Auto nghĩa tiếng việt là gì năm 2024

Etymology - nghiên cứu về nguồn gốc và cấu tạo của từ vựng - là một phương pháp học từ vựng rất hữu ích đối với những người học đang có mong muốn mở rộng và nâng cao vốn từ vựng của mình một cách hệ thống. Khi nắm được các thành phần cấu tạo nên từ vựng và ý nghĩa của từng thành tố đó, việc ghi nhớ từ vựng để áp dụng sẽ trở nên đơn giản hơn bao giờ hết. Trong bài viết ngày hôm nay, tác giả tiếp tục series học từ vựng qua gốc từ bằng cách cung cấp thêm cho người học về một gốc từ thông dụng trong trong tiếng Anh: Auto

Key takeaway:

  • Gốc từ Auto bắt nguồn từ gốc từ Hy Lạp autos
  • Gốc từ này được sử dụng với ý nghĩa tương đương với “self” trong tiếng Anh ngày nay, hay “tự, tự động” trong tiếng Việt.
  • Một số từ vựng có chứa gốc từ này bao gồm: Automobile, Autograph, Autocracy, Automatic, Autonomous

Giới thiệu về gốc từ Auto

Gốc từ Auto mà bài viết lần này giới thiệu có nguồn gốc từ Autos- trong tiếng Hy Lạp, mang nghĩa tương đương với cách diễn đạt “self, same” trong tiếng Anh, hay “tự, tự động” trong tiếng Việt. Đây là một gốc từ rất thông dụng trong tiếng Hy Lạp, và sau quá trình du nhập ngôn ngữ, gốc từ này cũng trở nên thông dụng trong tiếng Anh. Qua bài viết lần này trong series Học từ vựng qua gốc từ (Etymology), tác giả sẽ giới thiệu đến với người học một số những từ vựng thông dụng với gốc từ trên, cũng như phương pháp giải nghĩa những từ vựng ấy bằng cách phân tích cấu tạo từ.

Cung cấp từ vựng với gốc từ Auto

Automobile (n)

Danh từ trên được ghép lại bởi gốc từ Auto đóng vai trò làm tiền tố, cùng với gốc từ Mobile vốn bắt nguồn từ mobilis trong tiếng Latin với ý nghĩa tương tự như động từ “move” trong tiếng Anh. Kết hợp ý nghĩa của hai thành phần này, người học có thể đưa ra kết luận rằng danh từ này được dùng để chỉ một sự vật nào đó có thể tự di chuyển. Danh từ này được dùng với ý nghĩa chính để nói về ô tô, tương đương với từ “car” rất quen thuộc với người học. Một điểm đáng chú ý với danh từ này chính là cách gọi “ô tô” trong tiếng Việt bắt nguồn chính là từ gốc từ Auto trong danh từ này.

E.g. The automobile was made available to the public by Henry Ford, an American inventor.

Dịch. Ô tô được phổ cập đến công chúng nhờ Henry Ford, một nhà sáng chế người Mỹ.

Autograph (n)

Đây là một danh từ được ghép lại bởi 2 gốc từ Auto và Graph, trong đó “graph” có ý nghĩa tương đương với động từ “to write”. Một sự vật mà được một người tự viết, chính là “chữ ký” của bản thân người đó. Đây là một từ đồng nghĩa của danh từ “signature”, song người học nên lưu ý rằng từ này thường được sử dụng hơn đối với những người nổi tiếng hơn là đối với những người bình thường.

E.g. Fans queued up to get the actress’s autograph.

Dịch: Các fan hâm mộ đã xếp hàng để có được chữ ký của nữ diễn viên.

