Danh từ bất quy tắc là gì năm 2024
Động từ và danh từ bất quy tắc là những "vị khách" thường xuyên xuất hiện trong ngữ pháp và các bài thi tiếng Anh, do đó, việc nắm vững cách sử dụng chúng sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc học tập và giao tiếp. Bài viết này từ Trung tâm anh ngữ Wall Street English cung cấp một số mẹo học tập hiệu quả để giúp bạn ghi nhớ nhanh chóng và chính xác. Show
Sự quan trọng của việc hiểu và sử dụng đúng ngữ phápHãy tưởng tượng bạn đang trò chuyện với một người bản ngữ. Nếu bạn sử dụng ngữ pháp tiếng Anh sai, họ có thể gặp khó khăn trong việc hiểu ý bạn, dẫn đến những hiểu lầm không đáng có. Hơn nữa, việc sử dụng ngữ pháp sai có thể khiến bạn mất điểm trong các bài thi tiếng Anh hoặc tạo ấn tượng không tốt với người nghe/người đọc. Dưới đây là một số lý do cụ thể giải thích cho tầm quan trọng của việc hiểu và sử dụng đúng ngữ pháp tiếng Anh:
Giới thiệu về động từ bất quy tắc phổ biếnĐộng từ bất quy tắc là những động từ không tuân theo quy tắc chia động từ thông thường khi chuyển sang quá khứ đơn và quá khứ phân từ. Thay vì thêm đuôi -ed hoặc -ied, các động từ này có cách chia hoàn toàn khác biệt. Để nhận biết động từ bất quy tắc, bạn cần ghi nhớ cách chia của chúng. Một số cách phổ biến để học thuộc động từ bất quy tắc bao gồm:
Dưới đây là bảng tổng hợp 100 động từ bất quy tắc phổ biến trong tiếng Anh, cùng với cách chia và ví dụ minh họa: Động từ Quá khứ đơn Quá khứ phân từ Nghĩa Ví dụ arrest arrested arrested bắt The police arrested the suspect. be was/were been thì/là/ở I was at the park yesterday. become became become trở thành She became a doctor. begin began begun bắt đầu The meeting began at 10 am. bend bent bent bẻ cong He bent the wire. bite bit bitten cắn The dog bit the mailman. bless blessed blessed ban phước The priest blessed the couple. blow blew blown thổi The wind blew hard last night. break broke broken gãy, bể I broke a glass yesterday. bring brought brought đưa, mang cho She brought me a gift. build built built xây dựng They built a new house. burn burned burned cháy, thiêu The house burned down. burst burst burst vỡ, nổ The balloon burst. buy bought bought mua I bought a new car last week. call called called gọi I called her last night, but she didn't answer. can could been able to có thể I could not go to the party. choose chose chosen lựa chọn She chose the red dress. come came come đến He came to my party. cost cost cost phí The car cost a lot of money. creep crept crept lẻn, len lỏi The cat crept into the room. cut cut cut cắt I cut my finger with a knife. dig dug dug đào They dug a hole in the ground. do did done làm I did my homework last night. draw drew drawn vẽ She drew a beautiful picture. drink drank drunk uống I drank a glass of water. eat ate eaten ăn We ate dinner at a restaurant. fall fell fallen đổ, rơi The tree fell down in the storm. feed fed fed cho ăn I fed the dog. feel felt felt cảm thấy I felt sick yesterday. fight fought fought chiến đấu They fought in the war. find found found tìm ra I found my keys. fit fitted fitted vừa vặn The dress fits me perfectly. fly flew flown bay The bird flew away. forget forgot forgotten quên I forgot my homework. get got gotten/got có, được I got a new job. give gave given đưa, tặng I gave her a present. go went gone đi I went to the movies last night. grow grew grown phát triển, lớn lên The baby grew quickly. hang hung hung treo I hung the picture on the wall. have had had có, ăn I had a sandwich for lunch. hear heard heard nghe I heard a noise. hide hid hidden giấu, trốn He hid the treasure in the forest. hit hit hit đập, đánh, nhấn The ball hit the window. hold held held giữ, năm, tổ chức I held her hand. hurt hurt hurt làm đau I hurt my leg. keep kept kept giữ I kept the secret. kill killed killed giết He killed the dragon. know knew known biết I knew the answer. laugh laughed laughed cười We laughed at the joke. lay laid laid đặt, bố trí I laid the egg in the nest. lead led led dẫn