Bài tập biến đổi danh từ sang số nhiều năm 2024
Đây là quy tắc phổ biến nhất với số lượng danh từ chia theo quy tắc này ở mức khổng lồ, vượt xa mọi quy tắc còn lại. Ví dụ: an apple ➡️ apples (quả táo) a doll ➡️ dolls (búp bê) a cat ➡️ cats (con mèo) a cloud ➡️ clouds (đám mây) a book ➡️ books (cuốn sách) 2. Thêm ‘es’ vào cuối danh từ Đối với những danh từ có tận cùng là đuôi ‘O’ ‘X’ ‘SS’ ‘CH’ ‘S’ ‘SH’, khi biến đổi sang số nhiều, ta thêm đuôi ‘es’. Ví dụ: a potato ➡️ potatoes (củ khoai tây) a box ➡️ boxes (chiếc hộp) a class ➡️ classes (lớp học) a watch ➡️ watches (đồng hồ đeo tay) a bus ➡️ buses (xe buýt) a dish ➡️ dishes (cái đĩa) 3. Thêm ‘ies’ vào cuối danh từ Những danh từ có tận cùng là ‘y’, ta phải bỏ ‘y’ trước khi thêm đuôi ‘ies’ vào danh từ. Ví dụ: a baby ➡️ babies (em bé) a country ➡️ countries (đất nước) a lady ➡️ ladies (quý cô) a fly ➡️ flies (con ruồi) an entry ➡️ entries (lối vào) Lưu ý: Quy tắc trên chỉ áp dụng khi đứng trước ‘y’ là một phụ âm. Nếu là nguyên âm đứng trước, ta thêm ‘s’ như quy tắc số 1. a play ➡️ plays (vở kịch) a way ➡️ ways (cách thức) a boy ➡️ boys (con trai) a day ➡️ days (ngày) a donkey ➡️ donkeys (con lừa) 4. Thêm ‘ves’ vào cuối danh từ Nếu danh từ có tận cùng là ‘f’ hoặc ‘fe’, ta bỏ ‘f’ và ‘fe’ rồi thêm ‘ves’. Ví dụ: a leaf ➡️ leaves (lá cây) a knife ➡️ knives (con dao) a life ➡️ lives (cuộc sống) a shelf ➡️ shelves (giá sách) a scarf ➡️ scarves (khăn quàng) Lưu ý: - Số nhiều của hoof (móng guốc), scarf (khăn quàng) và wharf (bến tàu) hình thành bằng cả hai cách (thêm s hoặc ves). - Ngoài ra, các danh từ khác tận cùng là f hay fe chỉ thêm s như bình thường. Chẳng hạn: a cliff ➡️ cliffs (vách đá) a handkerchief ➡️ handkerchiefs (khăn tay) a safe ➡️ safes (két sắt) a still life ➡️ still lifes (Bức tranh tĩnh vật) ... 5. Danh từ bất quy tắc Có những danh từ khi chuyển sang số nhiều không tuân theo quy tắc cụ thể nào. Ví dụ: a foot ➡️ feet (bàn chân) a tooth ➡️ teeth (cái răng) a goose ➡️ geese an ox ➡️ oxen a fish ➡️ fish a sheep ➡️ sheep a mouse ➡️ mice a woman ➡️ women a man ➡️ men a child ➡️ children a person ➡️ people 6. Các danh từ sau đây luôn là số nhiều và dùng với động từ ở số nhiều:
7. Các danh từ sau đây có hình thức số nhiều, nhưng lại mang nghĩa số ít: News (tin tức), mumps (bệnh quai bị), measles (bệnh sởi), rickets (bệnh còi xương), shingles (bệnh zona), billiards (bi-da), darts (môn ném phi tiêu), draughts (môn cờ vua), bowls (môn ném bóng gỗ), dominoes (đôminô), the United States (Hiệp chủng quốc Hoa Kỳ). Chẳng hạn: The news is bad (Tin tức chẳng lành) hoặc The United States is a very big country (Hiệp chủng quốc Hoa Kỳ là một nước rất lớn). Ôn luyện IELTS là một quá trình dài và gian khổ, nhưng thành quả mà nó mang lại là vô cùng xứng đáng. Vì vậy hãy kiên trì ôn luyện Ngữ pháp để vững vàng, tự tin hơn trước 4 kỹ năng Reading - Listening - Writing - Speaking. Hệ thống Anh ngữ Quốc tế ICE chúc bạn có thể đạt được thành tích IELTS mà bản thân mong muốn! |