mạnh mẽ | Collide with, smash into
Bump into | /bʌmp ˈɪntuː/ | Tình cờ gặp ai đó hoặc va chạm với một vật cản | Encounter, collide with
Run into | /rʌn ˈɪntuː/ | Tình cờ gặp ai đó hoặc va chạm với một vật cản | Encounter, collide with
Nghiên cứuMột số động từ khi kết hợp với “into” sẽ tạo ra nghĩa nghiên cứu, xem xét điều gì. Có thể kể đến: probe into, look into, delve into, dig into, get into. Probe into | /proʊb ˈɪntuː/ | Khám phá, điều tra một cách chi tiết | Investigate, examine
Look into | /lʊk ˈɪntuː/ | Xem xét, điều tra một cách cẩn thận | Investigate, examine
Delve into | /dɛlv ˈɪntuː/ | Đào sâu vào, nghiên cứu kỹ lưỡng | Explore, investigate
Dig into | /dɪɡ ˈɪntuː/ | Điều tra, tìm hiểu một cách kỹ lưỡng | Investigate, examine
Get into | /ɡɛt ˈɪntuː/ | Bắt đầu tham gia vào hoặc có sự hiểu biết về điều gì đó | Engage in, involve oneself in
Bắt đầuNghĩa cuối cùng mà bài viết này đề cập là việc dùng “into” để thể hiện nét nghĩa thành ngữ ám chỉ sự bắt đầu xảy ra điều gì. (thường mang tính đột ngột). Ví dụ: burst into, rush into, get into, plunge into Burst into | /bɜːrst ˈɪntuː/ | Bất ngờ trở nên như thế nào đó một cách nhanh chóng và đầy sức mạnh
Rush into (doing sth) | /rʌʃ ˈɪntuː/ | Bắt đầu làm điều gì một cách vội vã và hấp tấp | Start hastily and eagerly
Get into | /ɡɛt ˈɪntuː/ | Bắt đầu tham gia hoặc dính líu vào một hoạt động hoặc tình huống nào đó | Participate in or become involved in an activity or situation
Plunge into | /plʌndʒ ˈɪntuː/ | Nhảy một cách đột ngột và mạnh mẽ vào một nơi hoặc tình huống
Ứng dụng vào việc đoán nghĩa cụm động từĐoán nghĩa của các cụm động từ sau dựa vào danh sách nghĩa được đề cập trong bài
Đáp ánBump into | /bʌmp ˈɪntuː/ | Tình cờ gặp ai đó hoặc va chạm với một vật cản | Encounter, collide with
Crowd into | /kraʊd ˈɪntuː/ | Nhồi nhét vào, chen lấn vào một không gian hẹp | Squeeze into, pack into a small space
Rush into | /rʌʃ ˈɪntuː/ | Xông vào một cách vội vã và hấp tấp | Enter hastily and eagerly
Transform into | /trænsˈfɔrm ˈɪntuː/ | Biến thành, chuyển đổi thành | Change into, convert
Starve into | /stɑːrv ˈɪntuː/ | Ép buộc ai đó làm điều gì đó bằng cách tạo ra tình trạng đói khát hoặc cảm giác thiếu thốn
Face up to | /feɪs ʌp tuː/ | Đương đầu với, đối mặt với | Confront, deal with Động từ đồng nghĩa/gần nghĩa: Confront. Ví dụ: It's time to face up to the reality of the situation and take action. (Đến lúc phải đương đầu với thực tế của tình huống và hành động.) Fade into | /feɪd ˈɪntuː/ | Mờ dần thành, biến mất vào | Dissolve into, vanish gradually into
Get into | /ɡɛt ˈɪntuː/ | Bắt đầu tham gia vào hoặc có sự hiểu biết về điều gì đó | Engage in, involve oneself in
Pay into | /peɪ ˈɪntuː/ | Đóng (tiền) vào, nộp vào | Deposit, contribute
Shade into | /ʃeɪd ˈɪntuː/ | Chuyển dần thành, chuyển màu thành | Transition into, change gradually into
Xem tiếp: Học nghĩa các tiểu từ phổ biến trong cụm động từ | Phần 4: WITH Tổng kếtBài viết đã phân tích các nét nghĩa có thể có của hai tiểu từ tương đối giống nhau là to và into. Với việc nắm được hệ thống nét nghĩa của các tiểu từ, người học sẽ thành công hơn trong việc học hay đoán nghĩa các cụm động từ trong tiếng Anh, cả trong nghĩa cơ bản và nghĩa thành ngữ nếu có. Works Cited
"Phrasal Verbs and Multi-word Verbs." Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/phrasal-verbs-and-multi-word-verbs. |