189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024

79787901 TT GDNN-GDTX Huyện Cần Giờ GDTX Đường Trần Quang Quờn, Xã Bình Khánh, Huyện Cần Giờ. Huyện Cần Giờ

189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79786901 TT GDNN-GDTX Huyện Nhà Bè GDTX 189 Nguyễn Văn Tạo, Xã Long Thới, Huyện Nhà Bè. Huyện Nhà Bè
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79785901 TT GDNN-GDTX Huyện Bình Chánh GDTX 4 đường số 6, Khu Hành chính huyện Bình Chánh, Huyện Bình Chánh. Huyện Bình Chánh
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79784901 TT GDNN-GDTX Huyện Hóc Môn GDTX 07 Đặng Công Bỉnh, ấp Nhị Tân 2, xã Tân Thới Nhì, huyện Hóc Môn. Huyện Hóc Môn
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79783901 TT GDNN-GDTX Huyện Củ Chi GDTX Khu phố 3 Thị trấn Củ Chi, Huyện Củ Chi. Huyện Củ Chi
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79778901 TT GDNN-GDTX Quận 7 GDTX 27/3 Khu phố 3, Đường Số 10, Phường Bình Thuận, Quận 7. Quận 7
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79777901 TT GDNN-GDTX Quận Bình Tân GDTX 1014/88/5 Tân Kỳ Tân Quý, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân. Quận Bình Tân
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79776901 TT GDNN-GDTX Quận 8 GDTX 3-5 Huỳnh Thị Phụng, Phường 4, Quận 8. Quận 8
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79775901 TT GDNN-GDTX Quận 6 GDTX 743/15, Hồng Bàng, Phường 6, Quận 6. Quận 6
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79774901 TT GDNN-GDTX Quận 5 GDTX 770 Nguyễn Trãi, Phường 11, Quận 5. Quận 5
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79773901 TT GDNN-GDTX Quận 4 GDTX 64-66 Nguyễn Khoái, Quận 4. Quận 4
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79772901 TT GDNN-GDTX Quận 11 GDTX 33 đường 52, Cư xá Lữ Gia, Phường 15, Quận 11. Quận 11
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79771901 TT GDNN - GDTX Quận 10 GDTX 367 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 12, Quận 10. Quận 10
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79770901 TT GDNN-GDTX Quận 3 GDTX 204 Lý Chính Thắng, Phường 9, Quận 3. Quận 3
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79768901 TT GDNN-GDTX Quận Phú Nhuận GDTX 164 Nguyễn Đình Chính, Phường 11, Quận Phú Nhuận. Quận Phú Nhuận
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79767901 TT GDNN-GDTX Quận Tân Phú GDTX 78/2/45, Phan Đình Phùng, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú. Quận Tân Phú
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79766901 TT GDNN-GDTX Quận Tân Bình GDTX 95/55 Trường Chinh, Phường 12, Quận Tân Bình. Quận Tân Bình
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79765901 TT GDNN-GDTX Quận Bình Thạnh GDTX 801/19 Tầm Vu, Phường 26, Quận Bình Thạnh Quận Bình Thạnh
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79764901 TT GDNN - GDTX Quận Gò Vấp GDTX 453 Lê Đức Thọ, Phường 16, Quận Gò Vấp. Quận Gò Vấp
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79762901 TT GDNN-GDTX Thành phố Thủ Đức GDTX TS: 153/1 Võ Văn Ngân, Phường Linh Chiểu, TP. Thủ Đức; ĐT: 45 Phan Bá Vành, Phường Thạnh Mỹ Lợi, TP. Thủ Đức; ĐT: Đường Đình Phong Phú, Phường Tăng Nhơn Phú B, TP. Thủ Đức. Thành Phố Thủ Đức
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79761901 TT GDNN-GDTX Quận 12 GDTX 2 Bis đường Tô Ký, Khu phố 3, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12. Quận 12
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79760901 TT GDNN-GDTX Quận 1 GDTX 112 Nguyễn Đình Chiểu, Phường Đa Kao, Quận 1. Quận 1
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000B08 TT GDTX Chu Văn An 546 Ngô Gia Tự
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000920 BTVH Nhạc viện Tp Hồ Chí Minh 112 Nguyễn Du
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000918 TT GDTX Thanh Niên Xung Phong GDTX 189E Đặng Công Bỉnh, xã Xuân Thới Sơn, huyện Hóc Môn. Huyện Hóc Môn
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000914 TT GDTX Gia Định GDTX 15/11 Quốc lộ 13, Phường Hiệp Bình Chánh, TP. Thủ Đức. Thành Phố Thủ Đức
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000912 Trung tâm Giáo dục phổ thông Đại học Công nghiệp Thực phẩm 140 Lê Trọng Tấn
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000911 Trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT GDTX 2 Lê Đại Hành, Phường 15, Quận 11. Quận 11
