Thằn lằn trong tiếng anh là gì năm 2024

Tiếng Anh[sửa]

Thằn lằn trong tiếng anh là gì năm 2024
lizard

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlɪ.zɜːd/
    Thằn lằn trong tiếng anh là gì năm 2024
    Hoa Kỳ[ˈlɪ.zɜːd]

Danh từ[sửa]

lizard /ˈlɪ.zɜːd/

  1. Con thằn lằn.

Tham khảo[sửa]

  • "lizard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

What is the American English word for ""thằn lằn""?

Learn the word in this minigame:

More "Thêm từ về động vật hoang dã" Vocabulary in American English

Example sentences

American EnglishIf a lizard loses its tail, it can grow another.

Learn the word for ""thằn lằn"" in 45 More Languages.

Castilian Spanishla lagartija

Brazilian Portugueseo lagarto

Mexican Spanishla lagartija

European Portugueseo lagarto

Other interesting topics in American English


Ready to learn American English?

Language Drops is a fun, visual language learning app. Learn American English free today.

Learn more words like "lizard" with the app.

Try Drops

Drops Courses

a lizard

Cách một người bản xứ nói điều này

Thằn lằn trong tiếng anh là gì năm 2024

Cách một người bản xứ nói điều này

Thằn lằn trong tiếng anh là gì năm 2024

Các từ và mẫu câu liên quan

tốt bụng; tử tế; giống loại (danh từ)

kind

Thằn lằn trong tiếng anh là gì năm 2024

Chúng tôi khiến việc học trở nên vui nhộn

Thằn lằn trong tiếng anh là gì năm 2024

các video Tiktok cho bạn đắm mình vào một ngôn ngữ mới? Chúng tôi có nhé!

Thằn lằn trong tiếng anh là gì năm 2024

Một phương pháp mà dạy bạn cả những từ chửi bới? Cứ tưởng là bạn sẽ không hỏi cơ.

Thằn lằn trong tiếng anh là gì năm 2024

Những bài học làm từ lời bài hát yêu thích của bạn? Chúng tôi cũng có luôn.

Tìm kiếm các

noidung bạn yêu thích

Học nói về những chủ đề bạn thực sự quan tâm

Thằn lằn trong tiếng anh là gì năm 2024

Xem video

Hơn 48,000 đoạn phim của người bản ngữ

Thằn lằn trong tiếng anh là gì năm 2024

Học từ vựng

Chúng tôi dạy bạn các từ trong những video

Thằn lằn trong tiếng anh là gì năm 2024

Chat với Membot

Luyện tập nói với đối tác ngôn ngữ là AI của chúng tôi

Công thức bí mật của Memrise

Thằn lằn trong tiếng anh là gì năm 2024

Giao tiếp

Được hiểu bởi người khác

Làm thế nào con thằn lằn làm được điều đó?

How does the gecko do it?

Câu trả lời có thể nằm ở bộ da kỳ diệu của loài thằn lằn này.

The answer may lie in the lizard’s amazing skin.

Thằn lằn bé, chim và côn trùng thường là những kẻ bị truy bắt.

Small lizards, birds and insects are the normal quarry

Tuy nhiên, tên này đã bị thằn lằn Anhuisaurus Hou 1974 xác nhận.

However, the generic name had already been preoccupied by the lizard Anhuisaurus Hou 1974.

Một con thằn lằn trên cây gậy của tôi... nó là điềm xấu.

A lizard on my staff it is a bad omen.

Khả năng bám chặt của thằn lằn

What Does God Expect of You?

Cô nói Blain và Hawkins bị giết bởi một con thằn lằn sao?

Are you sayin'Blain and Hawkins were killed by a fuckin'lizard?

Hãy lấy thằn lằn con, làm ví dụ.

Take whiptail lizards, for example.

Bộ da hút nước của thằn lằn quỷ gai là do tiến hóa?

Did the moisture-extracting skin of the thorny devil come about by evolution?

Đối với những con thằn lằn sa mạc đó, câu trả lời thật dễ dàng.

For those desert lizards, the answer is easy.

Anh nên xem nó đã làm gì với con thằn lằn!

She likes the macabre.

Ôi, tổ tiên ta cử một con thằn lằn đến giúp ta ư?

My ancestors sent a little lizard to help me?

Dưới đại dương, thằn lằn cổ rắn, ichthyosaurs và ammonit rất dồi dào.

In the oceans, plesiosaurs, ichthyosaurs and ammonites were abundant.

Dĩ nhiên phải có’. Khâm nghĩ ngợi trong khi nhìn một con thằn lằn bò trên trần nhà.

Well, of course,’ Kham thought as he watched the antics of a house lizard on his ceiling.

Các rãnh này nối liền với nhau dẫn tới hai bên mép của miệng thằn lằn.

These channels are interconnected and lead to the sides of the thorny devil’s mouth.

Ông ta tự biến bản thân thành một con thằn lằn khổng lồ.

He has transformed himself into a lizard.

Hãy nhìn con thằn lằn kia.

Look at that old lizard there.

Nó có vảy giống như thằn lằn. Đui mù, với đôi cánh như loài dơi.

He was scaled like a lizard, blind, with leather wings like the wings of a bat.

Cháu đang được thấy một mô phỏng máy tính của thằn lằn.

What you see here is a computer model of a lizard.

Có ông kia mang theo rắn và thằn lằn và rùa và tất cả mọi thứ.

This man brought snakes and lizards and turtles and everything.

Có gì có thể giết con thằn lằn đó.

Nothing can kill that weasel.

Năm mươi chín dặm đường thằn lằn bò.

Fifty-nine miles as the lizard crawls.

Bộ da hút nước của thằn lằn quỷ gai

The Thorny Devil Lizard’s Moisture-Extracting Skin

Chỉ toàn vịt với thằn lằn vậy?

Just ducks and lizards.

Công bố phát hiện loài thằn lằn này được đăng trên tạp chí Zootaxa.

The taxa described are included in the Zoological Record.

Con thằn lằn dịch tiếng Anh là gì?

- Thằn lằn (lizard): là tên gọi chung của một nhóm bò sát đa dạng được đặc trưng bởi cơ thể thon dài và da có vảy.

Còn với tên tiếng Anh là gì?

ELEPHANT | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge.

Con cá sấu trong tiếng Anh viết như thế nào?

CROCODILE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge.

Lizard đọc như thế nào?

lizard.

/l/ as in. look..

/ɪ/ as in. ship..

/z/ as in. zoo..

/ə/ as in. above..

/d/ as in. day..