Top tuong lmht toc do d anh cao

Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…

Top tuong lmht toc do d anh cao

Aatrox Đường trên

Top tuong lmht toc do d anh cao

Galio +4.6%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Sion +4.3%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Singed -6.7%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Ahri Đường giữa

Top tuong lmht toc do d anh cao

Maokai +6.2%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Azir +5.1%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Swain -4.8%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Akali Đường giữa, Đường trên

Top tuong lmht toc do d anh cao

Malzahar +5.2%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Kennen +8.0%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Urgot -7.7%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Akshan Đường giữa

Top tuong lmht toc do d anh cao

Ziggs +7.6%

Top tuong lmht toc do d anh cao

LeBlanc +5.4%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Talon -6.2%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Alistar Hỗ Trợ

Top tuong lmht toc do d anh cao

Vel'Koz +6.2%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Pantheon +6.1%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Sona -6.4%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Amumu Đi Rừng

Top tuong lmht toc do d anh cao

Olaf +6.1%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Gragas +7.8%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Lillia -5.1%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Anivia Đường giữa

Top tuong lmht toc do d anh cao

Tryndamere +7.9%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Vladimir +5.9%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Aurelion Sol -6.2%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Annie Đường giữa

Top tuong lmht toc do d anh cao

Rammus +8.7%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Viktor +6.9%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Twisted Fate -6.3%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Aphelios AD Carry

Top tuong lmht toc do d anh cao

Volibear +7.0%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Zeri +7.1%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Ziggs -3.9%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Ashe AD Carry, Hỗ Trợ

Top tuong lmht toc do d anh cao

Soraka +5.7%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Zeri +6.0%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Taric -10.7%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Aurelion Sol Đường giữa

Top tuong lmht toc do d anh cao

Warwick +9.0%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Yasuo +7.9%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Fizz -7.5%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Azir Đường giữa

Top tuong lmht toc do d anh cao

Galio +6.6%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Yasuo +5.0%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Xerath -4.9%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Bard Hỗ Trợ

Top tuong lmht toc do d anh cao

Ziggs +6.3%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Pantheon +6.4%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Zyra -2.8%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Bel'Veth Đi Rừng

Top tuong lmht toc do d anh cao

Maokai +7.1%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Sylas +5.8%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Rammus -6.1%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Blitzcrank Hỗ Trợ

Top tuong lmht toc do d anh cao

Ivern +5.9%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Vel'Koz +3.9%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Maokai -6.2%

Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…

Top tuong lmht toc do d anh cao

Brand Hỗ Trợ, Đi Rừng

Top tuong lmht toc do d anh cao

Singed +6.9%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Sejuani +7.3%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Shaco -5.4%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Braum Hỗ Trợ

Top tuong lmht toc do d anh cao

Trundle +8.4%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Ashe +8.0%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Rakan -5.5%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Briar Đi Rừng

Top tuong lmht toc do d anh cao

Heimerdinger +9.1%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Nidalee +6.8%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Rammus -6.2%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Caitlyn AD Carry

Top tuong lmht toc do d anh cao

Galio +4.8%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Zeri +5.3%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Ziggs -3.9%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Camille Đường trên

Top tuong lmht toc do d anh cao

Maokai +7.0%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Trundle +5.7%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Malphite -6.0%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Cassiopeia Đường giữa

Top tuong lmht toc do d anh cao

Nasus +9.8%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Azir +3.8%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Xerath -5.1%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Cho'Gath Đường trên

Top tuong lmht toc do d anh cao

Kassadin +7.0%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Jayce +10.0%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Fiora -8.6%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Corki Đường giữa

Top tuong lmht toc do d anh cao

Nocturne +9.8%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Katarina +6.2%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Syndra -7.0%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Darius Đường trên

Top tuong lmht toc do d anh cao

Ivern +5.0%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Rumble +3.4%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Teemo -5.4%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Diana Đi Rừng, Đường giữa

Top tuong lmht toc do d anh cao

Anivia +6.6%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Nidalee +7.8%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Vladimir -7.9%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Dr. Mundo Đường trên

Top tuong lmht toc do d anh cao

Sona +8.3%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Pantheon +6.1%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Gwen -6.7%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Draven AD Carry

Top tuong lmht toc do d anh cao

Ornn +5.9%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Zeri +7.5%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Ziggs -5.0%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Ekko Đi Rừng, Đường giữa

