So sánh răng sứ venus và ceramill

Khách hàng sẽ rất khó để so sánh răng sứ Cercon và Ceramill có chất lượng như thế nào hay răng sứ nào tốt hơn, bền hơn. Đây là 2 loại răng sứ có nhiều ưu điểm vượt trội và sự tương đồng với nhau. Bài viết sau đây sẽ giúp bạn đánh giá chi tiết hơn về 2 loại răng sứ này nhé.

Tìm hiểu về răng sứ Cercon và Ceramill

Răng sứ Cercon và Ceramill được nhiều người quan tâm và ứng dụng rộng rãi tại các cơ sở nha khoa. Dưới đây là định nghĩa về 2 loại răng sứ:

Răng sứ Cercon

Răng sứ Cercon thuộc dòng răng sứ toàn sứ. Phần sườn trong của răng sứ Cercon được làm bằng Zirconia (một loại khoáng sản quý được ứng dụng trong ngành hàng không và nha khoa). Phần ngoài được làm bằng Cercon Kiss, giúp răng có màu sắc tự nhiên như răng thật).

So sánh răng sứ venus và ceramill
Răng sứ Cercon

Răng sứ Ceramill

Răng sứ Ceramill được các chuyên gia nha khoa đánh giá là loại răng thuộc nhóm răng toàn sứ không kim loại tốt nhất hiện nay. Răng sứ Ceramill được sản xuất bởi tập đoàn Amann Girrbach Germany. Vì được làm từ chất liệu Ceramill nên răng sứ sở hữu nhiều đặc điểm vượt trội.

So sánh răng sứ venus và ceramill
Răng sứ Ceramill

Răng sứ Cercon và Ceramill đều thuộc dòng răng sứ toàn sứ. Chúng đều được sản xuất dựa trên công nghệ CAD/CAM. Đây là công nghệ làm mão răng sứ hiện đại nhất hiện nay, sử dụng thiết bị vi tính, nhờ thế mà răng sứ được sản xuất ra đạt độ chuẩn xác tuyệt đối.

So sánh răng sứ Cercon và Ceramill

Tuy có những đặc điểm nổi trội giống nhau, nhưng 2 loại răng sứ này lại khác nhau về công ty sản xuất, chất liệu mão sứ và nhiệt độ nung mão răng. Vì thế mà nó có những đặc điểm khác nhất định. Khách hàng có thể tham khảo so sánh răng sứ Cercon và Ceramill, ưu nhược điểm của các loại răng sứ qua bảng dưới đây:

Răng sứ Cercon Răng sứ Ceramill Tính thẩm mỹ

  • Mão răng sứ Cercon được thiết kế ra chính xác trên từng khuôn hàm, ôm sát mão răng thật bởi kỹ thuật tinh vi trên máy tính. Răng sứ Cercon trắng đẹp, đều tự nhiên không khác gì răng thật.
  • Răng không bị ngả màu như răng sứ kim loại khi được đèn sáng chiếu vào.
  • Mang tính thẩm mỹ cao nhưng lại hạn chế đối với khách hàng có cầu răng quá dài.
  • Răng sứ Ceramill hội tụ đầy đủ các ưu điểm của các loại răng sứ khác như răng sứ Venus, răng sứ Cercon và răng sứ Zirconia. Răng sứ Ceramill có màu sắc trắng, trong như răng thật, đẹp tự nhiên và bền chắc theo thời gian.
  • Răng sứ Ceramill đem lại tính thẩm mỹ cao nhất so với các dòng răng toàn sứ. Tính an toàn
  • So với dòng răng sứ kim loại, răng sứ Cercon tính tương thích sinh học cao, không bị phản ứng hóa học trong môi trường khoang miệng, không gây dị ứng cho cơ thể và gây đen viền nướu.
  • Răng sứ Ceramill tương thích tuyệt đối với môi trường miệng, không gây ra các tác dụng phụ nào khi sử dụng. Khả năng ăn nhai
  • Răng sứ Cercon có độ cứng cao (lên đến 900MPa) gấp 5 lần răng thật. Vì vậy, sau khi bọc răng sứ, khách hàng hoàn toàn có thể nhai các loại răng thức ăn cứng mà không lo bị mẻ, vỡ.
  • Răng sứ Ceramill có độ cứng gấp nhiều lần răng thật. Cao hơn cả răng sứ Cercon. Ngoài ra, răng sứ Ceramill còn có độ dẻo dai, giúp bạn có thể ăn nhai thoải mái các loại thức ăn. Khả năng bảo tồn răng thật
  • Tỷ lệ mài răng sẽ phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe răng miệng khách hàng. Tuy nhiên, tỷ lệ mài răng của Cercon cũng được hạn chế tối đa so với răng sứ Venus và răng sứ kim loại.
  • Với độ dày 0.2mm, cho nên khi bọc răng sứ Ceramill, khách hàng sẽ không phải lo về vấn đề mài răng. Tuổi thọ
  • Răng sứ Cercon có tuổi thọ cao, trên 20 năm hoặc vĩnh viễn nếu chăm sóc răng miệng đúng cách và bảo quản răng tốt.
  • Răng sứ Ceramill mang lại kết quả phục hình răng vĩnh viễn và đảm bảo chức năng ăn nhai vĩnh viễn mà không cần tiến hành bọc lại răng sứ. Chi phí
  • Phục hình răng sứ Cercon có chi phí tương đối phù hợp bởi những ưu điểm mà nó mang lại.
  • So sánh răng sứ Cercon và Ceramill, với nhau thì răng sứ Ceramill có mức chi phí cao nhất.

