Cao đẳng công nghiệp thực phẩm tiếng anh là gì năm 2024
Ngoài sách giáo trình học tiếng Anh chuyên ngành tại các trường đào tạo ngành công nghệ thực phẩm, học viên có thể tham khảo một số đầu sách học tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm sau: Show
Các ứng dụng học tiếng Anh ngành công nghệ thực phẩmMột số ứng dụng học tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm hỗ trợ học viên trong quá trình học gồm:
Các trang web học tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩmMột số trang web giúp học viên cải thiện tiếng Anh ngành công nghệ thực phẩm:
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh sử dụng trong ngành công nghệ thực phẩm
(Chúng ta sẽ cần những nguyên liệu gì để làm món ăn đó?)
(Một chế độ ăn uống lành mạnh bao gồm vitamin, protein và ít chất béo.)
(Thực phẩm đóng hộp, đông lạnh và chế biến sẵn khá không tốt cho sức khỏe.)
(Một món ăn như thế này thực sự đậm đà, cay và một chút chua.)
(Tôi nghĩ rằng quá trình chế biến thực phẩm và các quy trình liên quan luôn làm tôi thích thú.)
(Tôi tin rằng các sản phẩm thực phẩm hữu cơ là tương lai của ngành thực phẩm.)
(Thực phẩm biến đổi gen ngày càng phổ biến hơn.)
(Tôi nghĩ rằng có những doanh nghiệp và chuỗi cung ứng nhìn thấy cơ hội để đảm bảo nguồn thực phẩm địa phương.)
(Đối với bất kỳ công ty thực phẩm nào tôi đầu tư vào, tính bền vững phải là một phần cốt lõi trong các chiến lược của công ty đó.)
(95% mọi người đang mua loại bánh mì kẹp thịt mới vì họ nghĩ rằng nó tốt cho sức khỏe hơn.) Bài tậpBài 1: Điền từ vào chỗ trống calories carbohydrates dairy products minerals preservatives pulses 1. People burn ______________ when they do exercise. 2. Nuts, eggs and ______________ are good sources of protein. 3. ______________ can be found in bread, rice, and potatoes. 4. ______________ contain calcium, which makes teeth and bones stronger. 5. Processed food contains ______________ so that it doesn’t go off. 6. Salt is one of the most common ______________ found in food, but there are many others. Bài 2: Dịch nghĩa các từ sau:
Đáp án: Bài 1: 1. calories 2. pulses 3. Carbohydrates 4. Dairy products 5. preservatives 6. minerals Bài 2:
Tổng kếtNhư vậy, bài viết vừa chia sẻ với người học tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm. Kèm theo đó là các nguồn tài liệu quý giá, giúp người học có thể chủ động tự đào sâu vào kiến thức ngành này bằng tiếng Anh. Với nguồn tài liệu cô đọng này, tác giả bài viết hy vọng sẽ giúp người học nắm chắc kiến thức và có thể áp dụng trơn tru từ vựng tiếng anh ngành công nghệ thực phẩm. |