Bài tập về there is và there are with key năm 2024

Cả “There is / There are” và “Have” khi dịch sang tiếng Việt đều mang nghĩa là “có”, vậy khi dịch ngược lại, từ “có” sẽ nên dịch thành “There is / There are” hay “Have”? Sự khác nhau ở đây nằm ở việc: với “there is / there are”, từ “có” nghĩa là một thứ gì đó xuất hiện, có mặt, tồn tại. Còn với “have”, từ “có” dùng để chỉ sự sở hữu. Thay những ý nghĩa đó vào các câu ví dụ trên ta có:

  • Có 5 quả táo trên cái bàn ăn. → 5 quả táo xuất hiện, có mặt trên bàn ăn. → dùng there
  • Có 1000 người ở buổi party. → 1000 người có mặt ở buổi party. → dùng there
  • Tôi có một căn nhà mới. →Tôi sở hữu một căn nhà mới. → dùng have
  • Cô ấy có 5 đứa con. → Cô ấy sở hữu 1 đàn con 5 đứa. → dùng have

Một điều cần lưu ý đó là, chúng ta sẽ không có từ “there have” như một số bạn vẫn thường nhầm:

Today there have some students asking about courses at IZONE. (Hôm nay có một vài học sinh hỏi về các khóa học tại IZONE.)

Câu này cần được sửa thành:

Today there are some students asking about courses at IZONE. (Hôm nay có một vài học sinh hỏi về các khóa học tại IZONE.)

Cũng có lúc dùng There is/There are hay Have đều được, đó là khi nói đến các thành phần của một thứ gì đó. Ví dụ:

My house has three bedrooms. (Nhà tôi có 3 phòng ngủ – 3 phòng ngủ đó là 1 phần tạo nên căn nhà của tôi).

There are three bedrooms in my house. (Có 3 phòng ngủ trong căn nhà của tôi – 3 phòng ngủ đó xuất hiện / có mặt / tồn tại trong không gian căn nhà của tôi).

2. “There is / There are” và mệnh đề tính ngữ

Trước hết, hãy cùng thử dịch câu này nhé:

Có rất nhiều yếu tố ảnh hưởng đến môi trường.

There are many factors affect the environment.

Tuy nhiên, dịch như trên liệu đã đúng chưa nhỉ?

Một lỗi sai phổ biến khi học tiếng Anh đó là mọi người thường dịch từng từ một (word-by-word) từ tiếng Việt sang tiếng Anh. Tuy nhiên, cách làm này hoàn toàn sai vì sẽ làm câu bị sai ngữ pháp.

Cấu trúc của một câu hoàn chỉnh gồm: There is/are + N. Cụ thể ở câu này, “There are many factors” đã được coi là một câu đúng ngữ pháp, và phần thông tin còn lại chỉ là phụ để bổ sung thêm về ý nghĩa cho câu. Chính vì vậy, chúng cần được biến đổi để đúng ngữ pháp và để thể hiện rõ đó là phần thông tin phụ. Ta có cách sửa đúng của câu:

There are many factors affecting the environment.

Có 2 cách biến đổi: mệnh đề tính ngữ và rút gọn mệnh đề tính ngữ.

3. Nên chọn There is hay There are?

Một lỗi sai phổ biến khác của “There is/There are” là bởi ta không biết chia động từ is/are như thế nào vì tưởng rằng phải chia theo từ “there” ở đầu câu. Tuy nhiên, với từ “there”, ta lại không biết đó là số ít hay số nhiều, vậy phải chia động từ thế nào cho đúng?

Với những câu bắt đầu bằng “there is/there are”, hãy chia động từ theo danh từ đứng đằng sau nó, chẳng hạn:

There are many students in my class. (Lớp tôi có rất nhiều học sinh.)

Ở đây cần chia động từ (is/are) theo danh từ “students” ở đằng sau nó. Mà “students” ở đây là danh từ đếm được ở dạng số nhiều nên ta sẽ dùng “are”.

Với những danh từ đếm được nhưng ở dạng số ít, ta sẽ dùng There is + a/an + danh từ:

There is an apple on the table.

There is a pencil in my bag.

Cụ thể, khi nào dùng “a”, khi nào dùng “an”, các bạn có thể tham khảo thêm tại .

Còn với danh từ không đếm được, ta sẽ luôn dùng “There is”.

There is more delicious food in winter.

Vậy, nếu câu có cả danh từ đếm được và không đếm được thì sao nhỉ? Với những câu như vậy, hãy lưu ý dùng “there is / there are” trước danh từ đó tùy vào loại danh từ (đếm được, không đếm được) nhé.

In the past, there was no Internet and there were not many computers.

Internet ở đây là danh từ không đếm được nên sẽ dùng số ít (there was) ở trước; còn “computers” là danh từ đếm được ở dạng số nhiều nên sẽ dùng “there were”.

là những từ và cụm từ rất đỗi quen thuộc với người học tiếng Anh, đặc biệt là trong giao tiếp hàng ngày. Do đó, việc hiểu và sử dụng chúng sao cho phù hợp là điều rất quan trọng. Bạn hãy cùng Jaxtina tìm hiểu trong bài viết này nhé!

Bài tập về there is và there are with key năm 2024

Sử dụng there is there are như thế nào?

Tổng Quan Kiến Thức Về: Ôn luyện tiếng Anh cơ bản

Nội dung bài viết

1. Các cách dùng there is there are trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, khi diễn đạt ý “có một/ những thứ gì đó”, hai cấu trúc phổ biến nhất được dùng chính là There is và There are.

Dùng với danh từ không đếm được

Cấu trúc Ví dụ Thể khẳng định There is + uncountable noun (danh từ không đếm được).