Trên đây là những đánh giá, so sánh răng sứ Cercon và Ceramill, nếu có bất kỳ thắc mắc nào khách hàng vui lòng liên hệ theo hotline 1900009 để được các chuyên gia tư vấn chi tiết nhất.

Hiện nay trên thị trường có rất nhiều dòng răng toàn sứ chất lượng cao và ổn định, nổi bật là các dòng răng toàn sứ Đức. Tuy nhiên, khi đứng trước quá nhiều sự lựa chọn, không ít khách hàng thắc mắc không biết loại nào mới là tốt, giữa 2 loại cùng phân khúc và giá cả thì có gì khác nhau, nên chọn loại nào,…

So sánh răng sứ venus và ceramill

Vậy cùng Delia so sánh các dòng răng sứ Zirconia Cercon Venus và Katana trong bài viết này xem có gì thú vị nhé.

So sánh răng sứ Zirconia và Cercon

Zirconia và Cercon đều là những dòng răng toàn sứ Đức chất lượng. Cùng Delia so sánh 2 loại răng sứ này nhé.

Độ chịu lực

  • Răng sứ Cercon: Độ chịu lực cao, khoảng 900 – 1200 MPa.
  • Răng sứ Zirconia: Độ chịu lực tương đối cao, khoảng 750 – 900 MPa.

So sánh răng sứ venus và ceramill

So sánh răng sứ Zirconia và Cercon

Tone màu

Răng sứ Cercon và răng sứ Zirconia đều có 16 tông màu Vita Classic. Mỗi tông màu có từ 4 – 5 biến thể và có khả năng nhuộm màu để phù hợp với màu sắc tự nhiên của răng.

Tuổi thọ răng sứ:

  • Răng sứ Cercon: Tuổi thọ dự kiến khoảng 10 – 15 năm.
  • Răng sứ Zirconia: Tuổi thọ dự kiến khoảng 7 – 10 năm.

So sánh răng sứ venus và ceramill

So sánh răng sứ Zirconia và Cercon

Trường hợp áp dụng

Cả răng sứ Cercon và răng sứ Zirconia đều được sử dụng trong các trường hợp bọc răng sứ, điều trị bệnh lý, làm cầu răng sứ, mão sứ chụp lồng trong bọc sứ thẩm mỹ và phục hình mão sứ trên Implant.

Vị trí bọc sứ

  • Răng sứ Cercon thường được sử dụng cho toàn bộ vị trí trên cung hàm.
  • Răng sứ Zirconia thường được sử dụng cho vị trí răng hàm nhai.

Xem thêm ngay đánh giá chi tiết:

  • Răng sứ Zirconia
  • Răng sứ Cercon

So sánh răng sứ Venus và Zirconia

Một số tiêu chí so sánh răng sứ Venus và Zirconia:

Chất liệu chế tác

  • Răng sứ Venus: Hoàn toàn làm từ phôi sứ thuần khiết.
  • Răng sứ Zirconia: Chế tạo từ sứ Zirconia 100%.

So sánh răng sứ venus và ceramill

So sánh răng sứ Venus và Zirconia

Màu sắc

  • Răng sứ Venus: Có màu sắc trắng tự nhiên như răng thật, nhưng vẫn có thể nhận biết bằng mắt thường khi có ánh sáng chiếu vào.
  • Răng sứ Zirconia: Màu sắc trắng và sáng bóng đặc biệt, có độ phản quang cao hơn so với răng sứ Venus.

