Sự khác nhau giữa should và must

Phân biệt should, ought, và must

1. Should và ought

Shouldought tương tựnhau và có thể thay thế cho nhau.
Ví dụ:
They ought to be more sensible, shouldn't they?
[Họ nên biết điều hơn, phải không?]

Cả hai đều được dùng để nói về bổn phận và nghĩa vụ, cho lời khuyên và nói ra những điều chúng ta nghĩ ai đó nên làm. Should được dùng thường xuyên hơn ought.
Ví dụ:
You should/ought to see ‘Daughter of the Moon' - it's a great film.
[Cậu nên xem phim 'Con gái của mặt trăng' - đó là một bộ phim hay.]
You should/ought to have seen his face!
[Cậu nên nhìn bản mặt anh ta.]

Không dùng should ought trong lời yêu cầu lịch sự.
Ví dụ:
Could you move your head a bit? I can't see.
[Anh dịch đầu ra một chút được không? Tôi không thấy gì cả.]
KHÔNG DÙNG: You should/ought to move your head a bit?

Shouldought đều được dùng để nói về những điều có thể xảy ra theo logic.
Ví dụ:
I've bought three loaves - that should/ought to be enough.
[Tôi đã mua 3 ổ bánh mỳ lớn - thế chắc là đủ rồi.]
That should/ought to be Janet coming upstairs now.
[Chắc là Janet đang lên tầng.]

Ought, không giống như should, có động từ nguyên thể có to theo sau.

2. Must mang tính chất mạnh hơn should/ought

Must có ý tương tự như shouldought nhưng mạnh hơn và dứt khoát hơn. Nó diễn tả ý chắc chắn điều gì đó sẽ xảy ra hoặc điều gì đó là đúng; shouldought diễn tả ý ít chắc chắn hơn.
Hãy so sánh:
- The doctor said I must give up smoking. [mệnh lệnh buộc phải tuân theo]
[Bác sĩ nói tôi phải bỏ thuốc lá.]
You really ought to give up smoking. [lời khuyên có thể làm theo hoặc không]
[Tôi thực sự nên bỏ thuốc lá.]
- Rob must be at home by now. [= Tôi chắc chắn anh ấy ở nhà.]
[Rob chắc chắn giờ đang ở nhà.]
Rob should be at home by now. [=Tôi nghĩ anh ấy có thể ở nhà.]
[Chắc Rob giờ đang ở nhà.]

3. Không dùng must

Shouldought có thể dùng để nói rằng ai đó mong đợi chuyện gì xảy ra. Must thường không dùng theo cách này.
Ví dụ:
It should be fine tomorrow. [Ngày mai sẽ ổn thôi.]
KHÔNG DÙNG: It must be fine tomorrow.
Next week's exam should be easy.
[Bài kiểm tra tuần tới sẽ dễ.]
KHÔNG DÙNG: Next week's exam must be easy.

Should haveought to have + past participle có thể dùng để nói về những nhiệm vụchưa được hoàn thành trong quá khứ. Không dùng must với nghĩa này.
Ví dụ:
You should have been nicer to Annie. [Anh nhẽ ra nên tử tế hơn với Annie.]
KHÔNG DÙNG: You must have been nicer to Annie.

Tại sao lại học tiếng Anh trên website ?

là website học tiếng Anh online hàng đầu tại Việt Nam với hơn 1 triệu người học hàng tháng. Với hàng ngàn bài học bằng video và bài tập về tất cả các kỹ năng như phát âm tiếng Anh với giáo viên nước ngoài, Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản và nâng cao, Tiếng Anh giao tiếp cơ bản cho người mất gốc etc... website sẽ là địa chỉ tin cậy cho người học tiếng Anh từ trẻ em, học sinh phổ thông, sinh viên và người đi làm.

Bài học tiếp:

Should: Trong mệnh đề phụ Since dùng trong các thì Số ít và số nhiều: Số nhiều có quy tắc Số nhiều và số ít: số nhiều bất quy tắc và đặc biệt Số ít và số nhiều: Cách phát âm những hình thức số nhiều có quy tắc

Bài học trước:

Should: nói về bổn phận, dự đoán Should: Giới thiệu Cách dùng câu trả lời ngắn Phân biệt shade và shadow Cấu trúc câu: Các cấu trúc phức tạp

Học thêm Tiếng Anh trên

Luyện Thi TOEIC Học Phát Âm tiếng Anh với giáo viên nước ngoài Luyện Thi B1 Tiếng Anh Trẻ Em

1. Điểm chung của Should – Ought to – Had better

Về mặt cấu trúc, ‘should’, ‘had better’ và ‘ought to’ đều là động từ Khiếm khuyết [Modal Verb], vì thế, theo quy tắc ngữ pháp, phía sau chúng sẽ là động từ nguyên mẫu [infinitive].

