So sánh chip 665 và 660
Qualcomm Snapdragon 660 hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 2.20 GHz base 1.84 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR4-1866 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới độ C. Đặc biệt, Kryo 260 được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2017 Show Qualcomm Snapdragon 665 hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 2.00 GHz base 1.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR3-1866LPDDR4X-1866 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới độ C. Đặc biệt, Kryo 260 được cải tiến với 11 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2019 Qualcomm Snapdragon 660Qualcomm Snapdragon 665So sánh chi tiếtGeekbench 5, 64bit (Single-Core)Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính. Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng. iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây. AnTuTu 8 benchmarkAnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Không thể so sánh trực tiếp các thiết bị nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau. We compared two 8-core processors: Qualcomm Snapdragon 685 (with Adreno 610 graphics) and Snapdragon 660 (Adreno 512). Here you will find the pros and cons of each chip, technical specs, and comprehensive tests in benchmarks, like AnTuTu and Geekbench. ReviewGeneral comparison of performance, power consumption, and other indicators CPU Performance Single and multi-core processor tests Gaming Performance GPU performance in games and OpenCL/Vulkan Battery life Efficiency of battery consumption NanoReview Score Overall chip score Key DifferencesMain differences and advantages of each chip Pros of Qualcomm Snapdragon 685
BenchmarksPerformance tests in popular benchmarks AnTuTu 10The AnTuTu Benchmark measures CPU, GPU, RAM, and I/O performance in different scenarios CPU 110886 78040 GPU 43151 36487 Memory 105909 52252 UX 86434 61014 Total score 348339 229952 Submit your AnTuTu result GeekBench 6The GeekBench test shows raw single-threaded and multithreaded CPU performance Asset compression 100 MB/sec 71.3 MB/sec HTML 5 Browser 39.7 pages/sec 41.6 pages/sec PDF Renderer 59.8 Mpixels/sec 51.8 Mpixels/sec Image detection 17 images/sec 13.6 images/sec HDR 52 Mpixels/sec 46.2 Mpixels/sec Background blur 3.44 images/sec 1.89 images/sec Photo processing 11 images/sec 10.2 images/sec Ray tracing 2.76 Mpixels/sec 1.97 Mpixels/sec 3DMarkA cross-platform benchmark that assesses graphics performance in Vulkan (Metal) 3DMark Wild Life Performance Stability 99% 96% Graphics test 3 FPS 2 FPS Score 641 373 SpecificationsFull list of technical specifications of Snapdragon 685 and Snapdragon 660 CPUArchitecture 4x 2.8 GHz – Cortex-A73 4x 1.9 GHz – Cortex-A53 4x 2.2 GHz – Kryo 260 Gold (Cortex-A73) 4x 1.84 GHz – Kryo 260 Silver (Cortex-A53) Cores 8 8 Frequency 2800 MHz 2200 MHz Instruction set ARMv8.2-A ARMv8-A L2 cache - 2 MB Process 6 nanometers 14 nanometers Transistor count - 1.75 billion TDP - 5 W Manufacturing TSMC Samsung GraphicsGPU name Adreno 610 Adreno 512 Architecture Adreno 600 Adreno 500 GPU frequency 950 MHz 850 MHz Execution units 1 1 Shading units 128 128 Total shaders 128 128 FLOPS 243.2 Gigaflops 217.6 Gigaflops Vulkan version 1.1 1.0 OpenCL version 2.0 2.0 DirectX version 12.1 11 MemoryMemory type LPDDR4X LPDDR4X Memory frequency 2133 MHz 1866 MHz Bus 2x 16 Bit 2x 16 Bit Max bandwidth 17 Gbit/s 13.9 Gbit/s Max size 8 GB 8 GB Multimedia (ISP)Neural processor (NPU) Hexagon 686 Hexagon 680 Storage type UFS 2.2 eMMC 5.1, UFS 2.1 Max display resolution 2520 x 1080 2560 x 1600 Max camera resolution 1x 108MP, 2x 16MP 1x 48MP, 2x 16MP Video capture 1K at 60FPS 4K at 30FPS Video playback 1080p at 60FPS 4K at 30FPS Video codecs H.264, H.265, VP8, VP9 H.264, H.265, VP8, VP9 Audio codecs AIFF, CAF, MP3, MP4, WAV AAC LC, MP3, HE-AACv1, HE-AACv2, FLAC ConnectivityModem X11 X12 4G support LTE Cat. 13 LTE Cat. 13 5G support No No Download speed Up to 390 Mbps Up to 600 Mbps Upload speed Up to 150 Mbps Up to 150 Mbps Wi-Fi 5 5 Bluetooth 5.2 5.0 Navigation GPS, GLONASS, Beidou, Galileo, QZSS, NAVIC GPS, GLONASS, Beidou, Galileo, QZSS, SBAS, NAVIC Cast your voteSo, which SoC would you choose? Snapdragon 685 45 (71.4%) Snapdragon 660 18 (28.6%) Total votes: 63 Related ComparisonsPlease give your opinion on the comparison of Snapdragon 660 and Snapdragon 685, or ask any questions |