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000909 Trung tâm Bảo trợ - Dạy nghề và Tạo việc làm Thành phố 215 Võ Thị Sáu
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000903 TT GDTX Tiếng Hoa 66 Hải Thượng Lãn Ông
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000902 TT GDTX Lê Quý Đôn GDTX 92 Nguyễn Đình Chiểu, Phường Đa Kao, Quận 1. Quận 1
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000901 TT GDTX Chu Văn An 546 Ngô Gia Tự
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
7900005006 Trung tâm GDTX Hồ Chí Minh Demo
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
7900005004 Trung Tâm Ngoại Ngữ Và Tin Học
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79786701 THPT Long Thới THPT 280 Nguyễn Văn Tạo, ấp 2, Xã Long Thới, Huyện Nhà Bè. Huyện Nhà Bè
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79777418 Tiểu học, THCS và THPT Ngôi Sao Nhỏ 10 Đường số 22, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79774507 THPT Trần Hữu Trang THPT 276 Trần Hưng Đạo B, Phường 11, Quận 5. Quận 5
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79770702 Tiểu học, THCS và THPT Úc Châu 50 Trương Định
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79770601 Tiểu học, THCS và THPT Tây Úc THPT 157 Lý Chính Thắng, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3. Quận 3
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79767601 Tiểu học, THCS và THPT Hòa Bình THPT ĐT: 152 Nguyễn Duy Dương, Phường 3, Quận 10; TS: 69 Trịnh Đình Thảo, Phường Hòa Thạnh, Quận Tân Phú. Quận Tân Phú
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79766514 Tiểu học, THCS và THPT Tesla 171B Hoàng Hoa Thám, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ chí Minh
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79760419 Tiểu học, THCS và THPT Quốc tế Á Châu THPT ĐT: 29-31 Trần Nhật Duật, Phường Tân Định, Quận 1; ĐT: 226A Pasteur, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3; ĐT: 149-151-153-155 Võ Oanh, Phường 25, Quận Bình Thạnh; ĐT: 18A Cộng Hòa, Phường 12, Quận Tân Bình; ĐT: 177Bis Cao Thắng, Phường 12, Quận 10; ĐT: 177-185 Nguyễn Văn Hướng, Phường Thảo Điền, TP. Thủ Đức. Quận 1
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000F03 THPT Chuyên Năng khiếu TDTT Nguyễn Thị Định THPT 215 Đường 41, Phường 16, Quận 8. Quận 8
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000F02 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa THPT TS: 53 Nguyễn Du, Phường Bến Nghé, Quận 1; ĐT: P2 Khu Tái định cư 38,4ha, Phường An Khánh; TP. Thủ Đức. Quận 1
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000F01 THPT chuyên Lê Hồng Phong THPT 235 Nguyễn Văn Cừ, Phường 4, Quận 5. Quận 5
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000C19 Tiểu học, THCS và THPT Albert Einstein THPT 16 đường số 12, KDC 13C, Xã Phong Phú, Huyện Bình Chánh. Huyện Bình Chánh
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000C15 Tiểu học, THCS và THPT Hoàng Gia THPT ĐT: 08 Đặng Đại Độ, Phường Tân Phong, Quận 7; TS: 31-36 Ung Văn Khiêm, Phường 25, Quận Bình Thạnh; ĐT: 02 đường D2, Phường An Lạc, Quận Bình Tân. Quận 7
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000C13 Tiểu học, THCS và THPT Emasi Vạn Phúc THPT Số 2 đường số 5, Khu DC Vạn Phúc, Phường Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức. Thành Phố Thủ Đức
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000C12 Tiểu học, THCS và THPT Mỹ Việt THPT 95 Phan Văn Hớn, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12. Quận 12
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000C11 Tiểu học, THCS và THPT Emasi Nam Long THPT 147 đường số 8, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7. Quận 7
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000C10 Tiểu học, THCS và THPT Anh Quốc 48 Võ Oanh. Phường 25, Quận Bình Thạnh
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000C09 TH, THCS VÀ THPT Nguyễn Tri Phương 112/48 Bùi Quang Là
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000C07 Tiểu học, THCS và THPT Thái Bình Dương THPT 125 Bạch Đằng, Phường 2, Quận Tân Bình. Quận Tân Bình
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000C06 TiH - THCS - THPT QUỐC TẾ BẮC MỸ Đường số 20, KDC Him Lam, Bình Hưng, Bình Chánh.