Top tuong lmht toc do d anh cao

Rammus +5.7%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Trundle +7.2%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Galio -7.6%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Elise Đi Rừng

Top tuong lmht toc do d anh cao

Talon +7.2%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Gragas +8.0%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Nocturne -6.3%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Evelynn Đi Rừng

Top tuong lmht toc do d anh cao

Janna +5.9%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Kindred +6.6%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Fiddlesticks -7.5%

Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…

Top tuong lmht toc do d anh cao

Ezreal AD Carry

Top tuong lmht toc do d anh cao

Zyra +4.3%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Zeri +4.7%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Ziggs -4.1%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Fiddlesticks Đi Rừng

Top tuong lmht toc do d anh cao

Cassiopeia +7.1%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Warwick +5.7%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Maokai -4.7%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Fiora Đường trên

Top tuong lmht toc do d anh cao

Cassiopeia +7.8%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Gragas +8.9%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Urgot -5.8%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Fizz Đường giữa

Top tuong lmht toc do d anh cao

Kled +6.0%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Aurelion Sol +6.2%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Lissandra -4.5%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Galio Đường giữa, Hỗ Trợ

Top tuong lmht toc do d anh cao

Kayle +10.0%

Top tuong lmht toc do d anh cao

LeBlanc +6.2%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Viktor -8.8%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Gangplank Đường trên

Top tuong lmht toc do d anh cao

Rammus +6.0%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Kennen +4.2%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Tryndamere -6.3%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Garen Đường trên

Top tuong lmht toc do d anh cao

Galio +5.2%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Jayce +4.2%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Kayle -6.2%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Gnar Đường trên

Top tuong lmht toc do d anh cao

Taric +7.9%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Trundle +8.1%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Poppy -6.6%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Gragas Đi Rừng, Đường trên

Top tuong lmht toc do d anh cao

Cassiopeia +5.7%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Nidalee +6.5%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Fiora -8.0%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Graves Đi Rừng

Top tuong lmht toc do d anh cao

Warwick +5.3%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Elise +4.1%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Ivern -5.1%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Gwen Đường trên

Top tuong lmht toc do d anh cao

Annie +6.4%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Dr. Mundo +5.4%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Singed -8.3%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Hecarim Đi Rừng

Top tuong lmht toc do d anh cao

Vel'Koz +7.2%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Elise +7.0%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Ivern -6.2%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Heimerdinger Hỗ Trợ, Đường trên

Top tuong lmht toc do d anh cao

Xerath +8.5%

Top tuong lmht toc do d anh cao

K'Sante +4.4%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Yone -8.1%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Illaoi Đường trên

Top tuong lmht toc do d anh cao

Aurelion Sol +6.0%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Akali +4.8%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Teemo -6.3%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Irelia Đường trên, Đường giữa

Top tuong lmht toc do d anh cao

Singed +8.9%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Yorick +7.1%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Warwick -9.1%

Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…

Top tuong lmht toc do d anh cao

Ivern Đi Rừng

Top tuong lmht toc do d anh cao

Irelia +7.8%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Hecarim +6.1%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Amumu -3.4%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Janna Hỗ Trợ

Top tuong lmht toc do d anh cao

Quinn +6.7%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Pantheon +6.8%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Zilean -4.2%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Jarvan IV Đi Rừng

Top tuong lmht toc do d anh cao

Tristana +4.3%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Rengar +3.6%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Brand -3.4%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Jax Đường trên

Top tuong lmht toc do d anh cao

Talon +4.4%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Irelia +5.0%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Singed -6.8%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Jayce Đường trên, Đường giữa

Top tuong lmht toc do d anh cao

Irelia +5.7%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Trundle +5.6%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Cho'Gath -8.3%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Jhin AD Carry

Top tuong lmht toc do d anh cao

Zyra +4.4%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Zeri +2.9%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Vayne -3.1%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Jinx AD Carry

Top tuong lmht toc do d anh cao

Ivern +5.0%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Zeri +4.9%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Ziggs -4.9%

Top tuong lmht toc do d anh cao

K'Sante Đường trên

Top tuong lmht toc do d anh cao

Ivern +5.8%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Jayce +5.7%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Singed -4.4%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Kai'Sa AD Carry

Top tuong lmht toc do d anh cao

Galio +5.3%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Zeri +4.4%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Kog'Maw -4.9%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Kalista AD Carry

Top tuong lmht toc do d anh cao

Taric +6.4%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Zeri +5.5%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Sivir -3.4%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Karma Hỗ Trợ

