Giá vàng online hôm nay bao nhiêu năm 2024
Giá vàng hôm nay(ĐVT: 1,000/Lượng) Show Vàng miếng SJC Mua vào Bán ra SJC HCM 1-10L 80,600 83,100 SJC Hà Nội 81,800 83,820 DOJI HCM 80,600 83,200 DOJI HN 80,600 83,100 PNJ HCM 80,600 83,100 PNJ Hà Nội 80,600 83,100 Phú Qúy SJC 81,000300 83,100200 Bảo Tín Minh Châu 81,100300 83,100200 Mi Hồng 81,600300 83,400600 EXIMBANK 82,200 83,900 TPBANK GOLD 80,600 83,100 Giá vàng SJCĐVT: 1,000/Lượng Mua vào Bán ra Giá vàng SJC Chi Nhánh Khác SJC Đà Nẵng 81,800 83,820 SJC Nha Trang 81,800 83,820 SJC Cà Mau 81,800 83,820 SJC Huế 81,770 83,820 SJC Miền Tây 81,800 83,800 SJC Quãng Ngãi 81,800 83,800 SJC Biên Hòa 81,800 83,800 SJC Bạc Liêu 81,800 83,820 SJC Hạ Long 81,780 83,820 Giá vàng 9999, vàng nữ trang SJCNhẫn 9999 1c->5c 74,300 76,200 Vàng nữ trang 9999 74,200 75,500 Vàng nữ trang 24K 72,752 74,752 Vàng nữ trang 18K 54,281 56,781 Vàng nữ trang 14K 41,671 44,171 Vàng nữ trang 10K 29,137 31,637 Giá vàng thế giớiLịch sử giá vàngGiá đô la chợ đenMua vào Bán ra USD chợ đen25,450 -55 25,530 -55 Giá đô hôm nayTỷ giá trung tâm 13/04/20241 Đô la Mỹ = 24,082 0 Tỷ giá hôm nayNgoại Tệ Mua vào Bán Ra USD24,8100 25,1800 AUD15,8670 16,5410 CAD17,7480 18,5020 JPY1580 1670 EUR26,0020 27,4280 CHF26,7180 27,8540 GBP30,4830 31,7800 CNY3,3840 3,5290 |