There is hot water in the glass.

(Có nước nóng trong cốc)

Thể phủ định There is + not + any + uncountable noun.

There is not any money in my wallet.

(Trong ví tôi không còn tiền nữa)

Thể nghi vấn

Is there + any + uncountable noun?

– Yes, there is.

Is there any juice in the fridge?

(Trong tủ lạnh còn nước ép không?)

Yes, there is.

(Có)

Dùng với danh từ đếm được

  1. Danh từ đếm được số ít

Cấu trúc Ví dụThể khẳng địnhThere is + a/an/one + singular countable noun (danh từ đếm được số ít)

There is a fridge in the kitchen.

(Có một cái tủ lạnh ở trong nhà bếp)

Thể phủ định

There is + not + a/an/any + singular countable noun

There is not any book on the table.

(Không có quyển sách nào trên bàn)

There is not a cow in the field.

(Không có con bò nào trên cánh đồng)

Thể nghi vấn

Is there + a/an + singular uncountable noun?

Yes, there is / No, there isn’t

Is there a toy in the box?

(Có một món đồ chơi trong hộp à?)

Yes, there is

Phải

  1. Danh từ đếm được số nhiều

Cấu trúc Ví dụThể khẳng địnhThere are + plural countable noun (danh từ đếm được số nhiều)

There are many pens in my bag.

(Có rất nhiều bút trong cặp của tôi)

Thể phủ định

There are + not + any/many/quantifiers (lượng từ) + plural countable noun

There are not many students in the class at the moment.

(Không có nhiều học sinh trong lớp lúc này)

There are not any eggs in the basket.

(Không có quả trứng nào trong giỏ)

Thể nghi vấn

Are there + any + plural countable noun?

Yes, there are/ No, there aren’t.

How many + plural countable noun + are there …….?

There are + (quantifiers) + plural countable noun.

Are there any dogs in your house?

(Nhà bạn có chó không?)

Yes, there are

(Có đấy)

How many rooms are there in this house?

(Căn nhà này có bao nhiêu phòng?)

There are five rooms in total.

(Có tổng cộng 5 phòng)

Ngoài ra, bạn cần chú ý một số điều khi sử dụng There is và There are:

There is có thể đi với someone/ anyone/ no one/ something/ anything để diễn đạt ý nghĩa: có ai đó/ bất cứ ai/ không ai/ thứ gì đó/ bất cứ thứ gì.

Ví dụ: There is someone in my room. (Có ai đó ở trong phòng của tôi)

There is + noun (someone/ something/ ….) + to + V-inf

Ví dụ: There is nothing to do now. (Bây giờ chẳng có gì làm cả)

Tìm Hiểu Thêm Về: There be

2. Bài tập vận dụng

Practice 1: Chọn đáp án đúng

1. There _____________ people in the restaurant.

  1. are some B. are any C. is some

2. There _____________ information about that event.

  1. are some B. is any C. is some

3. ______________ cheese in this sandwich?

  1. Are there any B. Is there a C. Is there any

Xem đáp án

1. A → There are some people in the restaurant. (Có một vài người trong nhà hàng.)

Giải thích: Danh từ chính trong câu là people, là danh từ số nhiều. Do đó đáp án sẽ là: A. are some. Đáp án C sai vì cấu trúc There is chỉ đi với danh từ số ít hoặc danh từ không đếm được. Ta cũng loại đáp án B vì đây là câu khẳng định, nên không thể dùng any.

2. C → There is some information about that event. (Có một vài thông tin về sự kiện đó.)

Giải thích: Đây là một câu khẳng định, vậy đáp án B là sai. Danh từ chính trong câu là information, là danh từ không đếm được. Do đó đáp án A sai vì cấu trúc There are chỉ dùng cho danh từ đếm được. Vậy đáp án chính xác là: C. is some.

3. C → Is there any cheese in this sandwich? (Cái bánh sandwich này có phô mai không?)

Giải thích: Ở đây, danh từ chính trong câu là cheese, là danh từ không đếm được, vậy đáp án A là sai. Ta cũng loại đáp án B vì cấu trúc Is there a chỉ dùng cho danh từ đếm được. Vậy đáp án chính xác là: C. Is there any.

Practice 2: Điền vào chỗ trống: There is/ There are/ There isn’t/ There aren’t

1. _________ the number of mosquitoes increased abnormally this summer.

2. _________ still a pack? I think I ordered some

3. Fortunately, _________ have two rooms at the Bungalow homestay

4. _________ 25 boys and 10 girls in his graduating class.

5. _________ nothing is as delicious as

my dad cooks

6. _________ any pens in my pen case. Please go to the supply room and get me a new one.

7. _________ a black panther in the backyard when I went out this morning.

8. I look high and low but _________

9. _________ no need to cry over spilled food.

Xem đáp án

1. There is

2. Isn’t there

3. There is

4. There are

5. There is

6. There isn’t

7. There is

8. There aren’t

9. There is

Và đó là những điều bạn cần biết về cách dùng there is there are trong tiếng Anh. Qua bài viết này, Jaxtina hy vọng bạn sẽ càng nắm rõ về ngữ pháp để sử dụng sao cho chính xác và hiệu quả trong giao tiếp. Ngoài ra, nếu bạn mong muốn học tiếng Anh một cách chuyên sâu hơn và có dự định tham gia các kì thì như IELTS, TOEIC thì hiện nay Jaxtina đang cung cấp các khóa học tiếng Anh ngắn hạn mà vô cùng hiệu quả, chắc chắn sẽ khiến bạn hài lòng. Hãy liên hệ với Jaxtina qua hotline 1900636564 hoặc tới cơ sở gần nhất để được tư vấn. Chúc các bạn học tốt!