Thi đánh giá năng lực đại học ngoại ngữ huế năm 2024

STT Chuyên ngành Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú 1 Sư phạm Tiếng Trung Quốc 7140234 D01, D15, D04, D45 24.85 Tốt nghiệp THPT 2 Sư phạm Tiếng Pháp 7140233 D01, D15, D03, D44 19 Tốt nghiệp THPT 3 Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 D01, D15, D04, D45 23 Tốt nghiệp THPT 4 Ngôn ngữ Hàn Quốc 7220210 D01, D14, D15 22.5 Tốt nghiệp THPT 5 Sư phạm Tiếng Anh 7140231 D01, D14, D15 25.5 Tốt nghiệp THPT 6 Ngôn ngữ Nhật 7220209 D01, D15, D06, D43 19.5 Tốt nghiệp THPT 7 Quốc tế học 7310601 D01, D14, D15 15 Tốt nghiệp THPT 8 Ngôn ngữ Pháp 7220203 D01, D15, D03, D44 15 Tốt nghiệp THPT 9 Việt Nam học 7310630 D01, D14, D15 15 Tốt nghiệp THPT 10 Ngôn ngữ Nga 7220202 D01, D15, D02, D42 15 Tốt nghiệp THPT 11 Ngôn ngữ Anh 7220201 D01, D14, D15 19.5 Tốt nghiệp THPT 12 Sư phạm Tiếng Trung Quốc 7140234 D01, D15, D04, D45, XDHB 25.5 Xét học bạ 13 Sư phạm Tiếng Pháp 7140233 D01, D15, D03, D44, XDHB 18 Xét học bạ 14 Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 D01, D15, D04, D45, XDHB 25.5 Xét học bạ 15 Ngôn ngữ Hàn Quốc 7220210 D01, D14, D15, XDHB 25 Xét học bạ 16 Sư phạm Tiếng Anh 7140231 D01, D14, D15, XDHB 27.25 Xét học bạ 17 Ngôn ngữ Nhật 7220209 D01, D15, D06, D43, XDHB 19 Xét học bạ 18 Quốc tế học 7310601 D01, D14, D15, XDHB 18 Xét học bạ 19 Ngôn ngữ Pháp 7220203 D01, D15, D03, D44, XDHB 18 Xét học bạ 20 Việt Nam học 7310630 D01, D14, D15, XDHB 18 Xét học bạ 21 Ngôn ngữ Nga 7220202 D01, D15, D02, D42, XDHB 18 Xét học bạ 22 Ngôn ngữ Anh 7220201 D01, D14, D15, XDHB 20 Xét học bạ