Bv bacgj mai hệ thống xét nghiệm hóa sinh năm 2024

Bệnh viện Bạch Mai, Hà Nội, vừa đầu tư lắp đặt đưa hệ thống máy phân tích sinh hóa tự động cấu trúc theo môđun liên hợp vào hoạt động. Đây là dây chuyền xét nghiệm tự động hiện đại nhất hiện nay trong hệ thống bệnh viện ở Việt Nam.

Bệnh viện Bạch Mai, Hà Nội, vừa đầu tư lắp đặt đưa hệ thống máy phân tích sinh hóa tự động cấu trúc theo môđun liên hợp vào hoạt động.

Hệ máy này như một phòng thí nghiệm thu nhỏ, trong một giờ có thể thực hiện được gần 2.000 xét nghiệm thuộc các lĩnh vực sinh hóa, điện giải, miễn dịch cho kết quả chính xác phục vụ điều trị cho người bệnh.

Tên phòng xét nghiệm: Khoa Hóa sinh Medical Testing Laboratory Department of Biochemistry Cơ quan chủ quản: Bệnh viện Bạch Mai Organization: Bach Mai Hospital Hanoi Lĩnh vực xét nghiệm: Hóa sinh Field of medical testing: Biochemistry

Người phụ trách/ Representative: TS. Bùi Tuấn Anh Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :

TT Họ và tên / Name Phạm vi được ký/ Scope Bùi Tuấn Anh Tất cả các chỉ tiêu xét nghiệm được công nhận All accredited medical tests Đào Huyền Quyên Nguyễn Kiều Hoa Hoàng Minh Tuấn Nguyễn Hoài Nam Ngô Mai Phương Uông Thị Thu Hương Phùng Thị Thu Phương Dương Thị Tuyết Nguyễn Thuý Nga Nguyễn Tuấn Nghĩa Vũ Thị Thu Trang Nguyễn Mỹ Thủy Nguyễn Như Quỳnh Nguyễn Thị Thu Huyền Nguyễn Thúy Hòa Lê Thúy Vân Vương Thị Ngọc Anh Vũ Hoàng Lan Vi Thị Tuyết Thanh Phạm Thị Mai Phương TT Họ và tên / Name Phạm vi được ký/ Scope Nguyễn Thị Duyên Tất cả các chỉ tiêu xét nghiệm được công nhận All accredited medical tests Đỗ Thị Vân Anh Chử Vương Việt Long Trần Văn Chức Nguyễn Đức Hiển Đinh Thị Thanh Hoà Tất cả các chỉ tiêu xét nghiệm được công nhận trong giờ trực All accredited medical tests in shiff Nguyễn Thị Mai Phương Đoàn Thị Nguyệt Hồ Phương Linh Nguyễn Lan Anh Nguyễn Thị Quỳnh Nga Đặng Khương Duy Phạm Thanh Huyền Mai Thu Thảo

Số hiệu/ Code: VILAS Med 001 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 06/12/2025 Địa chỉ/ Address: Số 78, Giải phóng, P. Phương Mai, Q. Đống Đa, Tp Hà Nội Địa điểm/Location: Số 78, Giải phóng, P. Phương Mai, Q. Đống Đa, Tp Hà Nội Điện thoại/ Tel: (84 4) 386 855 60 Fax: (084 4) 38691607 E-mail: Website: www.bachmai.gov.vn Lĩnh vực xét nghiệm: Hoá sinh Discipline of medical testing: Biochemistry