Top tuong lmht toc do d anh cao

Vel'Koz +8.1%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Swain +6.4%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Bard -3.9%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Karthus Đi Rừng

Top tuong lmht toc do d anh cao

Quinn +8.3%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Ngộ Không +7.0%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Evelynn -4.7%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Kassadin Đường giữa

Top tuong lmht toc do d anh cao

Nilah +8.0%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Azir +5.9%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Tristana -6.6%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Katarina Đường giữa

Top tuong lmht toc do d anh cao

Ivern +8.1%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Syndra +4.8%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Naafiri -4.9%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Kayle Đường trên

Top tuong lmht toc do d anh cao

Rammus +7.9%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Kennen +4.9%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Teemo -7.5%

Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…

Top tuong lmht toc do d anh cao

Kayn Đi Rừng

Top tuong lmht toc do d anh cao

Ziggs +5.0%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Gragas +3.4%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Poppy -3.7%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Kennen Đường trên

Top tuong lmht toc do d anh cao

Renata Glasc +6.1%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Riven +7.3%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Nasus -11.6%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Kha'Zix Đi Rừng

Top tuong lmht toc do d anh cao

Ziggs +4.6%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Xin Zhao +3.6%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Maokai -4.3%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Kindred Đi Rừng

Top tuong lmht toc do d anh cao

Taric +9.8%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Rengar +6.9%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Rammus -10.9%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Kled Đường trên

Top tuong lmht toc do d anh cao

Neeko +7.6%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Sett +4.7%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Jax -6.6%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Kog'Maw AD Carry

Top tuong lmht toc do d anh cao

Kassadin +7.7%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Zeri +11.9%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Twitch -7.0%

Top tuong lmht toc do d anh cao

LeBlanc Đường giữa

Top tuong lmht toc do d anh cao

Tryndamere +4.7%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Aurelion Sol +5.7%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Naafiri -9.9%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Lee Sin Đi Rừng

Top tuong lmht toc do d anh cao

Taric +4.8%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Nidalee +2.7%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Rammus -2.8%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Leona Hỗ Trợ

Top tuong lmht toc do d anh cao

Annie +6.8%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Pantheon +4.5%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Taric -5.2%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Lillia Đi Rừng

Top tuong lmht toc do d anh cao

Anivia +7.3%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Rek'Sai +6.9%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Talon -5.7%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Lissandra Đường giữa

Top tuong lmht toc do d anh cao

Taric +6.2%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Yasuo +5.4%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Anivia -6.2%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Lucian AD Carry

Top tuong lmht toc do d anh cao

Yuumi +7.7%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Aphelios +3.6%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Ziggs -3.8%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Lulu Hỗ Trợ

Top tuong lmht toc do d anh cao

Annie +7.3%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Pantheon +7.0%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Maokai -4.3%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Lux Hỗ Trợ, Đường giữa

Top tuong lmht toc do d anh cao

Taric +7.9%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Azir +5.4%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Naafiri -6.3%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Malphite Đường trên

Top tuong lmht toc do d anh cao

Maokai +7.7%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Tryndamere +7.1%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Ornn -8.7%

Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…

Top tuong lmht toc do d anh cao

Malzahar Đường giữa

Top tuong lmht toc do d anh cao

Talon +6.6%

Top tuong lmht toc do d anh cao

LeBlanc +8.7%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Ekko -6.0%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Maokai Đi Rừng, Hỗ Trợ

Top tuong lmht toc do d anh cao

Shaco +5.9%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Ashe +7.7%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Amumu -5.1%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Master Yi Đi Rừng

Top tuong lmht toc do d anh cao

Shen +6.1%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Nidalee +5.0%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Rammus -6.2%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Milio Hỗ Trợ

Top tuong lmht toc do d anh cao

Warwick +6.9%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Pantheon +5.2%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Sona -4.9%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Miss Fortune AD Carry

Top tuong lmht toc do d anh cao

Nasus +6.2%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Aphelios +5.0%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Ziggs -2.4%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Mordekaiser Đường trên

Top tuong lmht toc do d anh cao

Maokai +8.1%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Rumble +5.0%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Singed -5.7%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Morgana Hỗ Trợ

Top tuong lmht toc do d anh cao

Kled +5.1%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Pantheon +4.5%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Milio -6.2%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Naafiri Đường giữa