dắt, chỉ He led the people to safety. leap leaped leaped nhảy He leaped over the fence. leave left left rời khỏi I left my book at home. lend lent lent vay I lent him my money. let let let cho She let me go. lie lay lain nằm I lay down to rest. lose lost lost đánh mất I lost my phone. make made made làm, thực hiện I made a cake. mean meant meant là, nghĩa là What did you mean by that? meet met met gặp, họp I met her at a party. miss missed missed nhớ, bỏ lỡ I missed the bus. move moved moved chuyển, di chuyển We moved to a new house. open opened opened mở I opened the door. pay paid paid trả I paid the bill. put put put đặt I put the book on the shelf. read read read đọc I read a book last night. ride rode ridden lái, cưỡi I rode my bike to school. ring rang rung reo The phone rang. rise rose risen mọc The sun rose over the horizon. run ran run chạy I ran to catch the bus. say said said nói What did you say? see saw seen thấy, nhìn I saw her yesterday. sell sold sold bán I sold my old car. send sent sent gửi I sent her an email. set set set dọn, cài, thiết lập She set the table for dinner. shake shook shaken lắc I shook my head. show showed shown bày, tỏ ra He showed me the way. shut shut shut đóng I shut the door. sing sang sung hát She sang a beautiful song. sit sat sat ngồi I sat down to rest. sleep slept slept ngủ I slept well last night. speak spoke spoken nói She spoke to me in English. spend spent spent gửi I spent a lot of money on vacation. stand stood stood đứng I stood up to answer the question. steal stole stolen trộm, ăn cắp Someone stole my bike. step stepped stepped giấm, bước I stepped on his foot. stop stopped stopped dừng The car stopped at the red light. strike struck struck đánh, đánh bại He struck the match. swear swore sworn mặc He swore to tell the truth. sweep swept swept quét He swept the floor. swim swam swum bơi I swam in the ocean. take took taken lấy I took the book from the shelf. teach taught taught dạy She taught me how to play the piano. tell told told nói, kể I told her the truth. think thought thought nghĩ I thought it was a good idea. throw threw thrown ném He threw the ball to me. understand understood understood hiểu I didn't understand the question. wake woke woken thức I woke up early this morning. wear wore worn mặc I wore my new dress to the party. weep wept wept khóc She wept for her lost child. win won won chiến thắng We won the game. write wrote written viết I wrote a letter to my friend. Lưu ý: Đây chỉ là một số động từ bất quy tắc phổ biến nhất trong tiếng Anh. Ngoài ra còn có rất nhiều động từ bất quy tắc khác mà bạn cần học:
Cách tốt nhất để học động từ bất quy tắc là ghi nhớ cách chia của chúng và thường xuyên luyện tập sử dụng. Giới thiệu về danh từ bất quy tắc phổ biếnBên cạnh những người bạn "ngoan ngoãn" tuân theo quy tắc chung, tiếng Anh còn có những "ngôi sao" đặc biệt - các danh từ bất quy tắc. Không giống như các danh từ thông thường, những danh từ bất quy tắc này có cách thay đổi số ít và số nhiều khác biệt, khiến chúng trở nên "khó nắm bắt" hơn đối với người học tiếng Anh. Danh từ bất quy tắc là những danh từ không tuân theo quy tắc thông thường để thay đổi số ít và số nhiều. Thay vì thêm đuôi "-s" hoặc "-es" vào danh từ số ít để tạo thành danh từ số nhiều, những danh từ này có cách thay đổi hoàn toàn khác biệt. Việc sử dụng danh từ bất quy tắc đúng cách đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên sự trôi chảy và chính xác cho câu tiếng Anh. Tuy nhiên, việc ghi nhớ cách thay đổi của chúng cũng là một thách thức không nhỏ đối với người học. Dưới đây là bảng tổng hợp 30 danh từ bất quy tắc phổ biến trong tiếng Anh, cùng với cách thay đổi số ít và số nhiều và ví dụ minh họa: Singular (số ít) Plural (số nhiều) Nghĩa aircraft aircraft phi cơ, máy bay cỡ nhỏ analysis analyses sự phân tích bacterium bacteria vi khuẩn basis bases sự cơ bản cactus cacti/cactus/cactuses xương rồng child children trẻ con crisis crises cuộc khủng hoảng criterion