Bản dịch của tired – Từ điển tiếng Anh–Việt
chán ngấy
I’m tired of [answering] stupid questions!
A1,B1
Bản dịch của tired
trong tiếng Trung Quốc [Phồn thể]
需要休息的, 疲勞的,疲倦的,累的, 乏味的…
trong tiếng Trung Quốc [Giản thể]
需要休息的, 疲劳的,疲倦的,累的, 乏味的…
trong tiếng Tây Ban Nha
cansado, viejo y cansado, cansado/da [masculine-feminine…
trong tiếng Bồ Đào Nha
cansado, cansado/-da…
trong những ngôn ngữ khác
trong tiếng Nhật
trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
trong tiếng Pháp
trong tiếng Catalan
in Dutch
trong tiếng Ả Rập
trong tiếng Séc
trong tiếng Đan Mạch
trong tiếng Indonesia
trong tiếng Thái
trong tiếng Ba Lan
trong tiếng Malay
trong tiếng Đức
trong tiếng Na Uy
trong tiếng Hàn Quốc
in Ukrainian
trong tiếng Ý
trong tiếng Nga
yorgun, bitkin, …-den bıkmış…
fatigué/-ée, las/lasse, fatigué…
trett, utmattet, lei [av]…
стомлений, зморений, той…
Cần một máy dịch?
Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!