Biên Bản cam kết tiếng Trung là gì
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ giấy cam kết trong tiếng Trung và cách phát âm giấy cam kết tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ giấy cam kết tiếng Trung nghĩa là gì. Show #16-10-2017: 承诺书Cutom define:甘结 《旧时交给官府的一种字据, 表示愿意承当某种义务或责任, 如果不能履行诺言, 甘愿接受处罚。》结 《旧时保证负责的字据。》具结 《旧时对官署提出表示负责的文件。》 |