Thân thiện với răng tự nhiên

  • Răng sứ Venus: Độ dày khá mỏng với tỷ lệ mài men răng khoảng 0,4mm, giúp ít tổn thương đến tủy răng.
  • Răng sứ Zirconia: Tỉ lệ mài men răng từ 0,6 – 0,8 mm.

So sánh răng sứ venus và ceramill

So sánh răng sứ Venus và Zirconia

Độ cứng chắc khi ăn nhai

  • Răng sứ Venus: Gấp 4 lần so với răng thật.
  • Răng sứ Zirconia: Gấp 6 – 7 lần so với răng thật.

Giá thành

  • Chi phí cho răng sứ Venus dao động khoảng 4.000.000 – 5.000.000 VNĐ/răng.
  • Chi phí cho răng sứ Zirconia dao động khoảng 3.500.000 – 5.000.000 VNĐ/răng.

Xem thêm ngay đánh giá chi tiết:

  • Răng sứ Venus

So sánh răng sứ Cercon HT và HT Smile

Với mức giá tương đương nhau, 2 dòng răng sứ Đức này liệu có gì khác biệt nhau?

Nhìn chung các đặc điểm của 2 loại răng này tương đối tương đồng với nhau nên cũng khá khó để người dùng có thể phân biệt và lựa chọn.

So sánh răng sứ venus và ceramill

Ưu điểm của răng sứ Cercon HT và HT Smile

  • Màu sắc, độ sáng, độ phản quang tương tự như răng thật.
  • Độ chịu lực gấp 4 lần so với răng thật, chịu nhiệt tốt, giúp người dùng thoải mái ăn nhai.
  • Khả năng tương thích sinh học tốt, không gây biến đổi trong môi trường khoang miệng, không gây đen viền nướu, không gây kích ứng.
  • Tuổi thọ sử dụng trung bình từ 10-15 năm nếu được chăm sóc tốt.

Nhược điểm của răng sứ Cercon HT và HT Smile

So sánh răng sứ venus và ceramill

Răng sứ Cercon HT:

  • Có giá thành khá cao trên thị trường.
  • Không che phủ hoàn toàn màu sắc của răng thật nên không thể phục hình các tình trạng nhiễm màu nặng.

Răng sứ HT Smile:

Thiết kế dày hơn Cercon, che phủ tốt hơn nhưng xâm lấn cấu trúc răng thật nhiều hơn.

Xem thêm ngay đánh giá chi tiết:

  • Răng sứ HT Smile

So sánh răng sứ Cercon HT và Cercon

Có thể nói 2 dòng răng sứ này có đặc điểm khá tương tự nhau và răng sứ Cercon HT chính là phiên bản nâng cấp của Cercon. Răng sứ Cercon HT đã được cải tiến để khắc phục những khuyết điểm của Cercon.

Răng sứ Cercon HT được xử lý ở nhiệt độ cao nên có độ trong tự nhiên và ít đục hơn so với dòng Cercon. Răng sứ Cercon HT có tính thẩm mỹ cao hơn nên thích hợp cho việc bọc răng sứ ở vùng răng cửa.

So sánh răng sứ venus và ceramill

Răng sứ Cercon HT có lõi Zirconia siêu mỏng, mỏng hơn răng sứ Cercon, chỉ khoảng 0,3mm nhưng vẫn có khả năng chịu lực nhai tốt và ổn định. Do đó, răng sứ Cercon HT cũng phù hợp cho việc bọc răng sứ ở vùng răng hàm. Lõi Zirconia cho phép kỹ thuật viên mài ít răng hơn so với các dòng răng khác.

So sánh răng sứ Katana và Venus

Răng sứ Katana và Venus là hai loại răng sứ toàn sứ có nhiều điểm tương đồng, nhưng cũng có sự khác biệt nhất định.

Điểm giống nhau giữa răng sứ Katana và Venus

  • Cả Katana và Venus đều có tính thẩm mỹ cao, với màu sắc tương tự như răng thật, không bị ngả màu khi chiếu sáng, và có nhiều tùy chọn màu sắc phong phú.