Cấu trúc chi tiết như sau:

Subject + should + [not] + infinitive + [object] + …
Subject + ought [not] to + infinitive + …
Subject + had better + [not] + infinitive + [object] + …
*Viết tắt: Subject‘d better + …
Công thức “Should“, “ought to” và “had better” đều theo sau đó là động từ nguyên thể

2. Phân tích chi tiết sự khác nhau của Should – Ought to – Had better

Về mặt ý nghĩa ‘should’, ‘had better’ và ‘ought to’ đều được dùng để trình bày nhận định ai đó nên hoặc không nên làm gì. Tuy nhiên, sắc thái mà chúng đem lại sẽ có sự khác nhau.

2.1. Should

  • ‘should [not]’ có sắc thái nhẹ nhàng, vừa phải, không mang tính bắt buộc hay giục giã, gấp gáp, thường không nhắm đến những việc nên hay không nên làm ngay tại thời điểm nói.
    Lưu ý:
    – Các câu hoặc mệnh đề chứa ‘should’ có thể được bắt đầu bằng ‘I think that…’.
    – Khi người bản ngữ muốn thể hiện rằng họ nghĩ ai đó không nên làm gì, họ sẽ không nói: ‘I think you shouldn’t…’ mà sẽ nói: ‘I don’t think you should…
    Ví dụ 1:
    A co-worker: ‘I think you should check the document at least twice’.
    ⟶ Một đồng nghiệp: ‘Tôi nghĩ bạn nên kiểm tra hồ sơ đó ít nhất hai lần.’
    Ví dụ 2:
    Your friend: ‘I don’t think you should quit your job at this critical time.’
    ⟶ Tôi không nghĩ bạn nên nghỉ việc trong thời gian khó khăn này.

2.2. Ought to

  • ‘ought [not] to’ có sắc thái mạnh mẽ và bắt buộc hơn ‘should’.
  • ‘ought to’ thể hiện rằng không còn sự lựa chọn nào khác ngoài việc làm hoặc không làm gì đó.
    Ví dụ:
    Your parents: ‘When you move to Ho Chi Minh City to study, you will be all alone. You ought to take care of yourself.’
    ⟶ Phụ huynh của bạn: ‘Khi con chuyển đến thành phố Hồ Chí Minh, con chỉ có một mình. Con phải tự chăm sóc bản thân.’ [không có ai khác chăm sóc cho con ⟶ con không còn sự lựa chọn nào khác ngoài việc phải tự chăm sóc mình]
  • ‘ought to’ còn có thể được dùng để diễn tả việc ta nên/không nên [hoặc phải/không được phép] làm một điều gì do quy tắc hay luật lệ.
    Ví dụ:
    You ought not to use the company’s telephones for personal calls.
    ⟶ Bạn không được dùng điện thoại của công ty cho những cuộc gọi cá nhân.

2.3. Had better

  • ‘had better [not]’ diễn tả một việc nên hoặc không nên làm ngay trong hoàn cảnh đang diễn ra tại thời điểm nói.
    Ví dụ:
    Now, we had better hurry or we’ll miss the deadline.
    ⟶ Bây giờ, chúng ta nên nhanh lên không chúng ta sẽ trễ deadline.
    Phân tích: Ở đây, người nói muốn nói về một điều nên làm ngay, làm gấp vào thời điểm họ nói ra câu trên. Vì vậy, họ đã dùng ‘had better’.

Tổng kết: Cách dùng ‘should’ có thể thay thế cho ‘ought to’ ở hầu hết mọi trường hợp. Đối với cấu trúc ‘had better’, cụm này sử dụng với lời khuyên về sự việc và sự vật cụ thể, khi người nói muốn thể hiện điều đó là tốt nhất tại tình huống đó. Từ ‘should’ hoặc ‘ought to’ được sử dụng khi muốn đưa ra lời khuyên chung. Trong khi đó, ‘had better’ lại chỉ ý nghĩa nhấn mạnh nhất khi hành động đó được coi là cần thiết và chắc chắn xảy ra.