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000C05 Tiểu học, THCS và THPT Quốc tế Canada THPT Số 86 đường 23, Phường Tân Phú, Quận 7. Quận 7
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000C04 Song ngữ Quốc tế Horizon THPT Số 6-6A-8 Đường 44, Phường Thảo Điền, TP. Thủ Đức. Thành Phố Thủ Đức
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000C03 Tiểu học, THCS và THPT Việt Úc THPT TS: 594 đường Ba Tháng Hai, Phường 14, Quận 10; ĐT: 202 Hoàng Văn Thụ, Quận Phú Nhuận; ĐT: Số 1, đường số 20, Khu Him Lam, Quận 7; ĐT: 168 Phan Văn Trị, Quận Gò Vấp; ĐT: 99 Nguyễn Thị Thập, Phường Tân Phú, quận 7; ĐT: 10 Mai Chí Thọ, Khu ĐTM Thủ Thiêm, TP. Thủ Đức. Quận 10
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000C01 PTDL Hermann Gmeiner THPT 697 Tân Sơn, Phường 12, Quận Gò Vấp. Quận Gò Vấp
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000893 THPT Sài Gòn THPT 215D-E, 217 Nơ Trang Long, Phường 12, Quận Bình Thạnh. Quận Bình Thạnh
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000888 TH - THCS - THPT Lê Thánh Tông THPT 22 Bờ Bao Tân Thắng, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú. Quận Tân Phú
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000877 Tiểu học, THCS và THPT Trí Tuệ Việt THPT 79 đường số 3, KDC Vĩnh Lộc, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân Quận Bình Tân
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000876 THCS và THPT Thạnh An THPT Xã Thạnh An, Huyện Cần Giờ. Huyện Cần Giờ
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000875 THPT Phạm Phú Thứ THPT 425-435 đường Gia Phú, Phường 3, Quận 6. Quận 6
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000874 TH, THCS và THPT Vinschool THPT TS: 720A Điện Biên Phủ, Phường 22, Quận Bình Thạnh; ĐT: 2 Tôn Đức Thắng, Phường Bến Nghé, Quận 1; ĐT: 512 Nguyễn Xiển, Phường Long Thạnh Mỹ, TP. Thủ Đức. Quận Bình Thạnh
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000873 THCS và THPT Hoa Sen THPT TS: 674/7 Xa lộ Hà Nội, Phường Hiệp Phú, TP. Thủ Đức; ĐT: 26 Phan Chu Trinh, Phường Hiệp Phú, TP. Thủ Đức; ĐT: 190 Võ Văn Ngân, Phường Bình Thọ, TP. Thủ Đức. Thành Phố Thủ Đức
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000872 TH, THCS và THPT Việt Anh THPT TS: 160/72 Phan Huy Ích, Phường 12, Quận Gò Vấp; ĐT: 269A Nguyễn Trọng Tuyển, Phường 10, Quận Phú Nhuận. Quận Phú Nhuận
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000871 THPT Năng Khiếu TDTT THPT 43 Điện Biên Phủ, Phường ĐaKao, Quận 1. Quận 1
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000869 THPT Lương Thế Vinh 131 Cô Bắc
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000868 THCS và THPT Đinh Tiên Hoàng THPT 85 Chế Lan Viên, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú. Quận Tân Phú
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000866 THCS và THPT Đào Duy Anh THPT 355 Nguyễn Văn Luông, Phường 12, Quận 6. Quận 6
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000865 THCS và THPT Hoa Lư THPT 201 Phan Văn Hớn, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12. Quận 12
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000863 THPT Thành Nhân THPT TS: 69/12 Nguyễn Cửu Đàm, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú; ĐT: 34-36-38 Hoa Bằng, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú; ĐT: 313/10 Phan Huy Ích, Phường 14, Quận Gò Vấp. Quận Tân Phú
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000862 THPT Minh Đức THPT 277 Tân Quý, Phường Tân Quý, Quận Tân Phú. Quận Tân Phú
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000861 THCS và THPT Diên Hồng THPT 11 Thành Thái, Phường 14, Quận 10. Quận 10
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000860 THCS và THPT Sương Nguyệt Anh THPT 249 Hòa Hảo, Phường 3, Quận 10. Quận 10
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000859 THCS - THPT Bác Ái THPT 187 Gò Cẩm Đệm, Phường 10, Quận Tân Bình. Quận Tân Bình
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000858 Tiểu học, THCS và THPT Tân Phú THPT 519 Kênh Tân Hóa, Phường Hòa Thạnh, Quận Tân Phú. Quận Tân Phú