So sánh răng sứ venus và ceramill

So sánh răng sứ Katana và Venus

  • Cả hai loại đều không gây kích ứng và an toàn trong miệng và có khả năng ăn nhai tốt, với Venus có độ cứng cao hơn.
  • Cả Katana và Venus đều giúp bảo tồn tối đa răng thật trước khi bọc răng.

Điểm khác nhau giữa răng sứ Katana và Venus

  • Katana được sản xuất bằng công nghệ CAD/CAM tự động, mang lại tính chính xác cao hơn. Tuy nhiên, Venus lại có tính thẩm mỹ cao hơn với màu sắc tự nhiên.
  • Venus có khả năng ăn nhai tốt hơn Katana do độ chịu lực cao hơn.

So sánh răng sứ venus và ceramill

So sánh răng sứ Katana và Venus

  • Katana và Venus đều giúp bảo tồn răng thật, nhưng Venus có lớp mão sứ mỏng hơn.
  • Venus có tuổi thọ trung bình cao hơn, từ 15 đến 20 năm, trong khi Katana là từ 10 đến 15 năm.
  • Katana có giá khoảng 3,5 triệu đồng/răng, còn Venus có giá khoảng 4 triệu đồng/răng.

Xem thêm ngay đánh giá chi tiết:

  • Răng sứ Katana

So sánh răng sứ Cercon và Ceramill

Tính thẩm mỹ:

  • Răng sứ Cercon: Được thiết kế chính xác trên từng khuôn hàm, đảm bảo tính thẩm mỹ cao với màu sắc trắng đẹp tự nhiên. Tuy nhiên, hạn chế đối với khách hàng có cầu răng quá dài.
  • Răng sứ Ceramill: Mang tính thẩm mỹ cao so với các loại răng sứ khác, với màu sắc trắng tự nhiên và độ bền theo thời gian.

Tính an toàn:

  • Răng sứ Cercon: Tương thích sinh học cao, không gây kích ứng trong miệng, không đen viền nướu.
  • Răng sứ Ceramill: Tương thích tuyệt đối trong miệng, không gây tác dụng phụ.

So sánh răng sứ venus và ceramill

Khả năng ăn nhai:

  • Răng sứ Cercon: Có độ cứng cao, gấp 5 lần răng thật, cho phép ăn nhai các loại thức ăn cứng mà không lo bị mẻ, vỡ.
  • Răng sứ Ceramill: Có độ cứng cao hơn rất nhiều so với răng thật, cho phép ăn nhai thoải mái các loại thức ăn.

Thân thiện với răng tự nhiên:

  • Răng sứ Cercon: Tỷ lệ mài răng được hạn chế tối đa, bảo tồn tối đa răng thật.
  • Răng sứ Ceramill: Với độ dày chỉ 0.2mm, không cần mài răng, bảo tồn răng thật.

So sánh răng sứ venus và ceramill

So sánh răng sứ Cercon và Ceramill

Tuổi thọ răng:

  • Răng sứ Cercon: Có tuổi thọ cao, trên 20 năm hoặc vĩnh viễn nếu chăm sóc đúng cách.
  • Răng sứ Ceramill: Đảm bảo phục hình răng vĩnh viễn và chức năng ăn nhai vĩnh viễn mà không cần thay thế.

Chi phí:

  • Răng sứ Cercon: Có chi phí tương đối phù hợp với những ưu điểm mà nó mang lại.
  • Răng sứ Ceramill: Có mức chi phí cao hơn so với Cercon, nhưng đáng đầu tư với tính thẩm mỹ và tuổi thọ cao.

Xem thêm ngay đánh giá chi tiết:

  • Răng sứ Ceramill

So sánh răng sứ Venus và DDBIO

Điểm giống nhau của răng sứ Venus và DDBIO

  • Cả răng sứ Venus và DDBio đều thuộc dòng răng toàn sứ không kim loại và được sản xuất tại Đức.
  • Cả hai loại răng sứ đều có màu trắng đục, tương đồng với màu sắc của răng thật. Không có hiện tượng đổ bóng khi ánh sáng chiếu vào.

So sánh răng sứ venus và ceramill

  • Venus và DDBio có độ bền chắc cao, với khả năng chịu lực lớn hơn nhiều lần so với răng thật, giúp đảm bảo khả năng ăn nhai tốt.
  • Cả hai loại răng sứ đều có tuổi thọ từ 10 – 15 năm.
  • Răng sứ DDBio và Venus được bảo hành trong khoảng thời gian 10 năm.