Top tuong lmht toc do d anh cao

Taric +7.5%

Top tuong lmht toc do d anh cao

LeBlanc +9.7%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Ziggs -6.1%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Nami Hỗ Trợ

Top tuong lmht toc do d anh cao

Kog'Maw +5.3%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Shaco +5.5%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Maokai -4.5%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Nasus Đường trên

Top tuong lmht toc do d anh cao

Cassiopeia +8.3%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Kennen +10.1%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Poppy -5.6%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Nautilus Hỗ Trợ

Top tuong lmht toc do d anh cao

Ziggs +6.4%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Tahm Kench +7.5%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Taric -5.9%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Neeko Đường giữa, Hỗ Trợ

Top tuong lmht toc do d anh cao

Nasus +5.1%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Azir +6.8%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Swain -7.1%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Ngộ Không Đi Rừng

Top tuong lmht toc do d anh cao

Singed +6.8%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Rengar +8.0%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Karthus -6.0%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Nidalee Đi Rừng

Top tuong lmht toc do d anh cao

Warwick +9.1%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Rek'Sai +7.1%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Briar -7.2%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Nilah AD Carry

Top tuong lmht toc do d anh cao

Kassadin +8.7%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Tristana +5.6%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Xayah -6.3%

Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…

Top tuong lmht toc do d anh cao

Nocturne Đi Rừng

Top tuong lmht toc do d anh cao

Cassiopeia +8.1%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Poppy +5.4%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Master Yi -4.2%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Nunu & Willump Đi Rừng

Top tuong lmht toc do d anh cao

Dr. Mundo +8.6%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Nidalee +6.0%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Maokai -5.3%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Olaf Đường trên

Top tuong lmht toc do d anh cao

Kog'Maw +7.8%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Jayce +7.1%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Camille -5.9%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Orianna Đường giữa

Top tuong lmht toc do d anh cao

Kog'Maw +5.3%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Pantheon +5.3%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Swain -6.9%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Ornn Đường trên

Top tuong lmht toc do d anh cao

Trundle +7.2%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Kennen +6.8%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Singed -6.7%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Pantheon Đường trên, Đường giữa, Hỗ Trợ

Top tuong lmht toc do d anh cao

Vel'Koz +9.0%

Top tuong lmht toc do d anh cao

LeBlanc +8.5%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Cho'Gath -8.1%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Poppy Đi Rừng, Đường trên

Top tuong lmht toc do d anh cao

Kindred +7.0%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Jayce +9.2%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Rammus -8.3%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Pyke Hỗ Trợ

Top tuong lmht toc do d anh cao

Anivia +6.9%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Pantheon +5.3%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Renata Glasc -4.3%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Qiyana Đường giữa

Top tuong lmht toc do d anh cao

Ziggs +8.3%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Aurelion Sol +4.6%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Malzahar -5.7%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Quinn Đường trên

Top tuong lmht toc do d anh cao

Rammus +9.1%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Tahm Kench +5.2%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Malphite -8.3%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Rakan Hỗ Trợ

Top tuong lmht toc do d anh cao

Ziggs +5.3%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Pantheon +4.5%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Galio -5.0%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Rammus Đi Rừng

Top tuong lmht toc do d anh cao

Quinn +7.5%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Kindred +8.9%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Lillia -6.4%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Rek'Sai Đi Rừng

Top tuong lmht toc do d anh cao

Vex +9.6%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Bel'Veth +4.6%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Lillia -7.5%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Rell Hỗ Trợ, Đi Rừng

Top tuong lmht toc do d anh cao

Taliyah +6.6%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Pantheon +7.9%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Maokai -8.4%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Renata Glasc Hỗ Trợ

Top tuong lmht toc do d anh cao

Trundle +9.4%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Pantheon +6.4%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Tahm Kench -5.0%

Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…

Top tuong lmht toc do d anh cao

Renekton Đường trên

Top tuong lmht toc do d anh cao

Taric +7.6%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Riven +6.2%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Ornn -6.7%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Rengar Đi Rừng, Đường trên

Top tuong lmht toc do d anh cao

Poppy +7.5%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Jayce +6.8%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Briar -6.0%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Riven Đường trên

Top tuong lmht toc do d anh cao

Zilean +9.2%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Yone +6.2%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Tryndamere -6.1%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Rumble Đường trên

Top tuong lmht toc do d anh cao

Anivia +6.5%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Warwick +6.0%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Tryndamere -5.3%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Ryze Đường giữa