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000857 THCS VÀ THPT Ngọc Viễn Đông 53/1 ĐHT 02, KP4, P. Tân Hưng Thuận, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000856 THCS và THPT Khai Minh 410 Tân Kỳ Tân Quý
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000855 THCS và THPT Quang Trung Nguyễn Huệ THPT TS: 223 Nguyễn Tri Phương, Phường 9, Quận 5; ĐT: 780 Nguyễn Kiệm, Phường 4, Quận Phú Nhuận. Quận 5
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000854 THCS và THPT Lạc Hồng THPT TS: 2276/5 Quốc lộ 1A, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12; ĐT: 556/4 Lê Thị Riêng, Phường Thới An, Quận 12. Quận 12
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000853 Trung học thực hành Sài Gòn THPT 220 Trần Bình Trọng, Phường 4, Quận 5. Quận 5
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000852 TH, THCS và THPT Nam Mỹ THPT TS: 80/68 Dương Quảng Hàm, Phường 5, Quận Gò Vấp; ĐT: 45 Nguyễn Khắc Nhu, Phường Cô Giang, Quận 1 (Văn phòng tuyển sinh) Quận Gò Vấp
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000851 THCS - THPT Sao Việt THPT 650/15Q Nguyễn Hữu Thọ, KDC Him Lam, P. Tân Hưng, Quận 7. Quận 7
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000850 THCS và THPT Đinh Thiện Lý THPT TS: Lô P1, Khu A, ĐTM Nam Thành phố, Phường Tân Phong, Quận 7; ĐT: Lô C20, Khu A, ĐTM Nam Thành phố, Phường Tân Phú, Quận 7. Quận 7
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000849 THCS và THPT Đức Trí THPT TS: 39/23 Bùi Văn Ba, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7; ĐT: 742/10 Nguyễn Kiệm, Phường 4, Quận Phú Nhuận. Quận 7
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000848 Tiểu học, THCS và THPT Việt Mỹ THPT 19A Cộng Hòa, Phường 12, Quận Tân Bình. Quận Tân Bình
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000842 THPT Nguyễn Hữu Thọ THPT Số 2 Bến Vân Đồn, Phường 12, Quận 4. Quận 4
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000841 THCS và THPT Duy Tân THPT 106 Nguyễn Giản Thanh, Phường 15, Quận 10. Quận 10
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000839 Trường Quốc tế Việt Nam - Phần Lan THPT 19 Nguyễn Hữu Thọ, Phường Tân Phong, Quận 7. Quận 7
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000838 THCS, THPT Phan Châu Trinh THPT 12 đường 23, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân. Quận Bình Tân
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000836 TH, THCS và THPT Trương Vĩnh Ký THPT TS: 21 Trịnh Đình Trọng, Phường 5, Quận 11; ĐT: 110 Bành Văn Trân, Phường 7, Quận Tân Bình. Quận 11
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000835 THCS - THPT Nguyễn Khuyến THPT ĐT: Khu phố 5, Quốc lộ 13, Phường Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức. Thành Phố Thủ Đức
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000834 THCS và THPT Nhân Văn THPT 17 Sơn Kỳ, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú. Quận Tân Phú
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000832 TH - THCS - THPT Thanh Bình THPT 192/12 Nguyễn Thái Bình, Phường 12, Quận Tân Bình. Quận Tân Bình
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000831 THCS và THPT Thái Bình THPT 10 Trương Hoàng Thanh, Phường 12, Quận Tân Bình. Quận Tân Bình
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000830 THCS và THPT Trí Đức THPT TS: Số 5 Thoại Ngọc Hầu, Phường Hòa Thạnh, Quận Tân Phú; ĐT: Số 5 đường DC6, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú. Quận Tân Phú
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000829 THCS và THPT Việt Thanh THPT 261 Cộng Hòa, Phường 13, Quận Tân Bình. Quận Tân Bình
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000828 TH, THCS và THPT Quốc Tế THPT 305 Nguyễn Trọng Tuyển, Phường 10, Quận Phú Nhuận. Quận Phú Nhuận
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000827 THPT Chiến Thắng THPT 83A Bùi Thị He, Thị trấn Củ Chi, Huyện Củ Chi. Huyện Củ Chi
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000825 THCS và THPT Phạm Ngũ Lão THPT 26 BC đường Phan Văn Trị, Phường 7, Quận Gò Vấp. Quận Gò Vấp