Xem thêm đánh giá chi tiết:

  • Răng sứ Ddbio

Điểm khác nhau của răng sứ Venus và DDBIO

  • Răng sứ Venus có màu trắng đục, trong khi DDBio có màu trắng đục và độ sáng bóng tự nhiên hơn rất nhiều, khó nhận biết bằng mắt thường.
  • Răng sứ Venus có độ bền chắc khoảng 300 – 400 MPa, gấp 4 lần răng thật, nhưng dễ bị sứt mẻ hơn DDBio với độ bền cao lên đến 1200 MPa, gấp 5 – 6 lần răng thật.

So sánh răng sứ venus và ceramill

So sánh răng sứ Venus và DDBIO

  • DDBio có tuổi thọ dài hơn so với Venus.
  • Sườn răng của Venus dày hơn, vì vậy tỷ lệ mài răng cao hơn so với DDBio.
  • Răng sứ DDBio có mức chi phí cao hơn so với Venus, dao động từ 4.000.000 – 6.000.000 VNĐ/1 răng, trong khi Venus có mức chi phí từ 3.500.000 – 5.000.000 VNĐ/1 răng.

So sánh răng sứ Zirconia và Katana

Răng sứ Zirconia và Katana đều là dòng răng toàn sứ với những điểm khác nhau:

Răng sứ Zirconia

  • Được làm từ chất liệu Zirconia nguyên chất, chế tác bằng công nghệ CAD/CAM hiện đại.
  • Màu sắc tự nhiên, không đen viền nướu sau thời gian sử dụng.
  • Khả năng giữ màu tốt và kháng màu.

So sánh răng sứ venus và ceramill

So sánh răng sứ Zirconia và Katana

  • Khả năng tương thích sinh học cao, không gây dị ứng hoặc kích ứng nướu.
  • Độ cứng và độ bền cao, lên đến 900Mpa (cao gấp 4 lần răng thật).
  • Tuổi thọ lâu dài, trung bình từ 20 năm trở lên.
  • Chi phí cao, dao động từ 6.000.000 đồng/răng.

Răng sứ Katana

  • Cũng được làm từ Zirconia nguyên chất và chế tác bằng công nghệ hiện đại, đặc biệt từ Nhật Bản.
  • Có 16 màu sắc để lựa chọn, mang lại tính thẩm mỹ.

So sánh răng sứ venus và ceramill

So sánh răng sứ Zirconia và Katana

  • Trọng lượng nhẹ, giảm áp lực lên mô nướu, thích hợp cho phục hình cầu răng sứ.
  • Độ bền và tuổi thọ tương đối cao, từ 5-15 năm.
  • Màu sắc tự nhiên và không đen viền nướu.
  • Chi phí hợp lý, khoảng 3.000.000 đồng/răng.

So sánh tổng quan, răng sứ Zirconia có ưu điểm vượt trội hơn nên chi phí cũng cao hơn. Việc lựa chọn giữa hai loại này phụ thuộc vào tình trạng răng, kinh tế, và sở thích cá nhân của mỗi người.

So sánh răng sứ Cercon và Venus

Điểm giống nhau:

  • Cả hai là loại răng sứ toàn sứ, mang lại tính thẩm mỹ cao.
  • Chất liệu sứ an toàn, không gây kích ứng hoặc đen viền nướu sau thời gian sử dụng.

So sánh răng sứ venus và ceramill

So sánh răng sứ Cercon và Venus

  • Độ cứng và khả năng chịu lực tốt, thời gian sử dụng lâu dài.
  • Được sản xuất bằng công nghệ hiện đại CAD/CAM, chính xác và tỉ mỉ.

Điểm khác nhau:

  • Răng sứ Venus không có độ trắng và sáng bóng như Cercon, mang lại tính thẩm mỹ thấp hơn.
  • Cercon có tỷ lệ mài răng ít hơn, bảo vệ răng thật tốt hơn so với Venus, vì Venus có cấu trúc hơi dày.
  • Răng sứ Venus có khung sườn dày, ảnh hưởng đến chức năng ăn nhai hơn so với Cercon. Cercon cũng có độ sát khít cao hơn.

So sánh răng sứ venus và ceramill

So sánh răng sứ Cercon và Venus

  • Cercon thường có tuổi thọ trung bình lâu hơn, trên 20 năm, trong khi Venus từ 15-20 năm.
  • Cercon có độ cứng cao hơn, khoảng 900Mpa, so với Venus khoảng 300-400 MPa.
  • Răng sứ Venus có chi phí thấp hơn, khoảng 3.500.000 – 4.000.000 VNĐ/răng, trong khi Cercon có chi phí cao hơn, từ 5.000.000 – 6.000.000 VNĐ/răng.