Top tuong lmht toc do d anh cao

Maokai +5.9%

Top tuong lmht toc do d anh cao

LeBlanc +7.7%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Twisted Fate -5.9%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Samira AD Carry

Top tuong lmht toc do d anh cao

Heimerdinger +7.3%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Kalista +5.0%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Nilah -3.3%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Sejuani Đi Rừng

Top tuong lmht toc do d anh cao

Vex +6.3%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Sylas +4.7%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Brand -6.3%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Senna Hỗ Trợ

Top tuong lmht toc do d anh cao

Rammus +5.7%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Tahm Kench +5.3%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Zyra -4.6%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Seraphine Hỗ Trợ

Top tuong lmht toc do d anh cao

Kassadin +4.5%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Swain +3.4%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Maokai -9.3%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Sett Đường trên

Top tuong lmht toc do d anh cao

Rammus +7.4%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Rumble +4.7%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Kled -6.0%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Shaco Đi Rừng, Hỗ Trợ

Top tuong lmht toc do d anh cao

Maokai +8.8%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Rell +6.8%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Briar -6.9%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Shen Đường trên

Top tuong lmht toc do d anh cao

Briar +7.6%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Malphite +5.3%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Dr. Mundo -6.2%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Shyvana Đi Rừng

Top tuong lmht toc do d anh cao

Sona +9.4%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Gragas +8.5%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Karthus -5.6%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Singed Đường trên

Top tuong lmht toc do d anh cao

Nocturne +8.2%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Gwen +6.2%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Kayle -7.7%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Sion Đường trên

Top tuong lmht toc do d anh cao

Trundle +8.2%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Kennen +8.4%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Dr. Mundo -4.7%

Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…

Top tuong lmht toc do d anh cao

Sivir AD Carry

Top tuong lmht toc do d anh cao

Akshan +6.9%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Kalista +4.9%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Vayne -4.5%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Skarner Đi Rừng

Top tuong lmht toc do d anh cao

Miss Fortune +5.4%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Viego +3.7%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Briar -6.0%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Sona Hỗ Trợ

Top tuong lmht toc do d anh cao

Shyvana +8.6%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Alistar +4.8%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Braum -7.6%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Soraka Hỗ Trợ

Top tuong lmht toc do d anh cao

Talon +6.2%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Tahm Kench +6.6%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Sona -4.3%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Swain Hỗ Trợ, Đường giữa

Top tuong lmht toc do d anh cao

Kled +6.1%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Twisted Fate +9.0%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Zilean -12.7%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Sylas Đường giữa, Đi Rừng

Top tuong lmht toc do d anh cao

Ivern +7.4%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Corki +5.8%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Taliyah -7.9%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Syndra Đường giữa

Top tuong lmht toc do d anh cao

Dr. Mundo +4.2%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Corki +9.2%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Fizz -5.8%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Tahm Kench Đường trên, Hỗ Trợ

Top tuong lmht toc do d anh cao

Cassiopeia +5.0%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Trundle +6.0%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Soraka -8.8%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Taliyah Đi Rừng, Đường giữa

Top tuong lmht toc do d anh cao

Naafiri +5.7%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Sylas +6.6%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Talon -9.0%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Talon Đường giữa, Đi Rừng

Top tuong lmht toc do d anh cao

Malzahar +7.0%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Taliyah +7.5%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Vi -6.0%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Taric Hỗ Trợ

Top tuong lmht toc do d anh cao

Naafiri +7.4%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Ashe +7.9%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Zyra -5.2%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Teemo Đường trên

Top tuong lmht toc do d anh cao

Taliyah +6.6%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Darius +6.3%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Olaf -6.2%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Thresh Hỗ Trợ

Top tuong lmht toc do d anh cao

Ziggs +5.6%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Yuumi +4.5%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Taric -3.5%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Tristana AD Carry, Đường giữa

Top tuong lmht toc do d anh cao

Annie +5.8%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Azir +6.4%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Nilah -6.6%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Trundle Đi Rừng, Đường trên

Top tuong lmht toc do d anh cao

Ornn +10.4%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Gangplank +7.7%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Ekko -7.0%

Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…

Top tuong lmht toc do d anh cao

Tryndamere Đường trên

Top tuong lmht toc do d anh cao

Ziggs +8.3%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Riven +6.4%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Malphite -9.7%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Twisted Fate Đường giữa

Top tuong lmht toc do d anh cao

Rek'Sai +6.4%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Azir +7.1%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Swain -9.5%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Twitch AD Carry