criteria/criterions tiêu chuẩn datum data dữ liệu deer deer/deers con nai dwarf dwarves/dwarfs quỷ lùn fish fish/fishes con cá foot feet bàn chân fungus fungi nấm goose geese con ngỗng half halves một nửa hypothesis hypotheses giả thuyết index indices/indexes chỉ số larva larvae/larvas ấu trùng loaf loaves ổ bánh mì man men đàn ông matrix matrices/matrixes ma trận mouse mice chuột, chuột nhắt oasis oases hòn đảo person people người phenomenon phenomena/ phenomenons hiện tượng quiz quizzes câu đố scarf scarves/scarfs khăn choàng self selves bản thân sheep sheep con cừu thief thieves kẻ trộm tooth teeth răng vortex vortices/vortexes dòng xoáy wharf wharves/wharfs cầu cảng wife wives người vợ wolf wolves con sói woman women phụ nữ Bên cạnh việc học thuộc bảng danh từ bất quy tắc, bạn cũng có thể áp dụng một số mẹo sau để ghi nhớ nhanh hơn: Nhóm các danh từ có cách thay đổi số ít và số nhiều tương đồng với nhau. Ví dụ, nhóm các danh từ số ít có đuôi "-ch" hoặc "-sh" thường thay đổi số nhiều bằng cách thêm đuôi "-es". Sử dụng thẻ từ vựng: Viết cách thay đổi số ít và số nhiều của danh từ bất quy tắc lên thẻ nhớ và thường xuyên ôn luyện. Luyện tập qua bài hát, thơ: Một số bài hát và thơ tiếng Anh sử dụng các danh từ bất quy tắc, giúp bạn học một cách thú vị và hiệu quả hơn. Ứng dụng động từ, danh từ bất quy tắc khi sử dụng tiếng AnhHọc động từ và danh từ bất quy tắc không chỉ đơn thuần là ghi nhớ cách chia mà còn là chìa khóa để bạn mở cánh cửa giao tiếp tiếng Anh hiệu quả. Hãy cùng khám phá những ứng dụng thực tế của "vũ điệu" bất quy tắc này trong đời sống: Cách áp dụng hiểu biết về ngữ pháp vào việc viết và nóiSử dụng chính xác: Việc sử dụng đúng cách động từ và danh từ bất quy tắc trong câu giúp bạn thể hiện sự trôi chảy và chính xác trong giao tiếp, tạo ấn tượng tốt với người nghe hoặc người đọc. Tránh lỗi sai ngữ pháp: Nắm vững cách chia động từ và danh từ bất quy tắc giúp bạn hạn chế tối đa những lỗi sai ngữ pháp cơ bản, nâng cao chất lượng bài viết và bài nói. Tăng cường sự tự tin: Khi bạn sử dụng thành thạo các động từ và danh từ bất quy tắc, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh, đặc biệt là trong những tình huống trang trọng hoặc đòi hỏi tính chuyên nghiệp cao. Luyện tập và bài tập để củng cố kiến thức
Hành trình chinh phục tiếng Anh sẽ không thể trọn vẹn nếu thiếu đi những "ngôi sao" bất quy tắc - các động từ và danh từ mang trong mình những cách chia đầy ấn tượng. Hãy biến việc học tập trở thành một trải nghiệm thú vị, kết hợp linh hoạt các phương pháp và nguồn tài liệu để ghi nhớ và sử dụng thành thạo những "vũ điệu" ngôn ngữ độc đáo này. Hãy nhớ rằng, chìa khóa để thành công nằm ở sự kiên trì và nỗ lực không ngừng. Đừng ngại mắc sai lầm, hãy biến những sai lầm thành cơ hội để học hỏi và tiến bộ. Hãy tự tin thể hiện bản thân bằng tiếng Anh, sử dụng những "ngôi sao" bất quy tắc một cách sáng tạo và hiệu quả. Tính từ bất quy tắc trong tiếng Anh là gì?Tính từ bất quy tắc (irregular adjectives) là loại từ không tuân theo quy tắc thêm hậu tố "-er" hoặc "-est" để tạo thành dạng so sánh hơn và so sánh nhất. Thay vào đó, các tính từ này có các dạng so sánh khác hoặc không thay đổi. Làm sao để nhận biết được động từ bất quy tắc?Như vậy, một động từ mà khi chuyển về quá khứ, chúng ta không thêm hậu tố – d, -ed hoặc –ied, thì được gọi là động từ bất quy tắc. Nên học bao nhiêu động từ bất quy tắc?Có nhiều nguồn chia sẻ có đến 600 động từ bất quy tắc trong tiếng Anh tuy nhiên thì các bạn không cần học nhiều như thế, chỉ sử dụng các từ cơ bản hay gặp nhất thôi. Vì nhớ 600 động từ sẽ khá khó nên nhớ tầm 200 – 360 động từ bất quy tắc là đủ. Mà 360 là thông dụng nhất. Thế nào là động từ có quy tắc?Động từ có quy tắc là những động từ không thay đổi gốc của chúng khi chúng được chia. Điều đó nghĩa là gì? Điều này có nghĩa là chúng ta chỉ phải thêm “ed” hoặc “d” vào các động từ có quy tắc để biến chúng thành quá khứ hoặc phân từ quá khứ. Đúng, quá khứ đơn và quá khứ phân từ của những động từ này giống nhau. |