Lựa chọn giữa Cercon và Venus phụ thuộc vào nhu cầu cá nhân, điều kiện tài chính, và nhu cầu thẩm mỹ của mỗi người. Venus thích hợp cho người có ngân sách hạn chế, trong khi Cercon mang lại tính thẩm mỹ và tuổi thọ cao hơn, nhưng với chi phí cao hơn.

Xem thêm ngay đánh giá chi tiết:

  • Răng sứ Emax

So sánh răng sứ Emax và Cercon

Răng sứ Emax và Cercon có những điểm khác biệt và tương đồng như sau:

Điểm tương đồng:

  • Cercon xuất xứ từ Đức và được sản xuất bởi Dentsply, một nha khoa nổi tiếng thế giới. Emax có một biến thể được gọi là Emax Zic, sản xuất bởi tập đoàn nha khoa KTS-SROMA, cũng có nguồn gốc từ Đức.

So sánh răng sứ venus và ceramill

  • Cả hai đều được sản xuất từ vật liệu có độ cứng và chịu lực cao.
  • Sườn răng cả hai đều rất mỏng, khoảng 0,5mm.
  • Được sản xuất bằng các công nghệ hiện đại: CAD/CAM cho Cercon và công nghệ chế tạo nén Press cho Emax.

Điểm khác biệt:

Cercon làm từ vật liệu Zirconium nguyên khối, trong khi Emax làm từ sứ Lithium-disilicate.

Cercon có độ chịu lực cao, lên tới 100 MPa, gấp 9 lần so với răng thật. Emax có độ cứng là 400 MPa, nhưng hạn chế khi sử dụng phục hình cầu răng sứ.

Cercon có độ thấu quang tốt và không bị lộ viền đen, mang lại tính thẩm mỹ cao. Emax cũng thẩm mỹ, nhờ việc phủ lớp thủy tinh mỏng.

So sánh răng sứ venus và ceramill

So sánh răng sứ Emax và Cercon

Cercon có khả năng mài ít răng, bảo tồn răng thật tối ưu, trong khi Emax cũng mài ít, tỷ lệ khoảng 0,3 – 0,5mm.

Chi phí của Cercon dao động khoảng 4 – 6 triệu VNĐ/răng, trong khi Emax dao động từ 6 – 8 triệu VNĐ/răng.

Cercon có tuổi thọ khoảng 20 – 25 năm, trong khi Emax có tuổi thọ từ 15 – 20 năm.

Tùy thuộc vào nhu cầu và điều kiện tài chính cá nhân, bạn có thể lựa chọn giữa Cercon và Emax. Cercon có độ cứng và đàn hồi hơn một chút, và chi phí không chênh lệch nhiều. Tuy nhiên, cả hai đều là lựa chọn thẩm mỹ và chất lượng tốt.

So sánh răng sứ Titan và răng sứ Zirconia

Răng sứ Zirconia:

  • Cấu tạo từ sứ nguyên khối, men bên ngoài.
  • Màu sắc tự nhiên, không đen viền nướu.
  • Độ bền gấp 7-8 lần răng thật.

So sánh răng sứ venus và ceramill

So sánh răng sứ Titan và răng sứ Zirconia

  • Tuổi thọ khoảng 15-20 năm.
  • Phù hợp cho mọi vị trí phục hình.
  • Chi phí khoảng, 2tr5/răng.

Răng sứ Titan:

  • Cấu tạo với khung sườn kim loại.
  • Màu sắc khá tương đồng với răng thật, nhưng dễ lộ dưới ánh sáng mạnh.
  • Có đen viền nướu.
  • Độ bền gấp 2 lần răng thật.
  • Tuổi thọ từ 3-5 năm.
  • Phù hợp cho răng hàm nhai.
  • Chi phí thấp hơn, khoảng 1 – 2 triệu/răng.

So sánh răng sứ venus và ceramill

So sánh răng sứ Titan và răng sứ Zirconia

Răng sứ Zirconia có nhiều ưu điểm vượt trội hơn với màu sắc tự nhiên, độ bền cao và tuổi thọ dài hơn. Tuy chi phí bỏ ra nhiều hơn nhưng nếu bạn muốn lựa chọn răng sứ chất lượng và sử dụng lâu dài, thì Zirconia là lựa chọn tối ưu hơn răng sứ titan nhiều.