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000824 THCS và THPT Bắc Sơn THPT TS: 338/24 Nguyễn Văn Quá, Phường Đông Hưng Thuận, Quận 12; ĐT: 373 Bà Điểm 4, Xã Bà Điểm, Huyện Hóc Môn (Địa điểm đang thực hiện hồ sơ thành lập điểm trường). Quận 12
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000822 THCS-THPT Hồng Đức THPT TS: Số 8 Hồ Đắc Di, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú; ĐT: 118 Nam Hòa, Phường Phước Long A, TP. Thủ Đức. Quận Tân Phú
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000820 THPT Nam Sài Gòn THPT khu A, Đô thị mới Nam Sài Gòn, Trần Văn Trà, Quận 7. Quận 7
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000818 TH - THCS - THPT VẠN HẠNH THPT 781E Lê Hồng Phong, Phường 12, Quận 10. Quận 10
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000816 THCS-THPT Phan Bội Châu
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000815 THCS, THPT Ngôi Sao THPT Đường số 18, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân. Quận Bình Tân
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000814 THCS, THPT An Đông 91 Nguyễn Chí Thanh
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000813 Tiểu học, THCS và THPT Ngô Thời Nhiệm THPT TS: 65D Hồ Bá Phấn, Phường Phước Long A, TP. Thủ Đức; ĐT: 73/8 Võ Văn Kiệt, Phường An Lạc, Quận Bình Tân. Thành Phố Thủ Đức
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000812 THCS và THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm THPT 28-30 Ngô Quyền, Phường 6, Quận 5. Quận 5
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000811 TH, THCS, THPT Tuệ Đức THPT ĐT: 65/79/2A Tân Sơn, Phường 15, Quận Tân Bình; TS: 08 Tân Thới Nhất 17, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12. Quận 12
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000810 THCS và THPT Hồng Hà 170 Quang Trung
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000809 THCS và THPT Đăng Khoa THPT TS: 571 Cô Bắc, Phường Cầu Ông Lãnh, Quận 1; ĐT: 72 Đặng Văn Ngữ, Phường 10, Quận Phú Nhuận. Quận 1
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000807 THPT Đa Phước THPT D14/410A QL50, Xã Đa Phước, Huyện Bình Chánh. Huyện Bình Chánh
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000806 THPT Lê Minh Xuân THPT G11/1 ấp 7, Xã Lê Minh Xuân, Huyện Bình Chánh. Huyện Bình Chánh
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000805 THPT An Lạc THPT 595 Kinh Dương Vương, Phường An Lạc, Quận Bình Tân. Quận Bình Tân
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000804 THPT Thạnh Lộc THPT Nguyễn Thị Sáu, khu phố 1, Phường Thạnh Lộc, Quận 12. Quận 12
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000803 THPT Ngô Quyền THPT 1360 Huỳnh Tấn Phát, Phường Phú Mỹ, Quận 7. Quận 7
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000802 THPT Thủ Thiêm THPT 01 đường Vũ Tông Phan, Phường An Phú, TP. Thủ Đức. Thành Phố Thủ Đức
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
790007C7 THPT Phong Phú THPT Đường D3, KDC Phong Phú 4, Xã Phong Phú, Huyện Bình Chánh. Huyện Bình Chánh
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
790007C6 THPT Hồ Thị Bi THPT Xã Tân Hiệp, Huyện Hóc Môn. Huyện Hóc Môn
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
790007C5 THPT Bình Chiểu THPT Đường Lê THị Hoa, KP3, Phường Bình Chiểu, TP. Thủ Đức Thành Phố Thủ Đức
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
790007C4 THPT Dương Văn Thì THPT Đường Lã Xuân Oai, Phường Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức. Thành Phố Thủ Đức
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
790007C3 THPT Linh Trung THPT Đường số 16, KP1, Phường Linh Trung, TP. Thủ Đức. Thành Phố Thủ Đức
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
790007C2 THPT Lê Trọng Tấn THPT 5 Đường D2, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú. Quận Tân Phú
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
790007C1 THPT Năng khiếu TDTT Huyện Bình Chánh THPT Ấp 1, Xã Lê Minh Xuân, Huyện Bình Chánh. Huyện Bình Chánh
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