Top tuong lmht toc do d anh cao

Kled +7.3%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Aphelios +4.6%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Nilah -4.8%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Udyr Đi Rừng, Đường trên

Top tuong lmht toc do d anh cao

Zyra +8.0%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Taliyah +4.8%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Ivern -5.6%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Urgot Đường trên

Top tuong lmht toc do d anh cao

Naafiri +8.4%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Akali +7.4%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Olaf -8.3%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Varus AD Carry

Top tuong lmht toc do d anh cao

Renata Glasc +5.4%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Zeri +5.3%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Ziggs -4.5%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Vayne AD Carry

Top tuong lmht toc do d anh cao

Heimerdinger +6.5%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Zeri +6.7%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Ashe -2.8%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Veigar Đường giữa

Top tuong lmht toc do d anh cao

Taric +9.2%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Azir +5.7%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Kassadin -6.5%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Vel'Koz Hỗ Trợ, Đường giữa

Top tuong lmht toc do d anh cao

Trundle +7.5%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Azir +8.5%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Zyra -6.4%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Vex Đường giữa

Top tuong lmht toc do d anh cao

Rek'Sai +7.5%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Azir +6.8%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Swain -6.5%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Vi Đi Rừng

Top tuong lmht toc do d anh cao

Heimerdinger +8.7%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Sejuani +5.0%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Ivern -3.7%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Viego Đi Rừng

Top tuong lmht toc do d anh cao

Taric +4.4%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Hecarim +4.4%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Ivern -5.2%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Viktor Đường giữa

Top tuong lmht toc do d anh cao

Warwick +5.7%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Galio +7.1%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Annie -8.4%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Vladimir Đường giữa

Top tuong lmht toc do d anh cao

Ivern +7.3%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Jayce +7.9%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Malzahar -8.4%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Volibear Đường trên

Top tuong lmht toc do d anh cao

Trundle +6.9%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Yorick +6.8%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Dr. Mundo -6.6%

Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…

Top tuong lmht toc do d anh cao

Warwick Đi Rừng, Đường trên

Top tuong lmht toc do d anh cao

Zac +10.3%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Irelia +9.2%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Ivern -7.3%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Xayah AD Carry

Top tuong lmht toc do d anh cao

Kassadin +4.8%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Nilah +5.4%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Ziggs -5.7%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Xerath Hỗ Trợ, Đường giữa

Top tuong lmht toc do d anh cao

Zilean +6.3%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Azir +7.3%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Maokai -6.7%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Xin Zhao Đi Rừng

Top tuong lmht toc do d anh cao

Aurelion Sol +6.9%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Kindred +6.6%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Rammus -5.9%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Yasuo Đường giữa

Top tuong lmht toc do d anh cao

Heimerdinger +8.3%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Vel'Koz +8.5%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Aurelion Sol -5.7%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Yone Đường giữa, Đường trên

Top tuong lmht toc do d anh cao

Heimerdinger +5.2%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Heimerdinger +9.2%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Poppy -4.5%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Yorick Đường trên

Top tuong lmht toc do d anh cao

Ivern +6.3%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Jayce +7.1%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Irelia -6.7%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Yuumi Hỗ Trợ

Top tuong lmht toc do d anh cao

Lucian +8.3%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Vel'Koz +6.4%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Taric -7.0%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Zac Đi Rừng

Top tuong lmht toc do d anh cao

Warwick +8.9%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Rell +7.2%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Brand -4.7%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Zed Đường giữa

Top tuong lmht toc do d anh cao

Fiddlesticks +4.7%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Taliyah +5.2%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Swain -3.8%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Zeri AD Carry

Top tuong lmht toc do d anh cao

Fiddlesticks +8.3%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Lucian +2.4%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Kog'Maw -9.0%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Ziggs AD Carry, Đường giữa

Top tuong lmht toc do d anh cao

Anivia +6.0%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Azir +5.6%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Xerath -7.3%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Zilean Hỗ Trợ

Top tuong lmht toc do d anh cao

Taliyah +7.9%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Swain +11.3%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Shaco -5.1%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Zoe Đường giữa

Top tuong lmht toc do d anh cao

Ziggs +6.7%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Pantheon +6.8%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Malzahar -8.7%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Zyra Hỗ Trợ

Top tuong lmht toc do d anh cao

Trundle +6.1%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Pantheon +4.7%

Top tuong lmht toc do d anh cao

Sona -4.2%