Xem thêm ngay đánh giá chi tiết:

  • Răng sứ Titan

So sánh răng sứ Katana và Cercon

Răng sứ Katana:

  • Răng sứ Katana là sản phẩm từ Nhật Bản với cấu tạo toàn bằng sứ, không chứa kim loại.
  • Tính thẩm mỹ cao, màu sắc tự nhiên và không có đen viền nướu.

So sánh răng sứ venus và ceramill

So sánh răng sứ Katana và Cercon

  • Trọng lượng nhẹ, phù hợp cho phục hình cầu răng.
  • Độ bền cao, tuổi thọ lâu dài, và giá thành thấp hơn so với Cercon.
  • Thích hợp cho răng cửa, nhưng không nên nhai thức ăn quá cứng.

Răng sứ Cercon:

  • Răng sứ Cercon được chọn lựa bởi nhiều người nổi tiếng vì tính thẩm mỹ cao.
  • Màu sắc tự nhiên, không đen viền nướu và không chứa kim loại.

So sánh răng sứ venus và ceramill

  • Độ chịu lực cao, giúp thoải mái trong việc ăn nhai và tuổi thọ từ 10-15 năm.
  • Khả năng chống bám dính tốt.
  • Giá cao hơn so với Katana.

So sánh răng sứ Emax và Ceramill

Răng sứ Emax:

  • Sử dụng thủy tinh Lithium Disilicate nguyên khối nén, chịu lực tốt và có khả năng nhai như răng thật.
  • Độ bền cao, đạt tới 1000 Mpa.

So sánh răng sứ venus và ceramill

So sánh răng sứ Emax và Ceramill

  • Tính thẩm mỹ tối đa với màu sắc tự nhiên và độ trong.
  • Độ khít sát cao, hạn chế vi khuẩn và bệnh lý răng miệng.
  • Giá thành cao.

Răng sứ Ceramill:

  • Sử dụng sườn Zirconia và có nhiều màu răng để lựa chọn.
  • Chịu lực lên đến 1300 Mpa.

So sánh răng sứ venus và ceramill

  • Độ trắng tự nhiên và khả năng chống bám màu cao.
  • Tuổi thọ rất cao.
  • Chi phí cao do nguyên liệu nhập khẩu và yêu cầu công nghệ chế tác hiện đại.

So sánh răng sứ Ceramill và HT Smile

Răng sứ HT Smile:

  • Độ an toàn và tương thích sinh học cao, không kích thích cùi răng.
  • Tùy chọn màu sắc phong phú, đảm bảo độ thẩm mỹ và tự nhiên.
  • Độ bền chịu lực cao, đạt đến 1000 Mpa.

So sánh răng sứ venus và ceramill

  • Thiết kế và sản xuất chính xác, giữ nguyên răng thật.
  • Tuổi thọ lâu dài.
  • Chi phí cao hơn so với răng sứ thông thường.

Răng sứ Ceramill:

  • Độ thẩm mỹ cao với độ trắng tự nhiên và hình dáng răng hoàn mỹ.
  • Không chứa kim loại, an toàn cho sức khỏe răng miệng.

So sánh răng sứ venus và ceramill

So sánh răng sứ Ceramill và HT Smile

  • Độ bền vượt trội, gấp 5 lần so với các loại răng sứ khác, đạt 1300 Mpa.
  • Hạn chế các vấn đề về sức khỏe răng miệng như hôi miệng, sâu răng, viêm nướu.
  • Tuổi thọ rất cao, lên đến 30-40 năm.
  • Đảm bảo trải nghiệm nhai thực phẩm và sinh hoạt thoải mái.

Xem thêm ngay đánh giá chi tiết:

  • Răng sứ Lisi
  • Răng sứ Zolid

9 tiêu chí để chọn răng sứ chất lượng bạn nên biết

Một dòng răng sứ chất lượng thường đi kèm nhiều tiêu chí khác nhau. Nếu nắm bắt được những yếu tố này, bạn hoàn toàn có thể chọn lựa một dòng răng sứ chất lượng và phù hợp.

Chọn chất liệu chế tác răng sứ

Răng sứ nên được làm từ 100% phôi sứ nguyên chất, các nguyên liệu chất lượng cao như Zirconia, Lithium Disilicate để đảm bảo độ bền và thẩm mỹ.