790007B9 Tiểu học, THCS và THPT Mùa Xuân Số 1 đường D4 khu dân cư Sai Gon Pearl, 92 Nguyễn Hữu Cảnh, phường 22, Quận Bình Thạnh
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
790007B8 THPT Võ Văn Kiệt THPT 629 Bến Bình Đông, Phường 13, Quận 8. Quận 8
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
790007B7 THPT Dương Văn Dương THPT 39 đường số 6, KDC Phú Gia, Xã Phú Xuân, Huyện Nhà Bè. Huyện Nhà Bè
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
790007B6 THPT Vĩnh Lộc B THPT Đường số 3, KDC Vĩnh Lộc B, Xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh. Huyện Bình Chánh
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
790007B5 THPT Thủ Khoa Huân THPT 1-1B Hồ Đắc Di, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú. Quận Tân Bình
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
790007B4 THCS và THPT Hai Bà Trưng THPT 51/4 Nguyễn Thị Nhỏ, Phường 9, Quận Tân Bình. Quận Tân Bình
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
790007B3 THPT Tân Túc THPT C1/3K Bùi Thanh Khiết, Thị trấn Tân Túc, Huyện Bình Chánh. Huyện Bình Chánh
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
790007B2 THPT Đào Sơn Tây THPT 53/5 đường 10 khu phố 3, Phường Linh Xuân, TP. Thủ Đức. Thành Phố Thủ Đức
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
790007B1 THPT Phạm Văn Sáng THPT 26/1C ấp 3, Xã Xuân Thới Sơn, Huyện Hóc Môn. Huyện Hóc Môn
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
790007B0 THPT Trần Văn Giàu THPT 203/40 đường Trục, Phường 13, Quận Bình Thạnh. Quận Bình Thạnh
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
790007A9 THPT Nguyễn Văn Tăng THPT Đường số 1, KP Tái định cư Long Bửu, Phường Long Bình, TP. Thủ Đức. Thành Phố Thủ Đức
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
790007A8 THPT Nguyễn Tất Thành THPT 249C Nguyễn Văn Luông, Phường 11, Quận 6. Quận 6
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
790007A7 THPT Bình Tân THPT 117/4H Hồ Văn Long , Phường Tân Tạo, Quận Bình Tân. Quận Bình Tân
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
790007A6 THPT Bình Hưng Hòa THPT 79/19 Đường số 4, KP 7, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân. Quận Bình Tân
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
790007A5 Tiểu học, THCS và THPT Văn Lang THPT ĐT: số 2 - 4 Tân Thành, Phường 12, Quận 5. Quận 5
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
790007A4 THCS và THPT Nam Việt THPT TS: 25, 21/1-3, 23/7-9 Dương Đức Hiền, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú (Trường đang thực hiện hồ sơ chuyển địa điểm trụ sở này). ĐT: 17/15B, 11C Phan Văn Hớn, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12. ĐT: 599A Lê Văn Thọ, Phường 14; Quận Gò Vấp. Quận Tân Phú
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
790007A2 THPT Việt Mỹ Anh THPT 252 Lạc Long Quân, Phường 10, Quận 11. Quận 11
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
790007A1 THPT Bách Việt THPT 653 Quốc lộ 13, Phường Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức. Thành Phố Thủ Đức
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000799 THCS - THPT Trần Cao Vân THPT TS: 126 Tô Hiệu, Phường Hiệp Tân, Quận Tân Phú; ĐT: 525 Phan Văn Trị, Phường 5, Quận Gò Vấp; ĐT: 512/22A Thống Nhất, Phường 16, Quận Gò Vấp; ĐT: 88/20/20 Thạnh lộc 40, Phường Thạnh Lộc, Quận 12; ĐT: 41 Giang Cự Vọng, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12. Quận Tân Phú
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000798 THPT Vĩnh Viễn THPT 73/7 Lê Trọng Tấn, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú. Quận Tân Phú
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000797 THPT Quốc Trí THPT 313 Nguyễn Văn Luông, Phường 12, Quận 6. Quận 6
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000796 THPT Nguyễn Thị Diệu THPT 12 Trần Quốc Toản, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3. Quận 3
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000795 TT HTKTHN Lê Thị Hồng Gấm THPT 147 Pasteur, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3. Quận 3
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000794 THPT Nguyễn Văn Linh THPT 02 đường 3154 Phạm Thế Hiển, Phường 7, Quận 8. Quận 8
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000793 THPT Nguyễn Hữu Cảnh THPT 845 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông A, Quận Bình Tân. Quận Bình Tân
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000791 THCS và THPT Phùng Hưng THPT 27 đường Thạnh Lộc 02, Phường Thạnh Lộc, Quận 12. Quận 12
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000788 THPT Phú Lâm THPT 721 Kinh Dương Vương, Phường An Lạc, Quận Bình Tân. Quận Bình Tân
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000786 THPT An Nghĩa THPT Ấp An Nghĩa, Xã An Thới Đông, Huyện Cần Giờ. Huyện Cần Giờ
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000785 TH, THCS, THPT Tre Việt THPT ĐT: 3/5 và 007 đường TCH 01, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12; TS: 26/25M, 26/25N, 26/25P Xã Xuân Thới Đông, Huyện Hóc Môn. Huyện Hóc Môn
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000784 THPT Phước Kiển THPT 1163 Lê Văn Lương, ấp 3, Xã Phước Kiển, Huyện Nhà Bè. Huyện Nhà Bè
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000783 THPT Đông Dương THPT 103 Hà Huy Giáp, Phường Thạnh Lộc, Quận 12. Quận 12
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000781 THPT Trần Nhân Tông THPT 200 Tân Hòa Đông, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân. Quận Bình Tân
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000780 THPT An Dương Vương THPT ĐT: Đường số 3, Phường Trường Thọ, TP. Thủ Đức; TS: 51/4 Hòa Bình, Phường Tân Thới Hòa, Quận Tân Phú. Thành Phố Thủ Đức
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000779 THPT Trần Quốc Tuấn THPT 236/10-236/12 Thái Phiên, Phường 8, Quận 11. Quận 11
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000777 THPT Lý Thái Tổ THPT TS: 1/22/2A Nguyễn Oanh, Phường 6, Quận Gò Vấp; ĐT: 54/5C Phạm Văn Chiêu, Phường 14, Quận Gò Vấp. Quận Gò Vấp
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000776 PHỔ THÔNG NĂNG KHIẾU - ĐHQG TPHCM THPT TS: 153 Nguyễn Chí Thanh, Phường 9, Quận 5 ĐT: Khu Đô Thị Đại Học Quốc Gia, Khu Phố 6, Linh Trung, TP. Thủ Đức. Quận 5
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000775 Trung học Thực hành Đại học Sư phạm THPT 280 An Dương Vương, Phường 4, Quận 5. Quận 5
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000774 TH - THCS - THPT Chu Văn An THPT 07 Đường số 1, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân. Quận Bình Tân
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000773 THPT Hưng Đạo THPT 120/29/24 Thích Quảng Đức, Phường 4, Quận Phú Nhuận. Quận Phú Nhuận
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000772 THPT Việt Nhật THPT 371 Nguyễn Kiệm, Phường 3, Quận Gò Vấp. Quận Gò Vấp
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000771 THPT Việt Âu THPT 30/2 Quốc lộ 1A, Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12. Quận 12
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000769 THPT Vĩnh Lộc THPT 87 Đường số 3, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân. Quận Bình Tân
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000768 THPT Trần Quang Khải THPT 343D Lạc Long Quân, Phường 5, Quận 11. Quận 11
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000767 Tiểu học, THCS và THPT Nam Úc THPT TS: 300 Hòa Bình, Phường Hiệp Tân, Quận Tân Phú; ĐT: 5 Trương Quốc Dung, Phường 8, Quận Phú Nhuận. Quận Tân Phú
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000765 THPT Hiệp Bình THPT 63 Hiệp Bình, KP6, Phường Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức. Thành Phố Thủ Đức
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000764 THPT Trần Hưng Đạo THPT 88/955E Lê Đức Thọ, Phường 6, Quận Gò Vấp. Quận Gò Vấp
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000763 THPT Cần Thạnh THPT 346 đường Duyên Hải, Thị trấn Cần Thạnh, Huyện Cần Giờ. Huyện Cần Giờ
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000762 THPT Bình Khánh THPT đường Rừng Sát, ấp Bình An, Xã Bình Khánh, Huyện Cần Giờ. Huyện Cần Giờ