Trên đây là những phân tích về sự khác nhau giữa cách dùng ‘ought to’, cách dùng ‘should’, cách dùng ‘had better’ mà TalkFirst muốn gửi tới bạn. Hãy note ngay lại những chú ý trên để không nhầm lẫn giữ ba từ này khi học tiếng Anh bạn nhé. Chúc các bạn học tập thật tốt!

Xem thêm các bài viết liên quan:

  • Tổng hợp các loại câu điều kiện 3, 2, 1, 0 và hỗn hợp đầy đủ nhất
  • Cách học tiếng Anh giao tiếp cơ bản cho người mới bắt đầu

Tham khảo thêmKhóa học Tiếng Anh Giao Tiếp Ứng Dụngtại TalkFirst dành riêng cho người đi làm & đi học bận rộn, giúp học viên nói & sử dụng tiếng Anh tự tin & tự nhiên như tiếng Việt

1. Điểm giống nhau giữa Must và Have To trong tiếng Anh

Ví dụ:
I have some tasks that need to be done, so I have to/must go now.
⟶ Tôi có một số nhiệm vụ cần phải hoàn thành, vì vậy tôi phải/phải đi ngay bây giờ.

2. Điểm khác nhau giữa cách sử dụng Must và Have To

MustHave To
“I must do something” – người nói nhận thấy đó là việc cần được thực hiện.
Ví dụ:
I must go to school right now. I want to revise some exercises before starting the lesson.
⟶ Tôi phải tới trường ngay bây giờ. Tôi muốn ôn lại một số bài tập trước khi bắt đầu tiết học.
“I have to do something” – người nói nhận thấy việc thực hiện hành động đó là luật lệ hay tình huống bắt buộc.
Ví dụ:
I have to go to school right now. My class starts at 7 and it’s already 6:30.
⟶ Tôi phải tới trường ngay bây giờ. Lớp học bắt đầu lúc 7h và bây giờ đã là 6:30 rồi.
You mustn’t do something: người nghe không được phép làm việc gì đó do một điều cấm đoán hay một luật cấm => thường do bên ngoài tác động.
Ví dụ:
Our class has a test now and you mustn’t open the book.
⟶ Bây giờ lớp chúng ta sẽ có một bài kiểm tra và các em không được phép mở sách.
You don’t have to do something: người nghe không cần phải làm việc đó nhưng họ có thể làm nếu họ muốn [việc đó không cần thiết, không bắt buộc] => xuất phát từ ý kiến chủ quan của người nói.
Ví dụ:
They can solve this problem by themselves, so you don’t have to help them.
⟶ Họ có thể tự giải quyết vấn đề này, vì vậy bạn không cần phải giúp đỡ họ [nhưng bạn vẫn có thể giúp nếu bạn muốn.
Chỉ dùng được với thì hiện tại hay tương lai, không được dùng với thì quá khứ.
Ví dụ:
– We must finish this project tomorrow.
– We must get up early yesterday.
– They will must clean their rooms.
Có thể áp dụng với mọi thì.
Ví dụ:
– We didn’t have to clean the dishes.
– You will have to go to the bank next Saturday.
– She had to go get her car fixed, that’s why she couldn’t come last weekend.

Lưu ý:

Trong bài viết trên, TalkFirst đã phần nào làm sáng tỏ sự khác biệt giữa cách dùng của have to must trong tiếng Anh. Mong là sau bài viết, các bạn có thể áp dụng hai trợ động từ này một cách chính xác và linh hoạt hơn khi tự học tiếng Anh cũng như khi ứng dụng vào thực tế. Chúc các bạn một ngày làm việc hiệu quả và năng suất!

Xem thêm các bài viết liên quan:

Tham khảo thêmKhóa học Tiếng Anh Giao Tiếp Ứng Dụngtại TalkFirst dành riêng cho người đi làm & đi học bận rộn, giúp học viên nói & sử dụng tiếng Anh tự tin & tự nhiên như tiếng Việt

1. Must/Have to/Ought to là gì?

Must/Have to/Ought to là những động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh dùng để diễn tả ý nghĩa là phải làm điều gì đó hoặc nên làm điều gì đó.

Ví dụ:

– OMG, I must do my homework tonight [Trời ạ, tôi phải làm bài tập vào tối nay]

– It’s too late. I have to go home now [Đã quá muộn rồi. Tôi phải về nhà ngay bây giờ]

Sử dụng Must/Have to/Ought to trong tiếng Anh để diễn tả sự cần thiết

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề