Cao đẳng công nghiệp thực phẩm tiếng anh là gì năm 2024

Ngoài sách giáo trình học tiếng Anh chuyên ngành tại các trường đào tạo ngành công nghệ thực phẩm, học viên có thể tham khảo một số đầu sách học tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm sau:

  • English for Food science and technology
  • Food Processing Technology: Principles and Practice
  • Principles of Food Science
  • Fundamentals of Food Science Technology Processing and Prese

Các ứng dụng học tiếng Anh ngành công nghệ thực phẩm

Một số ứng dụng học tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm hỗ trợ học viên trong quá trình học gồm:

  • Coursera
  • TED

Các trang web học tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm

Một số trang web giúp học viên cải thiện tiếng Anh ngành công nghệ thực phẩm:

  • Food Science - WIRED - https://www.wired.com/tag/food-science/
  • Food Technology - https://www.ift.org/news-and-publications/food-technology-magazine
  • Food Science News - SciTechDaily - https://scitechdaily.com/tag/food-science/
  • Food Processing Technology - https://www.foodprocessing-technology.com/
  • The Spoon - https://thespoon.tech/
  • Food Business News - https://www.foodbusinessnews.net/
  • Food & Beverage - Financial Times - https://www.ft.com/food-beverage
  • Food & drink industry | Business - The Guardian - https://www.theguardian.com/business/fooddrinks
  • TED - https://www.ted.com/topics/food

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh sử dụng trong ngành công nghệ thực phẩm

  • What ingredients will we need to make that food?

(Chúng ta sẽ cần những nguyên liệu gì để làm món ăn đó?)

  • A healthy diet includes vitamins, protein and less fat.

(Một chế độ ăn uống lành mạnh bao gồm vitamin, protein và ít chất béo.)

  • Canned, frozen and processed foods are quite unhealthy.

(Thực phẩm đóng hộp, đông lạnh và chế biến sẵn khá không tốt cho sức khỏe.)

  • A dish like this is really rich, spicy and a little sour.

(Một món ăn như thế này thực sự đậm đà, cay và một chút chua.)

  • I think that food processing and associated procedures always fascinate me.

(Tôi nghĩ rằng quá trình chế biến thực phẩm và các quy trình liên quan luôn làm tôi thích thú.)

  • Organic food products, I believe, are the future.

(Tôi tin rằng các sản phẩm thực phẩm hữu cơ là tương lai của ngành thực phẩm.)

  • Genetically modified (GM) foods are getting more and more popular.

(Thực phẩm biến đổi gen ngày càng phổ biến hơn.)

  • I think there are businesses and supply chains that see the opportunity to secure local food sources.

(Tôi nghĩ rằng có những doanh nghiệp và chuỗi cung ứng nhìn thấy cơ hội để đảm bảo nguồn thực phẩm địa phương.)

  • To whichever food company I invest in, sustainability has to be a core part of its strategies.

(Đối với bất kỳ công ty thực phẩm nào tôi đầu tư vào, tính bền vững phải là một phần cốt lõi trong các chiến lược của công ty đó.)

  • 95% of people are buying the new type of burger because they think it's healthier.

(95% mọi người đang mua loại bánh mì kẹp thịt mới vì họ nghĩ rằng nó tốt cho sức khỏe hơn.)

Cao đẳng công nghiệp thực phẩm tiếng anh là gì năm 2024

Bài tập

Bài 1: Điền từ vào chỗ trống

calories carbohydrates dairy products

minerals preservatives pulses

1. People burn ______________ when they do exercise.

2. Nuts, eggs and ______________ are good sources of protein.

3. ______________ can be found in bread, rice, and potatoes.

4. ______________ contain calcium, which makes teeth and bones stronger.

5. Processed food contains ______________ so that it doesn’t go off.

6. Salt is one of the most common ______________ found in food, but there are many others.

Bài 2: Dịch nghĩa các từ sau:

  1. Additive: ______________
  2. Sustainability: ______________
  3. Organic food: ______________
  4. Flavour enhancers: ______________
  5. Genetically modified foods: ______________
  6. Preservative: ______________
  7. Shelf life: ______________
  8. Vegetarians: ______________
  9. Mineral: ______________
  10. Saturated fat: ______________

Đáp án:

Bài 1:

1. calories

2. pulses

3. Carbohydrates

4. Dairy products

5. preservatives

6. minerals

Bài 2:

  1. Additive: Phụ gia
  2. Sustainability: Tính bền vững
  3. Organic food: Thực phẩm hữu cơ
  4. Flavour enhancers: Chất tăng cường hương vị
  5. Genetically modified foods: Thực phẩm biến đổi gen
  6. Preservative: Chất bảo quản
  7. Shelf life: Hạn sử dụng
  8. Vegetarians: Những người ăn chay
  9. Mineral: Khoáng chất
  10. Saturated fat: Chất béo bão hòa

Tổng kết

Như vậy, bài viết vừa chia sẻ với người học tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm. Kèm theo đó là các nguồn tài liệu quý giá, giúp người học có thể chủ động tự đào sâu vào kiến thức ngành này bằng tiếng Anh.

Với nguồn tài liệu cô đọng này, tác giả bài viết hy vọng sẽ giúp người học nắm chắc kiến thức và có thể áp dụng trơn tru từ vựng tiếng anh ngành công nghệ thực phẩm.