Autocracy (n)

Ngoài tiền tố Auto, danh từ trên có sự xuất hiện của gốc từ Cracy. Gốc từ này bắt nguồn từ danh từ kratia tiếng Hy Lạp, có nghĩa tương đương với “power, strength” trong tiếng Anh, hay “quyền lực, sức mạnh”. Danh từ này được sử dụng để chỉ những nhà nước mà có quyền lực do một người hoặc một nhóm người tự điều khiển và nắm quyền, hay “nhà nước chuyên quyền” trong tiếng Việt. Trái nghĩa với từ này là danh từ “democracy”, khi quyền lực được nằm trong tay của người dân (gốc từ Demo có nghĩa tương đương với “people” trong tiếng Anh). Người học chú ý rằng danh từ này sẽ không đếm được khi dùng để mô tả loại hình của một quốc gia, nhưng sẽ đóng vai trò làm danh từ đếm được để tả những đất nước có chính phủ thuộc loại hình trên.

E.g. North Korea is one of the few autocracies left.

Dịch: Triều Tiên là một trong số ít những nhà nước chuyên quyền còn tồn tại.

Automatic (adj)

Tính từ này được cấu thành từ hai thành phần, trong đó gồm có gốc từ Auto và hậu tố “matic”. Hậu tố này thực tế bắt nguồn từ gốc matos trong tiếng Hy Lạp, có ý nghĩa tương đương với hành động “to think” trong tiếng Anh. Kết hợp ý nghĩa của hai thành phần trên, người học có thể đưa ra suy đoán rằng đây sẽ là một từ dùng để nói về hành động “tự suy nghĩ”. Cách giải thích này giúp người học đi đến được một định nghĩa tương đối gần với ý nghĩa của tính từ này trong tiếng Anh - “tự động”. Tính từ này được sử dụng để chỉ những hoạt động diễn ra mà không cần suy nghĩ bởi máy móc, hoặc những hành động mà một người làm không cần suy nghĩ. Người học cần lưu ý một số từ đồng nghĩa của tính từ này, như “spontaneous”, “impulsive”, và “instinctive”.

E.g. The automatic sprinkler system will operate in case of a fire.

Dịch: Hệ thống vòi phun nước tự động sẽ hoạt động trong trường hợp có hoả hoạn.

Autonomous (adj)

Ngoài gốc từ Auto, tính từ này còn có sự xuất hiện của gốc từ nomos tiếng Hy Lạp, có nghĩa tương đương với danh từ “law” trong tiếng Anh ngày nay. Từ ý nghĩa riêng của từng thành phần gốc từ, người học có thể thấy rằng tính từ này sẽ miêu tả một sự vật, một đối tượng mà tự có luật của riêng mình. Cách giải thích này có sự tương đồng khá rõ rệt với ý nghĩa thực tế của tính từ trên - “tự chủ, độc lập”. Nó được sử dụng chủ yếu để chỉ những nhà nước, những khu vực có sự độc lập và có hệ thống luật pháp riêng, song tính từ này cũng đồng thời được sử dụng để mô tả những gì hoạt động riêng lẻ và độc lập. Một tính từ đồng nghĩa người học cần chú ý của từ này chính là “independent”.

Auto nghĩa tiếng việt là gì năm 2024

E.g. Korea elected its first autonomous government after half a century.

Dịch: Hàn Quốc đã bầu cử chính quyền độc lập đầu tiên sau nửa thế kỷ

Bài tập

Chọn từ phù hợp để điền vào các chỗ trống sau đây.

automobile / autograph / automatic / autocracy / autonomous

  1. The country is an __________ since it is controlled solely by a member of the royal family.
  2. Most supermarkets these days use __________ doors, which means that customers do not have to open the doors by themselves.
  3. After the collapse of the Soviet Union, many regions became __________ with their own legal systems and governments.
  4. The __________ has revolutionized the way people travel from place to place.
  5. A football shirt with an __________ of Taylor Swift will be auctioned for charity this afternoon.

Đáp án

  1. autocracy
  2. automatic
  3. autonomous
  4. automobile
  5. autograph

Tổng kết

Bài viết cung cấp cách học từ vựng qua gốc từ (Etymology) đối với gốc từ Auto, cũng như nghĩa của chúng và những từ vựng tiếng Anh có sự xuất hiện của gốc từ trên. Tác giả hy vọng rằng sau bài viết này, người học sẽ có thêm những hiểu biết về hai gốc từ được giới thiệu, cũng như mở rộng được thêm vốn từ của mình.