So sánh răng sứ venus và ceramill

Chọn chất liệu chế tác răng sứ

Chọn răng sứ có màu sắc tự nhiên

Răng sứ nên tương thích với dáng môi, khuôn mặt và màu sắc tự nhiên của răng thật. Rất nhiều dòng răng sứ hiện nay cung cấp đa dạng màu sắc và được chế tác tinh xảo đến từng chi tiết và đường vân trên răng.

So sánh răng sứ venus và ceramill

Chọn răng sứ có màu sắc tự nhiên

Chọn răng sứ có độ chịu lực tốt hơn răng thật

Răng sứ cần có độ bền cơ học cao để chịu lực ăn nhai mà không bị gãy hoặc vỡ. Các dòng răng toàn sứ thường có độ cứng chắc hơn răng thật từ 3 đến 9 lần tùy vào từng hãng khác nhau.

So sánh răng sứ venus và ceramill

Chọn răng sứ có độ chịu lực tốt hơn răng thật

Chọn răng sứ có thể ngăn ngừa mảng bám và ngả màu

Các dòng răng sứ chất lượng cao thường ít hoặc không bị ảnh hưởng bởi các đồ ăn thức uống có màu, cũng thường không bị mảng bám khi ăn uống, giúp giữ vệ sinh và an toàn cho răng miệng tối đa. Không phát sinh các tình trạng hôi miệng, sâu răng hay viêm lợi,…

So sánh răng sứ venus và ceramill

Chọn răng sứ có thể ngăn ngừa mảng bám và ngả màu

Chọn răng sứ có tuổi thọ dài

Nên chọn các dòng răng sứ có tuổi thọ lâu dài. Bởi những dòng răng sứ tuổi thọ dài là những dòng răng sứ cao cấp, có thể ăn nhai và giữ thẩm mỹ ổn định trong một thời gian dài mà không phát sinh chi phí hay vấn đề gì trong quá trình sử dụng.

So sánh răng sứ venus và ceramill

Chọn răng sứ có tuổi thọ dài

Chọn răng sứ tương thích với cơ thể

Răng sứ cần đảm bảo tính tương thích sinh học và không gây kích ứng cho cơ thể. Với các vật liệu chất lượng cao, răng sứ sẽ hoàn toàn lành tính, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế và an toàn với cơ thể 100%. Người dùng không cần lo lắng về các rủi ro có thể gặp phải trong khi sử dụng.

So sánh răng sứ venus và ceramill

Chọn răng sứ tương thích với cơ thể

Chọn răng sứ được thiết kế tỉ mỉ chính xác

Sự tinh xảo và tỉ mỉ trong quy trình chế tác rất quan trọng để đảm bảo răng sứ đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cao. Đặc biệt với công nghệ thiết kế CAD/CAM hiện đại, răng sứ sẽ được thiết kế một cách chính xác và phù hợp nhất với răng thật.

So sánh răng sứ venus và ceramill

Chọn răng sứ được thiết kế tỉ mỉ chính xác

Chọn răng sứ được bảo hành chính hãng

Sản phẩm răng sứ nên có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng và được bảo hành chính hãng để đảm bảo chất lượng. Tại nha khoa thẩm mỹ Delia, ngoài thẻ bảo hành từ hãng, bạn có thể nhận được sự bảo hành trọn đời của nha khoa với các dòng răng sứ như Emax.

So sánh răng sứ venus và ceramill

Chọn răng sứ được bảo hành chính hãng

Tham khảo ý kiến từ chuyên gia và bác sĩ trước khi bọc răng sứ

Dòng răng sứ chất lượng còn cần rất nhiều sự phù hợp với tình trạng và nhu cầu, điều kiện của người dùng. Vậy nên hãy tham khảo ý kiến từ các bác sĩ chuyên gia dày dặn kinh nghiệm để biết liệu mình có thích hợp để bọc răng sứ hay không và nên sử dụng loại sứ nào.

So sánh răng sứ venus và ceramill

Tham khảo ý kiến từ chuyên gia và bác sĩ trước khi bọc răng sứ

Tạm kết

Trên đây là một số so sánh răng sứ Zirconia, Cercon, Venus và Katana, so sánh giữa các dòng răng cùng phân khúc và có sự tương đồng nhất định. Khách hàng nên thăm khám để biết tình trạng thực tế, từ đó có sự chọn lựa phù hợp nhất về chất liệu, giá thành cũng như chất lượng thẩm mỹ và độ bền.