STT No Loại mẫu (chất chống đông - nếu có) Type of sample (Anticoaggulant (if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm Scope of test Nguyên lý của kỹ thuật xét nghiệm Principle of test Phương pháp xét nghiệm Test method Huyết tương (Lithium, heparin) Plasma (Lithium, heparin) Xác định lượng Acid uric Determination of acid uric Enzym so màu Enzym colorimetric QTHS 26-AU (2022) (AU 5800) QTHS 26-ROCHE (2022) (Cobas 8000) QTHS 26-ARC (2022) (Architech 16200) Xác định lượng Albumin Determination of Albumin So màu Colorimetric QTHS 01-AU (2022) (AU 5800) QTHS 01-ROCHE (2022) (Cobas 8000) QTHS 01-ARC (2022) (Architech 16200) Xác định lượng ALT Determination of Alanin Aminotransferase Động học enzym enzym kenetique QTHS 16-AU (2022) (AU 5800) QTHS 16-ROCHE (2022) (Cobas 8000) QTHS 16-ARC (2022) (Architech 16200) Xác định lượng AST Determination of Aspatat Aminotransferase QTHS 15-AU (2022) (AU 5800) QTHS 15-ROCHE (2022) (Cobas 8000) QTHS 15-ARC (2022) (Architech 16200) Xác định lượng Bilirubin trực tiếp Determination of Direct Bilirrubin plasma So màu Colorimetric QTHS 04-AU (2022) (AU 5800) QTHS 04-ROCHE (2022) (Cobas 8000) QTHS 04-ARC (2022) (Architech 16200) Xác định lượng Bilirubin toàn phần Determination of total Bilirubin QTHS 05-AU (2022) (AU 5800) QTHS 05-ROCHE (2022) (Cobas 8000) QTHS 05-ARC (2022) (Architech 16200) Huyết tương (Lithium, heparin) Plasma (Lithium, heparin) Xác định lượng Cholesterol toàn phần Determination of total Cholesterol Enzym so màu Enzymatic colorimetric QTHS 08-AU (2022) (AU 5800) QTHS 08-ROCHE (2022) (Cobas 8000) QTHS 08-ARC (2022) (Architech 16200) Xác định lượng CK Determination of Creatin Kinase Động học enzym enzym kenetique QTHS 09-AU (2022) (AU 5800) QTHS 09-ROCHE (2022) (Cobas 8000) QTHS 09-ARC (2022) (Architech 16200) Xác định lượng Creatinin Determination of Creatinin QTHS 11-AU (2022) (AU 5800) QTHS 11-ROCHE (2022) (Cobas 8000) QTHS 11-ARC (2022) (Architech 16200) Xác định lượng GGT Determination of Gamma Glutamyl Transpeptidase Enzym so màu Enzymatic colorimetric QTHS 13-AU (2022) (AU 5800) QTHS 13-ROCHE (2022) (Cobas 8000) QTHS 13-ARC (2022) (Architech 16200) Xác định lượng Glucose Determination of Glucose Động học enzym enzym kenetique QTHS 14-AU (2022) (AU 5800) QTHS 14-ROCHE (2022) (Cobas 8000) QTHS 14-ARC (2022) (Architech 16200) Xác định lượng HDL-c Determination of High Density Lipoprotein cholesterol Enzym so màu đồng nhất Homogeneous enzymatic QTHS 17- AU (2022) (AU 5800) QTHS 17-ROCHE (2022) (Cobas 8000) QTHS 17-ARC (2022) (Architech 16200) Huyết tương (Lithium, heparin) Plasma (Lithium, heparin) Xác định lượng Protein T Determination of total Protein So màu Colorimetric QTHS 23-AU (2022) (AU 5800) QTHS 23-ROCHE (2022) (Cobas 8000) QTHS 23-ARC (2022) (Architech 16200) Xác định lượng Triglycerid Determination of Triglycerid Enzym so màu Enzymcolorimetric QTHS 24-AU (2022) (AU 5800) QTHS 24-ROCHE (2022) (Cobas 8000) QTHS 24-ARC (2022) (Architech 16200) Xác định lượng Ure Determination of Urea Động học enzym enzym kenetique QTHS 25-AU (2022) (AU 5800) QTHS 25-ROCHE (2022) (Cobas 8000) QTHS 25-ARC (2022) (Architech 16200) Xác định lượng TSH Determination of Thyroid Stimulating Hormon Nguyên lý Sandwich Sandwich principle QTMD 50-DxI (2022) (DxI 800) QTMD 50-ROCHE (2022) (Cobas 8000) QTMD 50-ARC (2022) (Architech 16200) Xác định lượng b-hCG Determination of b-hCG QTMD 27-DxI (2022) (DxI 800) QTMD 27-ROCHE (2022) (Cobas 8000) QTMD 27-ARC (2022) (Architech 16200) Xác định lượng AFP Determination of a-Fetoprotein QTMD 02-DxI (2022) (DxI 800) QTMD 02-ROCHE (2022) (Cobas 8000) QTMD 02-ARC (2022) (Architech 16200) Huyết tương (Lithium, heparin) Plasma (Lithium, heparin) Xác định lượng CEA Determination of Carcino Embryonic Antigen Nguyên lý Sandwich Sandwich principle QTMD 14-DxI (2022) (DxI 800) QTMD 14-ROCHE (2022) (Cobas 8000) QTMD 14-ARC (2022) (Architech 16200) Xác định lượng FT4 Determination of Free Thyroxin QTMD 26-DxI (2022) (DxI 800) QTMD 26-ROCHE (2022) (Cobas 8000) QTMD 26-ARC (2022) (Architech 16200)

Ghi chú/ Note: QTMD, QTHS: Quy trình xét nghiệm nội bộ do PXN xây dựng/ Laboratory developed methods

Địa điểm công nhận:

Số 78, Giải phóng, P. Phương Mai, Q. Đống Đa, Tp Hà Nội