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000761 THPT Nguyễn Hữu Tiến THPT 9A ấp 7, Xã Đông Thạnh, Huyện Hóc Môn. Huyện Hóc Môn
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000760 THPT Nguyễn Văn Cừ THPT 100A Nguyễn Văn Bứa, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn. Huyện Hóc Môn
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000759 THPT Long Trường THPT 309 Võ Văn Hát, Phường Phước Long, TP. Thủ Đức. Thành Phố Thủ Đức
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000758 THPT Tây Thạnh THPT 27 Đường C2, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú. Quận Tân Phú
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000757 THPT Tân Thông Hội THPT đường Suối Lội, Ấp Bàu Sim, Xã Tân Thông Hội, Huyện Củ Chi. Huyện Củ Chi
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000756 THPT Phú Hòa THPT Ấp Phú Lợi, Xã Phú Hòa Đông, Huyện Củ Chi. Huyện Củ Chi
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000755 THPT Trường Chinh THPT 01 đường DN 11 khu phố 4, Phường Tân Hưng Thuận, Quận 12. Quận 12
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000754 THPT Tân Phong THPT 15F Nguyễn Văn Linh, Phường Tân Phong, Quận 7. Quận 7
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000753 THPT Bà Điểm THPT 07 Nguyễn Thị Sóc, Xã Bà Điểm, Huyện Hóc Môn. Huyện Hóc Môn
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000752 THPT Phước Long THPT Dương Đình Hội, khu phố 6, Phường phước Long B, TP. Thủ Đức. Thành Phố Thủ Đức
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000751 THPT Thăng Long THPT TS: 114-116 Hải Thượng Lãn Ông, Phường 10, Quận 5; ĐT: 24 đường 45 (số cũ: 12/8 Phan Huy Ích) Phường 14, Quận Gò Vấp (Địa điểm tạm ngưng tuyển sinh lớp 10 năm học 2024-2025). Quận 5
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000750 THPT Hoàng Hoa Thám THPT 6 Hoàng Hoa Thám, Phường 7, Quận Bình Thạnh. Quận Bình Thạnh
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000749 THPT Hàn Thuyên THPT 37 Đặng Văn Ngữ, Phường 10, Quận Phú Nhuận. Quận Phú Nhuận
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000748 THPT Nguyễn Trung Trực THPT 9/168 Đường Lê Đức Thọ, Phường 15, Quận Gò Vấp. Quận Gò Vấp
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000747 THPT Nguyễn Thái Bình THPT 913-915 Lý Thường Kiệt, Phường 9, Quận Tân Bình. Quận Tân Bình
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000746 THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa THPT 269/8 Nguyễn Thị Nhỏ, Phường 16, Quận 11. Quận 11
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000745 THPT Nguyễn An Ninh THPT 93 Trần Nhân Tôn, Phường 2, Quận 10. Quận 10
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000744 THPT Trần Khai Nguyên THPT 225 Nguyễn Tri Phương, Phường 9, Quận 5. Quận 5
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000743 THPT Marie Curie THPT 159 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3. Quận 3
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000742 THPT Ten Lơ Man THPT 8 Trần Hưng Đạo, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1. Quận 1
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000741 THPT Bình Chánh THPT D17/1D Huỳnh Văn Trí, Xã Bình Chánh, Huyện Bình Chánh. Huyện Bình Chánh
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000740 THPT Lý Thường Kiệt Đường Nam Thới 2, Ấp Nam Thới, Xã Thới Tam Thôn
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000739 THPT Nguyễn Hữu Cầu THPT 07 Nguyễn Anh Thủ, Xã Trung Chánh, Huyện Hóc Môn. Huyện Hóc Môn
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000738 THPT Trung Lập THPT 91/3 đường Trung Lập, Xã Trung Lập Thượng, Huyện Củ Chi. Huyện Củ Chi
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000737 THPT Trung Phú THPT 1318 tỉnh lộ 8, Ấp 12, Xã Tân Thạnh Đông, Huyện Củ Chi. Huyện Củ Chi
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024
79000736 THPT An Nhơn Tây THPT 227, tỉnh lộ 7, Xã An Nhơn Tây, Huyện Củ Chi. Huyện Củ Chi
189 nguyễn văn tạo ấp 1 long thới nhà bè năm 2024